Các định nghĩa:
a) Luỹ thừa với số mũ nguyên:
• Nguyên dương: Cho a ∈ℝ và n ∈ℤ*+ , ta có: a1 = a, a n = a.a.a.a n thừa số
• Số mũ bằng 0 và nguyên âm: Cho a ≠ 0 và n ∈ℤ− , ta có: a0 =1, an=1/a-n
b) Luỹ thừa với số mũ hữu tỉ: Cho a >0 và r ∈ℚ . Giả sử r = m/n, trong đó m∈ℤ , 2 ≤ ∈ n ℤ+ .
Khi đó:
ả = am/n = n căn am
GHI NHỚ: 1) Khi xét luỹ thừa với số mũ 0 và số mũ nguyên âm thì cơ số a ≠ 0
2) Khi xét luỹ thừa với số mũ không nguyên thì cơ số a > 0
“ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 1 LUỸ THỪA VÀ LÔGARIT PHƯƠNG TRÌNH, BPT VÀ HPT MŨ VÀ LÔGARIT I. CÁC TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA LUỸ THỪA 1. Các ñịnh nghĩa: a) Luỹ thừa với số mũ nguyên: • Nguyên dương: Cho a ∈ℝ và *n +∈ℤ , ta có: 1a a= , . . ...na a a a a= n thöøa soá • Số mũ bằng 0 và nguyên âm: Cho 0a ≠ và n − ∈ℤ , ta có: 0 1a = , 1n n a a− = b) Luỹ thừa với số mũ hữu tỉ: Cho a >0 và r ∈ℚ . Giả sử mr n = , trong ñó m∈ℤ , 2 n +≤ ∈ℤ . Khi ñó: m nr mna a a= = GHI NHỚ: 1) Khi xét luỹ thừa với số mũ 0 và số mũ nguyên âm thì cơ số 0a ≠ 2) Khi xét luỹ thừa với số mũ không nguyên thì cơ số 0a > 2. Các tính chất của luỹ thừa: • . m n n ma a a += • m n m n a a a − = • ( ) .nm m na a= • ( ) .n n nab a b= • n n n a a b b = 3. Các tính chất của căn bậc n: Với a, b không âm, 2 số nguyên dương m, n và 2 số nguyên p, q tuỳ ý, ta có: • . n n nab a b= • ( 0) n n n a a b b b = > • ( ) ( 0)pn p na a a= > • m n mna a= • Nếu p q n m = thì ( 0)n mp qa a a= > . ðặc biệt: mn mn a a= II. CÁC TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA LÔGARIT 1. Các ñịnh nghĩa: • Lôgarit cơ số a của b: Kí hiệu: loga b (0 1, 0)a b Ta có: loga b a b αα= ⇔ = • Lôgarit thập phân số dương b: Là lôgarit cơ số 10 của một số dương b. Kí hiệu: log b hoặc lg b ( 0)b > “ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 2 Ta có: 10log lg logb b b= = • Lôgarit tự nhiên của b: Là lôgarit cơ số e của một số dương b. Kí hiệu: ln b Ta có: ln logeb b= CHÚ Ý: 1) Không có lôgarit của số 0 và số âm vì 0 aα α> ∀ ∈ℝ 2) Cơ số của lôgarit phải dương và khác 1. 3) Từ ñịnh nghĩa lôgarit, ta có: • log 1 0a = • log 1a a = • log , ba a b b= ∀ ∈ℝ • log , , 0a ba b b b= ∀ ∈ >ℝ 2. Các tính chất của lôgarit: a) Quy tắc tính lôgarit: Với 0 1a0 , ta có: • ( )log log loga a abc b c= + • log log loga a a b b c c = − • 1log loga a bb = − • log .log , ( )a ab bα α α= ∈ℝ • *log .log ( )na ab n b n += ∈ℤ b) ðổi cơ số của lôgarit: Với 0 1a0 , ta có: • loglog log a b a c c b = hay log .log loga b ab c c= • 1log loga b b a = hay log .log 1a bb a = • 1log .logaa c cα α = III. HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LÔGARIT 1. Hàm số mũ: , (0 1)= < ≠xy a a • Tập xác ñịnh : D = ℝ • Tập giá trị : (0; )T = +∞ (vì 0,xa x> ∀ ∈ℝ ) • ðạo hàm: ( ) ' .lnx xa a a= ñặc biệt: ( ) 'x xe e= ( )( ) ( )' '( ). .lnu x u xa u x a a= ñặc biệt: ( )( ) ( )' '( ).u x u xe u x e= • Chiều biến thiên: a > 1 : hàm số ñồng biến trên ℝ 0 < a < 1 : hàm số nghịch biến trên ℝ • ðồ thị hàm số mũ : “ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 3 2. Hàm số lôgarit: log , (0 1)= < ≠ay x a • Tập xác ñịnh : D (0; )= +∞ • Tập giá trị : T = ℝ • ðạo hàm: ( ) 1log ' .lna x x a = ñặc biệt: ( ) 1ln 'x x = ( ) '( )log ( ) ' ( ).lna u x u x u x a = ñặc biệt: ( ) '( )ln ( ) ' ( ) u x u x u x = • Chiều biến thiên: a > 1 : hàm số ñồng biến trên (0; )+∞ . 0 < a < 1 : hàm số nghịch biến trên (0; )+∞ . • ðồ thị hàm số lôgarit : IV. PHƯƠNG TRÌNH MŨ 1. Phương trình mũ cơ bản • ( ) ( ) logf x aa m f x m= ⇔ = ( ,0 1m a∀ < ≠ ) • ( ) ( ) 0 1 ( ) ( ) f x g x aa a f x g x < ≠ = ⇔ = ; • [ ] [ ]( ) ( ) ( ) 1 ( ) ( ) 0 ( ) 1 ( ) ( ) f x g x A x A x A x A x f x g x = = ⇔ < ≠ = 2. Phương pháp giải: 2.1. Phương pháp ñưa về cùng một cơ số: a) ðưa về cùng 1 cơ số là hằng số: “ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 4 ðưa phương trình về dạng: ( ) ( ) 0 1 ( ) ( ) f x g x aa a f x g x < ≠ = ⇔ = Bài mẫu: Giải phương trình: 2 2 2 21 1 25 3 2(5 3 )x x x x+ − −− = − (*) (*) 2 2 2 2 5 35 3.3 2. 2. 5 9 x x x x⇔ − = − 2 2 22 21 5 3.3 3 3 5 9 x x x ⇔ − − = − 2 2 2 2 5 35 3.3 2. 2. 5 9 x x x x⇔ − = − 2 22 21 5 3 3 5 9 x x ⇔ − = − 2 23 255 3 5 9 x x⇔ = 2 35 5 3 3 x ⇔ = 2 3 3x x⇔ = ⇔ = ± Bài tập: 1) − + −= 2x x 8 1 3x2 4 2) − − = 2 5 x 6x 22 16 2 3) − − − −+ + = − +x x 1 x 2 x x 1 x 22 2 2 3 3 3 4) − − =x x 1 x 22 .3 .5 12 5) 10 5 10 1516 0,125.8 x x x x + + − − = 6) 1 2 2 13 18 .2 .3x x x x− − += 7) 5 17 7 31243 .2187 9 x x x x + + − − = 8) 1 1 22 3 3 2x x x x− − +− = − 9) 3 2 2 37 9.5 5 9.7x x x x+ = + 10) 3 1 2 12 29 2 2 3 x x x x + + − − = − 11) ( ) 212 .3 3 xx x ++ = 12) 1 1 5 1 51 4 2 2 x x x x+ + = 13) 2 22 24 123(0,6) .5 .9 5 x x x x− − = 14) ( ) ( ) ( ) 2 2 11 13 4 22 . 2 . 