Luỹ thừa và lôgarit phương trình, bất phương trình và hệ phương trình mũ và lôgarit

Luỹ thừa và lôgarit phương trình, bất phương trình và hệ phương trình mũ và lôgarit

 Các định nghĩa:

a) Luỹ thừa với số mũ nguyên:

• Nguyên dương: Cho a và n *+ , ta có: a1 = a, a n = a.a.a.a n thừa số

• Số mũ bằng 0 và nguyên âm: Cho a ≠ 0 và n − , ta có: a0 =1, an=1/a-n

b) Luỹ thừa với số mũ hữu tỉ: Cho a >0 và r . Giả sử r = m/n, trong đó m , 2 ≤ n + .

Khi đó:

ả = am/n = n căn am

GHI NHỚ: 1) Khi xét luỹ thừa với số mũ 0 và số mũ nguyên âm thì cơ số a ≠ 0

2) Khi xét luỹ thừa với số mũ không nguyên thì cơ số a > 0

pdf 15 trang Người đăng haha99 Lượt xem 1412Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Luỹ thừa và lôgarit phương trình, bất phương trình và hệ phương trình mũ và lôgarit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
“ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” 
 Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 1 
LUỸ THỪA VÀ LÔGARIT 
PHƯƠNG TRÌNH, BPT VÀ HPT MŨ VÀ LÔGARIT 
I. CÁC TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA LUỸ THỪA 
1. Các ñịnh nghĩa: 
 a) Luỹ thừa với số mũ nguyên: 
 • Nguyên dương: Cho a ∈ℝ và *n +∈ℤ , ta có: 
1a a= , . . ...na a a a a=
n thöøa soá
 • Số mũ bằng 0 và nguyên âm: Cho 0a ≠ và n
−
∈ℤ , ta có: 0 1a = , 1n
n
a
a−
= 
 b) Luỹ thừa với số mũ hữu tỉ: Cho a >0 và r ∈ℚ . Giả sử mr
n
= , trong ñó m∈ℤ , 2 n +≤ ∈ℤ . 
 Khi ñó: 
m
nr mna a a= = 
GHI NHỚ: 1) Khi xét luỹ thừa với số mũ 0 và số mũ nguyên âm thì cơ số 0a ≠ 
 2) Khi xét luỹ thừa với số mũ không nguyên thì cơ số 0a > 
2. Các tính chất của luỹ thừa: 
 • .
m n n ma a a += • 
m
n m
n
a
a
a
−
= • ( ) .nm m na a= 
 • ( ) .n n nab a b= •
n n
n
a a
b b
 
= 
 
3. Các tính chất của căn bậc n: 
 Với a, b không âm, 2 số nguyên dương m, n và 2 số nguyên p, q tuỳ ý, ta có: 
 • .
n n nab a b= • ( 0)
n
n
n
a a b
b b
= > 
 • ( ) ( 0)pn p na a a= > • m n mna a= 
 • Nếu p q
n m
= thì ( 0)n mp qa a a= > . ðặc biệt: mn mn a a= 
II. CÁC TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA LÔGARIT 
1. Các ñịnh nghĩa: 
 • Lôgarit cơ số a của b: Kí hiệu: loga b (0 1, 0)a b 
 Ta có: loga b a b
αα= ⇔ = 
 • Lôgarit thập phân số dương b: Là lôgarit cơ số 10 của một số dương b. 
 Kí hiệu: log b hoặc lg b ( 0)b > 
“ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” 
 Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 2 
 Ta có: 10log lg logb b b= = 
 • Lôgarit tự nhiên của b: Là lôgarit cơ số e của một số dương b. Kí hiệu: ln b 
 Ta có: ln logeb b= 
 CHÚ Ý: 1) Không có lôgarit của số 0 và số âm vì 0 aα α> ∀ ∈ℝ 
 2) Cơ số của lôgarit phải dương và khác 1. 
 3) Từ ñịnh nghĩa lôgarit, ta có: 
 • log 1 0a = • log 1a a = 
 • log , ba a b b= ∀ ∈ℝ • 
log
, , 0a ba b b b= ∀ ∈ >ℝ 
2. Các tính chất của lôgarit: 
 a) Quy tắc tính lôgarit: Với 0 1a0 , ta có: 
 • ( )log log loga a abc b c= + 
 • log log loga a a
b b c
c
 
= − 
 
 • 
1log loga a bb
= − 
 • log .log , ( )a ab bα α α= ∈ℝ • *log .log ( )na ab n b n += ∈ℤ 
 b) ðổi cơ số của lôgarit: Với 0 1a0 , ta có: 
 • 
loglog
log
a
b
a
c
c
b
= hay log .log loga b ab c c= 
 • 
1log
loga b
b
a
= hay log .log 1a bb a = 
 • 
1log .logaa c cα α
= 
III. HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LÔGARIT 
1. Hàm số mũ: , (0 1)= < ≠xy a a 
 • Tập xác ñịnh : D = ℝ 
 • Tập giá trị : (0; )T = +∞ (vì 0,xa x> ∀ ∈ℝ ) 
 • ðạo hàm: ( ) ' .lnx xa a a= ñặc biệt: ( ) 'x xe e= 
 ( )( ) ( )' '( ). .lnu x u xa u x a a= ñặc biệt: ( )( ) ( )' '( ).u x u xe u x e= 
 • Chiều biến thiên: 
 a > 1 : hàm số ñồng biến trên ℝ 
 0 < a < 1 : hàm số nghịch biến trên ℝ 
 • ðồ thị hàm số mũ : 
“ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” 
 Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 3 
2. Hàm số lôgarit: log , (0 1)= < ≠ay x a 
 • Tập xác ñịnh : D (0; )= +∞ 
 • Tập giá trị : T = ℝ 
 • ðạo hàm: ( ) 1log '
.lna
x
x a
= ñặc biệt: ( ) 1ln 'x
x
= 
 ( ) '( )log ( ) ' ( ).lna
u x
u x
u x a
= ñặc biệt: ( ) '( )ln ( ) ' ( )
u x
u x
u x
= 
 • Chiều biến thiên: 
 a > 1 : hàm số ñồng biến trên (0; )+∞ . 
 0 < a < 1 : hàm số nghịch biến trên (0; )+∞ . 
 • ðồ thị hàm số lôgarit : 
IV. PHƯƠNG TRÌNH MŨ 
1. Phương trình mũ cơ bản 
 • 
( ) ( ) logf x aa m f x m= ⇔ = ( ,0 1m a∀ < ≠ ) 
 • 
( ) ( ) 0 1
( ) ( )
f x g x aa a f x g x
< ≠
= ⇔ 
=
 ; • [ ] [ ]( ) ( )
( ) 1
( ) ( ) 0 ( ) 1
( ) ( )
f x g x
A x
A x A x A x
f x g x
=

= ⇔ < ≠ =
2. Phương pháp giải: 
2.1. Phương pháp ñưa về cùng một cơ số: 
 a) ðưa về cùng 1 cơ số là hằng số: 
“ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” 
 Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 4 
 ðưa phương trình về dạng: ( ) ( )
0 1
( ) ( )
f x g x aa a f x g x
< ≠
= ⇔ 
=
Bài mẫu: Giải phương trình: 2 2 2 21 1 25 3 2(5 3 )x x x x+ − −− = − (*) 
 (*)
2 2
2 2 5 35 3.3 2. 2.
5 9
x x
x x⇔ − = −
2 2 22 21 5 3.3 3 3
5 9
x x x   ⇔ − − = −   
   
2 2
2 2 5 35 3.3 2. 2.
5 9
x x
x x⇔ − = − 
2 22 21 5 3 3
5 9
x x   ⇔ − = −   
   
2 23 255 3
5 9
x x⇔ =
2 35 5
3 3
x
   
⇔ =   
   
2 3 3x x⇔ = ⇔ = ± 
Bài tập: 
1) − + −=
2x x 8 1 3x2 4 2) 
− −
=
2 5
x 6x
22 16 2 3) − − − −+ + = − +x x 1 x 2 x x 1 x 22 2 2 3 3 3 
4) − − =x x 1 x 22 .3 .5 12 5) 
10 5
10 1516 0,125.8
x x
x x
+ +
− −
= 6) 1 2 2 13 18 .2 .3x x x x− − += 
7) 
5 17
7 31243 .2187
9
x x
x x
+ +
− −
= 8) 1 1 22 3 3 2x x x x− − +− = − 9) 3 2 2 37 9.5 5 9.7x x x x+ = + 
10)
3 1
2 12 29 2 2 3
x x
x x
+ +
−
− = − 11) ( ) 212 .3 3 xx x ++ = 12) 
1
1
5 1 51 4 2
2
x
x x x+ +
 
  
=     
 
13) 2 22 24 123(0,6) .5 .9
5
x
x x x− − 
=  
 
 14) ( ) ( ) ( ) 2 2 11 13 4 22 . 2 . 4 2 xx xx x−− − = 
15) 2 1 11 13.4 .9 6.4 .9
3 2
x x x x+ + ++ = − 
 b) ðưa về cùng 1 cơ số là hàm số: 
 ðưa phương trình về dạng: [ ] [ ]( ) ( )
( ) 1
( ) ( ) 0 ( ) 1
( ) ( )
f x g x
A x
A x A x A x
f x g x
=

= ⇔ < ≠ =
Bài mẫu: Giải phương trình: 2 3x xx x −= (*) 
Giải: ðiều kiện: 32 3 0
2
x x− > ⇔ > 
 Ta có: (*)
1
2 32
x
xx x −⇔ =
1 ( )
1 2 3 0
2
x loai
x x
=
⇔
 = − >

2
6
x
x
=
⇔ 
=
Bài tập: 
1) ( ) 2 42 5 4 1xx x −− − = 2) 2 5 6( 4) 1x xx − ++ = 3) ( )3 2 xxx x= 
4) 
5 1 1
2 2
2 2
1 1
x x
x x
+ −
   
=   
+ +   
 5) ( ) 29 32 22 2 2 2xx x x x−− + = − + 
“ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” 
 Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 5 
6) ( ) 4 22 21 1xx x x x−− + = − + 7) ( ) 1cos cos2 222 2xx xx x++ = + 
2.2. Phương pháp ñặt ẩn số phụ ñưa về phương trình bậc 2, bậc 3: 
Bài mẫu: Giải phương trình: 2 2 22 6 9 3 5 2 6 93 4.15 3.5x x x x x x+ − + − + −+ = (*) 
Ta có: (*) 2 2 22( 3 5) 3 5 2( 3 5)3.3 4.15 15.5x x x x x x+ − + − + −⇔ + = 2 2 22( 3 5) 3 5 ( 3 5)3.9 4.15 15.25x x x x x x+ − + − + −⇔ + = 
2 23 5 3 59 153. 4. 15
25 25
x x x x+ − + −
   
⇔ + =   
   
2 22( 3 5) 3 53 33. 4. 15 0
5 5
x x x x+ − + −
   
⇔ + − =   
   
ðặt 
2 3 53 0
5
x x
t
+ −
 
= > 
 
, ta có phương trình: 2
3 ( )
3. 4. 15 0 5
3
t loai
t t
t
= −
+ − = ⇔
 =

Với 5
3
t = , ta có: 
2 23 5 3 5 13 5 3 3
5 3 5 5
x x x x+ − + − −
     
= ⇔ =     
     
2 3 5 1x x⇔ + − = − 2
1
3 4 0
4
x
x x
x
=
⇔ + − = ⇔ 
= −
Bài tập: 
1) 2 13 9 4x x+ ++ = 2) 3 74 2 17 0x x+ ++ − = 3) 
2 21 15 5 24x x+ −− = 
4) 35 5 20 0x x−− − = 5) 14 4 3.2x x x x+ +− = 6) 
1 1 1
49 35 25x x x− = 
7) 3 1125 50 2x x x++ = 8) 2 2 22.49 9.14 7.4 0x x x− + = 9) 
1 1 1 11
225 3.10 2 0x x x
+ +
+ − = 
10) 2 22 1 24 5.2 0x x x x+ − − + −− = 11) 2 25 1 54 12.2 8 0x x x x− − − − −− + = 12) 
1 1
1 23.2 8.2 4 0
x x
x
− −
+
− + = 
13) 
2 3 3
8 2 20 0
x
x x
+
+ − = 14) 2 4 2 23 45.6 9.2 0x x x+ ++ − = 15) 2 3 1 2 1 4 22 .9 2.6 4 .3 0x x x x x− − −− + = 
16) 8 18 2.27x x x+ = 17) 
3
5 21 6 12
6
x
x
−
−
 
= − 
 
 18) 3 3(1 )2 6.2 2 12.2 1x x x x− −− − + = 
19) 1 2 32 2 2 448x x x− − −+ + = 20) 2 22 3.2 32 0x x+− + = 21) ( )3 35 9.5 27 5 5 64x x x x− −+ + + = 
22) 
1 1 1
2.4 6 9x x x+ = 23) ( ) ( )2 3 2 3 4x x+ + − = 24) ( ) ( )4 15 4 15 62x x+ + − = 
25) ( ) ( )( ) ( )2 3 7 4 3 2 3 4 2 3x x+ + + − = + 26) ( ) ( )7 4 3 3 2 3 2 0x x+ − − + = 
27) ( ) ( ) 35 21 7 5 21 2x x x+− + + = 28) ( ) ( ) 33 5 16 3 5 2x x x++ + − = 
29) ( ) ( )3 5 3 5 7.2x x x+ + − = 30) ( ) ( ) 13 5 1 5 1 2x x x++ − − = 
31) 15 1 3 56 7
14 98
xx
x−
  
− +
 + =       
 32) ( ) ( )cos cos7 4 3 7 4 3 4x x+ + − = 
33) ( ) ( )2 2215 1 2 3 5 1x x x xx x− −+ −+ + = − 34) 2 23.25 (3 10).5 3 0x xx x− −+ − + − = 
“ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” 
 Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 6 
35) 9 2( 2).3 2 5 0x xx x+ − + − = 36) 2 (3 2 ) 2(1 2 ) 0x xx x− − + − = 
37) 2 2( 2).4 4( 1).2 16 0x xx x− −+ + + − = 38) 38 .2 2 0x xx x−− + − = 
Giải và biện luận các phương trình sau: 
39) ( ) ( ) 37 3 5 7 3 5 2x x xm ++ + − = 40) ( ) ( )tan tan5 2 6 5 2 6x x m+ + − = 
41) ( ) ( )tan tan3 2 2 3 2 2x x m+ + − = 
2.3. Phương pháp ñặt thừa số chung ñưa về phương trình tích: 
Bài mẫu: Giải phương trình: 12 3 6 2x x x+ + = + (*) 
ðặt 
2
3
x
x
a
b
 =

=
, ta có PT: 
3
01 2 1
2 2 ( 1)( 2) 0
log 22 3 2
x
x
xa
a b ab a b
xb
 == = 
+ = + ⇔ − − = ⇔ ⇒ ⇔ 
== = 
Bài tập: 
1) 15 3.5 3 3x x x− + = 2) 1 2 32 3.2 6 2x x x+ + = + 
3) 12 3 6 2x x x+ + = + 4) 2 1 24 .3 3 2. .3 2 6x x xx x x x++ + = + + 
5) 
2 2 22 5 2 4 8 3 6 13 52 2 1 2x x x x x x− + − + − ++ = + 6) ( )
22 12 3 3 12 2 2 2 xx x x −− + −+ = + 
7) 4 3 2 5 73 3 9 3x x x− − −+ = + 8) 
2 2 23 2 1 1 25 5 5 5x x x x x− + − + −+ = + 
9) 2 2 1.2 6 12 6 .2 2x x xx x x x ++ + = + + 10) 3 1 3.3 27 .3 9x xx x x x++ = + 
11) 3 2 3 42. 1 2 12 2 .2 2x xx xx x− + − ++ −+ = + 12) ( ) 2 21 2 47 7 7 7x x x x+ − + −+ = + 
2.4. Phương pháp lôgarit hóa: 
 Dạng 1: ( ) ( )log log ( ) log (0 1)u x u x
a a a
a m a m u x m a= ⇔ = ⇔ = < ≠ 
 Dạng 2: ( ) ( ) ( ) ( )log log ( ) ( ) log b (0 , 1)u x v x u x v x
a a a
a b a b u x v x a b= ⇔ = ⇔ = < ≠ 
Bài mẫu: Giải phương trình: 
1
5 .8 500
x
x x
−
= (*) 
Ta có (*)
3( 1) 3 3
3 2 3 3
2 25 .2 5 .2 5 .2 1 log 5 .2 log 1
x x x
x x xx x x
− − −
− −
 
⇔ = ⇔ = ⇔ = 
 
 2 2 5
3 1( 3) log 5 0 ( 3) log 5 0 3 log 2xx x x x
x x
−  
⇔ − + = ⇔ − + = ⇔ = ∨ = − 
 
Bài tập: 
1) 
2 4 33 25.125x x− = 2) 23( 2)8 36.3
x
xx ++
= 3) 
2 22 .3 1,5x x x− = 
4) 24 .6 2.9x x x= 5) 13 .8 36
x
x x+
= 6) 
3
2 15 .2 4
x
x x− +
= 
7) 
4 tan 24 1600
x
x = 8) 
4 tan 100xx = 9) 
2
25 5log 5 1 log 77 x x− = 
“ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” 
 Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 7 
2.5. Phương pháp dùng tính ñơn ñiệu của hàm số mũ: 
 Dạng 1: ( ) ( ) ( ) ( )1 2 ...u x u x u x u xna a a b+ + + = với 0 , 1ka b< ≠ ; { }1 2 nMax a ,a ,...,a b< 
 Dạng 2: ( ) ( ) ( ) ( )1 2 ...u x u x u x u xna a a b+ + + = với 0 , 1ka b 
Bài mẫu: 
Bài 1: Giải phương trình: 23 1 2
x
x+ = (*) 
Ta có (*) 23 1 2
x
x x⇔ + = 3 1( ) 1
2 2
x x
f x    ⇔ = + =       
Do 3 2
x
y  =  
 
 và ( )12 xy = giảm nên ( )3 1( ) 2 2x xf x  = +   giảm. 
Vậy: + Nếu x=2, ta có : ( )2 2 3 13 1(2) 12 2 4 4f VP = + = + = =   ⇒ x=2 là một nghiệm của PT . 
 + Nếu x >2, ta có: ( ) (2) 1 2f x f x ⇒ PT vô nghiệm. 
 + Nếu x = ∀ < ⇒ PT vô nghiệm. 
Vậy PT có nghiệm duy nhất x = 2 
Bài 2: Giải phương trình: ( ) ( ) ( )4 15 4 15 2 2x x x+ + − = (*) 
Ta có: PT(*) 4 15 4 15( ) 1
2 2 2 2
x x
f x    + −⇔ = + =      
   
Ta có : 4 15 1
2 2
+
> ; 4 150 1
2 2
−
< < nên 4 15
2 2
x
y
 +
=   
 
 tăng, 4 15
2 2
x
y
 
−
=   
 
 giảm. 
Xét 2 khả năng: 
 + Nếu 0x ≥ thì: 
0
4 15 4 15 4 15( ) 0 1
2 2 2 2 2 2
x x
f x      + − += + > + =          
     
 +  ... = − 19) 3 22 24 6log ( 3) log ( 3)x x xx x+ −− = − 
2. Phương pháp ñặt ẩn số phụ: 
 Nội dung của phương pháp: ðặt ẩn số phụ bằng hàm số lôgarit có trong phương trình, ñưa 
phương trình về phương trình ñại số theo ẩn số phụ. 
Bài tập: 
1) 4 lg 3 lgx x− = 2) 2 2 12
2
log 3log log 2x x x+ + = 3) 25 5
5log log 1xx
x
+ = 
4) 2 4log (5 -1).log (2.5 - 2) 1x x = 5) ( ) ( )2 4 1log 2 .log 2 log 2xx x = 6) 2
1 lg( 1) 2 2
1 lg( 1)1 lg ( 1)
x
xx
+ −
+ =
+ −+ −
7) 2 22log (2 ).log 2 1xx = 8) 2 2log log 33 6x x+ = 9) [ ]2log 4( 1) 3( 1) 4( 1)xx x−− = − 
10) [ ]3log 9( 2) 3( 2) 9( 2)xx x−− = − 11) 2 3 3log (3 3) 4log 2 0xx ++ − = 12) 
2 2 9lg -3lg - 2lg2 10
x x
xx −= 
13) 2 2 2lg - lg .log (4 ) 2 log 0x x x x+ = 14) ( ) ( ) ( )2 2 22 3 6log 1 .log 1 log 1x x x x x x− − − − = − − 
“ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” 
 Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 11 
15) 1 2 1
4 lg 2 lgx x
+ =
− +
 16) 2 2log 10log 6 0x x+ + = 17) 0,04 0,2log 1 log 3 1x x+ + + = 
18) 16 23log 16 4log 2logx x x− = 19) 2 2log 16 log 64 3xx + = 20) 
3lg(lg ) lg(lg 2) 0x x+ − = 
3. Phương pháp mũ hóa: 
0 1
log ( ) ( )a m
af x m f x a
< ≠
= ⇔ 
=
Bài tập: 
1) 22log ( 4 +7) 2x x− = 2) 2log (2 3 4) 2x x x− − = 3) 2log (2 4 3) 2x x x− + = 
4) ( )23log 3 2 +1 2x x x+ − − = 5) ( )( )2 2 26 8 2 2 3log log 2 0x x x x x x+ + + + − = 
6) 2 4 23 4
2
1log (9 16 ) 2
log (3 4 )x x x− − = + − 
4. Phương pháp sử dụng công thức ñổi cơ số: 
 Công thức ñổi cơ số: loglog
log
c
a
c
bb
a
= ; log .log loga b ab c c= ; 
log logc cb aa b= 
Bài mẫu: GPT: ( ) ( ) ( )2 2 22 3 6log 1 .log 1 log 1x x x x x x− − + − = − − (*) 
Giải: ðiều kiện 
2
2
1 0 1
1 0
x x
x
x

− − >
⇔ ≥
− ≥
Với 1x ≥ thì (*) ( ) ( ) ( )1 12 2 22 3 6log 1 .log 1 log 1x x x x x x− −⇔ + − + − = + − 
 ( ) ( ) ( )2 2 22 3 6log 1 .log 1 log 1x x x x x x⇔ + − + − = + − 
 ( ) ( ) ( )2 2 22 6 3 6log 6.log 1 .log 1 log 1x x x x x x⇔ + − + − = + − 
 ( ) ( )2 26 2 3log 1 . log 6.log 1 1 0x x x x ⇔ + − + − − =   
Xét ( ) ( )2 2 26 2
1 0
log 1 0 1 1 1
1 1
x
x x x x x
x x
− ≥
+ − = ⇔ + − = ⇔ ⇔ =
− = −
Xét ( ) ( ) 6log 22 2 22 3 3 6log 6.log 1 1 log 1 log 2 1 3x x x x x x+ − = ⇔ + − = ⇔ + − = 
 ( )6 6log 2 log 21 3 3 12x −⇔ = + ≥ 
Vậy phương trình ñã cho có 2 nghiệm: 1x = và ( )6 6log 2 log 21 3 32x −= + 
Bài tập: 
1) 2 3log log 1x x+ = 2) 3 5log log lg15x x+ = 3) 4
7log 2 log 0
6x
x− + = 
“ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” 
 Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 12 
4) 
2
3 3 2 2
1log 2 log .log log
4
x
x x
x
− = + 5) 2 316 4
2
log 14log 40log 0x x xx x x− + = 
6) 2 2 42 2
2log .log log 1
x
x x
x
+ = 7) 223 ( 4 4)log ( 8 -14).log 9 1x xx x + +− − = 
8) 23 29
9 9
log log 9log 2x x xx x x− + = 9) 
3
3 3 2
1 3 1
.log log log
log 2 23x
x
x
x
− = + 
10) 5log ( 20).log 5 1xx + = 11) 2 21 2 1 3log (6 5 1) log (4 4 1) 2x xx x x x− −− + − − + = 
12) 2 23 7 2 3log (4 12 9) log (6 23 21) 4x xx x x x+ ++ + + + + = 13) 2 2log 16 log 64 3xx + = 
14) 2log 2.log ( 6) 1x x + = 15) 2 3 3 2log log log logx x= 16) 2 2 5 5log log log logx x= 
17) 4 2 2 4log log log log 2x x+ = 18) 2 3 4 4 3 2log log log log log logx x= 
19) 4 2 2 4log log log log 2x x+ = 20) 3 5 7 3 5 7log log log log .log .logx x x x x+ + = 
5. Phương pháp ñưa về phương trình mũ ñơn ñiệu: 
Bài mẫu: GPT: 2 5log ( 1) logx x− = (1) 
Giải: ðiều kiện: 
0
1
-1 0
x
x
x
>
⇔ >
>
ðặt: 5 2
2
log 5 4 2 15 (2 1) 4 2.2 1 5 ( ) 2. 1
5 5 5log ( -1) -1 2
u u uu
u u u u u
u
x u x f u
x u x
=  =       
⇔ ⇒ = + ⇔ + + = ⇔ = + + =       
=      =  
Ta có ( )f u giảm và (2) 1f = nên ( ) 1 ( ) (2) 2f u f u f u= ⇔ = ⇔ = 
Với 2u = , ta có 5
2
log 2 25
25 1
-1 4log ( -1) 2
x x
x
xx
= =  
⇔ ⇔ = > 
==  
Vậy phương trình ñã cho có nghiệm x = 25. 
Bài tập: 
1) 2 22 38 4 3log ( -8 - 7) log ( -8 -8)x x x x++ = 2) 
2
4 3log ( 8) log 3x x x− − = 
3) 23 2log ( 3 13) logx x x− − = 4) 33 2log (5 ) log ( 4)x x+ = − 5) 32 7log (1 ) logx x+ = 
6) 3 22.log cot log cosx x= 7) 33 23.log (1 ) 2.logx x x+ + = 
6. Phương pháp hàm số: 
Bài 1: Giải phương trình: [ ]2 3( 2) log ( 3) log ( 2) 1x x x x− − + − = + 
Giải: ðiều kiện: 3x > 
PT 2 3
1log ( 3) log ( 2)
2
x
x x
x
+
⇔ − + − =
−
ðặt: 2 3
1 1( ) log ( 3) log ( 2) '( ) 0 3( 3).ln 2 ( 2).ln 3f x x x f x xx x= − + − ⇒ = + > ∀ >− − 
“ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” 
 Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 13 
 ( )2
1 3( ) '( ) 0 3
2 2
xg x g x x
x x
+ −
= ⇒ = 
−
−
Như vậy ( )f x tăng, ( )g x giảm nên phương trình ( ) ( )f x g x= có không quá một nghiệm. 
Mặt khác ta có (5) (5) 2f g= = nên phương trình ( ) ( )f x g x= có nghiệm duy nhất 5x = . 
Bài 2: Giải phương trình: 2 22 3log (1 -5 5) log ( - 5 7) 2x x x x+ + + + = 
Giải: ðiều kiện: 2 -5 5 0x x + ≥ 
ðặt: 2 2 2- 5 5 0 2 -5 7u x x u x x= + ≥ ⇒ + = + 
Khi ñó ta có PT: 22 3( ) log (1 ) log ( 2) 2f u u u= + + + = 
Ta có: 2
1 2
'( ) 0 u 0(1 ).ln 2 (2 ).ln 3
uf x
u u
= + > ∀ ≥
+ +
 ( )f u⇒ ñồng biến nên phương trình ( ) 2f u = có không quá một nghiệm. 
Mặt khác ta có: (1) 2f = nên phương trình có nghiệm duy nhất 1u = . 
Với 1u = , ta có 2 2
1
-5 5 1 -5 4 0
4
x
x x x x
x
=
+ = ⇔ + = ⇔ 
=
VII. BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT 
 Phương pháp giải giống phương trình lôgarit. Tuy nhiên cần lưu ý một số ñiểm sau: 
 • 
1 0 1
log ( ) ( ) 0 ( )a m m
a af x m f x a f x a
> < < 
> ⇔ ∨ 
> < < 
 • 
1 0 1
log ( ) ( ) 0 ( )a m m
a af x m f x a f x a
> < < 
≥ ⇔ ∨ 
≥ < ≤ 
 • 
1 0 1
log ( ) log ( ) ( ) ( ) 0 0 ( ) ( )a a
a af x g x f x g x f x g x
> < < 
> ⇔ ∨ 
> > < < 
 • 
1 0 1
log ( ) log ( ) ( ) ( ) 0 0 ( ) ( )a a
a af x g x f x g x f x g x
> < < 
≥ ⇔ ∨ ≥ > < ≤ 
Bài tập: 
1) log (3- 2 ) 1x x > 2) 
3log 2
8 2x x
> −
−
 3) 2 2 1log
-3 2x
x
x
≤ 
4) ( )2log 9 1 1x x x− − − ≥ 5) 3 9log 2log 2x x− > 6) 32 43log 4log 2x x− > 
7) 22log 64 log 16 3x x+ ≥ 8) 22 2
2 2
log ( 3)1 1
log ( 1) log ( 1)
x
x x x x
+
+ >
− + − +
 9) 1 5
5
log (1 ) log (2 )x x+ ≤ − 
10) log (3 2 ) 1x x− > 11) 
3log 2
8 2x x
> −
−
 12) 2 2 1log 3 2x
x
x
≤
−
13) 2log ( 9 1) 1x x x− − − ≥ 14) ( )28log 4 3 1x x− + ≤ 15) 3 3log log 3 0x x− − < 
“ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” 
 Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 14 
16) ( )21 4
3
log log 5 0x − >
 
 17) ( ) ( )21 5
5
log 6 8 2log 4 0x x x− + + − < 
18) 1
3
5log log 3
2 x
x + ≥ 19) ( )9log log 3 9 1xx  − 
21) 1
3
4 6log 0x
x
+ ≥ 22) ( ) ( )2 2log 3 1 log 1x x+ ≥ + − 23) 8 1
8
22log ( 2) log ( 3)
3
x x− + − > 
24). 3 1
2
log log 0x
 
≥ 
 
 25) 5log 3 4.log 5 1xx + > 26) 
2
3 2
4 3
log 0
5
x x
x x
− +
≥
+ −
27) 1 3
2
log log 1x x+ > 28) ( )22log 5 6 1x x x− + 
30) 
2
2
3
1
5log 1 0
2x
x
x x
+
 
− + ≥ 
 
 31) 6 2
3
1log log 0
2x
x
x
+
− 
> + 
 32) 22 2log log 0x x+ ≤ 
33) 
216
1log 2.log 2
log 6x x x
>
−
 34) 23 3 3log 4log 9 2log 3x x x− + ≥ − 
35) ( )2 41 2 16
2
log 4log 2 4 logx x x+ < − 36) 
2
6 6log log6 12x xx+ ≤ 37) 
3
2 22 log 2 log 1x xx
x
− − > 
38) ( ) ( )12 1
2
log 2 1 .log 2 2 2x x+− − > − 39) 
( ) ( )2 32 25 11
2
log 4 11 log 4 11
0
2 5 3
x x x x
x x
− − − − −
≥
− −
VIII. HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARIT 
1. Hệ phương trình, bất phương trình mũ 
1. 
î
í
ì
=+
=+
1
322
yx
yx
2. 
ïî
ï
í
ì
=+
=+-
1
2
1
44 22
yx
yx
3. 
î
í
ì
=+
=
1
5.2002
yx
yy
4. 
ïî
ï
í
ì
=-
=
2
9
1
2.3
xy
yx
5. 
ïî
ï
í
ì
=
=
--
+
15
1284
323 yx
yx
6. 
ïî
ï
í
ì
=
=
yx
yx
3.24381
927
7. 
ïî
ï
í
ì
=
=+
+ 2464
126464 2
yx
yx
8. 
ï
ï
í
ì
=
=+
+ 273
2833
yx
yx
9. 
ïî
ï
í
ì
=
=
455.3
755.3
xy
yx
10. 
ïî
ï
í
ì
=-
=-
723
7723
2
2
y
x
yx
11. 
ï
ï
î
ïï
í
ì
-=-
=+
4
3
32
4
11
3.22.3
yx
yx
12. 
ïî
ï
í
ì
=-
=-
0494
0167
yx
yx
13. 
ïî
ï
í
ì
=+
=+ -
1893
23 1
y
y
x
x
14. 
ïî
ï
í
ì
=++
+=
+ 0122
24
2
2
y
y
x
x
15. 
ïî
ï
í
ì
=+
=+
++ 1)1(
2
22 yyx
yx
16. 
ïî
ï
í
ì
-=-+
-=-
342
22
22 yxx
xyyx 
17. 
ïî
ï
í
ì
=+
=+
+
++
82.33.2
1723
1
2222
yx
yx
18. 
( )ïî
ï
í
ì
=
=
2
1
2324
9
x
x
y
y
19. 
ïî
ï
í
ì
=
=
-
÷
ø
ö
ç
è
æ -
+
13
3
5
4
yx
yx
x
y
xy
20. 
î
í
ì
-³+
£+
2
1222
yx
y
21. 
( ) ( )
ïî
ï
í
ì
=--+
+=
1233
24
22
2loglog 33
yxyx
xyxy
22. 
î
í
ì
-³+
£+ --+
3log23
24.34
4
121
yx
yyx
23. 
î
í
ì
>
=-+
0
96224
x
xxxx 
24. 
( )ïî
ï
í
ì
=
=
-
-
-
2
728
12
1
.
yx
yx yxxy
xy
“ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” 
 Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 15 
2. Hệ phương trình, bất phương trình lôgarit 
1. 
î
í
ì
=
=+
1).(log
32
3 yx
yx 
2. 
î
í
ì
=-+
+=+
020
9log1loglog 444
yx
yx
3. 
ïî
ï
í
ì
=-
=+
20
2loglog
2 yx
xy yx 
4. 
ïî
ï
í
ì
=
=
+
-
2log
11522.3
)(5 yx
yx
5. 
î
í
ì
=+
=+
4loglog2
5)(log
24
22
2
yx
yx
6. 
ïî
ï
í
ì
=+
=+
1log2log
813
42
22
yx
yx
7. 
ïî
ï
í
ì
=
=
3lg4lg
43
)3()4(
lglg
yx
yx
8. 
ï
î
ï
í
ì
=
=
1log
5log
2
1
2
y
x
xy
9. 
( )
( )î
í
ì
=+
=+
232log
223log
yx
yx
y
x 
10. 
( )
( )ïî
ï
í
ì
=+
=-
0log
1log
yx
yx
xy
xy 
 11. ( )î
í
ì
=+
=
+ 323log
2log
1 y
y
x
x 
12. 
ïî
ï
í
ì
=+
=+
12
2loglog
2 yx
yx xy 
15. 
( ) ( )
î
í
ì
=-
=--+
1
1loglog
22
3
yx
yxyx
16. 
ïî
ï
í
ì
=+
=+
28lg4
2lg 2
xy
xy 
17. 
ïî
ï
í
ì
=+++
=++-
-+
-+
2)12(log)12(log
4)1(log)1(log
11
2
)1(
2
1
xy
xy
yx
yx 
18. 
ïî
ï
í
ì
=-
=++ +
32
1log).2log2(
yx
yxx yxxy 
19. 
( )ïî
ï
í
ì
=+
=-
1log.log2
1)(log
5 yxxy
yx
xy
xy
20. 
ï
ï
î
ïï
í
ì
=÷
ø
ö
ç
è
æ -+
=
-
4log
3
1log1
5
2
log
5
2
1
xx
y
x
y
xy
âg
21. 
( )ïî
ï
í
ì
=-
=
13log.log
log.
4
2
5
xyy
xxxy
y
y 
22. 
( ) ( )
ï
î
ï
í
ì
=+
+=+
2
1
loglog
loglog
22
55
2
12
yx
yxyx
23. 
ï
î
ï
í
ì
=+
-=
5loglog
3log.log
2
2
2
2
22
yx
y
x
xy
24. 
ï
î
ï
í
ì
=++
=++
=++
2logloglog
2logloglog
2logloglog
4164
993
442
yxz
xzy
zyx
25. 
ïî
ï
í
ì
>++-
<-
0953
3
0loglog
2
3
2
2
2
2
xx
x
xx
26. ( ) ( )îí
ì
+<++
>+
+- 122.7log12log2log
2)2(log
2
1
2
1
2
xxx
x x
35. 
ïî
ï
í
ì
-=
-=
xx
yx
22
2
3
22
log8log
2logloglog5
36. 
ïî
ï
í
ì
+=
=-
+1
22
2
3log.2log.3
153log2
yy
y
xx
x
37. 
ïî
ï
í
ì
=+
-=+
10lg5loglog
4log2loglog
24
2
142
yx
yx
38. 
( )
ïî
ï
í
ì
+=
=
34
loglog
log2
2
yy
xxy
x
yx
y
13. 
( )ïî
ï
í
ì
-+
=
32 lg2lglg
813.9
x
yx
yx
14. 
ïî
ï
í
ì
=
=
+
+
3
12
xy
yx
yü
yx
 (x, y > 0) 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfPHUONG TRINH HPT va BPT MU VA LOGARIT(1).pdf