abac, abacus bàn tính, toán đồ, bản đồ tính
abbreviate viết gọn, viết tắt
abbreviation sự viết gọn, sự viết tắt
aberration vl. quang sai
ability khả năng
abnormal bất thường; tk. không chuẩn
about độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
a.five per cent chừng trăm phần trăm
above ở trên, cao hơn
abridge rút gọn, làm tắt
abscissa, abscissae hoành độ
absolute tuyệt đối // hình tuyệt đối
absolutely một cách tuyệt đối
absorb hấp thu, hút thu
absorption sự hấp thu, sự thu hút
abstraction sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng
absurd vô nghĩa, vô lý, phi lý
absurdity [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý
abundant thừa
abut kề sát; chung biên
accelerate tăng tốc, gia tốc, làm nhanh
acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh
a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa
a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ
a. of Corriolis sự tăng tốc Coriolit
a. of gravity gia tốc trọng trường
a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi
a. of translation gia tốc tịnh tiến
angular a. gia tốc góc
average a. gia tốc trung bình
centripetal a. gia tốc hướng tâm
3
acceleration
complementary a. sự tăng tốc Coriolit, gia tốc Coriolit
instantaneous a. gia tốc tức thời
local a. gia tốc địa phương
normal a. gia tốc pháp tuyến
relative a. gia tốc tương đối
Standar gravitationnal a. gia tốc trọng trường tiêu chuẩn
supplemental a. gia tốc tiếp tuyến
total a. gia tốc toàn phần
uniform a.gia tốc đều
accent dấu phẩy
accept nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ
acceptable nhận được, chấp nhận được, thừa nhận được
acceptance sự nhận, sự thu nhận
accepted được công nhận, được thừa nhận
access sự cho vào; mt. lối vào nhận tin
Từ điển Toán học, Vật lý Anh - Việt Khoảng 15 400 - 17 000 từ Nhà xuất bản KH và KT (Bản in lần thứ 2) Tập thể hiệu đính: Phan Đức Chính, Lê Minh Khanh, Nguyễn Tấn Lập, Lê Đình Thịnh, Nguyễn Công Thuý, Nguyễn Bác Văn Tiểu ban duyệt: Lê Văn Thiêm, Phan Đình Diệu, Trần Vinh Hiển, Nguyễn Cảnh Toàn, Nguyễn Đình Trí, Hoàng Tuỵ Những ký hiệu viết tắt cơ. cơ học tk. thống kê đs. đại số top. tôpô học gt. giải tích trch. lý thuyết trò chơi hh. hình học trđ. trắc địa kt. toán kinh tế tv. thiên văn kỹ. kỹ thuật vl. vật lý log. toán logic xib. xibecnetic; điều khiển học mt. máy tính xs. xác suất A abac, abacus bàn tính, toán đồ, bản đồ tính abbreviate viết gọn, viết tắt abbreviation sự viết gọn, sự viết tắt aberration vl. quang sai ability khả năng abnormal bất thường; tk. không chuẩn about độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với a.five per cent chừng trăm phần trăm above ở trên, cao hơn abridge rút gọn, làm tắt abscissa, abscissae hoành độ absolute tuyệt đối // hình tuyệt đối absolutely một cách tuyệt đối absorb hấp thu, hút thu absorption sự hấp thu, sự thu hút abstraction sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng absurd vô nghĩa, vô lý, phi lý absurdity [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý abundant thừa abut kề sát; chung biên accelerate tăng tốc, gia tốc, làm nhanh acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ a. of Corriolis sự tăng tốc Coriolit a. of gravity gia tốc trọng trường a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi a. of translation gia tốc tịnh tiến angular a. gia tốc góc average a. gia tốc trung bình centripetal a. gia tốc hướng tâm 3 acceleration complementary a. sự tăng tốc Coriolit, gia tốc Coriolit instantaneous a. gia tốc tức thời local a. gia tốc địa phương normal a. gia tốc pháp tuyến relative a. gia tốc tương đối Standar gravitationnal a. gia tốc trọng trường tiêu chuẩn supplemental a. gia tốc tiếp tuyến total a. gia tốc toàn phần uniform a.gia tốc đều accent dấu phẩy accept nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ acceptable nhận được, chấp nhận được, thừa nhận được acceptance sự nhận, sự thu nhận accepted được công nhận, được thừa nhận access sự cho vào; mt. lối vào nhận tin random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên accessible tới được, đạt được accesory phụ thêm; phụ tùng accident sự ngẫu nhiên, trường hợp không may accidental ngẫu nhiên account kể đến, tính đến accumulate tích luỹ, tụ accumulation sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ accumulator mt. bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ adder a. bộ cộng tích luỹ double precision a. bộ cộng kép floating a. bộ cộng với dấy phẩy di động imaginary a. phần ảo của bộ cộng tích luỹ real a. phần thực của bộ cộng tích luỹ round - off a. bộ tích luỹ độ sai quy tròn singleprecision a. bộ cộng đơn sum a. bộ tích luỹ tổng 4 accuracy [sự; độ] chính xác a. of a solution độ chính xác của nghiệm adequate a. độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp] attainable a. độ chính xác trong, thông tin Fisơ accurate chính xác a. to five decimalplaces chính xác dến năm số thập phân ace trch. điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài) acentral không trung tâm acnode hh. điểm cô lập (của đường cong) acoustical (thuộc) âm thanh acoustics vl. âm học across ngang, qua act tác động action tác dụng, tác động brake a. tác dụng hãm control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển delayed a. tác dụng làm chậm edge a. tác dụng biên instantaneous a. tác dụng tức thời integral a. tác dụng tích phân on-off a. mt tác dụng loại “đóng - mở” actual thực, thực tại actuarial (thuộc) tính toán bảo hiểm actuary kt. chuyên viên tính toán bảo hiểm actuate khởi động acute nhọn acyclic không tuần hoàn acyclicity tính không tuần hoàn, tính xilic ad absurdum đến chỗ vô lý reduction a. a. sự đưa đến chỗ vô lý adaptation sự thích nghi add cộng vào, thêm vào, bổ sung a. together, a. up cộng lại lấy tổng 5 addend số hạng (của tổng) adder bộ cộng algebraic a. bộ cộng đại số amplitude a. bộ cộng biên độ counter-type a. bộ cộng bằng nút bấm adder digital a. bộ cộng bằng chữ số full a. bộ cộng đầy đủ half a. bộ nửa cộng leftưhand a. bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao) one-column a. bộ cộng một cột parallel a. bộ cộng đồng thời right-hand a. bộ cộng bên phái (bộ cộng hàng thấp) serial a. bộ cộng lần lượt single-digit a. bộ cộng một hàng ternary a. bộ cộng tam phân adder-subtractor bộ cộng và trừ addition phép cộng a. of complex numbers phép cộng các số phức, tổng các số phức a. of decimals phép cộng các số thập phân a. of similar terms in algebra phép cộng các số hạng giồng nhau trong biểu thức đại số algebraic a. phép cộng đại số arithmetic a. phép cộng số học additive cộng tính completely a. hoàn toàn cộng tính additivity (tính chất) cộng tính address địa chỉ current a. địa chỉ hiện đại fast a. địa chỉ cố định floating a. địa chỉ di động start a. địa chỉ [ban đầu, xuất phát] zero a. địa chỉ không, địa chỉ zerô 6 adequacy sự phù hợp, sự thích hợp adequate phù hợp, thích hợp adherence top tập hợp các điểm dính a. of a set (cái) bao đóng của một tập hợp adic ađic adinfinitum vô cùng adjacent kề adjoin kề, nối; chung biên adjoint liên hợp, phù hợp a. of a differeential euation phương trình vi phân liên hợp a. of a kernel liên hợp của một hạt nhân a. of a matrix ma trạn liên hợp, ma trận Hecmit adjgate liên hợp, phù hợp // bổ sung, thêm vào adjunct phần phụ, sự bổ sung algebraica a. phần phụ đại số adjunction sự phụ thêm; sự mở rộng a. of root đs. sự phụ thêm một nghiệm algebraic(al) a. sự mở rộng đại số adjust mt. điều chỉnh; thiết lập adjustable mt. điều chỉnh được adjustment sự điều chỉnh a. of rates mt đặc trưng của các tỷ số thống kê admissibility tk. tính chấp nhận được admissible chấp nhận được advection sự bình lưu advantege trội hơn ưu thế aerodynamic khí động lực aerodynamics khí động lực học aerostatics khí tĩnh học affine afin affinity phép biến đổi afin affinor afinơ, toán tử biến đối tuyến tính affirm khẳng định 7 affirmation sự khẳng định, điều khẳng định affirmative khẳng định affixe toạ vi a fortiori lại càng after effect hậu quả aggregeta tập hợp; bộ bounded a.tập hợp bị chặn closed a. tập hợp đóng comparable a. tạp hợp so sánh được countable a. tập hợp đếm được denumrable a. tập hợp đếm được equivatent a. tập hợp tương đương aggregate finite a. tập hợp hữu hạn incomparable a. tập hợp không thể so sánh được infinite a. tập hợp vô hạn non - denumerable a. tập hợp không đếm được ordered a. tập hợp sắp được product a. tập hợp tích similar ordered a.s. các tập hợp được sắp giống nhau aggregation sự gộp; ghép gộp; kt. sự tổng hợp linear a. sự gộp tuyến tính aggreement thoả thuận, quy ước, đồng ý aid thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sự phụ vào training a. sách giáo khoa visual a. đồ dùng giảng dạy aim mục đích albedo suất phản chiếu, anbeđô aleatory ngẫu nhiên aleph, alef alep alephưnull, aleph-zero alep không algebra đại số học, đại số a. of classesđại số các lớp 8 a. of finite order đại số có cấp hữu hạn a. of logic đại số lôgic abstract a. đại số trừu tượng algebraic a. đại số đại số associative a. đại số kết hợp Boolean a. đại số Bun cardinal a. đại số bản số central a. đại số trung tâm closure a. đại số đóng complete Boolean a. đại số Bun đầu đủ complete matrix a. đại số toàn bộ ma trận convolution a. đại số nhân chập derived a. đại số dẫn xuất diagonal a. đại số chéo differential a. đại số vi phân division a. đại số (có phép) chia elementary a. đại số sơ cấp enveloping a. đại số bao exterior a. đại số ngoài formal a. đại số hình thức free a. đại số tự do graded a. đại số phân bậc graphic (al) a. đại số đồ thị group a. đại số nhóm homological a. đại số đồng đều involutory a. đại số đối hợp linear a. đại số tuyến tính linearly comphact a. đại số compăc tuyến tính linearly topological a. top, đạo số tôpô tuyến tính logical a. đại số lôgíc matrix a. đại số ma trận modern a. đại số hiện đại non-commutative a. đại số không giao hoán 9 polynomial a. đại số đa thức power-associative a. đại số có luỹ thừa kết hợp propositional a. đại số mệnh đề quaternion a. đại số các quatenion quotient a. đại số thương rational division a. đại số (có phép) chia hữu tỷ relation a. đại sốcác quan hệ right alternative a. đại sốthay phiên phải separable a. đại số tách được simple a. đại số đơn supplemented a. đại số phụ symmetric(al) a. đại số đối xứng tensor a. đại số tenxơ universal a. đại số phổ dụng vector a. đại số véctơ zero a. đại số không algebraic(al) (thuộc) đại số algebraically một cách đại số algebroid phòng đại số algobrithm thuật toán, angôrit division a. thuật toán Euclid’s a. thuật toán Ơclít algorithmical (thuộc) thuật toán, angôrit align sắp hàng, làm cho bằng nhau aligned được sắp hàng alignment sự sắp hàng alined được sắp hàng aliquot ước số all toàn bộ, tất cả allocate sắp xếp, phân bố allocation sự sắp xếp, sự phân bố optimum a. tk sự phân bố tối ưu (các đối tượng trong mẫu) allokurtic tk. có độ nhọn khác nhau 10 allot tk. phân bố, phân phối allowable thừa nhận được allowance mt. cho vay tiếp; kt. tiền trợ cấp; tiền hoa hồng almacantar tv. vĩ tuyến thiên văn almost hầu như, gần như almostưmetric giả mêtric almucantar tv. vĩ tuyến thiên văn alpha anpha (a); tv. sao anpha (trong một chòm sao) alphabet bằng chữ cái, bằng chữ anphabetic(al) (thuộc) chữ cái alphabetically theo thứ tự alphanumerical chữ - chữ số alternate so le; luân phiên; đan dấu alternation sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu alternative (khả năng) loại trừ nhau (giả thiết) alternion anteniôn altitude chiều cao, độ cao a. of a cone chiều cao hình nón a. of a triangle chiều cao của tam giác amalgam sự hỗn hợp, hỗn hống amalgamated hỗn hống ambient hh. không gian xung quanh ambiguity [sự; tính] nhập nhằng ambiguousness tính nhập nhằng among trong số among-means trong số các trung bình amortization kỹ. sự tắt dần; sự giảm chấn (động); kt. sự thanh toán a. of a debt kt. sự thanh toán nợ amortize tắt dần, giảm chấn động; kt. thanh toán amount số lượng, lượng a. of infomation tk lượng thông tin, lượng tin a. of inspection kt số lượng kiểm tra, khối lượng điều tra ample đủ đáp ứng, phong phú 11 amplification sự khuếch đại, sự mở rộng a. of regulation sự khuếch đại điều hoà, sự khuếch đại điều chỉnh linear a. sự khuếch đại tuyến tính amplifier vl. máy khuếch đại cascade a. máy khuếch đại [nhiều tầng, ... bound v. biến buộc chance v. biến ngẫu nhiên complex v. biến phức concomitant v. tk. biến đồng hành constrained v. tk. biến buộc contibuous v. biến liên tục contragradient v. biến phản bộ controlled v. biến bị điều khiển dependent v. biến phụ thuộc direction v. biến chỉ phương 441 dummy v. biến giả effect v. tk. biến phụ thuộc esential v. biến cốt yếu Eulerian v.s các biến Ơle free v. biến tự do hypercomplex v. biến siêu phức independent v. gt. biến độc lập individual v. log. biến cá thể indution v. biến quy nạp input v. biến số vào latent v. biến ẩn leading v. biến số chính main v. xib. biến số chính marker v. tk. biến số lưỡng trị missing v. xib. biến thiếu number v. log. biến số numerical v. biến số object v. log. biến đối tượng orientation v.s các biến định hướng predicate v. biến vị từ process v. biến điều chỉnh proposition v. biến mệnh đề random v. tk. biến ngẫu nhiên real v. biến thực space v. gt. biến không gian stochastic v. biến ngẫu nhiên superfluous v.s tk. các biến thừa theoretiv(al) v. tk. biến lý thuyết unrestricted v. biến tự do variance tk. phương sai accidental v. phương sai ngẫu nhiên external v. phương sai ngoài generlized v. phương sai suy rộng interclass v. phương sai giữa các lớp internal v. phương sai trong minimun v. phương sai nhỏ nhất relative v. phương sai tương đối (bình phương của số biến thiên) residual v. phương sai thặng dư within-group v. phương sai trong nhóm 442 variant biến thức, khác nhau variate tk. biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên variation sự biến thiên, biến phân v. of a function biến phân của hàm v. of parameters biến thiên tham số v. of sign in a polynomial sự biến dấu trong một đa thức admissible v. biến phân chấp nhận được batch v. biến phân trong nhóm bounded v. biến phân bị chặn combined v. biến phân liên kết direct v. biến thiên trực tiếp first v. biến phân thứ nhất free v. biến phân tự do inverse v. biến phân ngược limited v. biến phân [bị cặn, giới nội] negative v. biến phân âm one-sided v. biến phân một phía partial v. biến phân riêng positive definite second v. biến thiên thứ hai xác định dương second v. biến phân thứ hai strong v. biến phân mạch third v. biến phân thứ ba total v. of a function biến phân toàn phần của một hàm weak v. biến phân yếu variational (thuộc) biến phân variety hh; ds. đa tạp; tính đa dạng Abelian v. đa tạp Abel exceptional v. đa tạp ngoại lệ group v. đa tạp nhóm irreducible v. đa tạp không khả quy jacobian v. đa tạp jacobi minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu polarized v. đa tạp phân cực pure v. đa tạp thuần tuý reducible v. đa tạp khả quy requisit v. xib. tính đa dạng cần thiết semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý solvable group v. đa tạp nhóm giải được unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ 443 various khác nhau variplotter mt. máy dựng đường cong tự động vary biến đổi, biến thiên .. to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ ngược vast rộng, to, lớn vector vectơ axial v. xectơ trục basis v. xectơ cơ sở bound v. vectơ buộc characterictic v. vectơ [đặc trưng, riêng] complement v. vectơ bù complanar v. vectơ đồng phẳng correction v. vectơ hiệu chính dominant v. vectơ trội irroational v. vectơ vô rôta latent v. vectơ riêng localized v. hh. vectơ buộc mean curvature v. vectơ độ cong trung bình non-vanishing v. hh. vectơ không gian normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến orthogonal v. vectơ trục giao orthonormal v.s vectơ trục chuẩn porla v. vectơ cực polarization v. vectơ phân cực price v. vectơ giá probability v. vectơ xác suất radius v. vectơ bán kính row v. vectơ hàng sliding v. vectơ trượt symbolic v. vectơ kí hiệu tangent v. vectơ tiếp xúc unit v. vectơ đơn vị velocity v. vl. vectơ vận tốc zero v. vectơ không vectorial (thuộc) vectơ velocity vận tốc, tốc độ absolute v. vận tốc tyệt đối amplitude v. vận tốc biên độ 444 angular v. vận tốc góc areal v. vận tốc diện tích average v. vận tốc trung bình critical v. vận tốc tới hạn group v. vận tốc nhóm instantaneous v. vận tốc tức thời linear v. tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài mean v. tốc độ trung bình peripheric v. vận tốc biên phase v. vận tốc pha pressure v. vận tốc nén ray v. vận tốc theo tia relative v. cơ. vận tốc tương đối shock v. vận tốc kích động signal v. vận tốc tín hiệu terminal v. vận tốc cuối terbulent v. vận tốc xoáy uniform angular v. vận tốc góc đều wave v. vận tốc sóng wave-front v. vận tốc đầu sóng verifiable thử lại được verification [sợ,phép] thử lại verify thử lại vernier con chạy (thước vecnie) versiera vécsơra (đồ thị của y(a2+x2)=a3) vertex đỉnh; tv. thiên đỉnh v. of an angle đỉnh của một góc v. of a cone đỉnh của một tam giác neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà vertical thẳng đứng vertically một cách thẳng đứng vertices các đỉnh adjacent v. các đỉnh kề neighbouring v. các đỉnh lân cận opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện) vessel kỹ. tàu, thuyền vibrate dao động, chấn động, rung động vibration vl. sự dao động, sự chấn động, sự rung v. of the second order chấn động cấp hai 445 damped v. dao động tắt dần forced v. dao động cưỡng bức harmonic v. dao động điều hoà inaudible v. dao động không nghe thấy được lateral v. dao động ngang longitudinal v. dao động dọc natural v. dao động co lắc sinusoidal v. dao động sin standing v. dao động đứng sympathetic v. chấn động đáp lại torsional v. dao động xoắn vibrational có dao động, có chấn động, có rung động vibrator kỹ. cái dao động; [cái, bộ] rung asymmetric(al) v. cái dao động không đối xứng vice versa ngược lại vicinity lân cận .. in the v. of... gần ... v. of a point lân cận của một điểm view dạng; phép chiếu .. in v. of theo, chú ý... auxiliary v. hh. pháp chiếu phụ front v. nhìn từ trước, hình chiếu từ trước principal v. hh. phép chiếu chính rear v. nhìn từ sau side v. hh. nhìn từ một bên, nhìn ngang vinculum dấu gạch trên biểu thức viscosity độ nhớt dynamic v. độ nhớt động lực eddy v. độ nhớt xoáy kinematical v. vl. độ nhớt động học viscous vl. (thuộc) nhớt voltage thế hiệu instantanneous v. thế hiệu tức thời steady stale v. thế hiệu ổn định volume khối, thể tích; tập (sách báo) v. of a solid thể tích của một vật thể incompressible v. thể tích không nén được volote đường xoắn ốc vortex rôta, cái xoáy, dòng xoáy bound v. cơ, rôta biên 446 forced v. rôtacưỡng bức free v. rôta tự do spherical v. rôta cầu trailing v. cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút vortical (thuộc) rôta, xoáy vorticity vl. tính xoáy vrai thật sự 447 W wage kt. lương weges-fund quỹ tiền lương wake cơ. vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi vortex w. màng xoáy; màng rôta walk đi; tk. di động random w. di động ngẫu nhiên wander di động wandering tk. di động ware tk. hàng hoá warn báo trước lưu ý warranty kt. bảo đảm water nước waterfall thác nước water-hammer cú đập thuỷ lực wave sóng w. of dilatation sóng nở w. of earth quake sóng địa chấn breaking w. sóng vỡ bow w. đầu sóng circular w. sóng tròn circularly polarized w. sóng phân cực tròn complementary w. sóng bù compressional w. sóng nén damped w. sóng tắt dần deression w. sóng thấp; sóng thưa dilatation w. sóng nở distortional w. sóng xoắn diverging w. sóng phân kỳ double w. sóng kép elastic w. sóng đàn hồi H w.s sóng H incident w. sóng tới internal w. sóng trong linear w. sóng tuyến tính longitudinal w. sóng dọc medium w.s sóng giữa nonlinear w. sóng phi tuyến 448 parallel w.s các sóng song song plane w. sóng phẳng polarized w. sóng phân cực precompression w. sóng dự áp (sóng có áp suất trước) pressure w. sóng áp principal w. sóng chính progressive w. vl. sóng [chạy, sóng tiến, lan truyền] quasi-simple w. sóng tựa đơn radio w. sóng vô tuyến reflected w. sóng phản xạ roll w. sóng lăn scattered w. sóng tán shear w. sóng trượt shock w. sóng kích động; sóng va chạm solitary w. cơ. sóng cô độc spherical w. sóng cầu standing w. sóng đứng stationery w. sóng dừng symmetric w. sóng đối xứng travelling w. vl. sóng chạy [tiến, lan truyền] transverse w. sóng ngang trochoidal w. sóng trocoit wave-crest ngọn sóng waveform xib. dạng sóng (của tín hiệu ) waveguide kỹ. ống dẫn sóng; đường sóng wave-lenght vl. độ dài sóng, bước sóng way con đường; phương pháp w. of behavior xib. phương pháp sử lý weak yếu weakly yếu web lưới w. of curver lưới các đường cong wedge cái chèn, cái chêm elliptic w. cái chêm eliptic spherical w. cái chêm cầu weigh cân weight trọng lượng balnce w. đối trọng gross w. trọng lượng cả bì 449 moving w.s cân trượt weighted có trọng lượng weighting sự cân // có trọng lượng well-ordered được sắp tốt whirl chuyển động xoáy whiling xoáy white trắng whole toàn bộ, tất cả, nguyên wholeness tính [toàn bộ, nguyên] wholesale kt. (mua; bán) buôn wide rộng, rộng rãi width chiều rộng; vĩ độ reduced w. độ rộng rút gọn winding [vòng, sự] quay; sự uốn wing cơ. cánh cantiliver w. cánh mạng tự do swept w. cơ. cánh hình mũi tên winning được cuộc, thắng cuộc word từ coded w. từ mã commutator w. từ hoán tử empty w. log. từ rỗng ideal w. mt. từ lý tưởng n-digit w. từ n- chữ, từ n-dấu work vl. công; công trình elementary w. công sơ cấp, công nguyên tố paysheet w. mt. lập phiếu trả useful w. công có ích virtual w. công ảo worth giá w. of a game trch. giá của trò chơi wreath bện wite viết wrong sai 450 X xi ski (.) x-rays tia x, tia rơn ghen Y year năm commercial y. kt. năm thương mại (360 ngày) fiscal y. năm tài chính leap y. năm nhuận light y. tv. năm ánh sáng sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày) yield cho; tiến hành Z zenith thiên đỉnh zero zerô, số không, không điểm z. order n không điểm cấp n simple z. không điểm đơn zeta zeta (.) zigzag đường díc dắc, đường chữ chi zodiac tv. hoàng đạo zodiacal vl. (thuộc) hoàng đạo zonal (thuộc) đới, theo đới zone đới, miền, vùng z. of plow đới của dòng z. of infection vùng ảnh hưởng z. of one base chỏm cầu z. of preference kt. vùng quyết định cuối cùng z. of a sphere đới cầu communication z. vùng liên lạc dead z. xib. vùng chết determinate z. miền quyết định inert z. vùng không nhạy 451 neutralizing z. vùng trung lập spherical z. đới cầu ++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++ Nguồn: VLOS, 08/2009. ++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++ - website đang xây dựng, cập nhật phần mềm, tài liệu cá nhân có trong quá trình làm việc, sử dụng máy tính và hỗ trợ cộng đồng: + Quản lý giáo dục, các hoạt động giáo dục; + Tin học, công nghệ thông tin; + Giáo trình, giáo án; đề thi, kiểm tra; Và các nội dung khác. ++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
Tài liệu đính kèm: