Ma trận và Đề kiểm tra 45 phút (chương I) Giải tích 12 (Đề 2)

Ma trận và Đề kiểm tra 45 phút (chương I) Giải tích 12 (Đề 2)

Chủ đề 1:

Luỹ thừa

Số câu: 1

Số điểm:0.5

Tỉ lệ: 5%

Chủ đề 2:

Logarit

Số câu: 2

Số điểm:1.0

Tỉ lệ: 10%

Chủ đề 3:

Hàm số luỹ thừa – Mũ –

Logarit

Số câu: 5

Số điểm:2.5

Tỉ lệ: 25%

Chủ đề 4:

Phương trình – Bất phương mũ , logarit

Số câu: 3

Số điểm:6.0

Tỉ lệ: 60%

Tổng số câu: 11

Tổng số điểm:10.0

Tỉ lệ: 100%

 

doc 3 trang Người đăng ngochoa2017 Lượt xem 895Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận và Đề kiểm tra 45 phút (chương I) Giải tích 12 (Đề 2)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
I. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT (CHƯƠNG I)_GIẢI TÍCH 12
 Cấp độ
Tên chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Chủ đề 1: 
Luỹ thừa
Nắm được tính chất của lũy thừa với số mũ nguyên
Số câu: 1
Số điểm:0.5
Tỉ lệ: 5%
1
0,5
Số câu: 1
Số điểm:0.5
Tỉ lệ: 5%
Chủ đề 2: 
Logarit
Nắm được định nghĩa lôgarit và tính chất của nó
Số câu: 2
Số điểm:1.0
Tỉ lệ: 10%
2
1.0
Số câu: 2
Số điểm:1.0
Tỉ lệ: 10%
Chủ đề 3: 
Hàm số luỹ thừa – Mũ –
Logarit	
Nắm được điều kiện xác định của hàm số mũ, và hàm số lô garit
Tính được đạo hàm của hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số lôgarit
Số câu: 5
Số điểm:2.5
Tỉ lệ: 25%
2
1.0
3
1,5
Số câu: 5
Số điểm:2.5
Tỉ lệ: 25%
Chủ đề 4: 
Phương trình – Bất phương mũ , logarit
Nắm được cách giải pt mũ bằng cách đặt ẩn phụ
Vận dụng định nghĩa lôragit để giải pt mũ
Giải được bất phương trình lôgarit
Số câu: 3
Số điểm:6.0
Tỉ lệ: 60%
1
2,0
2
4,0
Số câu: 3
Số điểm:6.0
Tỉ lệ: 60%
Tổng số câu: 11
Tổng số điểm:10.0
Tỉ lệ: 100%
Số câu: 5
Số điểm:2.5
Tỉ lệ: 25%
Số câu: 4
Số điểm:3.5
Tỉ lệ: 35%
Số câu: 2
Số điểm:4.0
Tỉ lệ: 40%
Tổng số câu: 11
Tổng số điểm:10.0
Tỉ lệ: 100%
II. NỘI DUNG ĐỀ KIỂM TRA:
A. Phần trắc nghiệm: (4 điểm) Chọn phương án đúng nhất:	 
Câu 1: Giá trị của biểu thức bằng:
	A) 16	B) 256	C) 64	D) 
Câu 2: Giá trị của biểu thức bằng:
	A) 8	B) 12	C) 16	D) 25
Câu 3: Cho . Tính theo b :
	A) 2(b + 1)	B) b + 2	C) b + 30	D) b + 100
Câu 4: Tập xác định của hàm số là:
	A) (–∞; –4) È (1; +∞)	B) (–4; 1)	C) (–∞; –4)	D) (1; +∞)
Câu 5: Tập xác định của hàm số là:
	A) (–∞; –1)	B) (1; +∞)	C) (–1; 1)	D) (–∞; –1) È (1; +∞)
Câu 6: Cho hàm số . Tính ?
	A) 3	B) 1	C) 	D) 	
Câu 7: Cho hàm số . Tính ?
	A) 0	B) 1	C) 2	D) e
Câu 8: Cho hàm số . Tính ?
	A) 0	B) 1	C) 	D) 
B. Phần tự luận: (6 điểm) Giải các phương trình, bất phương trình sau:
	a) 	b) 	c) 	
III. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM:
A. Phần trắc nghiệm: Mỗi câu đúng 0,5 điểm
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
B
D
A
B
D
C
C
B
B. Phần tự luận: Mỗi câu 2 điểm
	a) Û 	 Û 	
	Û 	Û 	Û 
	b) Û 	Û 	
	Û 	 Û 	Û 
	c) Û 	Û Û 

Tài liệu đính kèm:

  • docma tran kiem tra 45 phut toan 12 2822011.doc