Từ điển Toán học, Vật lý, Anh - Việt

Từ điển Toán học, Vật lý, Anh - Việt

abac, abacus bàn tính, toán đồ, bản đồ tính

abbreviate viết gọn, viết tắt

abbreviation sự viết gọn, sự viết tắt

aberration vl. quang sai

ability khả năng

abnormal bất thường; tk. không chuẩn

about độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với

 a.five per cent chừng trăm phần trăm

above ở trên, cao hơn

abridge rút gọn, làm tắt

abscissa, abscissae hoành độ

absolute tuyệt đối // hình tuyệt đối

absolutely một cách tuyệt đối

absorb hấp thu, hút thu

absorption sự hấp thu, sự thu hút

abstraction sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng

absurd vô nghĩa, vô lý, phi lý

absurdity [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý

abundant thừa

abut kề sát; chung biên

accelerate tăng tốc, gia tốc, làm nhanh

acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh

 a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa

 a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ

 a. of Corriolis sự tăng tốc Coriolit

 a. of gravity gia tốc trọng trường

 a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi

 a. of translation gia tốc tịnh tiến

 angular a. gia tốc góc

 average a. gia tốc trung bình

 centripetal a. gia tốc hướng tâm

3

acceleration

 complementary a. sự tăng tốc Coriolit, gia tốc Coriolit

 instantaneous a. gia tốc tức thời

 local a. gia tốc địa phương

 normal a. gia tốc pháp tuyến

 relative a. gia tốc tương đối

 Standar gravitationnal a. gia tốc trọng trường tiêu chuẩn

 supplemental a. gia tốc tiếp tuyến

 total a. gia tốc toàn phần

 uniform a.gia tốc đều

accent dấu phẩy

accept nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ

acceptable nhận được, chấp nhận được, thừa nhận được

acceptance sự nhận, sự thu nhận

accepted được công nhận, được thừa nhận

access sự cho vào; mt. lối vào nhận tin

 

doc 354 trang Người đăng dung15 Lượt xem 1076Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ điển Toán học, Vật lý, Anh - Việt", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ điển Toán học, Vật lý Anh - Việt 
Khoảng 15 400 - 17 000 từ 
Nhà xuất bản KH và KT 
(Bản in lần thứ 2)
Tập thể hiệu đính: Phan Đức Chính, Lê Minh Khanh, Nguyễn Tấn Lập, 
Lê Đình Thịnh, Nguyễn Công Thuý, Nguyễn Bác Văn 
Tiểu ban duyệt: Lê Văn Thiêm, Phan Đình Diệu, Trần Vinh Hiển, Nguyễn 
Cảnh Toàn, Nguyễn Đình Trí, Hoàng Tuỵ 
Những ký hiệu viết tắt 
cơ.
cơ học 
tk.
thống kê 
đs.
đại số 
top.
tôpô học 
gt.
giải tích 
trch.
lý thuyết trò chơi 
hh.
hình học 
trđ.
trắc địa 
kt.
toán kinh tế 
tv.
thiên văn 
kỹ.
kỹ thuật 
vl.
vật lý 
log.
toán logic 
xib.
xibecnetic; điều khiển học 
mt.
máy tính 
xs.
xác suất 
A 
abac, abacus bàn tính, toán đồ, bản đồ tính 
abbreviate viết gọn, viết tắt 
abbreviation sự viết gọn, sự viết tắt 
aberration vl. quang sai 
ability khả năng 
abnormal bất thường; tk. không chuẩn 
about độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với 
	a.five per cent chừng trăm phần trăm 
above ở trên, cao hơn 
abridge rút gọn, làm tắt 
abscissa, abscissae hoành độ 
absolute tuyệt đối // hình tuyệt đối 
absolutely một cách tuyệt đối 
absorb hấp thu, hút thu 
absorption sự hấp thu, sự thu hút 
abstraction sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng 
absurd vô nghĩa, vô lý, phi lý 
absurdity [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý 
abundant thừa 
abut kề sát; chung biên 
accelerate tăng tốc, gia tốc, làm nhanh 
acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh 
	a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa 
	a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ 
	a. of Corriolis sự tăng tốc Coriolit 
	a. of gravity gia tốc trọng trường 
	a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi 
	a. of translation gia tốc tịnh tiến 
	angular a. gia tốc góc 
	average a. gia tốc trung bình 
	centripetal a. gia tốc hướng tâm 
3 
acceleration 
	complementary a. sự tăng tốc Coriolit, gia tốc Coriolit 
	instantaneous a. gia tốc tức thời 
	local a. gia tốc địa phương 
	normal a. gia tốc pháp tuyến 
	relative a. gia tốc tương đối 
	Standar gravitationnal a. gia tốc trọng trường tiêu chuẩn 
	supplemental a. gia tốc tiếp tuyến 
	total a. gia tốc toàn phần 
	uniform a.gia tốc đều 
accent dấu phẩy 
accept nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ 
acceptable nhận được, chấp nhận được, thừa nhận được 
acceptance sự nhận, sự thu nhận 
accepted được công nhận, được thừa nhận 
access sự cho vào; mt. lối vào nhận tin 
	random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên 
accessible tới được, đạt được 
accesory phụ thêm; phụ tùng 
accident sự ngẫu nhiên, trường hợp không may 
accidental ngẫu nhiên 
account kể đến, tính đến 
accumulate tích luỹ, tụ 
accumulation sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ 
accumulator mt. bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ 
	adder a. bộ cộng tích luỹ 
	double precision a. bộ cộng kép 
	floating a. bộ cộng với dấy phẩy di động 
	imaginary a. phần ảo của bộ cộng tích luỹ 
	real a. phần thực của bộ cộng tích luỹ 
	round - off a. bộ tích luỹ độ sai quy tròn 
	singleprecision a. bộ cộng đơn 
	sum a. bộ tích luỹ tổng 
4 
accuracy [sự; độ] chính xác 
	a. of a solution độ chính xác của nghiệm 
	adequate a. độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp] 
	attainable a. độ chính xác trong, thông tin Fisơ 
accurate chính xác 
	a. to five decimalplaces chính xác dến năm số thập phân 
ace trch. điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài) 
acentral không trung tâm 
acnode hh. điểm cô lập (của đường cong) 
acoustical (thuộc) âm thanh 
acoustics vl. âm học 
across ngang, qua 
act tác động 
action tác dụng, tác động 
	brake a. tác dụng hãm 
	control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển 
	delayed a. tác dụng làm chậm 
	edge a. tác dụng biên 
	instantaneous a. tác dụng tức thời 
	integral a. tác dụng tích phân 
	on-off a. mt tác dụng loại “đóng - mở” 
actual thực, thực tại 
actuarial (thuộc) tính toán bảo hiểm 
actuary kt. chuyên viên tính toán bảo hiểm 
actuate khởi động 
acute nhọn 
acyclic không tuần hoàn 
acyclicity tính không tuần hoàn, tính xilic 
ad absurdum đến chỗ vô lý 
	reduction a. a. sự đưa đến chỗ vô lý 
adaptation sự thích nghi 
add cộng vào, thêm vào, bổ sung 
	a. together, a. up cộng lại lấy tổng 
5 
addend số hạng (của tổng) 
adder bộ cộng 
	algebraic a. bộ cộng đại số 
	amplitude a. bộ cộng biên độ 
	counter-type a. bộ cộng bằng nút bấm 
adder 
	digital a. bộ cộng bằng chữ số 
	full a. bộ cộng đầy đủ 
	half a. bộ nửa cộng 
	leftưhand a. bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao) 
	one-column a. bộ cộng một cột 
	parallel a. bộ cộng đồng thời 
	right-hand a. bộ cộng bên phái (bộ cộng hàng thấp) 
	serial a. bộ cộng lần lượt 
	single-digit a. bộ cộng một hàng 
	ternary a. bộ cộng tam phân 
adder-subtractor bộ cộng và trừ 
addition phép cộng 
	a. of complex numbers phép cộng các số phức, tổng các số phức 
	a. of decimals phép cộng các số thập phân 
	a. of similar terms in algebra phép cộng các số hạng giồng nhau trong biểu thức đại số 
	algebraic a. phép cộng đại số 
	arithmetic a. phép cộng số học 
additive cộng tính 
	completely a. hoàn toàn cộng tính 
additivity (tính chất) cộng tính 
address địa chỉ 
	current a. địa chỉ hiện đại 
	fast a. địa chỉ cố định 
	floating a. địa chỉ di động 
	start a. địa chỉ [ban đầu, xuất phát] 
	zero a. địa chỉ không, địa chỉ zerô 
6 
adequacy sự phù hợp, sự thích hợp 
adequate phù hợp, thích hợp 
adherence top tập hợp các điểm dính 
	a. of a set (cái) bao đóng của một tập hợp 
adic ađic 
adinfinitum vô cùng 
adjacent kề 
adjoin kề, nối; chung biên 
adjoint liên hợp, phù hợp 
	a. of a differeential euation phương trình vi phân liên hợp 
	a. of a kernel liên hợp của một hạt nhân 
	a. of a matrix ma trạn liên hợp, ma trận Hecmit 
adjgate liên hợp, phù hợp // bổ sung, thêm vào 
adjunct phần phụ, sự bổ sung 
algebraica a. phần phụ đại số 
adjunction sự phụ thêm; sự mở rộng 
	a. of root đs. sự phụ thêm một nghiệm 
algebraic(al) a. sự mở rộng đại số 
adjust mt. điều chỉnh; thiết lập 
adjustable mt. điều chỉnh được 
adjustment sự điều chỉnh 
	a. of rates mt đặc trưng của các tỷ số thống kê 
admissibility tk. tính chấp nhận được 
admissible chấp nhận được 
advection sự bình lưu 
advantege trội hơn ưu thế 
aerodynamic khí động lực 
aerodynamics khí động lực học 
aerostatics khí tĩnh học 
affine afin 
affinity phép biến đổi afin 
affinor afinơ, toán tử biến đối tuyến tính 
affirm khẳng định 
7 
affirmation sự khẳng định, điều khẳng định 
affirmative khẳng định 
affixe toạ vi 
a fortiori lại càng 
after effect hậu quả 
aggregeta tập hợp; bộ 
	bounded a.tập hợp bị chặn 
	closed a. tập hợp đóng 
	comparable a. tạp hợp so sánh được 
	countable a. tập hợp đếm được 
	denumrable a. tập hợp đếm được 
	equivatent a. tập hợp tương đương 
aggregate 
	finite a. tập hợp hữu hạn 
	incomparable a. tập hợp không thể so sánh được 
	infinite a. tập hợp vô hạn 
	non - denumerable a. tập hợp không đếm được 
	ordered a. tập hợp sắp được 
	product a. tập hợp tích 
	similar ordered a.s. các tập hợp được sắp giống nhau 
aggregation sự gộp; ghép gộp; kt. sự tổng hợp 
	linear a. sự gộp tuyến tính 
aggreement thoả thuận, quy ước, đồng ý 
aid thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sự phụ vào 
	training a. sách giáo khoa 
	visual a. đồ dùng giảng dạy 
aim mục đích 
albedo suất phản chiếu, anbeđô 
aleatory ngẫu nhiên 
aleph, alef alep 
alephưnull, aleph-zero alep không 
algebra đại số học, đại số 
	a. of classesđại số các lớp 
8 
	a. of finite order đại số có cấp hữu hạn 
	a. of logic đại số lôgic 
	abstract a. đại số trừu tượng 
	algebraic a. đại số đại số 
	associative a. đại số kết hợp 
	Boolean a. đại số Bun 
	cardinal a. đại số bản số 
	central a. đại số trung tâm 
	closure a. đại số đóng 
	complete Boolean a. đại số Bun đầu đủ 
	complete matrix a. đại số toàn bộ ma trận 
	convolution a. đại số nhân chập 
	derived a. đại số dẫn xuất 
	diagonal a. đại số chéo 
	differential a. đại số vi phân 
	division a. đại số (có phép) chia 
	elementary a. đại số sơ cấp 
	enveloping a. đại số bao 
	exterior a. đại số ngoài 
	formal a. đại số hình thức 
	free a. đại số tự do 
	graded a. đại số phân bậc 
	graphic (al) a. đại số đồ thị 
	group a. đại số nhóm 
	homological a. đại số đồng đều 
	involutory a. đại số đối hợp 
	linear a. đại số tuyến tính 
	linearly comphact a. đại số compăc tuyến tính 
	linearly topological a. top, đạo số tôpô tuyến tính 
	logical a. đại số lôgíc 
	matrix a. đại số ma trận 
	modern a. đại số hiện đại 
	non-commutative a. đại số không giao hoán 
9 
	polynomial a. đại số đa thức 
	power-associative a. đại số có luỹ thừa kết hợp 
	propositional a. đại số mệnh đề 
	quaternion a. đại số các quatenion 
	quotient a. đại số thương 
	rational division a. đại số (có phép) chia hữu tỷ 
	relation a. đại sốcác quan hệ 
	right alternative a. đại sốthay phiên phải 
	separable a. đại số tách được 
	simple a. đại số đơn 
	supplemented a. đại số phụ 
	symmetric(al) a. đại số đối xứng 
	tensor a. đại số tenxơ 
	universal a. đại số phổ dụng 
	vector a. đại số véctơ 
	zero a. đại số không 
algebraic(al) (thuộc) đại số 
algebraically một cách đại số 
algebroid phòng đại số 
algobrithm thuật toán, angôrit 
	division a. thuật toán 
	Euclid’s a. thuật toán Ơclít 
algorithmical (thuộc) thuật toán, angôrit 
align sắp hàng, làm cho bằng nhau 
aligned được sắp hàng 
alignment sự sắp hàng 
alined được sắp hàng 
aliquot ước số 
all toàn bộ, tất cả 
allocate sắp xếp, phân bố 
allocation sự sắp xếp, sự phân bố 
	optimum a. tk sự phân bố tối ưu (các đối tượng trong mẫu) 
allokurtic tk. có độ nhọn khác nhau 
10 
allot tk. phân bố, phân phối 
allowable thừa nhận được 
allowance mt. cho vay tiếp; kt. tiền trợ cấp; tiền hoa hồng 
almacantar tv. vĩ tuyến thiên văn 
almost hầu như, gần như 
almostưmetric giả mêtric 
almucantar tv. vĩ tuyến thiên văn 
alpha anpha (a); tv. sao anpha (trong một chòm sao) 
alphabet bằng chữ cái, bằng chữ 
anphabetic(al) (thuộc) chữ cái 
alphabetically theo thứ tự 
alphanumerical chữ - chữ số 
alternate so le; luân phiên; đan dấu 
alternation sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu 
alternative (khả năng) loại trừ nhau (giả thiết) 
alternion anteniôn 
altitude chiều cao, độ cao 
	a. of a cone chiều cao hình nón 
	a. of a triangle chiều cao của tam giác 
amalgam sự hỗn hợp, hỗn hống 
amalgamated hỗn hống 
ambient hh. không gian xung quanh 
ambiguity [sự; tính] nhập nhằng 
ambiguousness tính nhập nhằng 
among trong số 
among-means trong số các trung bình 
amortization kỹ. sự tắt dần; sự giảm chấn (động); kt. sự thanh toán 
	a. of a debt kt. sự thanh toán nợ 
amortize tắt dần, giảm chấn động; kt. thanh toán 
amount số lượng, lượng 
	a. of infomation tk lượng thông tin, lượng tin 
	a. of inspection kt số lượng kiểm tra, khối lượng điều tra 
ample đủ đáp ứng, phong phú 
11 
amplification sự khuếch đại, sự mở rộng 
	a. of regulation sự khuếch đại điều hoà, sự khuếch đại điều chỉnh 
	linear a. sự khuếch đại tuyến tính 
amplifier vl. máy khuếch đại 
	cascade a. máy khuếch đại [nhiều tầng, ... bound v. biến buộc 
chance v. biến ngẫu nhiên 
complex v. biến phức 
concomitant v. tk. biến đồng hành 
constrained v. tk. biến buộc 
contibuous v. biến liên tục 
contragradient v. biến phản bộ 
controlled v. biến bị điều khiển 
dependent v. biến phụ thuộc 
direction v. biến chỉ phương 
441 
dummy v. biến giả 
effect v. tk. biến phụ thuộc 
esential v. biến cốt yếu 
Eulerian v.s các biến Ơle 
free v. biến tự do 
hypercomplex v. biến siêu phức 
independent v. gt. biến độc lập 
individual v. log. biến cá thể 
indution v. biến quy nạp 
input v. biến số vào 
latent v. biến ẩn 
leading v. biến số chính 
main v. xib. biến số chính 
marker v. tk. biến số lưỡng trị 
missing v. xib. biến thiếu 
number v. log. biến số 
numerical v. biến số 
object v. log. biến đối tượng 
orientation v.s các biến định hướng 
predicate v. biến vị từ 
process v. biến điều chỉnh 
proposition v. biến mệnh đề 
random v. tk. biến ngẫu nhiên 
real v. biến thực 
space v. gt. biến không gian 
stochastic v. biến ngẫu nhiên 
superfluous v.s tk. các biến thừa 
theoretiv(al) v. tk. biến lý thuyết 
unrestricted v. biến tự do 
variance tk. phương sai 
accidental v. phương sai ngẫu nhiên 
external v. phương sai ngoài 
generlized v. phương sai suy rộng 
interclass v. phương sai giữa các lớp 
internal v. phương sai trong 
minimun v. phương sai nhỏ nhất 
relative v. phương sai tương đối (bình phương của số biến thiên) 
residual v. phương sai thặng dư 
within-group v. phương sai trong nhóm 
442 
variant biến thức, khác nhau 
variate tk. biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên 
variation sự biến thiên, biến phân 
v. of a function biến phân của hàm 
v. of parameters biến thiên tham số 
v. of sign in a polynomial sự biến dấu trong một đa thức 
admissible v. biến phân chấp nhận được 
batch v. biến phân trong nhóm 
bounded v. biến phân bị chặn 
combined v. biến phân liên kết 
direct v. biến thiên trực tiếp 
first v. biến phân thứ nhất 
free v. biến phân tự do 
inverse v. biến phân ngược 
limited v. biến phân [bị cặn, giới nội] 
negative v. biến phân âm 
one-sided v. biến phân một phía 
partial v. biến phân riêng 
positive definite second v. biến thiên thứ hai xác định dương 
second v. biến phân thứ hai 
strong v. biến phân mạch 
third v. biến phân thứ ba 
total v. of a function biến phân toàn phần của một hàm 
weak v. biến phân yếu 
variational (thuộc) biến phân 
variety hh; ds. đa tạp; tính đa dạng 
Abelian v. đa tạp Abel 
exceptional v. đa tạp ngoại lệ 
group v. đa tạp nhóm 
irreducible v. đa tạp không khả quy 
jacobian v. đa tạp jacobi 
minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu 
polarized v. đa tạp phân cực 
pure v. đa tạp thuần tuý 
reducible v. đa tạp khả quy 
requisit v. xib. tính đa dạng cần thiết 
semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý 
solvable group v. đa tạp nhóm giải được 
unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ 
443 
various khác nhau 
variplotter mt. máy dựng đường cong tự động 
vary biến đổi, biến thiên .. 
to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ 
ngược 
vast rộng, to, lớn 
vector vectơ 
axial v. xectơ trục 
basis v. xectơ cơ sở 
bound v. vectơ buộc 
characterictic v. vectơ [đặc trưng, riêng] 
complement v. vectơ bù 
complanar v. vectơ đồng phẳng 
correction v. vectơ hiệu chính 
dominant v. vectơ trội 
irroational v. vectơ vô rôta 
latent v. vectơ riêng 
localized v. hh. vectơ buộc 
mean curvature v. vectơ độ cong trung bình 
non-vanishing v. hh. vectơ không gian 
normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến 
orthogonal v. vectơ trục giao 
orthonormal v.s vectơ trục chuẩn 
porla v. vectơ cực 
polarization v. vectơ phân cực 
price v. vectơ giá 
probability v. vectơ xác suất 
radius v. vectơ bán kính 
row v. vectơ hàng 
sliding v. vectơ trượt 
symbolic v. vectơ kí hiệu 
tangent v. vectơ tiếp xúc 
unit v. vectơ đơn vị 
velocity v. vl. vectơ vận tốc 
zero v. vectơ không 
vectorial (thuộc) vectơ 
velocity vận tốc, tốc độ 
absolute v. vận tốc tyệt đối 
amplitude v. vận tốc biên độ 
444 
angular v. vận tốc góc 
areal v. vận tốc diện tích 
average v. vận tốc trung bình 
critical v. vận tốc tới hạn 
group v. vận tốc nhóm 
instantaneous v. vận tốc tức thời 
linear v. tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài 
mean v. tốc độ trung bình 
peripheric v. vận tốc biên 
phase v. vận tốc pha 
pressure v. vận tốc nén 
ray v. vận tốc theo tia 
relative v. cơ. vận tốc tương đối 
shock v. vận tốc kích động 
signal v. vận tốc tín hiệu 
terminal v. vận tốc cuối 
terbulent v. vận tốc xoáy 
uniform angular v. vận tốc góc đều 
wave v. vận tốc sóng 
wave-front v. vận tốc đầu sóng 
verifiable thử lại được 
verification [sợ,phép] thử lại 
verify thử lại 
vernier con chạy (thước vecnie) 
versiera vécsơra (đồ thị của y(a2+x2)=a3) 
vertex đỉnh; tv. thiên đỉnh 
v. of an angle đỉnh của một góc 
v. of a cone đỉnh của một tam giác 
neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà 
vertical thẳng đứng 
vertically một cách thẳng đứng 
vertices các đỉnh 
adjacent v. các đỉnh kề 
neighbouring v. các đỉnh lân cận 
opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện) 
vessel kỹ. tàu, thuyền 
vibrate dao động, chấn động, rung động 
vibration vl. sự dao động, sự chấn động, sự rung 
v. of the second order chấn động cấp hai 
445 
damped v. dao động tắt dần 
forced v. dao động cưỡng bức 
harmonic v. dao động điều hoà 
inaudible v. dao động không nghe thấy được 
lateral v. dao động ngang 
longitudinal v. dao động dọc 
natural v. dao động co lắc 
sinusoidal v. dao động sin 
standing v. dao động đứng 
sympathetic v. chấn động đáp lại 
torsional v. dao động xoắn 
vibrational có dao động, có chấn động, có rung động 
vibrator kỹ. cái dao động; [cái, bộ] rung 
asymmetric(al) v. cái dao động không đối xứng 
vice versa ngược lại 
vicinity lân cận .. in the v. of... gần ... 
v. of a point lân cận của một điểm 
view dạng; phép chiếu .. 
in v. of theo, chú ý... 
auxiliary v. hh. pháp chiếu phụ 
front v. nhìn từ trước, hình chiếu từ trước 
principal v. hh. phép chiếu chính 
rear v. nhìn từ sau 
side v. hh. nhìn từ một bên, nhìn ngang 
vinculum dấu gạch trên biểu thức 
viscosity độ nhớt 
dynamic v. độ nhớt động lực 
eddy v. độ nhớt xoáy 
kinematical v. vl. độ nhớt động học 
viscous vl. (thuộc) nhớt 
voltage thế hiệu 
instantanneous v. thế hiệu tức thời 
steady stale v. thế hiệu ổn định 
volume khối, thể tích; tập (sách báo) 
v. of a solid thể tích của một vật thể 
incompressible v. thể tích không nén được 
volote đường xoắn ốc 
vortex rôta, cái xoáy, dòng xoáy 
bound v. cơ, rôta biên 
446 
forced v. rôtacưỡng bức 
free v. rôta tự do 
spherical v. rôta cầu 
trailing v. cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút 
vortical (thuộc) rôta, xoáy 
vorticity vl. tính xoáy 
vrai thật sự 
447 
W 
wage kt. lương 
weges-fund quỹ tiền lương 
wake cơ. vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi 
vortex w. màng xoáy; màng rôta 
walk đi; tk. di động 
random w. di động ngẫu nhiên 
wander di động 
wandering tk. di động 
ware tk. hàng hoá 
warn báo trước lưu ý 
warranty kt. bảo đảm 
water nước 
waterfall thác nước 
water-hammer cú đập thuỷ lực 
wave sóng 
w. of dilatation sóng nở 
w. of earth quake sóng địa chấn 
breaking w. sóng vỡ 
bow w. đầu sóng 
circular w. sóng tròn 
circularly polarized w. sóng phân cực tròn 
complementary w. sóng bù 
compressional w. sóng nén 
damped w. sóng tắt dần 
deression w. sóng thấp; sóng thưa 
dilatation w. sóng nở 
distortional w. sóng xoắn 
diverging w. sóng phân kỳ 
double w. sóng kép 
elastic w. sóng đàn hồi 
H w.s sóng H 
incident w. sóng tới 
internal w. sóng trong 
linear w. sóng tuyến tính 
longitudinal w. sóng dọc 
medium w.s sóng giữa 
nonlinear w. sóng phi tuyến 
448 
parallel w.s các sóng song song 
plane w. sóng phẳng 
polarized w. sóng phân cực 
precompression w. sóng dự áp (sóng có áp suất trước) 
pressure w. sóng áp 
principal w. sóng chính 
progressive w. vl. sóng [chạy, sóng tiến, lan truyền] 
quasi-simple w. sóng tựa đơn 
radio w. sóng vô tuyến 
reflected w. sóng phản xạ 
roll w. sóng lăn 
scattered w. sóng tán 
shear w. sóng trượt 
shock w. sóng kích động; sóng va chạm 
solitary w. cơ. sóng cô độc 
spherical w. sóng cầu 
standing w. sóng đứng 
stationery w. sóng dừng 
symmetric w. sóng đối xứng 
travelling w. vl. sóng chạy [tiến, lan truyền] 
transverse w. sóng ngang 
trochoidal w. sóng trocoit 
wave-crest ngọn sóng 
waveform xib. dạng sóng (của tín hiệu ) 
waveguide kỹ. ống dẫn sóng; đường sóng 
wave-lenght vl. độ dài sóng, bước sóng 
way con đường; phương pháp 
w. of behavior xib. phương pháp sử lý 
weak yếu 
weakly yếu 
web lưới 
w. of curver lưới các đường cong 
wedge cái chèn, cái chêm 
elliptic w. cái chêm eliptic 
spherical w. cái chêm cầu 
weigh cân 
weight trọng lượng 
balnce w. đối trọng 
gross w. trọng lượng cả bì 
449 
moving w.s cân trượt 
weighted có trọng lượng 
weighting sự cân // có trọng lượng 
well-ordered được sắp tốt 
whirl chuyển động xoáy 
whiling xoáy 
white trắng 
whole toàn bộ, tất cả, nguyên 
wholeness tính [toàn bộ, nguyên] 
wholesale kt. (mua; bán) buôn 
wide rộng, rộng rãi 
width chiều rộng; vĩ độ 
reduced w. độ rộng rút gọn 
winding [vòng, sự] quay; sự uốn 
wing cơ. cánh 
cantiliver w. cánh mạng tự do 
swept w. cơ. cánh hình mũi tên 
winning được cuộc, thắng cuộc 
word từ 
coded w. từ mã 
commutator w. từ hoán tử 
empty w. log. từ rỗng 
ideal w. mt. từ lý tưởng 
n-digit w. từ n- chữ, từ n-dấu 
work vl. công; công trình 
elementary w. công sơ cấp, công nguyên tố 
paysheet w. mt. lập phiếu trả 
useful w. công có ích 
virtual w. công ảo 
worth giá 
w. of a game trch. giá của trò chơi 
wreath bện 
wite viết 
wrong sai 
450 
X 
xi ski (.) 
x-rays tia x, tia rơn ghen 
Y 
year năm 
commercial y. kt. năm thương mại (360 ngày) 
fiscal y. năm tài chính 
leap y. năm nhuận 
light y. tv. năm ánh sáng 
sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày) 
yield cho; tiến hành 
Z 
zenith thiên đỉnh 
zero zerô, số không, không điểm 
z. order n không điểm cấp n 
simple z. không điểm đơn 
zeta zeta (.) 
zigzag đường díc dắc, đường chữ chi 
zodiac tv. hoàng đạo 
zodiacal vl. (thuộc) hoàng đạo 
zonal (thuộc) đới, theo đới 
zone đới, miền, vùng 
z. of plow đới của dòng 
z. of infection vùng ảnh hưởng 
z. of one base chỏm cầu 
z. of preference kt. vùng quyết định cuối cùng 
z. of a sphere đới cầu 
communication z. vùng liên lạc 
dead z. xib. vùng chết 
determinate z. miền quyết định 
inert z. vùng không nhạy 
451 
neutralizing z. vùng trung lập 
spherical z. đới cầu
++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
Nguồn: VLOS, 08/2009.
++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
- website đang xây dựng, cập nhật phần mềm, tài liệu cá nhân có trong quá trình làm việc, sử dụng máy tính và hỗ trợ cộng đồng:
+ Quản lý giáo dục, các hoạt động giáo dục;
+ Tin học, công nghệ thông tin;
+ Giáo trình, giáo án; đề thi, kiểm tra;
Và các nội dung khác.
++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++

Tài liệu đính kèm:

  • docTu-dien_Vat-Ly_Toan-hoc_Anh-Viet.up.NLS.doc