4 2 xx xx x−− − = 15) 2 1 11 13.4 .9 6.4 .9 3 2 x x x x+ + ++ = − b) ðưa về cùng 1 cơ số là hàm số: ðưa phương trình về dạng: [ ] [ ]( ) ( ) ( ) 1 ( ) ( ) 0 ( ) 1 ( ) ( ) f x g x A x A x A x A x f x g x = = ⇔ < ≠ = Bài mẫu: Giải phương trình: 2 3x xx x −= (*) Giải: ðiều kiện: 32 3 0 2 x x− > ⇔ > Ta có: (*) 1 2 32 x xx x −⇔ = 1 ( ) 1 2 3 0 2 x loai x x = ⇔ = − > 2 6 x x = ⇔ = Bài tập: 1) ( ) 2 42 5 4 1xx x −− − = 2) 2 5 6( 4) 1x xx − ++ = 3) ( )3 2 xxx x= 4) 5 1 1 2 2 2 2 1 1 x x x x + − = + + 5) ( ) 29 32 22 2 2 2xx x x x−− + = − + “ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 5 6) ( ) 4 22 21 1xx x x x−− + = − + 7) ( ) 1cos cos2 222 2xx xx x++ = + 2.2. Phương pháp ñặt ẩn số phụ ñưa về phương trình bậc 2, bậc 3: Bài mẫu: Giải phương trình: 2 2 22 6 9 3 5 2 6 93 4.15 3.5x x x x x x+ − + − + −+ = (*) Ta có: (*) 2 2 22( 3 5) 3 5 2( 3 5)3.3 4.15 15.5x x x x x x+ − + − + −⇔ + = 2 2 22( 3 5) 3 5 ( 3 5)3.9 4.15 15.25x x x x x x+ − + − + −⇔ + = 2 23 5 3 59 153. 4. 15 25 25 x x x x+ − + − ⇔ + = 2 22( 3 5) 3 53 33. 4. 15 0 5 5 x x x x+ − + − ⇔ + − = ðặt 2 3 53 0 5 x x t + − = > , ta có phương trình: 2 3 ( ) 3. 4. 15 0 5 3 t loai t t t = − + − = ⇔ = Với 5 3 t = , ta có: 2 23 5 3 5 13 5 3 3 5 3 5 5 x x x x+ − + − − = ⇔ = 2 3 5 1x x⇔ + − = − 2 1 3 4 0 4 x x x x = ⇔ + − = ⇔ = − Bài tập: 1) 2 13 9 4x x+ ++ = 2) 3 74 2 17 0x x+ ++ − = 3) 2 21 15 5 24x x+ −− = 4) 35 5 20 0x x−− − = 5) 14 4 3.2x x x x+ +− = 6) 1 1 1 49 35 25x x x− = 7) 3 1125 50 2x x x++ = 8) 2 2 22.49 9.14 7.4 0x x x− + = 9) 1 1 1 11 225 3.10 2 0x x x + + + − = 10) 2 22 1 24 5.2 0x x x x+ − − + −− = 11) 2 25 1 54 12.2 8 0x x x x− − − − −− + = 12) 1 1 1 23.2 8.2 4 0 x x x − − + − + = 13) 2 3 3 8 2 20 0 x x x + + − = 14) 2 4 2 23 45.6 9.2 0x x x+ ++ − = 15) 2 3 1 2 1 4 22 .9 2.6 4 .3 0x x x x x− − −− + = 16) 8 18 2.27x x x+ = 17) 3 5 21 6 12 6 x x − − = − 18) 3 3(1 )2 6.2 2 12.2 1x x x x− −− − + = 19) 1 2 32 2 2 448x x x− − −+ + = 20) 2 22 3.2 32 0x x+− + = 21) ( )3 35 9.5 27 5 5 64x x x x− −+ + + = 22) 1 1 1 2.4 6 9x x x+ = 23) ( ) ( )2 3 2 3 4x x+ + − = 24) ( ) ( )4 15 4 15 62x x+ + − = 25) ( ) ( )( ) ( )2 3 7 4 3 2 3 4 2 3x x+ + + − = + 26) ( ) ( )7 4 3 3 2 3 2 0x x+ − − + = 27) ( ) ( ) 35 21 7 5 21 2x x x+− + + = 28) ( ) ( ) 33 5 16 3 5 2x x x++ + − = 29) ( ) ( )3 5 3 5 7.2x x x+ + − = 30) ( ) ( ) 13 5 1 5 1 2x x x++ − − = 31) 15 1 3 56 7 14 98 xx x− − + + = 32) ( ) ( )cos cos7 4 3 7 4 3 4x x+ + − = 33) ( ) ( )2 2215 1 2 3 5 1x x x xx x− −+ −+ + = − 34) 2 23.25 (3 10).5 3 0x xx x− −+ − + − = “ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 6 35) 9 2( 2).3 2 5 0x xx x+ − + − = 36) 2 (3 2 ) 2(1 2 ) 0x xx x− − + − = 37) 2 2( 2).4 4( 1).2 16 0x xx x− −+ + + − = 38) 38 .2 2 0x xx x−− + − = Giải và biện luận các phương trình sau: 39) ( ) ( ) 37 3 5 7 3 5 2x x xm ++ + − = 40) ( ) ( )tan tan5 2 6 5 2 6x x m+ + − = 41) ( ) ( )tan tan3 2 2 3 2 2x x m+ + − = 2.3. Phương pháp ñặt thừa số chung ñưa về phương trình tích: Bài mẫu: Giải phương trình: 12 3 6 2x x x+ + = + (*) ðặt 2 3 x x a b = = , ta có PT: 3 01 2 1 2 2 ( 1)( 2) 0 log 22 3 2 x x xa a b ab a b xb == = + = + ⇔ − − = ⇔ ⇒ ⇔ == = Bài tập: 1) 15 3.5 3 3x x x− + = 2) 1 2 32 3.2 6 2x x x+ + = + 3) 12 3 6 2x x x+ + = + 4) 2 1 24 .3 3 2. .3 2 6x x xx x x x++ + = + + 5) 2 2 22 5 2 4 8 3 6 13 52 2 1 2x x x x x x− + − + − ++ = + 6) ( ) 22 12 3 3 12 2 2 2 xx x x −− + −+ = + 7) 4 3 2 5 73 3 9 3x x x− − −+ = + 8) 2 2 23 2 1 1 25 5 5 5x x x x x− + − + −+ = + 9) 2 2 1.2 6 12 6 .2 2x x xx x x x ++ + = + + 10) 3 1 3.3 27 .3 9x xx x x x++ = + 11) 3 2 3 42. 1 2 12 2 .2 2x xx xx x− + − ++ −+ = + 12) ( ) 2 21 2 47 7 7 7x x x x+ − + −+ = + 2.4. Phương pháp lôgarit hóa: Dạng 1: ( ) ( )log log ( ) log (0 1)u x u x a a a a m a m u x m a= ⇔ = ⇔ = < ≠ Dạng 2: ( ) ( ) ( ) ( )log log ( ) ( ) log b (0 , 1)u x v x u x v x a a a a b a b u x v x a b= ⇔ = ⇔ = < ≠ Bài mẫu: Giải phương trình: 1 5 .8 500 x x x − = (*) Ta có (*) 3( 1) 3 3 3 2 3 3 2 25 .2 5 .2 5 .2 1 log 5 .2 log 1 x x x x x xx x x − − − − − ⇔ = ⇔ = ⇔ = 2 2 5 3 1( 3) log 5 0 ( 3) log 5 0 3 log 2xx x x x x x − ⇔ − + = ⇔ − + = ⇔ = ∨ = − Bài tập: 1) 2 4 33 25.125x x− = 2) 23( 2)8 36.3 x xx ++ = 3) 2 22 .3 1,5x x x− = 4) 24 .6 2.9x x x= 5) 13 .8 36 x x x+ = 6) 3 2 15 .2 4 x x x− + = 7) 4 tan 24 1600 x x = 8) 4 tan 100xx = 9) 2 25 5log 5 1 log 77 x x− = “ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 7 2.5. Phương pháp dùng tính ñơn ñiệu của hàm số mũ: Dạng 1: ( ) ( ) ( ) ( )1 2 ...u x u x u x u xna a a b+ + + = với 0 , 1ka b< ≠ ; { }1 2 nMax a ,a ,...,a b< Dạng 2: ( ) ( ) ( ) ( )1 2 ...u x u x u x u xna a a b+ + + = với 0 , 1ka b Bài mẫu: Bài 1: Giải phương trình: 23 1 2 x x+ = (*) Ta có (*) 23 1 2 x x x⇔ + = 3 1( ) 1 2 2 x x f x ⇔ = + = Do 3 2 x y = và ( )12 xy = giảm nên ( )3 1( ) 2 2x xf x = + giảm. Vậy: + Nếu x=2, ta có : ( )2 2 3 13 1(2) 12 2 4 4f VP = + = + = = ⇒ x=2 là một nghiệm của PT . + Nếu x >2, ta có: ( ) (2) 1 2f x f x ⇒ PT vô nghiệm. + Nếu x = ∀ < ⇒ PT vô nghiệm. Vậy PT có nghiệm duy nhất x = 2 Bài 2: Giải phương trình: ( ) ( ) ( )4 15 4 15 2 2x x x+ + − = (*) Ta có: PT(*) 4 15 4 15( ) 1 2 2 2 2 x x f x + −⇔ = + = Ta có : 4 15 1 2 2 + > ; 4 150 1 2 2 − < < nên 4 15 2 2 x y + = tăng, 4 15 2 2 x y − = giảm. Xét 2 khả năng: + Nếu 0x ≥ thì: 0 4 15 4 15 4 15( ) 0 1 2 2 2 2 2 2 x x f x + − += + > + = + ... = − 19) 3 22 24 6log ( 3) log ( 3)x x xx x+ −− = − 2. Phương pháp ñặt ẩn số phụ: Nội dung của phương pháp: ðặt ẩn số phụ bằng hàm số lôgarit có trong phương trình, ñưa phương trình về phương trình ñại số theo ẩn số phụ. Bài tập: 1) 4 lg 3 lgx x− = 2) 2 2 12 2 log 3log log 2x x x+ + = 3) 25 5 5log log 1xx x + = 4) 2 4log (5 -1).log (2.5 - 2) 1x x = 5) ( ) ( )2 4 1log 2 .log 2 log 2xx x = 6) 2 1 lg( 1) 2 2 1 lg( 1)1 lg ( 1) x xx + − + = + −+ − 7) 2 22log (2 ).log 2 1xx = 8) 2 2log log 33 6x x+ = 9) [ ]2log 4( 1) 3( 1) 4( 1)xx x−− = − 10) [ ]3log 9( 2) 3( 2) 9( 2)xx x−− = − 11) 2 3 3log (3 3) 4log 2 0xx ++ − = 12) 2 2 9lg -3lg - 2lg2 10 x x xx −= 13) 2 2 2lg - lg .log (4 ) 2 log 0x x x x+ = 14) ( ) ( ) ( )2 2 22 3 6log 1 .log 1 log 1x x x x x x− − − − = − − “ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 11 15) 1 2 1 4 lg 2 lgx x + = − + 16) 2 2log 10log 6 0x x+ + = 17) 0,04 0,2log 1 log 3 1x x+ + + = 18) 16 23log 16 4log 2logx x x− = 19) 2 2log 16 log 64 3xx + = 20) 3lg(lg ) lg(lg 2) 0x x+ − = 3. Phương pháp mũ hóa: 0 1 log ( ) ( )a m af x m f x a < ≠ = ⇔ = Bài tập: 1) 22log ( 4 +7) 2x x− = 2) 2log (2 3 4) 2x x x− − = 3) 2log (2 4 3) 2x x x− + = 4) ( )23log 3 2 +1 2x x x+ − − = 5) ( )( )2 2 26 8 2 2 3log log 2 0x x x x x x+ + + + − = 6) 2 4 23 4 2 1log (9 16 ) 2 log (3 4 )x x x− − = + − 4. Phương pháp sử dụng công thức ñổi cơ số: Công thức ñổi cơ số: loglog log c a c bb a = ; log .log loga b ab c c= ; log logc cb aa b= Bài mẫu: GPT: ( ) ( ) ( )2 2 22 3 6log 1 .log 1 log 1x x x x x x− − + − = − − (*) Giải: ðiều kiện 2 2 1 0 1 1 0 x x x x − − > ⇔ ≥ − ≥ Với 1x ≥ thì (*) ( ) ( ) ( )1 12 2 22 3 6log 1 .log 1 log 1x x x x x x− −⇔ + − + − = + − ( ) ( ) ( )2 2 22 3 6log 1 .log 1 log 1x x x x x x⇔ + − + − = + − ( ) ( ) ( )2 2 22 6 3 6log 6.log 1 .log 1 log 1x x x x x x⇔ + − + − = + − ( ) ( )2 26 2 3log 1 . log 6.log 1 1 0x x x x ⇔ + − + − − = Xét ( ) ( )2 2 26 2 1 0 log 1 0 1 1 1 1 1 x x x x x x x x − ≥ + − = ⇔ + − = ⇔ ⇔ = − = − Xét ( ) ( ) 6log 22 2 22 3 3 6log 6.log 1 1 log 1 log 2 1 3x x x x x x+ − = ⇔ + − = ⇔ + − = ( )6 6log 2 log 21 3 3 12x −⇔ = + ≥ Vậy phương trình ñã cho có 2 nghiệm: 1x = và ( )6 6log 2 log 21 3 32x −= + Bài tập: 1) 2 3log log 1x x+ = 2) 3 5log log lg15x x+ = 3) 4 7log 2 log 0 6x x− + = “ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 12 4) 2 3 3 2 2 1log 2 log .log log 4 x x x x − = + 5) 2 316 4 2 log 14log 40log 0x x xx x x− + = 6) 2 2 42 2 2log .log log 1 x x x x + = 7) 223 ( 4 4)log ( 8 -14).log 9 1x xx x + +− − = 8) 23 29 9 9 log log 9log 2x x xx x x− + = 9) 3 3 3 2 1 3 1 .log log log log 2 23x x x x − = + 10) 5log ( 20).log 5 1xx + = 11) 2 21 2 1 3log (6 5 1) log (4 4 1) 2x xx x x x− −− + − − + = 12) 2 23 7 2 3log (4 12 9) log (6 23 21) 4x xx x x x+ ++ + + + + = 13) 2 2log 16 log 64 3xx + = 14) 2log 2.log ( 6) 1x x + = 15) 2 3 3 2log log log logx x= 16) 2 2 5 5log log log logx x= 17) 4 2 2 4log log log log 2x x+ = 18) 2 3 4 4 3 2log log log log log logx x= 19) 4 2 2 4log log log log 2x x+ = 20) 3 5 7 3 5 7log log log log .log .logx x x x x+ + = 5. Phương pháp ñưa về phương trình mũ ñơn ñiệu: Bài mẫu: GPT: 2 5log ( 1) logx x− = (1) Giải: ðiều kiện: 0 1 -1 0 x x x > ⇔ > > ðặt: 5 2 2 log 5 4 2 15 (2 1) 4 2.2 1 5 ( ) 2. 1 5 5 5log ( -1) -1 2 u u uu u u u u u u x u x f u x u x = = ⇔ ⇒ = + ⇔ + + = ⇔ = + + = = = Ta có ( )f u giảm và (2) 1f = nên ( ) 1 ( ) (2) 2f u f u f u= ⇔ = ⇔ = Với 2u = , ta có 5 2 log 2 25 25 1 -1 4log ( -1) 2 x x x xx = = ⇔ ⇔ = > == Vậy phương trình ñã cho có nghiệm x = 25. Bài tập: 1) 2 22 38 4 3log ( -8 - 7) log ( -8 -8)x x x x++ = 2) 2 4 3log ( 8) log 3x x x− − = 3) 23 2log ( 3 13) logx x x− − = 4) 33 2log (5 ) log ( 4)x x+ = − 5) 32 7log (1 ) logx x+ = 6) 3 22.log cot log cosx x= 7) 33 23.log (1 ) 2.logx x x+ + = 6. Phương pháp hàm số: Bài 1: Giải phương trình: [ ]2 3( 2) log ( 3) log ( 2) 1x x x x− − + − = + Giải: ðiều kiện: 3x > PT 2 3 1log ( 3) log ( 2) 2 x x x x + ⇔ − + − = − ðặt: 2 3 1 1( ) log ( 3) log ( 2) '( ) 0 3( 3).ln 2 ( 2).ln 3f x x x f x xx x= − + − ⇒ = + > ∀ >− − “ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 13 ( )2 1 3( ) '( ) 0 3 2 2 xg x g x x x x + − = ⇒ = − − Như vậy ( )f x tăng, ( )g x giảm nên phương trình ( ) ( )f x g x= có không quá một nghiệm. Mặt khác ta có (5) (5) 2f g= = nên phương trình ( ) ( )f x g x= có nghiệm duy nhất 5x = . Bài 2: Giải phương trình: 2 22 3log (1 -5 5) log ( - 5 7) 2x x x x+ + + + = Giải: ðiều kiện: 2 -5 5 0x x + ≥ ðặt: 2 2 2- 5 5 0 2 -5 7u x x u x x= + ≥ ⇒ + = + Khi ñó ta có PT: 22 3( ) log (1 ) log ( 2) 2f u u u= + + + = Ta có: 2 1 2 '( ) 0 u 0(1 ).ln 2 (2 ).ln 3 uf x u u = + > ∀ ≥ + + ( )f u⇒ ñồng biến nên phương trình ( ) 2f u = có không quá một nghiệm. Mặt khác ta có: (1) 2f = nên phương trình có nghiệm duy nhất 1u = . Với 1u = , ta có 2 2 1 -5 5 1 -5 4 0 4 x x x x x x = + = ⇔ + = ⇔ = VII. BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT Phương pháp giải giống phương trình lôgarit. Tuy nhiên cần lưu ý một số ñiểm sau: • 1 0 1 log ( ) ( ) 0 ( )a m m a af x m f x a f x a > < < > ⇔ ∨ > < < • 1 0 1 log ( ) ( ) 0 ( )a m m a af x m f x a f x a > < < ≥ ⇔ ∨ ≥ < ≤ • 1 0 1 log ( ) log ( ) ( ) ( ) 0 0 ( ) ( )a a a af x g x f x g x f x g x > < < > ⇔ ∨ > > < < • 1 0 1 log ( ) log ( ) ( ) ( ) 0 0 ( ) ( )a a a af x g x f x g x f x g x > < < ≥ ⇔ ∨ ≥ > < ≤ Bài tập: 1) log (3- 2 ) 1x x > 2) 3log 2 8 2x x > − − 3) 2 2 1log -3 2x x x ≤ 4) ( )2log 9 1 1x x x− − − ≥ 5) 3 9log 2log 2x x− > 6) 32 43log 4log 2x x− > 7) 22log 64 log 16 3x x+ ≥ 8) 22 2 2 2 log ( 3)1 1 log ( 1) log ( 1) x x x x x + + > − + − + 9) 1 5 5 log (1 ) log (2 )x x+ ≤ − 10) log (3 2 ) 1x x− > 11) 3log 2 8 2x x > − − 12) 2 2 1log 3 2x x x ≤ − 13) 2log ( 9 1) 1x x x− − − ≥ 14) ( )28log 4 3 1x x− + ≤ 15) 3 3log log 3 0x x− − < “ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 14 16) ( )21 4 3 log log 5 0x − > 17) ( ) ( )21 5 5 log 6 8 2log 4 0x x x− + + − < 18) 1 3 5log log 3 2 x x + ≥ 19) ( )9log log 3 9 1xx − 21) 1 3 4 6log 0x x + ≥ 22) ( ) ( )2 2log 3 1 log 1x x+ ≥ + − 23) 8 1 8 22log ( 2) log ( 3) 3 x x− + − > 24). 3 1 2 log log 0x ≥ 25) 5log 3 4.log 5 1xx + > 26) 2 3 2 4 3 log 0 5 x x x x − + ≥ + − 27) 1 3 2 log log 1x x+ > 28) ( )22log 5 6 1x x x− + 30) 2 2 3 1 5log 1 0 2x x x x + − + ≥ 31) 6 2 3 1log log 0 2x x x + − > + 32) 22 2log log 0x x+ ≤ 33) 216 1log 2.log 2 log 6x x x > − 34) 23 3 3log 4log 9 2log 3x x x− + ≥ − 35) ( )2 41 2 16 2 log 4log 2 4 logx x x+ < − 36) 2 6 6log log6 12x xx+ ≤ 37) 3 2 22 log 2 log 1x xx x − − > 38) ( ) ( )12 1 2 log 2 1 .log 2 2 2x x+− − > − 39) ( ) ( )2 32 25 11 2 log 4 11 log 4 11 0 2 5 3 x x x x x x − − − − − ≥ − − VIII. HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARIT 1. Hệ phương trình, bất phương trình mũ 1. î í ì =+ =+ 1 322 yx yx 2. ïî ï í ì =+ =+- 1 2 1 44 22 yx yx 3. î í ì =+ = 1 5.2002 yx yy 4. ïî ï í ì =- = 2 9 1 2.3 xy yx 5. ïî ï í ì = = -- + 15 1284 323 yx yx 6. ïî ï í ì = = yx yx 3.24381 927 7. ïî ï í ì = =+ + 2464 126464 2 yx yx 8. ï ï í ì = =+ + 273 2833 yx yx 9. ïî ï í ì = = 455.3 755.3 xy yx 10. ïî ï í ì =- =- 723 7723 2 2 y x yx 11. ï ï î ïï í ì -=- =+ 4 3 32 4 11 3.22.3 yx yx 12. ïî ï í ì =- =- 0494 0167 yx yx 13. ïî ï í ì =+ =+ - 1893 23 1 y y x x 14. ïî ï í ì =++ += + 0122 24 2 2 y y x x 15. ïî ï í ì =+ =+ ++ 1)1( 2 22 yyx yx 16. ïî ï í ì -=-+ -=- 342 22 22 yxx xyyx 17. ïî ï í ì =+ =+ + ++ 82.33.2 1723 1 2222 yx yx 18. ( )ïî ï í ì = = 2 1 2324 9 x x y y 19. ïî ï í ì = = - ÷ ø ö ç è æ - + 13 3 5 4 yx yx x y xy 20. î í ì -³+ £+ 2 1222 yx y 21. ( ) ( ) ïî ï í ì =--+ += 1233 24 22 2loglog 33 yxyx xyxy 22. î í ì -³+ £+ --+ 3log23 24.34 4 121 yx yyx 23. î í ì > =-+ 0 96224 x xxxx 24. ( )ïî ï í ì = = - - - 2 728 12 1 . yx yx yxxy xy “ PH¦¥NG TR×NH, BPT vµ HPT mò Vµ L¤GARIT ” Gi¸o viªn: Phan TiÕn DiÖn – : 0985.555.613 Page: 15 2. Hệ phương trình, bất phương trình lôgarit 1. î í ì = =+ 1).(log 32 3 yx yx 2. î í ì =-+ +=+ 020 9log1loglog 444 yx yx 3. ïî ï í ì =- =+ 20 2loglog 2 yx xy yx 4. ïî ï í ì = = + - 2log 11522.3 )(5 yx yx 5. î í ì =+ =+ 4loglog2 5)(log 24 22 2 yx yx 6. ïî ï í ì =+ =+ 1log2log 813 42 22 yx yx 7. ïî ï í ì = = 3lg4lg 43 )3()4( lglg yx yx 8. ï î ï í ì = = 1log 5log 2 1 2 y x xy 9. ( ) ( )î í ì =+ =+ 232log 223log yx yx y x 10. ( ) ( )ïî ï í ì =+ =- 0log 1log yx yx xy xy 11. ( )î í ì =+ = + 323log 2log 1 y y x x 12. ïî ï í ì =+ =+ 12 2loglog 2 yx yx xy 15. ( ) ( ) î í ì =- =--+ 1 1loglog 22 3 yx yxyx 16. ïî ï í ì =+ =+ 28lg4 2lg 2 xy xy 17. ïî ï í ì =+++ =++- -+ -+ 2)12(log)12(log 4)1(log)1(log 11 2 )1( 2 1 xy xy yx yx 18. ïî ï í ì =- =++ + 32 1log).2log2( yx yxx yxxy 19. ( )ïî ï í ì =+ =- 1log.log2 1)(log 5 yxxy yx xy xy 20. ï ï î ïï í ì =÷ ø ö ç è æ -+ = - 4log 3 1log1 5 2 log 5 2 1 xx y x y xy âg 21. ( )ïî ï í ì =- = 13log.log log. 4 2 5 xyy xxxy y y 22. ( ) ( ) ï î ï í ì =+ +=+ 2 1 loglog loglog 22 55 2 12 yx yxyx 23. ï î ï í ì =+ -= 5loglog 3log.log 2 2 2 2 22 yx y x xy 24. ï î ï í ì =++ =++ =++ 2logloglog 2logloglog 2logloglog 4164 993 442 yxz xzy zyx 25. ïî ï í ì >++- <- 0953 3 0loglog 2 3 2 2 2 2 xx x xx 26. ( ) ( )îí ì +<++ >+ +- 122.7log12log2log 2)2(log 2 1 2 1 2 xxx x x 35. ïî ï í ì -= -= xx yx 22 2 3 22 log8log 2logloglog5 36. ïî ï í ì += =- +1 22 2 3log.2log.3 153log2 yy y xx x 37. ïî ï í ì =+ -=+ 10lg5loglog 4log2loglog 24 2 142 yx yx 38. ( ) ïî ï í ì += = 34 loglog log2 2 yy xxy x yx y 13. ( )ïî ï í ì -+ = 32 lg2lglg 813.9 x yx yx 14. ïî ï í ì = = + + 3 12 xy yx yü yx (x, y > 0)
Tài liệu đính kèm: