Chương 1
Đạo hàm
A)Tính đạo hàm bằng công thức
BT1
1) y = (x 2 - 3x + 4)(x 3 - 2x 2 + 5x - 3)
2) y = (2x +1)(3x + 2)(4x + 3)(5x + 4)
3) y = (x 3 - 3x 2 + 3x +1) 2 - 2(x -1)3
4) y = (2x +1) 4 + (3x + 2) 4 - (x 2 - 4x +1)3
5) y = (x +1) 2 (x + 2)3 (x + 4) 4
Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com www.VNMATH.com www.VNMATH.com Chuyên đề hμm số Ch−ơng 1 Đạo hμm A)Tính đạo hμm bằng công thức BT1 1) )352)(43( 232 xxxxxy 2) )45)(34)(23)(12( xxxxy 3) 3223 )1(2)133( xxxxy 4) 3244 )14()23()12( xxxxy 5) 432 )4()2()1( xxxy BT1 1) dcx baxy 87 53 x xy 2) nmx cbxaxy 2 43 652 2 x xxy 3) pnxmx cbxaxy 2 2 832 945 2 2 xx xxy 4) qpxnxmx dcxbxaxy 23 23 5) x xy 2 3 3 3 3 1 x xy 6) 13 3 xx xxy 44 1 1 1 12 x x x xy 7) 332 1 75 1 453 x x x xxy BT3 1) xxxxxy 2) 1 3 2 x xy 2 56 2 x xy 3) 1 1 x xy 1 1 2 xx xy 4) 2 2 48 xx y 3 23 2 21 xxx y 5) 3 32 32)1( xxxy 6) 2 32 )1( )3)(2( x xxy 3)5( 2 xxy 7) x xy 1 1 29 x xy 8) 3 111 xxx y 3 3 3 1 1 x xy BT4 )cos(sin)sin(cos xxy xxxy 2cossin. 222 xxxxy sin.2cos).2( 2 xx xxy cossin cossin 23 cossin xxy nxxy n cos.sin nxxy n sin.cos xxy 3cos3sin 55 xxx xxxy cossin cossin 4 cot 2 xgxtgy 3 83 3 cotcot.4 xgxgy xxx xxxy sincos sincos 2 2 xtgxtgtgxy 53 5 1 3 1 Ch−ơng 2 Tính đơn điệu của hμm số 1)-Tìm điều kiện của tham số để hμm số đơn điệu A1)Hμm đa thức BT1 (ĐH Ngoại Th−ơng 1997) Tìm m để mxmxxy 4).1(3 23 nghịch biến (-1;1) BT2 Tìm m để 2).512().12(3 23 xmxmxy đồng biến trên (-∞;-1) U [2; +∞) BT3 Tìm m để mxmxmmxy ).1().1(2 3 1 23 đồng biến trên (-∞;0) U [2; +∞) BT4 Tìm m để 1).512(26 23 xmmxxy đồng biến trên (-∞;0) U (3; +∞) BT5 (ĐH Thuỷ Lợi 1997) Tìm m để xmxmxmy ).23(.. 3 1 23 đồng biến trên R BT6 Tìm m để )32).(1(2).772( 223 mmxmmmxxy đồng biến trên [2; +∞) BT7 Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com www.VNMATH.com www.VNMATH.com Tìm m để 7).2.().1( 3 1 23 xmmxmxy đồng biến trên [4; 9 ] BT8 Tìm m để 2223 ).34().1( 3 2 mxmmxmxy đồng biến trên [1; +∞) BT9 Tìm m để 1).232()1( 223 xmmxmxy đồng biến trên [2; +∞) BT10 (ĐH Luật D−ợc 2001) Tìm m để 1).2(3)1(3 23 xmmxmxy đồng biến trong các khoảng thoả mãn 21 x BT11 (HVQHQT 2001) Tìm m để 9).4()1( 223 xmxmxy đồng biến với mọi x A2)Hμm phân thức BT1 (ĐH TCKT 1997) Tìm m để 1 .32 2 x mxxy đồng biến trên (3; +∞) BT2 (ĐH Nông Nghiệp 2001) Tìm m để 12 .32 2 x mxxy nghịch biến trên ; 2 1 BT3 Tìm m để x xmmxy 3)1( 2 đồng biến trên (4; +∞) BT4 Tìm m để 1 .53)12( 2 x mxxmy nghịch biến trên [ 2;5 ] BT5 Tìm m để mx mmxxy 2 32 22 đồng biến trên (1; +∞) BT6 (ĐH Kiến Trúc 1997) Tìm m để mx mmxxy 22 2 đồng biến trên (1; +∞) BT7 (ĐH Đμ Nẵng 1998) Tìm m để 1 22 2 mx mmxxy đồng biến trên (1; +∞) BT8 (ĐH TCKT 2001) Tìm m để mx mmmxxmy )2(2)1( 232 nghịch biến trên tập xác định A3)Hμm l−ợng giác BT1 Tìm m để xmxmy cos).12()3( luôn nghịch biến BT2 Tìm a, b để xxbxay 2cos.sin. luôn đồng biến BT3 Tìm m để xxxxmy 3sin 9 12sin. 4 1sin. luôn đồng biến BT4 Tìm m để xxxmxxmy 2cos. 4 1cos.sin.cos2.2 22 luôn đồng biến BT5 Tìm a để 1).2sin 4 3().cos(sin 2 1. 3 1 23 xaxaaxy luôn đồng biến BT6 Tìm m để )cos(sin xxmxy luôn đồng biến trên R BTBS 1) Tìm a để 3 21 3 4 3 xy a x a x đồng biến trên ;3o HD: 2 2 3' 0 , / 0;3 2 1 x xy a g x x x 2) Tìm m để hμm số 3 23y x x mx m nghịch biến trên một đoạn có độ dμi bằng 1 2)- Sử tính đơn điệu để giải ph−ơng trình ,bất ph−ơng trình ,hệ ph−ơng trình , hệ bất ph−ơng trình BT1 (ĐH Thuỷ Lợi 2001) GPT : 21 )1(22 2 xxxx Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com www.VNMATH.com www.VNMATH.com BT2 GBPT : 275log155log 2322 xxxx BT3 GHBPT : 013 0123 3 2 xx xx BT4(ĐHKT 1998) GHBPT : 01093 045 23 2 xxx xx BT5 GHBPT : 0953 3 1 0)(loglog 23 2 2 2 2 xxx xx BT6(ĐHNT HCM 1996) GHPT : 2 2 2 23 23 23 xxxz zzzy yyyx BT7 GHPT : xzzzz zyyyy yxxxx )1ln(33 )1ln(33 )1ln(33 23 23 23 BT8 GHPT : x z y zz yy xx 23 23 23 2 2 2 4 1 4 1 4 1 BT9 GHPT : xxz zzy yyx sin 6 sin 6 sin 6 3 3 3 BT10 GBPT 4259 xx BT11 Tìm m để BPT 131863 22 mmxxxx Luôn đúng với mọi x thuộc [ -3; 6] BT12 Tìm m để x mxmxx 1).1(2 23 đúng với mọi x ≥ 2 BT13 (ĐHBK 2000) Tìm a để BPT 323 )1.(13 xxaxx có nghiệm BT14 (ĐH Luật 1997) Tìm m để BPT 3 3 12.3 x xmx đúng với mọi x ≥ 1 BT15 Tìm a để )45(12 xxmxxx có nghiệm Ch−ơng 3 Cực trị của hμm số 1)- Giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hμm số BT1 Tìm Max,Min của xx xxy 44 66 cossin1 cossin1 BT2 (ĐHSP1 2001) Tìm Max,Min của xx xxy 24 24 cos2sin3 sin4cos3 BT3 a) Tìm Max,Min của )cos1(sin xxy b) Tìm Max,Min của xxy 2sin3sin BT4 Tìm Max,Min của xx y cos4 1 sin4 1 BT5 Tìm Max,Min của a tgx tgxa x xy 1 1)1( 2sin1 2sin1 với 4 ;0 x BT6 a)Tìm Max,Min của xxy 33 cossin b)Tìm Max,Min của xxxy 3cos 3 12cos 2 1cos1 Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com www.VNMATH.com www.VNMATH.com c)Tìm Max,Min của xxxxy 4cos 4 13cos 3 12cos 2 1cos1 d)Tìm Max,Min của xxxy sin2cossin BT7 Tìm Max,Min của xx xxxx y sincos sincoscos.sin 66 BT8 (ĐHBK 1996) Cho 2 0 x vμ 2 ≤ m , Zn Tìm Max,Min của xxy nm cos.sin BT9 Cho 1 ≤ a Tìm Min của xaxay sincos Tìm Max,Min của xxy sin.21cos.21 BT10 Giả sử 0124612 2 22 m mmxx có nghiệm x1, x2 Tìm Max,Min của 3 2 3 1 xxS BT11 Tìm Max,Min của 22 22 4 )4( yx yxxS Với x2 + y2 > 0 BT12 (HVQHQT 1999) Cho x,y ≥ 0 , x+y=1 Tìm Max,Min của 11 x y y xS BT13 (ĐHNT 1999) Cho x,y ≥ 0 , x+y=1 Tìm Max,Min của yxS 93 BT14 (ĐHNT 2001) Cho x,y > 0 , x+y=1 Tìm Min của y y x xS 11 BT15 (ĐH Th−ơng mại 2000) Tìm Max,Min của xxaxxy cos.sin.cossin 66 BT16 (HVQY 2000) Tìm Max,Min của 1cos.sincossin 44 xxxxy BT17 (ĐH Cảnh Sát 2000) Tìm Max,Min của xxy 5coscos5 Với 4 ; 4 x BT18 (ĐHQG TPHCM 1999) Cho mxxxxxf 2sin3)cos.(sin22cos)( 32 Tìm Max,Min của f(x) . Từ đó tìm m để xxf .36)( 2 BTBS Tìm GTNN 3 23 72 90 5;5y x x x x Tìm GTNN 1 1 1y x y z x y z thoả mãn 3 , , , 0 2 x y x voi x y z HD: Côsi 3 3 3 3 13 (0; ] 2 P xyz Dat t xyz xyz Tìm GTLN, GTNN của hμm số 2 2 2 4sin cos 1 1 1 x xy x x Tìm GTLN, GTNN của hμm số 2cos 0 4 y x x x Tìm GTLN của hμm số 2sin , ; 2 2 2 xy x x Tìm GTLN, GTNN của hμm số 342sin sin en 0; 3 y x x tr Tìm GTLN, GTNN của hμm số 2 3ln 1;xy tren e x 2)- Sử dụng GTLN, GTNN của hμm số trong ph−ơng trình, bpt ,hpt, hbpt BT1 GPT: 16 1)1( 55 xx BT2(ĐH Thuỷ Sản 1998) Tìm m để ph−ơng trình sau có nghiệm mxxxx )2)(2(22 BT3(ĐH Y TPHCM 1997) Tìm m để ph−ơng trình sau có nghiệm a) mxxxx 99 2 Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com www.VNMATH.com www.VNMATH.com b) mxxxx )6)(3(63 BT4 Tìm m để bất ph−ơng trình sau có nghiệm 13. mxxm BT5(ĐHQG TPHCM 1997) Tìm m để 42)1( 222 xxmx đúng với mọi x thuộc [0;1] BT7(ĐHGT 1997) Tìm m để )352()3).(21( 2 xxmxx đúng 3; 2 1x BT8 Tìm m để ph−ơng trình sau có 4 nghiệm phân biệt mxxxxxx 42224)22( 2232 BT9 Tìm a dể BPT sau đúng với mọi x thuộc R 0122436cos.15sin363cos5cos3 224 aaxxxx BT10 a) Tìm m để mxxxx 2)6)(4( 2 đúng với mọi x thuộc [-4;6] b) Tìm m để 182)2)(4(4 2 mxxxx đúng với mọi x thuộc [-2;4] BT11(ĐHQG TPHCM 1998) Tìm a để ph−ơng trình có nghiệm duy nhất axx x x 12 12 13 2 BT12 (ĐH QGTPHCM 1997-1998) a) Tìm m dể ph−ơng trình sau có nghiệm mxxxxx 4sin)cos(sin4)cos(sin4 26644 b) Tìm m dể ph−ơng trình sau có nghiệm mxxx cos.sin.64cos c) Tìm m dể ph−ơng trình sau có nghiệm xmxx 4cos.cossin 2244 BT13 (ĐH Cần Thơ 1997) Tìm m dể ph−ơng trình sau có nghiệm xxmxxx 2cos31.cos2cossin2cos3 22446 BT14(ĐHGT 1999) a)Tìm m để 02cos.sin42cos. mxxxm Có nghiệm 4 ;0 x b)Tìm m để mxxx 3sin.2cos.sin Có đúng 2 nghiệm 2 ; 4 x BT15 Tìm m để ph−ơng trình sau có nghiệm 6 9.69.6 mxxxxx BT16 Tìm a để bất ph−ơng trình sau đúng với mọi x thuộc R 13)1(49. aaa xx BT17 Tìm a để bất ph−ơng trình sau có nghiệm ).(log1log 222 axax BT18 Tìm a để hệ bất ph−ơng trình sau có nghiệm 01.3 0123 2 2 mxx xx 3)- Sử dụng GTLN, GTNN chứng minh bất đẳng thức BT1 CMR 13122 2 xx Với mọi x thuộc TXĐ BT2 a)Tìm m để 282 xxm có 2 nghiệm phân biệt b)Cho a + b + c = 12 CMR 6.6888 222 cba BT3 CMR 3 24sin 4 13sin 3 12sin 2 1sin xxxx với 5 3; 5 x BT4 CMR 1123cos2cos6cos4cos17 22 aaaa BT5 CMR 33 22sin xx x với 2 ;0 x BT6 CMR 3)()(2 222333 xzzyyxzyx với 1,0,, zyx BT7 Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com www.VNMATH.com www.VNMATH.com CMR ABC CAA gCgBgA sin 1 sin 1 sin 1233cotcotcot 4)- Cực trị hμm bậc 3 Xác định cực trị hμm số BT1 Tìm m để các hμm số có cực đại cực tiểu 1) )12().6(. 3 1 23 mxmmxxy 2) 5.3).2( 23 xmxxmy BT2(HVNgân Hμng TPHCM 2001) CMR với mọi m hμm số sau luôn dạt cực trị tại x1; x2 với x1 –x2 không phụ thuộc m 1)1.(6)12(3.2 23 xmmxmxy BT3 Tìm m để hμm số sau luôn đạt cực trị tại x1; x2 thoả mãn x1 < -1 < x2 không phụ thuộc m 1).45()2(. 3 1 223 mxmxmxy BT4(CĐSP TPHCM 1999) Tìm m để mxmmxxy )1(33 223 đạt cực tiểu tại x = 2 BT5(ĐH Huế 1998) Tìm m để 2)1(3 23 xmmxxy đạt cực tiểu tại x = 2 BT6(ĐH Bách Khoa HN 2000) Tìm m để 1)1(3 23 xmmxmxy không có cực trị Ph−ơng trình đ−ờng thẳng đi qua cực đại cực tiểu BT7(ĐH Thuỷ Sản Nha Trang 1999) Cho ... 2 x xxy . các điểm đối xứng nhau qua I(3,2) Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com www.VNMATH.com www.VNMATH.com 6)- Trục đối xứng vμ tính đối xứng qua đ−ờng thẳng BT1 CMR (C) : 286865243 234 xxxxy có trục đối xứng BT2 Tìm m để )( mC có trục đối xứng 201250)1( 234 mxxxmxy BT2 Cho )( mC 39)8(352)12( 234 xmxxmxy Tìm m để )( mC có trục đối xứng BT3 CMR (C) : 3108 71512 2 2 xx xxy có trục đối xứng BT4 1) CMR (C) : 12 53 x xy có 2 trục đối xứng 2) CMR (C) : 24 95 x xy có 2 trục đối xứng BT5 CMR (C) : 2 132 2 x xxy có 2 trục đối xứng CMR (C) : 12 1043 2 x xxy có 2 trục đối xứng BT6 Cho đồ thị (C) : 1 352 2 x xxy .Viết ph−ơng trình đồ thị (C’) đối xứng với (C) qua đ−ờng thẳng y= - 1 BT8 Cho đồ thị (C) : 23 174 2 x xxy .Viết ph−ơng trình đồ thị (C’) đối xứng với (C) qua đ−ờng thẳng x=1 7)- biện luận số đồ thị đi qua một điểm 1) Điểm cố định của họ đồ thị BT1 Tìm điểm cố định của họ đ−ờng cong sau )( mC )1(4)14(2)1(3 223 mmxmmxmxy BT2 CMR )( mC 18712)246()4( 23 mmxxmxmy luôn có 3 điểm cố định thẳng hμng . Viết ph−ơng trình đ−ờng thẳng đi qua 3 điểm đó BT3 (ĐHQG TPHCM D 1999) Tìm điểm cố định mμ họ đồ thị hμm số )( mC 1)2()1( 23 mxmxmmxy luôn đi qua với mọi m BT4 1) CMR )( mC 1)12()1( 23 mxmxmy luôn có 3 điểm cố định thẳng hμng 2) Với giá trị nμo của m thì )( mC có tiếp tuyến vuông góc với đ−ờng thẳng qua 3 điểm đó BT5 (ĐH Đμ Nẵng 1997) Tìm điểm cố định của họ đ−ờng cong sau )( mC 5 24 mmxxy BT6 (ĐH AN Ninh 2000) Cho hμm số )( mC 123 mmxxy ,. Viết ph−ơng trình tiếp tuyến tại các điểm cố định mμ họ đ−ờng cong luôn đi qua với mọi m BT7 (ĐH Ngọại 1997) Tìm điểm cố định họ )( mC 2 422 x mmxxy BT8 (ĐH Huế 1996) Tìm điểm cố định họ )( mC mx xmxy )1(4 4)4(3 2 BT9 CMR đồ thị hμm số )( mC mx xmxy 3)1(2 2 không đi qua điểm cố định nμo BT10 CMR đồ thị hμm số )( mC mxm mxy 4)2( 13 luôn đi qua 2 điểm cố định 2)Điểm có một vμi đồ thị đi qua BT1 Cho họ đồ thị )( mC mx mxmy 22)1( CMR: Các điểm nằm bên phải trục tung luôn có đúng 2 đồ thị của họ )( mC đi qua Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com www.VNMATH.com www.VNMATH.com BT2 Cho họ đồ thị )( mC 2)1( 3 mxmy vμ điểm A(a;b) cho tr−ớc . Biện luân số đ−ờng cong của họ )( mC đi qua A BT3 Cho họ đồ thị )( mC 12 24 mmxxy CMR : với mỗi điểm A(a;1) thuộc đ−ờng y= 1 luôn có đúng một đồ thị của )( mC đi qua BT4 Cho họ đồ thị )( mC 1325 223 mmxmxxy CMR không tồn tại điểm A(a;b) sao cho có 3 đồ thị phân biệt của họ )( mC đi qua BT5 Biện luận số đ−ờng cong củ họ )( mC mx mxxy 2 2 đi qua điểm A(a;b) cho tr−ớc BT6 Cho )( mC 0422. 2 mxmmxmyxy 1) Tìm các điểm M sao cho có đúng một đồ thị của )( mC đi qua 2) Tìm các điểm M sao cho có đúng hai đồ thị của )( mC đi qua BT7 Cho họ đồ thị )( mC mxmxy 4)1( 223 .Tìm M thuộc đ−ờng x= 2 sao cho Qua điểm M(2;y) có đúng một đồ thị của )( mC đi qua Qua điểm M(2;y) có đúng hai đồ thị của )( mC đi qua Qua điểm M(2;y) có đúng ba đồ thị của )( mC đi qua 3)Điểm không có đồ thị nμo của họ đồ thị đi qua BT1 Cho họ đồ thị (Pm) 12 22 mmmxxy . Tìm các điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo của (Pm) đi qua BT2 Cho họ )( mC 2)( 232 mxmxxfy . Tìm các điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo của )( mC đi qua BT3 Cho họ )( mC 4532)( 2323 mmmxxxfy . Tìm các điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo của )( mC đi qua BT4 Cho họ )( mD 1 . 1 1 2 2 2 mm mx mm my Tìm các điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo của )( mD đi qua BT5 Cho họ )( mC 1)22()( 2 mxmmxxfy . Tìm các điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo của )( mC đi qua BT6 Cho họ )( mC mx mmxxy 22 2 . Tìm các điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo của )( mC đi qua BT7 Cho họ )( mC 52 42 2 2 xx mmxxy . Tìm các điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo của )( mC đi qua BT8 Cho họ )( mC 1 3)1( 2 mx mxmy . Tìm các điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo của )( mC đi qua BT9 Cho họ )( mC mx xmxmy 1)1( 22 . Tìm trên đ−ờng thẳng x=2 những điểm không có )( mC nμo đi qua 8)- bμi toán sự tiếp xúc 2 đồ thị 1) Điều kiện tiếp xúc của 2 đồ thị ( ĐK nghiệm bội , nghiệm kép ) BT1 1) Tìm m để )( mC mxmxxy 33 23 tiếp xúc với Ox 2) Tìm m để )( mC )12(2)232()1( 223 mmxmmxmxy tiếp xúc với đ−ờng thẳng y = -49x+98 3) Tìm m để )( mC 61632 3 mxmxy tiếp xúc với Ox Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com www.VNMATH.com www.VNMATH.com 4) Tìm m để (C) xxxy 44 23 tiếp xúc với )( mD y =mx – 3m +3 5) Tìm m để (C) mxxmxxy 234 )1( tiếp xúc với Ox 6) Tìm m để (C) 42)5( 24 mmxxmxy tiếp xúc với Ox BT2 Tìm m để 24)21(33:)( 2)21(:)( 3 2 23 1 mxmmxyC mxxmmxyC tiếp xúc với nhau BT3 Tìm m để )( mC mmx mxxmy 4)2)(1( 2 . Tiếp xúc với y= 1 BT4 Tìm m để )( mC mx mmxmxmxy )3()13()12( 223 . Tiếp xúc với đ−ờng thẳng y= x + m + 1 BT5 Tìm m để TCX của 1 2)12(2 x mxmmxy . Tiếp xúc với (P) 92 xy BT6 Viết ph−ơng trình tiếp tuyến chung 3:)( 23:)( 2 2 2 1 xxyP xxyP BT7 Cho (P) 622 xxy vμ (C) x xy 1 2 CMR có đúng 2 tiếp tuyến chung tiếp xúc với (C) vμ (P) 2) Điều kiện tiếp xúc của 2 đồ thị ( ĐK đạo hμm ) BT1 Tìm M để )( mC 818)3(32 23 mxxmxy Tiếp xúc với Ox BT2 Tìm m để 110102:)( 214126:)( 23 2 2234 1 xxxyC mmxxxxyC tiếp xúc với nhau BT3 Tìm m để mxyC x xxyC 1:)( 1 1:)( 2 2 2 1 tiếp xúc với nhau BT4 Viết ph−ơng trình tiếp tuyến chung 103)(:)( 65)(:)( 3 2 xxxgyC xxxfyP BT5 CMR (C) x xxfy ln )( luôn tiếp xúc với y=e 3) Họ đ−ờng cong tiếp xúc với đ−ờng cố định BT1 CMR họ )( mC mx mmxmy 2)13( . luôn tiếp xúc với 2 đ−ờng thẳng cố định BT2 CMR với mọi m #-1, TCX của )( mC mx mmmxxmy )2(2)1( 232 . luôn tiếp xúc với 1Parabol cố định BT3 CMR họ )( mC 4 3534 2 2345 mmxxxxxy . luôn tiếp xúc với 1 đ−ờng cong cố định BT3( ĐH An ninh 1997) CMR TCX của )( mC (m#0) )1( 22 mx mxmy . luôn tiếp xúc với 1Parabol cố định BT4 CMR TCX của )( mC (m#0) 162)2()54( 2322 mx mmxmmxmy . luôn tiếp xúc với 1Parabol cố định BT5 CMR TCX của )( mC Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com www.VNMATH.com www.VNMATH.com (m#0) cos )sincos.(sincos. 22 mx mmmxmxy . luôn tiếp xúc với 1Parabol cố định BT4 CMR )( mC (m#0) 1 4)2()12( 223 x mxmmxmxy . luôn tiếp xúc với 1 đ−ờng cong cố định BT5 CMR )( mC (m#0) 3m-)1(33 3223 mxmmxxy . luôn tiếp xúc với 2 đ−ờng thẳng cố định 4) Bμi toán về tiếp tuyến ,tiếp xúc không dùng ph−ơng pháp nghiệm kép (ph−ơng pháp đạo hμm ) BT1 Viết ph−ơng trình tiếp tuyến đi qua điểm A(1;1 ) đến (C) 2 542 x xxy BT2 Viết ph−ơng trình tiếp tuyến tiếp xúc với đồ thị (C) 4 522 234 xxxy . Tại 2 điểm phân biệt BT3 CMR với mọi m # -1 họ đồ thị )( mC mx mxmxy 1)1(2 2 luôn tiếp xúc với nột đ−ờng thẳng cố định 9)- điểm có toạ độ nguyên trên đồ thị BT1 (ĐHQG HN 1999) Tìm M thuộc (C) 2 12 x xxy có toạ độ lμ các số nguyên BT2 (ĐH Thuỷ Sản 1999) Tìm M thuộc (C) 1 41 xxy có toạ độ lμ các số nguyên BT3 Tìm M thuộc (C) 12 38 x xy có toạ độ lμ các số nguyên BT4 Tìm M thuộc (C) 23 410 x xy có toạ độ lμ các số nguyên BT5 Tìm M thuộc (C) 1 86 2 x xy có toạ độ lμ các số nguyên BT6 Tìm M thuộc (C) 1 312 2 xx xy có toạ độ lμ các số nguyên 10)- tìm tập hợp điểm BT1 Tìm quĩ tích đỉnh (P) 1)34(2 22 mxmxy BT2 Cho (Dm) y= mx+2 vμ (Pm) 32 mxxy Tìm m để (Dm) cắt (Pm) tại 2 điểm phân biệt A,B .Tìm quĩ tích trung điểm I của AB BT3(ĐH QGTPHCM 1998) Cho (C) 23 3xxy vμ (D):y=mx .Tìm m để (D) cắt (C) tại 3 điểm phân biệt A,O,B .Tìm quĩ tích trung điểm I của AB BT4(ĐH Mỏ Địa Chất 1998) Cho (C) xxxy 96 23 vμ (D):y=mx .Tìm m để (D) cắt (C) tại 3 điểm phân biệt A,O,B .Tìm quĩ tích trung điểm I của AB BT5(ĐH Th−ơng Mại 1999) Cho (D) 2x - y + m = 0 vμ (C) 1 42 x xy .Tìm m để (D) cắt (C) tại 2 điểm phân biệt M,N .Tìm quĩ tích trung điểm I của MN BT6(ĐH Huế 1997) Cho (Dm) y = mx -1 vμ (C) 1 12 x xxy .Tìm m để (D) cắt (C) tại 2 điểm phân biệt M,N .Tìm quĩ tích trung điểm I của MN BT7(ĐH Ngoại Th−ơng 1998) Tìm quĩ tích CĐ,CT của mmxmmxxy 3)1(33 3223 BT8( ĐH Ngoại ngữ 1997) Tìm quĩ tích CĐ,CT của )( mC 2 422 x mmxxy BT9( ĐH Đμ Nẵng 2000) Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com www.VNMATH.com www.VNMATH.com Tìm quĩ tích CĐ,CT của )( mC 1 12 x mmxxy BT10 CMR trên mặt phẳng Oxy có đúng 1 điểm vừa lμ CĐ vừa lμ CT với 2 giá trị m khác nhau của họ )( mC mx mxmmxy 1)1( 32 BT11(ĐH Duy Tân 2000) Tìm quĩ tích CĐ,CT của mmxxy 233 BT12 Tìm quĩ tích tâm đối xứng của )( mC mx mmxmy )42()2( 2 BT13 (ĐH Huế 1996) Tìm quĩ tích tâm đối xứng của )( mC mx xmxy )1(4 4)4(3 2 BT14 Tìm quĩ tích tâm đối xứng của )( mC mx mmxmmxmy 2 22)2(2)1(4 22 BT15 Tìm quĩ tích tâm đối xứng của )( mC 1)3(2)1(2 23 mxmxmmxy 11)- khoảng cách BT1 Cho )( mC 1 7sin.4cos.3 2 x mxmxy Tìm m để khoảng cách từ O(0;0) đến TCX đạt Max BT2 Cho (C) 12 74 x xy Tìm M thuộc (C) để tổng các khoảng cách từ M đến 2 tiệm cận của (C) lμ nhỏ nhất BT3 Cho (C) 23 85 x xy Tìm M thuộc (C) để tổng các khoảng cách từ M đến 2 trục toạ độ Ox, Oy lμ nhỏ nhất BT4 Cho (C) 34 52 x xy Tìm trên mỗi nhánh của (C) các điểm M1 ,M2 sao cho 21MM lμ nhỏ nhất BT5( ĐH Ngoại Th−ơng 1998) Cho (C) 1 12 x xxy Tìm trên mỗi nhánh của (C) các điểm M1 ,M2 sao cho 21MM lμ nhỏ nhất BT6 Cho (C) 1 532 2 x xxy Tìm M thuộc (C) để khoảng cách từ M đến Ox gấp 3 lần khoảng cách từ M đến Oy BT7 Cho (C) 52 1874 2 x xxy Tìm M thuộc (C) để tổng các khoảng cách từ M đến 2 tiệm cận của (C) lμ nhỏ nhất BT9 (ĐH SPHN2 2001) Tìm )();( 11 CyxA 1 12 x xxy với x1>1 sao cho khoảng cách từ A đến giao điểm của 2 tiệm cận lμ nhỏ nhất BT10 1)Cho (C) 12 173 2 x xxy Tìm trên mỗi nhánh của (C) các điểm M1 ,M2 sao cho 21MM lμ nhỏ nhất 2)Cho )( mC 2 11cos.5sin.4 2 x mxmxy Tìm m để khoảng cách từ A(-1;0) đến TCX đạt Max
Tài liệu đính kèm: