Dùng bất đẳng thức tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức hai, ba biến x, y, z

Dùng bất đẳng thức tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức hai, ba biến x, y, z

Dùng bất đẳng thức tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ

nhất của biểu thức hai, ba biến x, y, z

1. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện x + y + z = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

pdf 6 trang Người đăng ngochoa2017 Lượt xem 3010Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Dùng bất đẳng thức tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức hai, ba biến x, y, z", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trần Chí Thanh –2009 Page 1 
Dùng bất đẳng thức tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ 
nhất của biểu thức hai, ba biến x, y, z 
1. Cho các số thực dương x, y, z thỏa maõn điều kiện x + y + z = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
     2 2 2x y z y z x z x y
P
yz zx xy
  
   
HD: 
2 2 2 2 2 2x x y y z z
P
y z z x x y
      (1) 
Ta lại có:  2 0, ,x y x y     2 2 , ,x y xy xy x y     
Do đó:  3 3 ; , 0x y xy x y x y     hay 
2 2
; , 0
x y
x y x y
y x
     
Tương tự, ta có: 
2 2
; , 0
y z
y z y z
z y
     
2 2
; , 0
z x
z x z x
x z
     
Cộng các vế tương ứng của caùc bất đẳng thức treân ta được:  2 2P x y z    
và 
1
2
3
P x y z     
Vậy: minP = 2 khi x = y = z = 
1
3
2. Cho x, y, z là ba số dương và 1x y z   . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
2 2 2
2 2 2
1 1 1
P x y z
x y z
      
HD. 
+ Áp dụng bất đẳng thức Cauchy cho 82 số không âm gồm một số 281x và 81 số 
2
1
x
 ta được 
281x   

2 2
81 soá
1 1
x x
 82
160
81
82.
x
  2 41
2 80
1 9
81 82.x
x x
     
  2 41
2 40
1 82 3
9
x
x x
   
+ Tương tự, ta có: 2 41
2 40
1 82 3
9
y
y y
   và 2 41
2 40
1 82 3
9
z
z z
   
+ Cộng các vế tương ứng các bất đẳng thức trên ta được 
4141 41
40 40 40
82 3 3 3
9
P
x y z
       
 (1) 
+ Áp dụng bất đẳng thức Cauchy cho ba số không âm 41
40
3
x
, 41
40
3
y
, 41
40
3
z
 ta có: 
 
4141 41 123 4040 40 40
3 3 3 27
3.
x y z xyz
   (2) 
Trần Chí Thanh –2009 Page 2 
+ Từ (1) và (2) suy ra 
 
123 40
82 27
3
P
xyz
  (3) 
+ Mặt khác: 
 
40 1203
40
1
1 3. 27 3x y z xyz
xyz
       (4) 
+ Từ (3) và (4) suy ra 123 123
82
3 82
3
P   
+ 
2 2 2
2 2 2
4141 41
40 40 40
1 1 1
81 81 81
3 3 3 1
82
3
1
3
x y z
x y z
P x y z
x y z
x y z
               
3. Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn điều kiện 
1 1 1
4
x y z
   . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 
1 1 1
2 2 2
P
x y z x y z x y z
  
     
HD. 
+ Theo bất đẳng thức Caychy ta có: 
4
1 1 1 1 1 1 1
164x x y z x x y zxxyz
            
 (1) 
4
1 1 1 1 1 1 1
164x y y z x y y zxyyz
            
 (2) 
4
1 1 1 1 1 1 1
164x y z z x y z zxyzz
            
 (3) 
+ Cộng các vế tương ứng ta được 
1 1 1 1 1
4 1
4 4
P
x y z
         
+ 
4
1
3
P x y z     
+ Vậy max 1P khi 
4
3
x y z   
4. Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn điều kiện 1xyz . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
3 3 3 3 3 31 1 1x y y z z x
P
xy yz zx
     
   
HD. 
+ Theo bất đẳng thức Cauchy ta có 
3 3
3 3 3 33
1 3
1 3. 1. . 3
x y
x y x y xy
xy xy
 
      (1) 
Trần Chí Thanh –2009 Page 3 
3 3
3 3 3 33
1 3
1 3. 1. . 3
y z
y z y z yz
yz yz
 
      (2) 
3 3
33 3 3 3 1 31 3. 1. . 3
z x
z x z x zx
zx zx
 
      (3) 
+ Cộng các vế tương ứng các bất đẳng thức trên ta được 
1 1 1
3P
xy yz zx
       
 (4) 
+ Theo bất đẳng thức Cauchy, ta có 
3
1 1 1 3
3
xy yz zx xyz
    (do xyz = 1) (5) 
+ Từ (4) và (5) suy ra 3 3P 
+ 
3 3
3 3
3 3
1
1
3 3 11
1 1 1
x y
y z
P x y zz x
xy yz zx
             
+ Vậy min 3 3P khi x = y = z = 1 
5. Cho các số x, y dương. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
 
2
9
1 1 1
y
P x
x y
             
HD. 
+ Theo bất đẳng thức Cauchy ta có 
3
41 1 4
3 3 3 27
x x x x
x      (1) 
3
4
3
1 1 4
3 3 3 27
y y y y y
x x x x x
      (2) 
 
2
3 6
4
34 3
9 3 3 3 3 9 3
1 1 4 1 16
yy y y y yy
            
 (3) 
+ Nhân các vế tương ứng các bất đẳng thức trên ta được 
3 3 6
4
3 3
3
256 256
27 27
x y
P
x y
    
1
3
3
256 1
93
3
1
x
xy
P
yx
y
           
Trần Chí Thanh –2009 Page 4 
+ Vậy min 256P khi x=3, y = 9 
6. Cho các số x, y, z thỏa mãn điều kiện x + y + z = 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
3 4 3 4 3 4x y zP      
HD. 
+Theo bất đẳng thức Cauchy, ta có: 
843 4 1 1 1 4 4. 4 3 4 2. 4x x x x x         
Tương tự: 83 4 2. 4y y  và 83 4 2. 4z z  
+ Cộng các vế tương ứng của các bất đẳng thức trên ta được  8 8 82 4 4 4x y yP   (1) 
+ Lại theo bất đẳng thức Cauchy, ta có: 
8 8 8 244 4 4 3. 4 3x y z x y z     (do x + y +z = 0) (2) 
+ Từ (1) và (2) suy ra 6P 
+ 
4 4 4 1
6 0
0
x y z
P x y z
x y z
           
+Vậy minP = 6 khi x = y = 0 
7. Cho hai số dương x, y và thỏa điều kiện 4x y  . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
2 3
2
3 4 2
4
x y
P
x y
 
  
HD. Ta có: 
2 2
3 1 2 1 2
4 4 2 4 4 2
x x y y y
P x y
x y x y
           
2
1 1
2.
4 8 8 2
x y y x y
x y
          
 (1) 
+ Theo bất đẳng thức Cauchy, ta có: 
1 1
2. 1
4 4
x x
x x
    (2) 
3
2 2
1 1 3
3.
8 8 8 8 4
y y y y
y y
      (3) 
+ theo giả thiết, ta lại có: 4 2
2
x y
x y

    (4) 
+ Từ (1), (2), (3) và (4) suy ra 
3 9
1 2 2
4 2
P
      
 và 
2
1
9 4
 2
12
8
x
x
P x y
y
y
      
8. Cho các số dương x, y, z. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
     3 3 3 3 3 33 3 3 2 2 24 4 4 2
x y z
P x y y z z x
y z x
             
Trần Chí Thanh –2009 Page 5 
HD. 
+ Ta chứng minh:    33 34 ; , 0x y x y x y     
 Thật vậy: 
        3 33 3 2 24 ; , 0 4 ; , 0x y x y x y x y x y xy x y x y             
   22 2 4 ; , 0x y xy x y x y        23 0 ; , 0x y x y     (1) 
bất đẳng thức (1) luôn luôn đúng và dấu đẳng thức xảy ra khi x = y 
+ Khi đó  3 33 4 x y x y   
+ Tương tự:  3 33 4 y z y z   và  3 33 4 z x z x   
+ Do đó ta có:  
2 2 2
2 2
x y z
P x y z
y z x
          
 (2) 
+ Theo bất đẳng thức Cauchy, ta có: 
33.x y z xyz   
3
2 2 2 2 2 2 3
1
3. 3
x y z x y z
y z x y z x xyz
       
+ Từ (2) suy ra 3
3
1
6 6.2 12P xyz
xyz
       
+ 
2 2 2
3
3
12 1
1
1
x y z
y z x
x y z
P x y z x y z
xyz
xyz
xyz
                  
+ Vậy minP =12 khi x = y = z = 1 
9. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện x + y + z = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
2 2 2
1 2009
27 18
P
xyz x y z xyz
 
  
HD. 
+ Ta có:    22 2 2 2x y z x y z xy yz zx         1 2 xy yz zx    
+ Theo bất đẳng thức Cauchy, ta có: 
3 33. 1 3.x y z xyz xyz     và  233.xy yz zx xyz   
 suy ra:  23 39. . 9xy yz zx xyz xyz xyz    
+ Từ đó  2 2 2 1 2 1 18x y z xy yz zx xyz        2 2 2 18 1x y z xyz     
2 2 2
1
1
18x y z xyz
 
  
2 2 2
2009
2009
18x y z xyz
 
  
+ Mặt khác, ta lại có: 3
1
1 3. 1
27
xyz
xyz
   
Trần Chí Thanh –2009 Page 6 
+ Khi đó 2010P 
1
2010
1 3
x y z
P x y z
x y z
          
+ Vậy minP = 2010 khi 
1
3
x y z   
10. Cho hai số thực dương x, y và 2 2 1x y  . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
   1 11 1 1 1P x y
y x
                
HD. 
+ Ta có: 
1 1
2
1 1 1 1 1
 2
2 2 2
x y
P x y
x y y x
x y
x y
x y y x x y
      
                                     
+ Theo bất đẳng thức Cauchy, ta có: 
1 1
2. 2
2 2
x x
x x
    
1 1
2. 2
2 2
y y
y y
    
2. 2
x y x y
y x y x
    
1 1 1 1 2 1 1 1 1
2. 
2x y x y x yxy xy
          
2 2 2 2 2 22 2 2.x y x y xy x y xy      
2 2
1 2
2
xy x y
  

+ Khi đó 4 3 2P  
+ 
2 2
1
2
1
224 3 2
2
1
x
x
y
yP x y
x y
y x
x y
          
+ Vậy min 4 3 2P  khi 
2
2
x y  

Tài liệu đính kèm:

  • pdfGTLNGTNN 2009 phan I.pdf