C©u 1 Cho hàm số . Tìm câu đúng trong các câu sau
A.Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên
B.Hàm số nghịch biến trên
C.Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
C©u 1 Cho hàm số . Tìm câu đúng trong các câu sau A.Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên B.Hàm số nghịch biến trên C.Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên D. Hàm số đồng biến trên C©u 2 Cho hàm số . tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau : Tập xác đinh của hàm số Hàm số đồng biến trên Hàm số nghịch biến trên Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên C©u 3 Cho hàm số . Tìm phương án sai Tập xác định của hàm số là Hàm số nghịch biến trên và Hàm số luôn đồng biến trên tập xác định của nó là D Tập giá trị của hàm số là C©u 4 Cho hàm số . Tìm m để hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng xác định của nó A. B. C. D C©u 5 Cho hàm số . Chọn phương án đúng Hàm số có cả khoảng đồng biến và khoảng nghịch biến Hàm số luôn luôn đồng biến trên Hàm số luôn luôn nghịch biến trên Hàm số nghịch biến trên C©u 6 Cho hàm số , . Chọn phương án đúng Hàm số luôn luôn đồng biến trên Hàm số không luôn luôn đồng biến trên Hàm số luôn luôn nghịch biến trên Các đáp án kia đều sai C©u 7 Cho hàm số : . Chọn câu trả lời đúng trong các câu hỏi sau : Hàm số giảm trên Hàm số giảm trên và trên Hàm số giảm trên và trên Các đáp án kia đều sai C©u 8Cho hàm số xác định trên . Chọn câu trả lời đúng trong các câu sau : Hàm số tăng trong và giảm trong Hàm số tăng trong và giảm trong Hàm số tăng trong Các câu kia đều sai C©u 9 Cho hàm số . Chọn đáp án đúng Hàm số đồng biến trên Hàm số đồng biến trên các khoảng và Hàm số nghịch biến trên và Hàm số đơn điệu trên C©u 10 Cho hàm số . Chọn câu trả lời đúng trong các câu sau : Hàm số tăng trên Hàm số tăng trên Hàm số giảm trên và trên Các đáp án kia đều sai C©u 11 Tìm điều kiện của a , b để hàm số luôn luôn đồng biến trên B. C . D. C©u 12 Tìm m để hàm số nghịch biến trên C©u 13 Cho hàm số . Tìm câu đúng Hàm số luôn nghịch biến trên Hàm số có cả các khoảng đồng biến và các khoảng nghịch biến Hàm số đồng biến trên Hàm số nghịch biến trên C©u 14Cho hàm số . Tìm m để hàm số giảm trên một đoạn có độ dài bằng 1 C©u 15 Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng C©u 16Cho hai đường . Chúng cĩ : A.Cĩ 2 tiếp tuyến chung B .Khơng cĩ tiếp tuyến chung nào C.Cĩ 1 tiếp tuyến chung D. Cả ba phương án trên đều sai C©u 17 Cho đường cong (C) : . Lựa chọn phương án đúng A.Khơng tồn tại cặp tiếp tuyến của (C) nào mà chúng song song với nhau B.Tồn tại duy nhất một cặp tiếp tuyến của (C) nào mà chúng song song với nhau C.Tồn tại vơ số cặp tiếp tuyến của (C) nào mà hai tiếp tuyến trong từng cặp song song với nhau D.Cả 3 phương án trên đều sai C©u 18 Cho đường cong . Viết phương trình tiếp tuyến với đường cong biết rằng nĩ song song với đường thẳng y = 3x + 1 . Lựa chọn đáp án đúng . A . y = 5x + 3 B . y = 3x C . y = 3x – 10 D . C©u 19 Giả sử f(x) cĩ đạo hàm tại x = x0 . Lựa chọn phương án đúng A . f(x) liên tục tại x = x0 . B . f(x) gián đoạn tại x = x0 . C . f(x) chắc chắn cĩ đạo hàm cấp hai : . D . f(x) khơng xác định tại x = x0 . C©u 20Xét hàm số : . Lựa chọn phương án đúng A . Tồn tại điểm M trên đường cong với hồnh độ x0 > 2 mà tiếp tuyến tại M tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc tù. B . Tồn tại điểm M trên đường cong với hồnh độ x0 < 1 mà tiếp tuyến tại M tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc nhọn . C . Tồn tại điểm M trên đường cong với hồnh độ x0 > 2 mà tiếp tuyến tại M song song với trục tung . D . Tồn tại điểm M trên đường cong với hồnh độ x0 < 1 mà tiếp tuyến tại M song song với trục hồnh . C©u 21 Cho 2 đường cong : . Lựa chọn phương án đúng A.Cĩ 2 tiếp tuyến chung B.Khơng cĩ tiếp tuyến chung nào C.Cĩ 1 tiếp tuyến chung D.Cả 3 phương án trên đều sai C©u 22 Cho (C) và M( 5 ; 5) . Lựa chọn phương án đúng A.Cĩ 2 tiếp tuyến của (C) đi qua M . B.Cĩ 1 tiếp tuyến của (C) đi qua M . C.Mọi tiếp tuyến của (C) đều cắt trục hồnh . D.Tồn tại tiếp tuyến với (C) qua M và song song với trục hồnh . C©u 23 Cho y = lnx với x > 0 . Lựa chọn phương án đúng A. B. C. y’ là hàm số lẻ trên [-2 ; 2] D. C©u 24 Cho hai đường . Chúng cĩ : A.Cĩ 2 tiếp tuyến chung B. Khơng cĩ tiếp tuyến chung nào C.Cĩ 1 tiếp tuyến chung D. Cả ba phương án trên đều sai C©u 25 Cho (C) : và điểm M( 2 ; 0) . Lựa chọn phương án đúng : A.Cĩ 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua M . B. Cĩ 1 tiếp tuyến với đường cong đi qua M . C. Khơng cĩ tiếp tuyến nào đi qua M . D. Cả ba phương án trên đều sai . C©u 26Cho xét trên ( - 2 ; 4 ] . Lựa chọn phương án đúng . A . f ’(4) =8 B . C . D. C©u 27Cho . Lựa chọn phương án đúng A . B. C. D. C©u 28Cho y = sin2x . Lựa chon phương án đúng A. B. C. D. C©u 29Xét đường cong . Lựa chọn phương án đúng A . Tồn tại tiếp tuyến của đường cong song song với trục hồnh . B . Tồn tại tiếp tuyến của đường cong song song với trục tung . C . Tồn tại tiếp tuyến tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc tù . D . Cả ba phương án trên đều sai . C©u 31Xét đường cong . Lựa chọn phương án đúng A . Tồn tại hai điểm M1 ; M2 trên đường cong sao cho hai tiếp tuyến với hai đường cong tại M1 ; M2 vuơng gĩc với nhau . B . Tồn tại tiếp tuyến với đường cong vuơng gĩc với trục tung C . Tồn tại tiếp tuyến tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc tù . D . Cả ba phương án trên đều sai . C©u 31Tìm a và b để hàm số cĩ giá trị lớn nhất bằng 4 và giá trị nhỏ nhất bằng -1. A. B. C. D. A và B đều đúng C©u 31Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: A. min B. min C. min D. min C©u 32 Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: A. max B. max C. max D. max C©u 33 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: A. min B. min C. min D. min C©u 34Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: . A. max B. max C. max D. max C©u 35 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: . A. min B. min C. min D. min C©u 36 Cho phương trình: , với . Định a để nghiệm của phương trình đạt giá trị lớn nhất. A. B. C. D. C©u 37Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: . A. min B. min C. min D. min C©u 38Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: trên đoạn . A. max B. max C. max D. max C©u 40Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: trên đoạn . A. min B. min C. min D. min C©u 41Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: trên đoạn . A. max B. max C. max D. max C©u 42Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: . A. min B. min C. min D. min C©u 42Cho y = x2 – 5x + 6 và điểm M (5, 5). Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Mọi tiếp tuyến với đường cong đều cắt trục hồnh B. Cĩ 1 tiếp tuyến với đường cong đi qua M C. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong qua M và song song với trục tung D. Cĩ 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua M C©u 43Cho y = . Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Tồn tại duy nhất một cặp tiếp tuyến với đường cong mà chúng song song với nhau B. Khơng tồn tại cặp tiếp tuyến với đường cong mà chúng song song với nhau C. Tồn tại vơ số cặp tiếp tuyến mà hai tiếp tuyến trong từng cặp song song với nhau D. Cả ba phương án kia đều sai C©u 44Cho đường cong y = x2 – 5x + 6. Viết phương trình tiếp tuyến với đường cong biết rằng nĩ song song với đường thẳng y = 3x + 1. Lựa chọn đáp số đúng Chọn một câu trả lời A. y = 3x B. y = 3x – 10 C. y = 5x + 3 D. y = + 2 C©u 45Cho y = x2 – 3x và y = - 2x2 + 5x. Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Khơng cĩ tiếp tuyến chung nào B. Cả ba phương án kia đều sai C. Cĩ hai tiếp tuyến chung D. Cĩ một tiếp tuyến chung C©u 46Xét đường cong y = x3 + 2x2 + 15x – 7. Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Tồn tại tiếp tuyến tạo với chiều dương của trục hồnh một gĩc tù B. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong song song với trục hồnh C. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong song song với trục tung D. Cả ba phương án kia đều sai C©u 47y = x2 – 3x + 2 và điểm M (2, 0). Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Cĩ 1 tiếp tuyến với đường cong đi qua M B. Khơng cĩ tiếp tuyến nào đi qua M C. Cả ba phương án kia đều sai D. Cĩ 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua M C©u 48Cho f(x) = x2 xét trên (-2, 4]. Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. f '+(-2) = - 4 B. f '-(4) = 8 C. f '+(4) = 8 D. f'(4) = 8 C©u 49Cho phương trình 2x3 - 3x2 - 1 = 0 . lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. Phương trình cĩ 2 nghiệm B. Phương trình vơ nghiệm C. Phương trình cĩ 3 nghiệm D. Phương trình cĩ 1 nghiệm C©u 50Cho hàm số y = x4 + x3 + x2 + x + 1. Chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. Hàm số luơn luơn đồng biến x R B. Hàm số luơn luơn nghịch biến x R C. Cả 3 phương án kia đều sai D. Hàm số cĩ ít nhất một điểm cực trị C©u 51Cho hàm số y = 4 sin x - 3 cos x + 4 x . Chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. Hàm số luơn luơn đồng biến trên R B. Hàm số nghịch biến trên đoạn [] C. Hàm số luơn luơn nghịch biến trên R D. Hàm số cĩ cả khoảng đồng biến và nghịch biến C©u 52Cho đường cong y = x3 - 3x2. Gọi là đường thẳng nối liền cực đại và cực tiểu của nĩ. Chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. đi qua gốc toạ độ B. đi qua điểm M (-1, 2) C. song song với trục hồnh D. đi qua điểm M (1, -2) C©u 53Cho đường cong y = x3 - 3x. Gọi là đường thẳng nối cực đại và cực tiểu của nĩ. Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. cĩ phương trình y = - 3x B. cĩ phương trình y = 3x C. đi qua gốc toạ độ D. Cả 3 phương án kia đều sai C©u 54Cho hàm số . Chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. Hàm số luơn luơn nghịch biến với x R B. Cả 3 phương án kia đều sai C. y (2) = 5 D. Hàm số luơn luơn đồng biến với x R C©u 55Cho hàm số y = ax3 + bx2 + cx + d, a 0 và giả sử hàm số đạt cực trị tại các điểm M và N. Gọi và là tiếp tuyến với đường cong tại M, N. Chọn phương án Đúng: Chọn một câu trả lời A. Cả 3 phương án kia đều sai B. // C. Ít nhất một trong hai tiếp tuyến cắt trục hồnh mà khơng trùng với trục hồnh D. cắt C©u 56Cho đường cong (C) Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Đồ thị của (C) cĩ dạng (b) B. Đồ thị của (C) cĩ dạng (c) C. Đồ thị của (C) cĩ dạng (a) D. Đồ thị của (C) cĩ dạng (d) C©u 57Cho đường cong (C), cho bốn điểm A, B, C, D nằm trên (C) cĩ hồnh độ tương ứng là và giả sử d1, d2, d3, d4 tương ứng là tích các khoảng cách từ A, B, C, D đến hai tiệm cận của (C) Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. B. C. D. C©u 58Cho đường cong (C) Chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Đường thẳng y = 2x - 1 là tiếp tuyến của (C) B. Ycđ > Yct C. Cả 3 phương án kia đều sai D. Đường thẳng y = -3x + 9 khơng cắt (C). C©u 59Cho đường cong (C) .Lựa chọn đáp án đúng Chọn một câu trả lời A. Đường thẳng y = - x - 2 cắt (C) tại hai điểm phân biệt B. Đường thẳng y = 2x + 1 tiếp ... âu 278 Câu 279 Câu 280 Câu 281 Câu 282 Câu 283 Câu 284 Câu 285 Câu 286 Câu 287 Câu 288 Câu 289 Câu 290 Câu 291 Câu 292 Câu 293 Câu 294 Câu 295 Câu 296 Câu 297 Câu 298 Câu 299 Câu 300 Câu 301 Câu 302 Câu 303 Câu 304 Câu 305 Câu 306 Câu 307 Câu 308 Câu 309 Câu 310 Câu 311 Câu 312 Câu 313 Câu 314 Câu 315 Câu 316 Câu 317 Câu 318 Câu 319 Câu 320 Câu 321 Câu 322 Câu 323 Câu 324 Câu 325 Câu 326 Câu 327 Câu 328 Câu 329 Câu 330 Câu 331 Câu 332 Câu 333 Câu 334 Câu 335 Câu 336 Câu 337 Câu 338 Câu 339 Câu 340 Câu 341 Câu 342 Câu 343 Câu 344 Câu 345 Câu 346 Câu 347 Câu 348 Câu 349 Câu 350 Câu 351 Câu 352 Câu 353 Câu 354 Câu 355 Câu 356 Câu 357 Câu 358 Câu 359 Câu 360 Câu 361 Câu 362 Câu 363 Câu 364 Câu 365 Câu 366 Câu 367 Câu 368 Câu 369 Câu 370 Câu 371 Câu 372 Câu 373 Câu 374 Câu 375 Câu 376 Câu 377 Câu 378 Câu 379 Câu 380 Câu 381 Câu 382 Câu 383 Câu 384 Câu 385 Câu 386 Câu 387 Câu 388 Câu 389 Câu 390 Câu 391 Câu 392 Câu 393 Câu 394 Câu 395 Câu 396 Câu 397 Câu 398 Câu 399 Câu 400 Câu 401 Câu 402 Câu 403 Câu 404 Câu 405 Câu 406 Câu 407 Câu 408 Câu 409 Câu 410 Câu 411 Câu 412 Câu 413 Câu 414 Cho phương trình : . Định m để phương trình vơ nghiệm. Giá trị m để phương trình vơ nghiệm là : A. B. C. D. Câu 415 Giải phương trình A. B. C. D. Câu 416 Giải phương trình A. B. C. D. Câu 417 Giải phương trình A. B. C. D. Câu 418 Cho phương trình: . Tìm mọi giá trị thực của m để phương trình cĩ nghiệm . Giá trị của m phải tìm là : A. -1 ≤ m ≤ 0 B. m > 0 C. -2 < m < -1 D. 1 ≤ m ≤ 2 Câu 419 Giải phương trình: A. B. C. D. Câu 420 Giải phương trình: A. B. C. D. Câu 421 Cho . Tính trị số của biểu thức A. B. C. D. Câu 422 Cho . Tính trị số của biểu thức A. B. C. D. Câu 423 Cho . Tính A. B. C. D. Câu 424 Cho . Tính A. B. C. D. Câu 425 Cho . Tính A. B. C. D. Câu 426 Cho . Tính A. B. C. D. Câu 427 Cho . Tính A. B. C. D. Câu 428 Cho với . Tính A. B. C. D. Câu 429 Tìm nghiệm của phương trình A. B. C. D. Câu 430 Tìm nghiệm của phương trình A. B. C. D. Câu 431 Giải phương trình A. B. C. D. Câu 432 Giải phương trình A. B. C. D. Câu 433 Giải phương trình A. B. C. D. Câu 434 Giải phương trình A. B. C. D. Câu 435 Giải phương trình A. B. C. D. Câu 436 Giải phương trình : A. B. tuỳ ý thuộc R C. D. Câu 437 Giải phương trình : A. B. C. D. A và B đều đúng Câu 438 Giải phương trình: A. B. C. D. Câu 439 Giải phương trình: A. B. C. D. B và C đều đúng Câu 440 Giải phương trình: A. B. C. D. Câu 441 Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình : A. B. C. D. Câu 442 Tìm giá trị x nguyên lớn nhất thỏa bất phương trình : A. B. C. D. Câu 443 Giải bất phương trình : A. B. C. D. A và B đều đúng Câu 444 Giải bất phương trình : A. B. C. D. Một đáp số khác Cho 6 chữ số 1,2,3,4,5,6. Cĩ thể tạo ra bao nhiêu chữ số gồm 4 chữ số khác nhau 120 240 325 360 Câu 445 Cĩ bao nhiêu số tự nhiên khác nhau nhỏ hơn 10000 được tạo thành từ 5 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 625 500 100 25 Câu 446 Tính giá trị của biểu thức sau A = C – 34C + 38C - ... + 312C 3 9 81 80 Câu 447 Tính giá trị của biểu thức sau A= C+22C+24C+26C+28C+210C+212C 51325 15625 16525 16255 Câu 448 Tính giá trị của biểu thức sau A = C +5C + 5C + 5C +5C+5C 3125 1325 1235 1253 Câu 449 Cho 6 chữ số 1,2,3,4,5,6. Trong đĩ cĩ bao nhiêu số chia hết cho 5 20 40 25 60 Câu 450 Từ các chữ số 0,1,2,3,4,5,6 cĩ thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau 6 360 2160 3160 Câu 451 Từ các chữ số 0,1,2,3,4,5,6 cĩ thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 5 chữ số khác nhau 4 260 1260 2010 Câu 452 Với 10 chữ số từ 0 tới 9. cĩ thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau 27216 72216 72126 72162 Câu 453 Cho tập hợp A = {1,2,3,4,5,6,7,8,9} Cĩ bao nhiêu tập con X của A thĩa điều kiện chứa 1 và khơng chứa 2 8 16 32 64 Câu 454 Cho tập hợp A = {1,2,3,4,5,6,7,8,9} Cĩ bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 5 chữ số đơi một khác nhau lấy từ tập A và khơng bắt đầu là 123 3360 3348 2610 2018 Câu 455 Từ 12 học sinh ưu tú của 1 trường THPT, người ta muốn chọn ra 1 đồn đại biểu gồm 5 người ( gồm Trưởng đồn, thư ký và 3 thành viên ) tham dự trại hè quốc tế. Hỏi cĩ bao nhiêu cách chọn đồn đại biểu nĩi trên 11 12 120 15480 Câu 456 Một nhĩm học sinh gồm 10 nam và 5 nữ. Hỏi cĩ bao nhiêu cách chọn 3 học sinh trong đĩ cĩ 2 nam và 1 nữ 45 5 55 225 Câu 457 Trong 1 phịng học cĩ 2 bàn dài, mỗi bàn cĩ 5 ghế. Người ta muốn xếp chỗ ngồi cho 10 em học sinh gồm 5 nam và 5 nữ. Hỏi cĩ bao nhiêu cách xếp các học sinh nam ngồi 1 bàn và học sinh nữ ngồi 1 bàn 28800 82800 88200 88020 Câu 458 Một hộp đựng 4 viên bi đỏ, 5 viên bi trắng và 6 viên bi vàng. Người ta chọn ra 4 viên bi từ hộp đĩ. Hỏi cĩ bao nhiêu cách chọn để trong số bi lây ra khơng cĩ đủ 3 màu 1365 645 240 300 Câu 459 Một tổ học sinh gồm 7 nam và 4 nữ. Giáo viên muốn chọn ra 3 học sinh xếp bàn ghế của lớp, trong đĩ cĩ ít nhất 1 nam. Hỏi cĩ bao nhiêu cách chọn 161 42 34 85 Câu 460 Một đồn cảng sát khu vực cĩ 9 người. Trong ngày cần cử 3 người làm nhiệm vụ ở địa điểm A, 2 người ở địa điểm B, cịn 4 người ở đồn. Hỏi cĩ bao nhiêu cách phân cơng 1260 2160 2610 2601 Câu 461 Một lớp học cĩ 20 học sinh, trong đĩ cĩ 2 cán bộ lớp. Hỏi cĩ bao nhiêu cách cử 3 người đi dự hội nghị sinh viên ở 1 trường sao cho trong 3 người đĩ cĩ ít nhất 1 cán bộ lớp 1140 324 816 306 Câu 462 Tìm số hạng thứ 13 của khai triển : ( + ) 162 81 192 87360 Câu 463 Cho elip (E): x²/32 + y²/18 =1. Lập phương trình tiếp tuyến của (E) tại điểm A(4; y) €(E), y> 0. A. 3x –4y –24 =0 B. 3x –4y +24 =0 C. 3x +4y –24 =0 D. 3x +4y +24 =0 E. A, B đều đúng. Câu 464 Cho elip (E): x²/32 + y²/18 =1. Lập phương trình tiếp tuyến của (E) tại điểm B(x;3) €(E), x< 0. A. 3x –4y +24 =0 B. 3x –4y -24 =0 C. 3x +4y -24 =0 D. 3x +4y +24 =0 E. A, C đều đúng. Câu 465 Lập phương trình tổng quát của mặt phẳng (P) đi qua hai điểm: A(1;2;3), B(2;-1;-1) và vuơng gĩc với mặt phẳng. (Q): x-y –2z –3= 0. A. x- y+z –6=0 B. x- y+z –4 =0 C. x- y+z –2 =0 D. x- y+z +2 =0 E. x- y+z +4 = 0. Câu 466 Cho phương trình : (m2 + 2m)x + (m2 - 2m)y + (m2 + 1)z – 6m – 3 = 0 Tìm điểm cố định mà mặt phẳng luơn đi qua M (1,2,3) M (2,1,3) M (3,2,1) M (1,3,2) Câu 467 Lập phương trình mặt phẳng trung trực của AB với A (2,1,4) và B (-2,-3,2) x + y + z – 1 = 0 2x + 2y + z – 1 = 0 x + y + z = 0 2x + 2y + 2z -11 = 0 Câu 468 Lập phương trình mặt phẳng (P), biết mặt phẳng đi qua B(3 , -2, -3) và song song với các trục Ox và Oy. x – 3 = 0 y – 3 = 0 z – 3 = 0 x + y + z – 3 = 0 Câu 469 Lập phương trình mặt phẳng (P), biết mặt phẳng đi qua C (-2, 3,1 ) và vuơng gĩc với 2 mặt phẳng lần lượt cĩ phương trình : 2x + y + 2z – 10 = 0 và 3x + 2y + z + 8 =0 3x – 4y – z + 19 = 0 3x – 4y – z + 1 = 0 x – 4y – 3z + 19 = 0 3x – 4y -5z + 11 = 0 Câu 470 Lập phương trình mặt phẳng (P), biết mặt phẳng đi qua A (4,-1,1) và B (3,1,-1) và cùng phương với trục Ox. x + y = 0 y + z = 0 x + z = 0 x + y + z = 0 Câu 471 Lập phương trình mặt phẳng (P), biết mặt phẳng đi qua C(4,3,1) và chứa trục 0y. x – 4z = 0 x – 4z + 2 = 0 x + 2y – 4z + 1 = 0 x + 2y – z + 12 = 0 Câu 472 Cho họ mặt phẳng cĩ phương trình : 2x + y + z – 1 + m(x + y + z +1) = 0 Viết phương trình đường thẳng (d) cố định mà họ mặt phẳng luơn đi qua 2x + y + z – 1 = 0 x + y + z +1 = 0 A x + y + 3z +1 = 0 2x + y + z = 0 B x + y + 2 = 0 C 2x + y + z – 1 = 0 Khơng cĩ đường thẳng nào cả D Câu 473 Cho điểm M (4,1-3) và mặt phẳng (P) cĩ phương trình : (P): 2x – y + z – 4= 0. Khoảng cách từ M tới (P) 2/ 8/ /2 /4 Câu 474 Cho phương trình : (2 + ) + (2 - ) = 4 Vậy nghiệm là : x = 1 hay x = -1 x = 2 hay x = -2 x = 1 hay x = 2 x = 2 hay x = -1 Câu 475 Cho phương trình : (2 + ) + (2 - ) = m Tìm m để phương trình cĩ 2 nghiệm phân biệt m < 2 m > 2 m >2 hay m < -2 m = 2 Câu 476 Giải phương trình x = 0, x = -5 x = 1, x = 3 x = 1, x = 0 x = 2, x = -5 Câu 477 Giải phương trình x = 4, x = 7 x = 2, x = 7 x = 2, x = 0 x = 3, x =1 Câu 478 Giải bất phương trình: 2 < x < 4 x > 2 x < 4 x > 2 hay x < - 4 Câu 479 Giải hệ phương trình Vậy Nghiệm là (3;4) (4;3) (3;2) (3;6) Câu 480 Giải hệ phương trình . Vậy Nghiệm là (0;1) hay (2;4) (0;1) (2;4) (1;0) hay (2;4) Câu 481 Giải hệ phương trình: Vậy Nghiệm là (1;1) hay (2;2) (1;2) hay (2;1) (1;1) (2;1) Câu 482 Giải hệ phương trình : Vậy Nghiệm là: (5;5) (-2;1) hay (1;-2) (5;5), (0;0); (-2;1) hay (1;-2) (0;0) Câu 483 Giải hệ phương trình : Vậy Nghiệm là: (2;0.125) (0.125;2) (2;2) Khơng xác định được nghiệm Câu 484 Giải hệ phương trình Vậy nghiệm là (0.5;0.125) (8;3) (8;2) hay (0.5;0.125) (8;3) hay (0.5;0.125) Câu 485 Giải hệ phương trình Vậy Nghiệm là x = 1, y = ½ x = 2, y = 1 x = ½, y =1 hay x = 1, y =2 x = 1, y = ½ hay y =2, x = 1 Câu 486 Giải hệ phương trình Vậy số cặp nghiệm của hệ là 1 2 3 4 Câu 487 Giải hệ phương trình Vậy số cặp nghiệm của hệ là 1 2 3 4 Câu 488 Cho hàm số (1), với m là tham số lấy mọi giá trị thực. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số (1) đổng biến trên khoảng . m = 0 m thuộc [0;1] m >1 m <0 Câu 489 Cho hàm số . Tìm giá trị lớn nhất của hàm số đã cho khi . Max = ½ Max = 1/3 Max = ¼ Max = 2 Câu 490 Cho họ hàm số : Với mọi m, tìm các điểm cố định của họ đường cong . (1;-4) hay (-1;-4) (-1;-4) (1;-4) (0;0) Câu 491 Tìm m để đồ thị hàm số cắt trục hồnh tại 3 điểm phân biệt . -2<m<2 m > -2 m < 2 m < 0 Câu 492 Cho hàm số Biện luận theo m số nghiệm của phương trình : Kết luận nào sau đây là sai: m = 12 thì phương trình vơ nghiệm m = 0 phương trình cĩ 1 nghiệm m < 0 phương trình vơ nghiệm m > 12 phương trình cĩ 4 nghiệm Câu 493 Biện luận theo a số nghiệm của phương trình : Kết luận nào là đúng a = -3 cĩ nghiệm duy nhất a > 4 cĩ 2 nghiệm phân biệt a < 5 cĩ 1 nghiệm duy nhất a = -3 phương trình vơ nghiệm Câu 494 Cho hàm số Tìm những điểm nằm trên đồ thị cĩ tọa độ là những số nguyên. . (2;8); (0;-2) (6;4); (-4;2) (0;0); (-4;2) Câu 495 Khi a thay đổi, hãy biện luận số nghiệm của phương trình : Kết luận sau đây là đúng a < 0 : vơ nghiệm a = 0 : 2 nghiệm kép 6 < a < 10 : 3 nghiệm phân biệt A > 10 : 4 nghiệm Câu 496 Giải bất phương trình: A. B. C. D. B và C đều đúng. Câu 497 Giải bất phương trình: A. B. C. D. Câu 498 Giải phương trình: . A. Nghiệm duy nhất : B. Cĩ hai nghiệm : C. D. Câu 499 Giải bất phương trình: . A. B. C. D. Câu 500 Giải phương trình: . A. B. C. D.
Tài liệu đính kèm: