Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT và Tuyển Sinh ĐH-CĐ Môn Toán

Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT và Tuyển Sinh ĐH-CĐ Môn Toán

C©u 1 Cho hàm số . Tìm câu đúng trong các câu sau

A.Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên

B.Hàm số nghịch biến trên

C.Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên

D. Hàm số đồng biến trên

 

doc 62 trang Người đăng ngochoa2017 Lượt xem 1246Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT và Tuyển Sinh ĐH-CĐ Môn Toán", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
C©u 1 Cho hàm số . Tìm câu đúng trong các câu sau
A.Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên 
B.Hàm số nghịch biến trên 
C.Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên 
D. Hàm số đồng biến trên 
C©u 2 Cho hàm số . tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau :
Tập xác đinh của hàm số 
Hàm số đồng biến trên 
Hàm số nghịch biến trên 
Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên 
C©u 3 Cho hàm số . Tìm phương án sai 
Tập xác định của hàm số là 
Hàm số nghịch biến trên và 
Hàm số luôn đồng biến trên tập xác định của nó là D
Tập giá trị của hàm số là 
C©u 4 Cho hàm số . Tìm m để hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng xác định của nó
A.	 
B. 	
C.	 	
 D 	
C©u 5 Cho hàm số . Chọn phương án đúng 
Hàm số có cả khoảng đồng biến và khoảng nghịch biến 
Hàm số luôn luôn đồng biến trên 
Hàm số luôn luôn nghịch biến trên 
Hàm số nghịch biến trên 
C©u 6	Cho hàm số , . Chọn phương án đúng 
Hàm số luôn luôn đồng biến trên 
Hàm số không luôn luôn đồng biến trên 
Hàm số luôn luôn nghịch biến trên 
Các đáp án kia đều sai
C©u 7 Cho hàm số : . Chọn câu trả lời đúng trong các câu hỏi sau : 
Hàm số giảm trên 
Hàm số giảm trên và trên 
Hàm số giảm trên và trên 
Các đáp án kia đều sai 
C©u 8Cho hàm số xác định trên . Chọn câu trả lời đúng trong các câu sau :
Hàm số tăng trong và giảm trong 
Hàm số tăng trong và giảm trong 
Hàm số tăng trong 
Các câu kia đều sai
C©u 9 Cho hàm số . Chọn đáp án đúng 
Hàm số đồng biến trên 
Hàm số đồng biến trên các khoảng và 
Hàm số nghịch biến trên và 
Hàm số đơn điệu trên 
C©u 10	Cho hàm số . Chọn câu trả lời đúng trong các câu sau : 
Hàm số tăng trên 
Hàm số tăng trên 
Hàm số giảm trên và trên 
Các đáp án kia đều sai 
C©u 11 Tìm điều kiện của a , b để hàm số luôn luôn đồng biến trên 
B. 
C . 	
D. 
C©u 12	 Tìm m để hàm số nghịch biến trên 
C©u 13	Cho hàm số . Tìm câu đúng 
Hàm số luôn nghịch biến trên 
Hàm số có cả các khoảng đồng biến và các khoảng nghịch biến 
Hàm số đồng biến trên 
Hàm số nghịch biến trên 
C©u 14Cho hàm số . Tìm m để hàm số giảm trên một đoạn có độ dài bằng 1
C©u 15	Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng 
C©u 16Cho hai đường . Chúng cĩ :
A.Cĩ 2 tiếp tuyến chung 	
B .Khơng cĩ tiếp tuyến chung nào
C.Cĩ 1 tiếp tuyến chung 	
D. Cả ba phương án trên đều sai 
C©u 17	Cho đường cong (C) : . Lựa chọn phương án đúng 
A.Khơng tồn tại cặp tiếp tuyến của (C) nào mà chúng song song với nhau
B.Tồn tại duy nhất một cặp tiếp tuyến của (C) nào mà chúng song song với nhau
C.Tồn tại vơ số cặp tiếp tuyến của (C) nào mà hai tiếp tuyến trong từng cặp song song với nhau
D.Cả 3 phương án trên đều sai 
C©u 18	Cho đường cong . Viết phương trình tiếp tuyến với đường cong biết rằng nĩ song song với đường thẳng y = 3x + 1 . Lựa chọn đáp án đúng .
	A . y = 5x + 3 
	B . y = 3x 	
	C . y = 3x – 10 	
	D . 
C©u 19	Giả sử f(x) cĩ đạo hàm tại x = x0 . Lựa chọn phương án đúng 
	A . f(x) liên tục tại x = x0 .	
	B . f(x) gián đoạn tại x = x0 .
	C . f(x) chắc chắn cĩ đạo hàm cấp hai : .	
	D . f(x) khơng xác định tại x = x0 .
C©u 20Xét hàm số : . Lựa chọn phương án đúng 
A . Tồn tại điểm M trên đường cong với hồnh độ x0 > 2 mà tiếp tuyến tại M tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc tù.
B . Tồn tại điểm M trên đường cong với hồnh độ x0 < 1 mà tiếp tuyến tại M tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc nhọn .
C . Tồn tại điểm M trên đường cong với hồnh độ x0 > 2 mà tiếp tuyến tại M song song với trục tung .
D . Tồn tại điểm M trên đường cong với hồnh độ x0 < 1 mà tiếp tuyến tại M song song với trục hồnh .
C©u 21	Cho 2 đường cong : . Lựa chọn phương án đúng 
A.Cĩ 2 tiếp tuyến chung 	
B.Khơng cĩ tiếp tuyến chung nào 
C.Cĩ 1 tiếp tuyến chung 	
D.Cả 3 phương án trên đều sai 
C©u 22	Cho (C) và M( 5 ; 5) . Lựa chọn phương án đúng 
A.Cĩ 2 tiếp tuyến của (C) đi qua M .
B.Cĩ 1 tiếp tuyến của (C) đi qua M .
C.Mọi tiếp tuyến của (C) đều cắt trục hồnh .
D.Tồn tại tiếp tuyến với (C) qua M và song song với trục hồnh .
C©u 23	Cho y = lnx với x > 0 . Lựa chọn phương án đúng 
	A. 	
	B. 	
C. y’ là hàm số lẻ trên [-2 ; 2]	
D. 
C©u 24	Cho hai đường . Chúng cĩ :
A.Cĩ 2 tiếp tuyến chung 	
B. Khơng cĩ tiếp tuyến chung nào
C.Cĩ 1 tiếp tuyến chung 	
D. Cả ba phương án trên đều sai 
C©u 25	Cho (C) : và điểm M( 2 ; 0) . Lựa chọn phương án đúng :
	A.Cĩ 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua M .
	B. Cĩ 1 tiếp tuyến với đường cong đi qua M .
	C. Khơng cĩ tiếp tuyến nào đi qua M .
	D. Cả ba phương án trên đều sai .
C©u 26Cho xét trên ( - 2 ; 4 ] . Lựa chọn phương án đúng .
A . f ’(4) =8 	B . 	
C . 	D. 
C©u 27Cho . Lựa chọn phương án đúng 
A . 	B. 	
C. 	D. 
C©u 28Cho y = sin2x . Lựa chon phương án đúng 
	A. 	B. 	C. 	D. 
C©u 29Xét đường cong . Lựa chọn phương án đúng 
	A . Tồn tại tiếp tuyến của đường cong song song với trục hồnh .
	B . Tồn tại tiếp tuyến của đường cong song song với trục tung .
	C . Tồn tại tiếp tuyến tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc tù .
	D . Cả ba phương án trên đều sai .
C©u 31Xét đường cong . Lựa chọn phương án đúng 
	A . Tồn tại hai điểm M1 ; M2 trên đường cong sao cho hai tiếp tuyến với hai đường cong
 tại M1 ; M2 vuơng gĩc với nhau .
	B . Tồn tại tiếp tuyến với đường cong vuơng gĩc với trục tung 
	C . Tồn tại tiếp tuyến tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc tù .
	D . Cả ba phương án trên đều sai .
C©u 31Tìm a và b để hàm số cĩ giá trị lớn nhất bằng 4 và giá trị nhỏ nhất bằng -1.
A. 	
B. 
C. 	
D. A và B đều đúng 
C©u 31Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: 
A. min	B. min
C. min	D. min
C©u 32 Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: 
A. max 
B. max 
C. max 
D. max 
C©u 33 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: 
A. min 
B. min 
C. min 
D. min 
C©u 34Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: . 
A. max 
B. max 
C. max 
D. max 
C©u 35 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: . 
A. min 
B. min 
C. min 
D. min 
C©u 36
Cho phương trình: , với . Định a để nghiệm của phương trình đạt giá trị lớn nhất. 
A. 
B. 
C. 
D. 
C©u 37Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: .
A. min 
B. min 
C. min 
D. min 
C©u 38Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: trên đoạn . 
A. max B. max 
C. max D. max 
C©u 40Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: trên đoạn . 
A. min 
B. min 
C. min 
D. min 
C©u 41Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: trên đoạn . 
A. max 
B. max 
C. max 
D. max 
C©u 42Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: . 
A. min 
B. min 
C. min 
D. min 
C©u 42Cho y = x2 – 5x + 6 và điểm M (5, 5). Lựa chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời 
A. Mọi tiếp tuyến với đường cong đều cắt trục hồnh 
B. Cĩ 1 tiếp tuyến với đường cong đi qua M 
C. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong qua M và song song với trục tung 
D. Cĩ 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua M 
C©u 43Cho y = . Lựa chọn phương án đúng 
Chọn một câu trả lời 
A. Tồn tại duy nhất một cặp tiếp tuyến với đường cong mà chúng song song với nhau 
B. Khơng tồn tại cặp tiếp tuyến với đường cong mà chúng song song với nhau 
C. Tồn tại vơ số cặp tiếp tuyến mà hai tiếp tuyến trong từng cặp song song với nhau 
D. Cả ba phương án kia đều sai 
C©u 44Cho đường cong y = x2 – 5x + 6. Viết phương trình tiếp tuyến với đường cong biết rằng nĩ song song với đường thẳng y = 3x + 1. Lựa chọn đáp số đúng
Chọn một câu trả lời 
A. y = 3x 
B. y = 3x – 10 
C. y = 5x + 3 
D. y = + 2 
C©u 45Cho y = x2 – 3x và y = - 2x2 + 5x. Lựa chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời 
A. Khơng cĩ tiếp tuyến chung nào 
B. Cả ba phương án kia đều sai 
C. Cĩ hai tiếp tuyến chung 
D. Cĩ một tiếp tuyến chung 
C©u 46Xét đường cong y = x3 + 2x2 + 15x – 7. Lựa chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời 
A. Tồn tại tiếp tuyến tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc tù 
B. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong song song với trục hồnh 
C. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong song song với trục tung 
D. Cả ba phương án kia đều sai 
C©u 47y = x2 – 3x + 2 và điểm M (2, 0). Lựa chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời 
A. Cĩ 1 tiếp tuyến với đường cong đi qua M 
B. Khơng cĩ tiếp tuyến nào đi qua M 
C. Cả ba phương án kia đều sai 
D. Cĩ 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua M 
C©u 48Cho f(x) = x2 xét trên (-2, 4]. Lựa chọn phương án đúng
Chọn một câu trả lời 
A. f '+(-2) = - 4 
B. f '-(4) = 8 
C. f '+(4) = 8 
D. f'(4) = 8 
C©u 49Cho phương trình 2x3 - 3x2 - 1 = 0 . lựa chọn phương án Đúng 
Chọn một câu trả lời 
A. Phương trình cĩ 2 nghiệm 
B. Phương trình vơ nghiệm 
C. Phương trình cĩ 3 nghiệm 
D. Phương trình cĩ 1 nghiệm 
C©u 50Cho hàm số y = x4 + x3 + x2 + x + 1. Chọn phương án Đúng
Chọn một câu trả lời 
A. Hàm số luơn luơn đồng biến x R 
B. Hàm số luơn luơn nghịch biến x R 
C. Cả 3 phương án kia đều sai 
D. Hàm số cĩ ít nhất một điểm cực trị 
C©u 51Cho hàm số y = 4 sin x - 3 cos x + 4 x . Chọn phương án Đúng 
Chọn một câu trả lời 
A. Hàm số luơn luơn đồng biến trên R 
B. Hàm số nghịch biến trên đoạn [] 
C. Hàm số luơn luơn nghịch biến trên R 
D. Hàm số cĩ cả khoảng đồng biến và nghịch biến 
C©u 52Cho đường cong y = x3 - 3x2. Gọi  là đường thẳng nối liền cực đại và cực tiểu của nĩ. Chọn phương án Đúng 
Chọn một câu trả lời 
A. đi qua gốc toạ độ 
B. đi qua điểm M (-1, 2) 
C. song song với trục hồnh 
D. đi qua điểm M (1, -2) 
C©u 53Cho đường cong y = x3 - 3x. Gọi là đường thẳng nối cực đại và cực tiểu của nĩ. Lựa chọn phương án Đúng 
Chọn một câu trả lời 
A. cĩ phương trình y = - 3x 
B. cĩ phương trình y = 3x 
C. đi qua gốc toạ độ 
D. Cả 3 phương án kia đều sai 
C©u 54Cho hàm số . Chọn phương án Đúng 
Chọn một câu trả lời 
A. Hàm số luơn luơn nghịch biến với x R 
B. Cả 3 phương án kia đều sai 
C. y (2) = 5 
D. Hàm số luơn luơn đồng biến với x R 
C©u 55Cho hàm số y = ax3 + bx2 + cx + d, a 0 và giả sử hàm số đạt cực trị tại các điểm M và N. Gọi  và  là tiếp tuyến với đường cong tại M, N. Chọn phương án Đúng: 
Chọn một câu trả lời 
A. Cả 3 phương án kia đều sai 
B. // 
C. Ít nhất một trong hai tiếp tuyến cắt trục hồnh mà khơng trùng với trục hồnh 
D. cắt   
C©u 56Cho đường cong (C) Lựa chọn phương án đúng 
Chọn một câu trả lời 
A. Đồ thị của (C) cĩ dạng (b) 
B. Đồ thị của (C) cĩ dạng (c) 
C. Đồ thị của (C) cĩ dạng (a) 
D. Đồ thị của (C) cĩ dạng (d) 
C©u 57Cho đường cong (C), cho bốn điểm A, B, C, D nằm trên (C) cĩ hồnh độ tương ứng là và giả sử d1, d2, d3, d4 tương ứng là tích các khoảng cách từ A, B, C, D đến hai tiệm cận của (C) Lựa chọn phương án đúng 
Chọn một câu trả lời 
A. 
B. 
C. 
D. 
C©u 58Cho đường cong (C) Chọn phương án đúng 
Chọn một câu trả lời 
A. Đường thẳng y = 2x - 1 là tiếp tuyến của (C) 
B. Ycđ > Yct 
C. Cả 3 phương án kia đều sai 
D. Đường thẳng y = -3x + 9 khơng cắt (C). 
C©u 59Cho đường cong (C) .Lựa chọn đáp án đúng 
Chọn một câu trả lời 
A. Đường thẳng y = - x - 2 cắt (C) tại hai điểm phân biệt 
B. Đường thẳng y = 2x + 1 tiếp ... âu 278
Câu 279
Câu 280
Câu 281
Câu 282
Câu 283
Câu 284
Câu 285
Câu 286
Câu 287
Câu 288
Câu 289
Câu 290
Câu 291
Câu 292
Câu 293
Câu 294
Câu 295
Câu 296
Câu 297
Câu 298
Câu 299
Câu 300
Câu 301
Câu 302
Câu 303
Câu 304
Câu 305
Câu 306
Câu 307
Câu 308
Câu 309
Câu 310
Câu 311
Câu 312
Câu 313
Câu 314
Câu 315
Câu 316
Câu 317
Câu 318
Câu 319
Câu 320
Câu 321
Câu 322
Câu 323
Câu 324
Câu 325
Câu 326
Câu 327
Câu 328
Câu 329
Câu 330
Câu 331
Câu 332
Câu 333
Câu 334
Câu 335
Câu 336
Câu 337
Câu 338
Câu 339
Câu 340
Câu 341
Câu 342
Câu 343
Câu 344
Câu 345
Câu 346
Câu 347
Câu 348
Câu 349
Câu 350
Câu 351
Câu 352
Câu 353
Câu 354
Câu 355
Câu 356
Câu 357
Câu 358
Câu 359
Câu 360
Câu 361
Câu 362
Câu 363
Câu 364
Câu 365
Câu 366
Câu 367
Câu 368
Câu 369
Câu 370
Câu 371
Câu 372
Câu 373
Câu 374
Câu 375
Câu 376
Câu 377
Câu 378
Câu 379
Câu 380
Câu 381
Câu 382
Câu 383
Câu 384
Câu 385
Câu 386
Câu 387
Câu 388
Câu 389
Câu 390
Câu 391
Câu 392
Câu 393
Câu 394
Câu 395
Câu 396
Câu 397
Câu 398
Câu 399
Câu 400
Câu 401
Câu 402
Câu 403
Câu 404
Câu 405
Câu 406
Câu 407
Câu 408
Câu 409
Câu 410
Câu 411
Câu 412
Câu 413
Câu 414
Cho phương trình : . Định m để phương trình vơ nghiệm. Giá trị m để phương trình vơ nghiệm là : 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 415
Giải phương trình 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 416
Giải phương trình 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 417
Giải phương trình 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 418
Cho phương trình: . Tìm mọi giá trị thực của m để phương trình cĩ nghiệm . Giá trị của m phải tìm là : 
A. -1 ≤ m ≤ 0 
B. m > 0 
C. -2 < m < -1 
D. 1 ≤ m ≤ 2 
Câu 419
Giải phương trình: 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 420
Giải phương trình: 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 421
Cho . Tính trị số của biểu thức 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 422
Cho . Tính trị số của biểu thức 
A. 
 B. 
C. 
 D. 
Câu 423
Cho . Tính 
A. 
 B. 
C. 
 D. 
Câu 424
Cho . Tính 
A. 
 B. 
C. 
 D. 
Câu 425
Cho . Tính 
A. 
 B. 
C. 
 D. 
Câu 426
Cho . Tính 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 427
Cho . Tính 
A. 
 B. 
C. 
 D. 
Câu 428
Cho với . Tính 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 429
Tìm nghiệm của phương trình 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 430
Tìm nghiệm của phương trình 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 431
Giải phương trình 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 432
Giải phương trình 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 433
Giải phương trình 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 434
Giải phương trình 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 435
Giải phương trình 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 436
Giải phương trình : 
A. 
 B. tuỳ ý thuộc R 
C. 
 D. 
Câu 437
Giải phương trình : 
A. 
B. 
C. 
D. A và B đều đúng 
Câu 438
Giải phương trình: 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 439
Giải phương trình: 
A. 
B. 
C. 
D. B và C đều đúng 
Câu 440
Giải phương trình: 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 441
Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình : 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 442
Tìm giá trị x nguyên lớn nhất thỏa bất phương trình : 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 443
Giải bất phương trình : 
A. 
B. 
C. 
D. A và B đều đúng 
Câu 444
Giải bất phương trình : 
A. 
B. 
C. 
D. Một đáp số khác 
Cho 6 chữ số 1,2,3,4,5,6. Cĩ thể tạo ra bao nhiêu chữ số gồm 4 chữ số khác nhau
120
240
325
360
Câu 445
Cĩ bao nhiêu số tự nhiên khác nhau nhỏ hơn 10000 được tạo thành từ 5 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5
625
500
100
25
Câu 446
Tính giá trị của biểu thức sau
A = C – 34C + 38C - ... + 312C
3 
9 
81 
80 
Câu 447
Tính giá trị của biểu thức sau
A= C+22C+24C+26C+28C+210C+212C
51325
15625
16525
16255
Câu 448
Tính giá trị của biểu thức sau
A = C +5C + 5C + 5C +5C+5C
3125
1325
1235
1253
Câu 449
Cho 6 chữ số 1,2,3,4,5,6. Trong đĩ cĩ bao nhiêu số chia hết cho 5
20
40
25
60
Câu 450
Từ các chữ số 0,1,2,3,4,5,6 cĩ thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau
6
360
2160
3160
Câu 451
Từ các chữ số 0,1,2,3,4,5,6 cĩ thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 5 chữ số khác nhau
4
260
1260
2010
Câu 452
Với 10 chữ số từ 0 tới 9. cĩ thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau
27216	
72216
72126
72162
Câu 453
Cho tập hợp A = {1,2,3,4,5,6,7,8,9}
Cĩ bao nhiêu tập con X của A thĩa điều kiện chứa 1 và khơng chứa 2
8
16
32
64
Câu 454
Cho tập hợp A = {1,2,3,4,5,6,7,8,9}
Cĩ bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 5 chữ số đơi một khác nhau lấy từ tập A và khơng bắt đầu là 123
3360
3348
2610
2018
Câu 455
Từ 12 học sinh ưu tú của 1 trường THPT, người ta muốn chọn ra 1 đồn đại biểu gồm 5 người ( gồm Trưởng đồn, thư ký và 3 thành viên ) tham dự trại hè quốc tế. Hỏi cĩ bao nhiêu cách chọn đồn đại biểu nĩi trên
11
12
120
15480
Câu 456
Một nhĩm học sinh gồm 10 nam và 5 nữ. Hỏi cĩ bao nhiêu cách chọn 3 học sinh trong đĩ cĩ 2 nam và 1 nữ
45
5
55
225
Câu 457
Trong 1 phịng học cĩ 2 bàn dài, mỗi bàn cĩ 5 ghế. Người ta muốn xếp chỗ ngồi cho 10 em học sinh gồm 5 nam và 5 nữ. Hỏi cĩ bao nhiêu cách xếp các học sinh nam ngồi 1 bàn và học sinh nữ ngồi 1 bàn
28800
82800
88200
88020
Câu 458
Một hộp đựng 4 viên bi đỏ, 5 viên bi trắng và 6 viên bi vàng. Người ta chọn ra 4 viên bi từ hộp đĩ. Hỏi cĩ bao nhiêu cách chọn để trong số bi lây ra khơng cĩ đủ 3 màu
1365
645
240
300
Câu 459
Một tổ học sinh gồm 7 nam và 4 nữ. Giáo viên muốn chọn ra 3 học sinh xếp bàn ghế của lớp, trong đĩ cĩ ít nhất 1 nam. Hỏi cĩ bao nhiêu cách chọn
161
42
34
85
Câu 460
Một đồn cảng sát khu vực cĩ 9 người. Trong ngày cần cử 3 người làm nhiệm vụ ở địa điểm A, 2 người ở địa điểm B, cịn 4 người ở đồn. Hỏi cĩ bao nhiêu cách phân cơng
1260
2160
2610
2601
Câu 461
Một lớp học cĩ 20 học sinh, trong đĩ cĩ 2 cán bộ lớp. Hỏi cĩ bao nhiêu cách cử 3 người đi dự hội nghị sinh viên ở 1 trường sao cho trong 3 người đĩ cĩ ít nhất 1 cán bộ lớp
1140
324
816
306
Câu 462
Tìm số hạng thứ 13 của khai triển : ( + ) 
162
81
192
87360
Câu 463
  Cho elip (E): x²/32 + y²/18 =1. Lập phương trình tiếp tuyến của (E) tại điểm A(4; y) €(E), y> 0.
    A. 3x –4y –24 =0
    B. 3x –4y +24 =0
    C. 3x +4y –24 =0
    D. 3x +4y +24 =0
    E. A, B đều đúng.
Câu 464
  Cho elip (E): x²/32 + y²/18 =1. Lập phương trình tiếp tuyến của (E) tại điểm B(x;3) €(E), x< 0.
    A. 3x –4y +24 =0
    B. 3x –4y -24 =0
    C. 3x +4y -24 =0
    D. 3x +4y +24 =0
    E. A, C đều đúng.
Câu 465
  Lập phương trình tổng quát của mặt phẳng (P) đi qua hai điểm: A(1;2;3), B(2;-1;-1) và vuơng gĩc với mặt phẳng. (Q): x-y –2z –3= 0.
    A. x- y+z –6=0 
    B. x- y+z –4 =0
    C. x- y+z –2 =0
    D. x- y+z +2 =0
    E. x- y+z +4 = 0.
Câu 466
Cho phương trình : (m2 + 2m)x + (m2 - 2m)y + (m2 + 1)z – 6m – 3 = 0
Tìm điểm cố định mà mặt phẳng luơn đi qua
M (1,2,3)
M (2,1,3)
M (3,2,1)
M (1,3,2)
Câu 467
Lập phương trình mặt phẳng trung trực của AB với A (2,1,4) và B (-2,-3,2)
x + y + z – 1 = 0
2x + 2y + z – 1 = 0
x + y + z = 0
2x + 2y + 2z -11 = 0
Câu 468
Lập phương trình mặt phẳng (P), biết mặt phẳng đi qua B(3 , -2, -3) và song song với các trục Ox và Oy.
x – 3 = 0
y – 3 = 0
z – 3 = 0
x + y + z – 3 = 0
Câu 469
Lập phương trình mặt phẳng (P), biết mặt phẳng đi qua C (-2, 3,1 ) và vuơng gĩc với 2 mặt phẳng lần lượt cĩ phương trình : 2x + y + 2z – 10 = 0 và 3x + 2y + z + 8 =0 
3x – 4y – z + 19 = 0
3x – 4y – z + 1 = 0
x – 4y – 3z + 19 = 0
3x – 4y -5z + 11 = 0
Câu 470
Lập phương trình mặt phẳng (P), biết mặt phẳng đi qua A (4,-1,1) và B (3,1,-1) và cùng phương với trục Ox.
x + y = 0
y + z = 0
x + z = 0
x + y + z = 0
Câu 471
Lập phương trình mặt phẳng (P), biết mặt phẳng đi qua C(4,3,1) và chứa trục 0y.
x – 4z = 0
x – 4z + 2 = 0
x + 2y – 4z + 1 = 0
x + 2y – z + 12 = 0
Câu 472
Cho họ mặt phẳng cĩ phương trình : 2x + y + z – 1 + m(x + y + z +1) = 0
Viết phương trình đường thẳng (d) cố định mà họ mặt phẳng luơn đi qua
2x + y + z – 1 = 0 	
 x + y + z +1 = 0 A
x + y + 3z +1 = 0
2x + y + z = 0 	B
x + y + 2 = 0 C
2x + y + z – 1 = 0
Khơng cĩ đường thẳng nào cả D
Câu 473
Cho điểm M (4,1-3) và mặt phẳng (P) cĩ phương trình :
 (P): 2x – y + z – 4= 0. Khoảng cách từ M tới (P)
2/
8/
/2
/4
Câu 474
Cho phương trình : (2 + ) + (2 - ) = 4
 Vậy nghiệm là :
x = 1 hay x = -1
x = 2 hay x = -2
x = 1 hay x = 2
x = 2 hay x = -1
Câu 475
Cho phương trình : (2 + ) + (2 - ) = m
Tìm m để phương trình cĩ 2 nghiệm phân biệt
m < 2
m > 2
m >2 hay m < -2 
m = 2 
Câu 476
Giải phương trình 
x = 0, x = -5
x = 1, x = 3
x = 1, x = 0
x = 2, x = -5
Câu 477
Giải phương trình 
x = 4, x = 7
x = 2, x = 7 
x = 2, x = 0
x = 3, x =1
Câu 478
Giải bất phương trình: 
2 < x < 4
x > 2
x < 4
x > 2 hay x < - 4
Câu 479
Giải hệ phương trình 
Vậy Nghiệm là
(3;4)
(4;3)
(3;2)
(3;6)
Câu 480
Giải hệ phương trình  .
Vậy Nghiệm là
(0;1) hay (2;4)
(0;1)
(2;4)
(1;0) hay (2;4)
Câu 481
Giải hệ phương trình: 
Vậy Nghiệm là
(1;1) hay (2;2)
(1;2) hay (2;1)
(1;1)
(2;1)
Câu 482
Giải hệ phương trình :
Vậy Nghiệm là:
(5;5)
(-2;1) hay (1;-2)
(5;5), (0;0); (-2;1) hay (1;-2)
(0;0)
Câu 483
Giải hệ phương trình :
Vậy Nghiệm là:
(2;0.125)
(0.125;2)
(2;2)
Khơng xác định được nghiệm
Câu 484
Giải hệ phương trình 
Vậy nghiệm là
(0.5;0.125)
(8;3)
(8;2) hay (0.5;0.125)
(8;3) hay (0.5;0.125)
Câu 485
Giải hệ phương trình 
Vậy Nghiệm là
x = 1, y = ½ 
x = 2, y = 1
x = ½, y =1 hay x = 1, y =2
x = 1, y = ½ hay y =2, x = 1
Câu 486
Giải hệ phương trình 
Vậy số cặp nghiệm của hệ là
1
2
3
4
Câu 487
Giải hệ phương trình 
Vậy số cặp nghiệm của hệ là
1
2
3
4
Câu 488
Cho hàm số   (1), với m là tham số lấy mọi giá trị thực.
Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số (1) đổng biến trên khoảng .
m = 0
m thuộc [0;1]
m >1
m <0
Câu 489
Cho hàm số .
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số đã cho khi .
Max = ½
Max = 1/3
Max = ¼
Max = 2
Câu 490
Cho họ hàm số : 
Với mọi m, tìm các điểm cố định của họ đường cong .
(1;-4) hay (-1;-4)
(-1;-4)
(1;-4)
(0;0)
Câu 491
Tìm m để đồ thị hàm số cắt trục hồnh tại 3 điểm phân biệt .
-2<m<2
m > -2
m < 2
m < 0
Câu 492
Cho hàm số 
Biện luận theo m số nghiệm của phương trình : 
Kết luận nào sau đây là sai:
m = 12 thì phương trình vơ nghiệm
m = 0 phương trình cĩ 1 nghiệm
m < 0 phương trình vơ nghiệm
m > 12 phương trình cĩ 4 nghiệm
Câu 493
Biện luận theo a số nghiệm của phương trình : 
Kết luận nào là đúng
a = -3 cĩ nghiệm duy nhất
a > 4 cĩ 2 nghiệm phân biệt
a < 5 cĩ 1 nghiệm duy nhất
a = -3 phương trình vơ nghiệm
Câu 494
Cho hàm số 
Tìm những điểm nằm trên đồ thị cĩ tọa độ là những số nguyên.
.
(2;8); (0;-2)
(6;4); (-4;2)
(0;0); (-4;2)
Câu 495
Khi a thay đổi, hãy biện luận số nghiệm của phương trình :   
Kết luận sau đây là đúng
a < 0 : vơ nghiệm
a = 0 : 2 nghiệm kép
6 < a < 10 : 3 nghiệm phân biệt
A > 10 : 4 nghiệm
Câu 496
Giải bất phương trình: 
A. 
B. 
C. 
D. B và C đều đúng. 
Câu 497
Giải bất phương trình: 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 498
Giải phương trình: . 
A. Nghiệm duy nhất : 
B. Cĩ hai nghiệm : 
C. 
D. 
Câu 499
Giải bất phương trình: . 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 500
Giải phương trình: . 
A. 
B. 
C. 
D. 

Tài liệu đính kèm:

  • docOn Thi Toan.doc