Khảo sát hàm số và các Đề thi Đại học 12

Khảo sát hàm số và các Đề thi Đại học 12

Chương 1

Đạo hàm

A)Tính đạo hàm bằng công thức

BT1

1) y = (x 2 - 3x + 4)(x 3 - 2x 2 + 5x - 3)

2) y = (2x +1)(3x + 2)(4x + 3)(5x + 4)

3) y = (x 3 - 3x 2 + 3x +1) 2 - 2(x -1)3

4) y = (2x +1) 4 + (3x + 2) 4 - (x 2 - 4x +1)3

5) y = (x +1) 2 (x + 2)3 (x + 4) 4

 

pdf 36 trang Người đăng ngochoa2017 Lượt xem 864Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Khảo sát hàm số và các Đề thi Đại học 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com www.VNMATH.com 
Chuyên đề hμm số 
Ch−ơng 1 
Đạo hμm 
A)Tính đạo hμm bằng công thức 
BT1 
1) )352)(43( 232  xxxxxy 
2) )45)(34)(23)(12(  xxxxy 
3) 3223 )1(2)133(  xxxxy 
4) 3244 )14()23()12(  xxxxy 
5) 432 )4()2()1(  xxxy 
BT1 
1) 
dcx
baxy 
 
87
53


x
xy 
2) 
nmx
cbxaxy 

2
43
652 2


x
xxy 
3) 
pnxmx
cbxaxy 
 2
2
832
945
2
2


xx
xxy 
4) 
qpxnxmx
dcxbxaxy 
 23
23
5) 
x
xy  2
3
 3
3
3
1
x
xy 
 
6) 
13
3


xx
xxy 
44
1
1
1
12 








x
x
x
xy 
7) 
332
1
75
1
453 









x
x
x
xxy 
BT3 
1) xxxxxy  
2) 
1
3
2 

x
xy 
2
56
2 

x
xy 
3) 
1
1


x
xy 
1
1
2 

xx
xy 
4) 
2
2
48 

xx
y 
3 23 2
21
xxx
y  
5) 3 32 32)1( xxxy  
6) 2
32
)1(
)3)(2(
x
xxy 
 3)5( 2  xxy 
7) 
x
xy 

1
1
29 x
xy

 
8) 
3
111
xxx
y  3 3
3
1
1
x
xy 
 
BT4 
)cos(sin)sin(cos xxy  
xxxy 2cossin. 222  
xxxxy sin.2cos).2( 2  
xx
xxy
cossin
cossin

 23 cossin xxy  
 nxxy n cos.sin nxxy n sin.cos 
xxy 3cos3sin 55  
xxx
xxxy
cossin
cossin

 
4
cot
2
xgxtgy  
3 83 3 cotcot.4 xgxgy  
xxx
xxxy
sincos
sincos
2
2

 
xtgxtgtgxy 53
5
1
3
1  
 Ch−ơng 2 
Tính đơn điệu của hμm số 
1)-Tìm điều kiện của tham số để hμm số 
đơn điệu 
A1)Hμm đa thức 
BT1 (ĐH Ngoại Th−ơng 1997) 
 Tìm m để mxmxxy 4).1(3 23  
nghịch biến (-1;1) 
BT2 
Tìm m để 2).512().12(3 23  xmxmxy 
đồng biến trên (-∞;-1) U [2; +∞) 
BT3 
Tìm m để mxmxmmxy  ).1().1(2
3
1 23 
đồng biến trên (-∞;0) U [2; +∞) 
BT4 
 Tìm m để 1).512(26 23  xmmxxy 
đồng biến trên (-∞;0) U (3; +∞) 
BT5 (ĐH Thuỷ Lợi 1997) 
Tìm m để xmxmxmy ).23(..
3
1 23  
đồng biến trên R 
BT6 
Tìm m để 
)32).(1(2).772( 223  mmxmmmxxy 
đồng biến trên [2; +∞) 
BT7 
Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com www.VNMATH.com 
 Tìm m để 7).2.().1(
3
1 23  xmmxmxy 
đồng biến trên [4; 9 ] 
BT8 
Tìm m để 
2223 ).34().1(
3
2 mxmmxmxy  đồng 
biến trên [1; +∞) 
BT9 
Tìm m để 
1).232()1( 223  xmmxmxy 
đồng biến trên [2; +∞) 
BT10 (ĐH Luật  D−ợc 2001) 
Tìm m để 
1).2(3)1(3 23  xmmxmxy đồng biến 
trong các khoảng thoả mãn 21  x 
BT11 (HVQHQT 2001) 
Tìm m để 9).4()1( 223  xmxmxy 
đồng biến với mọi x 
A2)Hμm phân thức 
BT1 (ĐH TCKT 1997) 
Tìm m để 
1
.32 2


x
mxxy đồng biến 
trên (3; +∞) 
BT2 (ĐH Nông Nghiệp 2001) 
Tìm m để 
12
.32 2


x
mxxy nghịch 
biến trên 

  ;
2
1
BT3 
Tìm m để 
x
xmmxy 3)1(
2  đồng 
biến trên (4; +∞) 
BT4 
Tìm m để 
1
.53)12( 2


x
mxxmy nghịch 
biến trên [ 2;5 ] 
BT5 
Tìm m để 
mx
mmxxy
2
32 22

 đồng biến 
trên (1; +∞) 
BT6 (ĐH Kiến Trúc 1997) 
Tìm m để 
mx
mmxxy 
 22
2
 đồng 
biến trên (1; +∞) 
BT7 (ĐH Đμ Nẵng 1998) 
Tìm m để 
1
22 2


mx
mmxxy đồng 
biến trên (1; +∞) 
BT8 (ĐH TCKT 2001) 
Tìm m để 
mx
mmmxxmy 
 )2(2)1(
232
 nghịch biến 
trên tập xác định 
A3)Hμm l−ợng giác 
BT1 
Tìm m để xmxmy cos).12()3(  luôn 
nghịch biến 
BT2 
Tìm a, b để xxbxay 2cos.sin.  luôn 
đồng biến 
BT3 
Tìm m để xxxxmy 3sin
9
12sin.
4
1sin.  
luôn đồng biến 
BT4 
Tìm m để 
xxxmxxmy 2cos.
4
1cos.sin.cos2.2 22  luôn 
đồng biến 
BT5 
Tìm a để 
1).2sin
4
3().cos(sin
2
1.
3
1 23  xaxaaxy luôn 
đồng biến 
BT6 
Tìm m để )cos(sin xxmxy  luôn đồng 
biến trên R 
BTBS 
1) Tìm a để    3 21 3 4
3
xy a x a x       đồng 
biến trên  ;3o 
HD:    2 2 3' 0 , / 0;3
2 1
x xy a g x x
x
     
2) Tìm m để hμm số 3 23y x x mx m    nghịch 
biến trên một đoạn có độ dμi bằng 1 
2)- Sử tính đơn điệu để giải ph−ơng 
trình ,bất ph−ơng trình ,hệ ph−ơng 
trình , hệ bất ph−ơng trình 
BT1 (ĐH Thuỷ Lợi 2001) 
 GPT : 21 )1(22
2   xxxx 
Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com www.VNMATH.com 
BT2 
 GBPT :     275log155log 2322  xxxx 
BT3 
 GHBPT :
 

013
0123
3
2
xx
xx
BT4(ĐHKT 1998) 
 GHBPT :
 

01093
045
23
2
xxx
xx
BT5 
 GHBPT :





0953
3
1
0)(loglog
23
2
2
2
2
xxx
xx
BT6(ĐHNT HCM 1996) 
 GHPT :






2
2
2
23
23
23
xxxz
zzzy
yyyx
BT7 
 GHPT :






xzzzz
zyyyy
yxxxx
)1ln(33
)1ln(33
)1ln(33
23
23
23
BT8 
 GHPT :



















x
z
y
zz
yy
xx
23
23
23
2
2
2
4
1
4
1
4
1
BT9 
GHPT :










xxz
zzy
yyx
sin
6
sin
6
sin
6
3
3
3
BT10 
 GBPT 4259  xx 
BT11 
Tìm m để BPT 
131863 22  mmxxxx 
Luôn đúng với mọi x thuộc [ -3; 6] 
BT12 
Tìm m để 
x
mxmxx 1).1(2 23  
đúng với mọi x ≥ 2 
BT13 (ĐHBK 2000) 
Tìm a để BPT 323 )1.(13  xxaxx có 
nghiệm 
BT14 (ĐH Luật 1997) 
Tìm m để BPT 3
3 12.3
x
xmx  đúng với 
mọi x ≥ 1 
BT15 
Tìm a để )45(12 xxmxxx  
có nghiệm 
Ch−ơng 3 
Cực trị của hμm số 
1)- Giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất 
của hμm số 
BT1 
 Tìm Max,Min của 
xx
xxy 44
66
cossin1
cossin1

 
BT2 (ĐHSP1 2001) 
Tìm Max,Min của 
xx
xxy 24
24
cos2sin3
sin4cos3

 
BT3 
a) Tìm Max,Min của )cos1(sin xxy  
b) Tìm Max,Min của xxy 2sin3sin  
BT4 
Tìm Max,Min của 
xx
y
cos4
1
sin4
1
 
BT5 
Tìm Max,Min của 
 a
tgx
tgxa
x
xy 


1
1)1(
2sin1
2sin1
với 


4
;0 x 
BT6 
a)Tìm Max,Min của xxy 33 cossin  
b)Tìm Max,Min của 
xxxy 3cos
3
12cos
2
1cos1  
Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com www.VNMATH.com 
c)Tìm Max,Min của 
xxxxy 4cos
4
13cos
3
12cos
2
1cos1  
d)Tìm Max,Min của xxxy sin2cossin  
BT7 
Tìm Max,Min của 
xx
xxxx
y
sincos
sincoscos.sin 66

 
BT8 (ĐHBK 1996) 
Cho 
2
0  x vμ 2 ≤ m , Zn 
Tìm Max,Min của xxy nm cos.sin 
 BT9 
Cho 1 ≤ a Tìm Min của 
xaxay sincos  
Tìm Max,Min của 
xxy sin.21cos.21  
BT10 
Giả sử 0124612 2
22 
m
mmxx có 
nghiệm x1, x2 Tìm Max,Min của 
3
2
3
1 xxS  
BT11 
Tìm Max,Min của 22
22
4
)4(
yx
yxxS 
 
Với x2 + y2 > 0 
BT12 (HVQHQT 1999) 
Cho x,y ≥ 0 , x+y=1 
Tìm Max,Min của 
11  x
y
y
xS 
BT13 (ĐHNT 1999) 
Cho x,y ≥ 0 , x+y=1 
Tìm Max,Min của yxS 93  
BT14 (ĐHNT 2001) 
Cho x,y > 0 , x+y=1 
Tìm Min của 
y
y
x
xS  11 
BT15 (ĐH Th−ơng mại 2000) 
Tìm Max,Min của 
 xxaxxy cos.sin.cossin 66  
BT16 (HVQY 2000) 
Tìm Max,Min của 
 1cos.sincossin 44  xxxxy 
BT17 (ĐH Cảnh Sát 2000) 
Tìm Max,Min của xxy 5coscos5  
 Với 


4
;
4
x 
BT18 (ĐHQG TPHCM 1999) 
Cho mxxxxxf  2sin3)cos.(sin22cos)( 32 
Tìm Max,Min của f(x) . Từ đó tìm m để 
xxf  .36)( 2 
BTBS 
Tìm GTNN  3 23 72 90 5;5y x x x x      
Tìm GTNN 
1 1 1y x y z
x y z
      thoả mãn 
3 , , , 0
2
x y x voi x y z    
HD: Côsi 3 3
3
3 13 (0; ]
2
P xyz Dat t xyz
xyz
    
Tìm GTLN, GTNN của hμm số 
2 2
2 4sin cos 1
1 1
x xy
x x
    
Tìm GTLN, GTNN của hμm số 
2cos 0
4
y x x x     
Tìm GTLN của hμm số 
2sin , ;
2 2 2
xy x x         
Tìm GTLN, GTNN của hμm số 
 342sin sin en 0;
3
y x x tr   
Tìm GTLN, GTNN của hμm số 
2
3ln 1;xy tren e
x
    
2)- Sử dụng GTLN, GTNN của hμm số 
trong ph−ơng trình, bpt ,hpt, hbpt 
BT1 
GPT: 
16
1)1( 55  xx 
BT2(ĐH Thuỷ Sản 1998) 
Tìm m để ph−ơng trình sau có nghiệm 
 mxxxx  )2)(2(22 
BT3(ĐH Y TPHCM 1997) 
Tìm m để ph−ơng trình sau có nghiệm 
 a) mxxxx  99 2 
Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com www.VNMATH.com 
b) mxxxx  )6)(3(63 
BT4 
Tìm m để bất ph−ơng trình sau có nghiệm 
 13.  mxxm 
BT5(ĐHQG TPHCM 1997) 
Tìm m để 42)1( 222  xxmx 
 đúng với mọi x thuộc [0;1] 
BT7(ĐHGT 1997) 
Tìm m để )352()3).(21( 2  xxmxx 
 đúng 

 3;
2
1x 
BT8 
Tìm m để ph−ơng trình sau có 4 nghiệm phân 
biệt
mxxxxxx  42224)22( 2232 
BT9 
Tìm a dể BPT sau đúng với mọi x thuộc R 
0122436cos.15sin363cos5cos3 224  aaxxxx 
BT10 
a) Tìm m để mxxxx  2)6)(4( 2 
đúng với mọi x thuộc [-4;6] 
b) Tìm m để 
182)2)(4(4 2  mxxxx 
đúng với mọi x thuộc [-2;4] 
BT11(ĐHQG TPHCM 1998) 
Tìm a để ph−ơng trình có nghiệm duy nhất 
axx
x
x 
 12
12
13 2
BT12 (ĐH QGTPHCM 1997-1998) 
a) Tìm m dể ph−ơng trình sau có nghiệm 
 mxxxxx  4sin)cos(sin4)cos(sin4 26644 
b) Tìm m dể ph−ơng trình sau có nghiệm 
 mxxx  cos.sin.64cos 
c) Tìm m dể ph−ơng trình sau có nghiệm 
xmxx 4cos.cossin 2244  
BT13 (ĐH Cần Thơ 1997) 
 Tìm m dể ph−ơng trình sau có nghiệm 
xxmxxx 2cos31.cos2cossin2cos3 22446 
 BT14(ĐHGT 1999) 
a)Tìm m để 02cos.sin42cos.  mxxxm 
 Có nghiệm 


4
;0 x 
b)Tìm m để mxxx 3sin.2cos.sin 
 Có đúng 2 nghiệm 


2
;
4
x 
BT15 
Tìm m để ph−ơng trình sau có nghiệm 
6
9.69.6 mxxxxx  
BT16 
Tìm a để bất ph−ơng trình sau đúng với mọi x 
thuộc R 13)1(49.  aaa xx 
BT17 
Tìm a để bất ph−ơng trình sau có nghiệm   ).(log1log 222 axax  
BT18 
Tìm a để hệ bất ph−ơng trình sau có nghiệm 

 

01.3
0123
2
2
mxx
xx
3)- Sử dụng GTLN, GTNN chứng minh bất 
đẳng thức 
BT1 
CMR 13122 2  xx 
Với mọi x thuộc TXĐ 
BT2 
a)Tìm m để 282  xxm có 2 nghiệm phân 
biệt 
 b)Cho a + b + c = 12 CMR 
 6.6888 222  cba 
BT3 
CMR 
3
24sin
4
13sin
3
12sin
2
1sin  xxxx 
với 


5
3;
5
x 
BT4 
CMR 
1123cos2cos6cos4cos17 22  aaaa 
BT5 
CMR 33
22sin
xx
x  với 


2
;0 x 
BT6 
CMR 3)()(2 222333  xzzyyxzyx 
với  1,0,,  zyx 
BT7 
Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com www.VNMATH.com 
CMR 
ABC
CAA
gCgBgA



 
sin
1
sin
1
sin
1233cotcotcot
4)- Cực trị hμm bậc 3 
Xác định cực trị hμm số 
BT1 
 Tìm m để các hμm số có cực đại cực tiểu 
1) )12().6(.
3
1 23  mxmmxxy 
2) 5.3).2( 23  xmxxmy 
BT2(HVNgân Hμng TPHCM 2001) 
 CMR với mọi m hμm số sau luôn dạt cực trị 
tại x1; x2 với x1 –x2 không phụ thuộc m 
1)1.(6)12(3.2 23  xmmxmxy 
BT3 
 Tìm m để hμm số sau luôn đạt cực trị tại x1; 
x2 thoả mãn x1 < -1 < x2 không phụ thuộc m 
1).45()2(.
3
1 223  mxmxmxy 
BT4(CĐSP TPHCM 1999) 
 Tìm m để mxmmxxy  )1(33 223 đạt 
cực tiểu tại x = 2 
BT5(ĐH Huế 1998) 
 Tìm m để 2)1(3 23  xmmxxy đạt cực 
tiểu tại x = 2 
BT6(ĐH Bách Khoa HN 2000) 
Tìm m để 1)1(3 23  xmmxmxy không 
có cực trị 
Ph−ơng trình đ−ờng thẳng đi qua cực đại cực 
tiểu 
BT7(ĐH Thuỷ Sản Nha Trang 1999) 
Cho  ... 2


x
xxy . các điểm đối 
xứng nhau qua I(3,2) 
Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com www.VNMATH.com 
6)- Trục đối xứng vμ tính đối xứng 
 qua đ−ờng thẳng 
BT1 
CMR (C) : 286865243 234  xxxxy có 
trục đối xứng 
BT2 
Tìm m để )( mC có trục đối xứng 
201250)1( 234  mxxxmxy 
BT2 
Cho )( mC 
39)8(352)12( 234  xmxxmxy 
Tìm m để )( mC có trục đối xứng 
BT3 
CMR (C) :
3108
71512
2
2


xx
xxy có trục đối 
xứng 
BT4 
1) CMR (C) :
12
53


x
xy có 2 trục đối xứng 
2) CMR (C) :
24
95


x
xy có 2 trục đối xứng 
BT5 
CMR (C) :
2
132 2


x
xxy có 2 trục đối xứng 
CMR (C) :
12
1043 2


x
xxy có 2 trục đối xứng 
BT6 
Cho đồ thị (C) :
1
352 2


x
xxy .Viết ph−ơng 
trình đồ thị (C’) đối xứng với (C) qua đ−ờng 
thẳng y= - 1 
BT8 
Cho đồ thị (C) :
23
174 2


x
xxy .Viết 
ph−ơng trình đồ thị (C’) đối xứng với (C) qua 
đ−ờng thẳng x=1 
7)- biện luận số đồ thị 
đi qua một điểm 
1) Điểm cố định của họ đồ thị 
BT1 
Tìm điểm cố định của họ đ−ờng cong sau 
 )( mC )1(4)14(2)1(3
223  mmxmmxmxy 
BT2 
CMR )( mC 
18712)246()4( 23  mmxxmxmy luôn có 3 
điểm cố định thẳng hμng . Viết ph−ơng trình 
đ−ờng thẳng đi qua 3 điểm đó 
BT3 (ĐHQG TPHCM D 1999) 
 Tìm điểm cố định mμ họ đồ thị hμm số )( mC 
1)2()1( 23  mxmxmmxy luôn đi qua 
với mọi m 
BT4 
1) CMR )( mC 1)12()1( 23  mxmxmy luôn 
có 3 điểm cố định thẳng hμng 
2) Với giá trị nμo của m thì )( mC có tiếp tuyến 
vuông góc với đ−ờng thẳng qua 3 điểm đó 
BT5 (ĐH Đμ Nẵng 1997) 
Tìm điểm cố định của họ đ−ờng cong sau 
 )( mC 5
24  mmxxy 
BT6 (ĐH AN Ninh 2000) 
Cho hμm số )( mC 123  mmxxy ,. Viết 
ph−ơng trình tiếp tuyến tại các điểm cố định mμ 
họ đ−ờng cong luôn đi qua với mọi m 
BT7 (ĐH Ngọại 1997) 
Tìm điểm cố định họ 
)( mC 2
422


x
mmxxy 
BT8 (ĐH Huế 1996) 
Tìm điểm cố định họ 
)( mC mx
xmxy 

)1(4
4)4(3 2
BT9 
CMR đồ thị hμm số 
)( mC mx
xmxy 
 3)1(2
2
 không đi qua điểm 
cố định nμo 
BT10 
CMR đồ thị hμm số 
)( mC mxm
mxy
4)2(
13

 luôn đi qua 2 điểm cố 
định 
2)Điểm có một vμi đồ thị đi qua 
BT1 
Cho họ đồ thị )( mC mx
mxmy 

22)1(
CMR: Các điểm nằm bên phải trục tung luôn 
có đúng 2 đồ thị của họ )( mC đi qua 
Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com www.VNMATH.com 
BT2 
 Cho họ đồ thị )( mC 2)1(
3  mxmy vμ 
điểm A(a;b) cho tr−ớc . Biện luân số đ−ờng cong 
của họ )( mC đi qua A 
BT3 
 Cho họ đồ thị )( mC 12
24  mmxxy 
CMR : với mỗi điểm A(a;1) thuộc đ−ờng y= 1 
luôn có đúng một đồ thị của )( mC đi qua 
BT4 
 Cho họ đồ thị )( mC 
1325 223  mmxmxxy CMR không tồn 
tại điểm A(a;b) sao cho có 3 đồ thị phân biệt của 
họ )( mC đi qua 
BT5 
Biện luận số đ−ờng cong củ họ )( mC 
mx
mxxy 

2
2
 đi qua điểm A(a;b) cho tr−ớc 
BT6 
Cho )( mC 0422.
2  mxmmxmyxy 
1) Tìm các điểm M sao cho có đúng một đồ thị 
của )( mC đi qua 
2) Tìm các điểm M sao cho có đúng hai đồ thị 
của )( mC đi qua 
BT7 
 Cho họ đồ thị )( mC mxmxy 4)1(
223  
.Tìm M thuộc đ−ờng x= 2 sao cho 
Qua điểm M(2;y) có đúng một đồ thị của )( mC đi 
qua 
Qua điểm M(2;y) có đúng hai đồ thị của )( mC đi 
qua 
Qua điểm M(2;y) có đúng ba đồ thị của )( mC đi 
qua 
3)Điểm không có đồ thị nμo của 
họ đồ thị đi qua 
BT1 
 Cho họ đồ thị (Pm) 12 22  mmmxxy . 
Tìm các điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo 
của (Pm) đi qua 
BT2 
 Cho họ )( mC 2)(
232  mxmxxfy . 
Tìm các điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo 
của )( mC đi qua 
BT3 
 Cho họ )( mC 
4532)( 2323  mmmxxxfy . Tìm các 
điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo của 
)( mC đi qua 
BT4 
Cho họ )( mD 1
.
1
1
2
2
2 

mm
mx
mm
my 
Tìm các điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo 
của )( mD đi qua 
BT5 
 Cho họ )( mC 
1)22()( 2  mxmmxxfy . Tìm các 
điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo của 
)( mC đi qua 
BT6 
Cho họ )( mC mx
mmxxy 
 22
2
 . Tìm các 
điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo của 
)( mC đi qua 
BT7 
Cho họ )( mC 52
42
2
2


xx
mmxxy . Tìm các 
điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo của 
)( mC đi qua 
BT8 
Cho họ )( mC 1
3)1( 2


mx
mxmy . Tìm các 
điểm thuộc Oxy mμ không có đồ thị nμo của 
)( mC đi qua 
BT9 
Cho họ )( mC mx
xmxmy 
 1)1(
22
 . Tìm 
trên đ−ờng thẳng x=2 những điểm không có 
)( mC nμo đi qua 
8)- bμi toán sự tiếp xúc 2 đồ thị 
1) Điều kiện tiếp xúc của 2 đồ thị ( ĐK 
nghiệm bội , nghiệm kép ) 
BT1 
1) Tìm m để )( mC mxmxxy 33 23  tiếp 
xúc với Ox 
2) Tìm m để )( mC 
)12(2)232()1( 223  mmxmmxmxy
 tiếp xúc với đ−ờng thẳng y = -49x+98 
3) Tìm m để )( mC 61632 3  mxmxy tiếp 
xúc với Ox 
Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com www.VNMATH.com 
4) Tìm m để (C) xxxy 44 23  tiếp xúc với 
)( mD y =mx – 3m +3 
5) Tìm m để (C) mxxmxxy  234 )1( 
tiếp xúc với Ox 
6) Tìm m để (C) 42)5( 24  mmxxmxy 
tiếp xúc với Ox 
BT2 
Tìm m để 

 

24)21(33:)(
2)21(:)(
3
2
23
1
mxmmxyC
mxxmmxyC
tiếp xúc với nhau 
BT3 
Tìm m để )( mC mmx
mxxmy 
 4)2)(1(
2
 . 
Tiếp xúc với y= 1 
BT4 
Tìm m để )( mC 
mx
mmxmxmxy 
 )3()13()12(
223
 . Tiếp 
xúc với đ−ờng thẳng y= x + m + 1 
BT5 
Tìm m để TCX của 
1
2)12(2


x
mxmmxy . Tiếp xúc với 
(P) 92  xy 
BT6 
Viết ph−ơng trình tiếp tuyến chung 

 

3:)(
23:)(
2
2
2
1
xxyP
xxyP
BT7 
Cho (P) 622  xxy vμ (C)
x
xy 1
2  CMR 
có đúng 2 tiếp tuyến chung tiếp xúc với (C) vμ 
(P) 
2) Điều kiện tiếp xúc của 2 đồ thị 
( ĐK đạo hμm ) 
BT1 
Tìm M để 
)( mC 818)3(32
23  mxxmxy Tiếp xúc 
với Ox 
BT2 
Tìm m để 

 

110102:)(
214126:)(
23
2
2234
1
xxxyC
mmxxxxyC
tiếp xúc với nhau 
BT3 
Tìm m để 






mxyC
x
xxyC
1:)(
1
1:)(
2
2
2
1 tiếp xúc với nhau 
BT4 
Viết ph−ơng trình tiếp tuyến chung 

 

103)(:)(
65)(:)(
3
2
xxxgyC
xxxfyP
BT5 
CMR (C)
x
xxfy
ln
)(  luôn tiếp xúc với y=e 
3) Họ đ−ờng cong tiếp xúc với đ−ờng cố định 
BT1 
CMR họ )( mC mx
mmxmy 

2)13(
 . luôn 
tiếp xúc với 2 đ−ờng thẳng cố định 
BT2 
CMR với mọi m #-1, TCX của )( mC 
mx
mmmxxmy 
 )2(2)1(
232
 . luôn tiếp 
xúc với 1Parabol cố định 
BT3 
CMR họ )( mC 
4
3534
2
2345 mmxxxxxy  . luôn 
tiếp xúc với 1 đ−ờng cong cố định 
BT3( ĐH An ninh 1997) 
CMR TCX của )( mC 
(m#0) )1(
22
mx
mxmy 
 . luôn tiếp xúc với 
1Parabol cố định 
BT4 
CMR TCX của )( mC 
(m#0) 162)2()54(
2322
mx
mmxmmxmy 

 . luôn tiếp xúc với 1Parabol cố định 
BT5 
CMR TCX của )( mC 
Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com www.VNMATH.com 
(m#0) 
cos
)sincos.(sincos. 22
mx
mmmxmxy 

 . luôn tiếp xúc với 1Parabol cố định 
BT4 
CMR )( mC 
(m#0) 
1
4)2()12( 223


x
mxmmxmxy
 . luôn tiếp xúc với 1 đ−ờng cong cố định 
BT5 
CMR )( mC 
(m#0) 3m-)1(33 3223 mxmmxxy  . 
luôn tiếp xúc với 2 đ−ờng thẳng cố định 
4) Bμi toán về tiếp tuyến ,tiếp xúc không 
dùng ph−ơng pháp nghiệm kép 
(ph−ơng pháp đạo hμm ) 
BT1 
Viết ph−ơng trình tiếp tuyến đi qua điểm 
A(1;1 ) đến (C) 
2
542


x
xxy 
BT2 
Viết ph−ơng trình tiếp tuyến tiếp xúc với đồ 
thị (C)
4
522 234  xxxy . Tại 2 điểm phân 
biệt 
BT3 
CMR với mọi m # -1 họ đồ thị 
)( mC mx
mxmxy 
 1)1(2
2
 luôn tiếp xúc 
với nột đ−ờng thẳng cố định 
9)- điểm có toạ độ nguyên trên đồ thị 
BT1 (ĐHQG HN 1999) 
Tìm M thuộc (C) 
2
12


x
xxy có toạ độ lμ 
các số nguyên 
BT2 (ĐH Thuỷ Sản 1999) 
Tìm M thuộc (C) 
1
41  xxy có toạ độ lμ 
các số nguyên 
BT3 
Tìm M thuộc (C) 
12
38


x
xy có toạ độ lμ các 
số nguyên 
BT4 
Tìm M thuộc (C) 
23
410


x
xy có toạ độ lμ các 
số nguyên 
BT5 
Tìm M thuộc (C) 
1
86
2 

x
xy có toạ độ lμ các 
số nguyên 
BT6 
Tìm M thuộc (C) 
1
312
2 

xx
xy có toạ độ lμ 
các số nguyên 
10)- tìm tập hợp điểm 
BT1 
Tìm quĩ tích đỉnh (P) 
1)34(2 22  mxmxy 
BT2 
Cho (Dm) y= mx+2 vμ (Pm) 32  mxxy 
Tìm m để (Dm) cắt (Pm) tại 2 điểm phân biệt 
A,B .Tìm quĩ tích trung điểm I của AB 
BT3(ĐH QGTPHCM 1998) 
Cho (C) 23 3xxy  vμ (D):y=mx .Tìm m để 
(D) cắt (C) tại 3 điểm phân biệt A,O,B .Tìm quĩ 
tích trung điểm I của AB 
BT4(ĐH Mỏ Địa Chất 1998) 
Cho (C) xxxy 96 23  vμ (D):y=mx .Tìm 
m để (D) cắt (C) tại 3 điểm phân biệt A,O,B 
.Tìm quĩ tích trung điểm I của AB 
BT5(ĐH Th−ơng Mại 1999) 
Cho (D) 2x - y + m = 0 vμ (C) 
1
42


x
xy 
.Tìm m để (D) cắt (C) tại 2 điểm phân biệt M,N 
.Tìm quĩ tích trung điểm I của MN 
BT6(ĐH Huế 1997) 
Cho (Dm) y = mx -1 vμ (C) 
1
12


x
xxy 
.Tìm m để (D) cắt (C) tại 2 điểm phân biệt M,N 
.Tìm quĩ tích trung điểm I của MN 
BT7(ĐH Ngoại Th−ơng 1998) 
Tìm quĩ tích CĐ,CT của 
mmxmmxxy 3)1(33 3223  
BT8( ĐH Ngoại ngữ 1997) 
Tìm quĩ tích CĐ,CT của 
)( mC 2
422


x
mmxxy 
BT9( ĐH Đμ Nẵng 2000) 
Khảo sỏt hàm số và cỏc Đề thi Đại học 12 www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com www.VNMATH.com 
Tìm quĩ tích CĐ,CT của 
)( mC 1
12


x
mmxxy 
BT10 
CMR trên mặt phẳng Oxy có đúng 1 điểm 
vừa lμ CĐ vừa lμ CT với 2 giá trị m khác nhau 
của họ )( mC mx
mxmmxy 
 1)1(
32
BT11(ĐH Duy Tân 2000) 
Tìm quĩ tích CĐ,CT của mmxxy 233  
BT12 
Tìm quĩ tích tâm đối xứng của 
)( mC mx
mmxmy 
 )42()2(
2
BT13 (ĐH Huế 1996) 
Tìm quĩ tích tâm đối xứng của 
)( mC mx
xmxy 

)1(4
4)4(3 2
BT14 
Tìm quĩ tích tâm đối xứng của )( mC 
mx
mmxmmxmy 

2
22)2(2)1(4 22
BT15 
Tìm quĩ tích tâm đối xứng của )( mC 
1)3(2)1(2 23  mxmxmmxy 
11)- khoảng cách 
BT1 
Cho )( mC 1
7sin.4cos.3 2


x
mxmxy Tìm m 
để khoảng cách từ O(0;0) đến TCX đạt Max 
BT2 
Cho (C) 
12
74


x
xy Tìm M thuộc (C) để tổng 
các khoảng cách từ M đến 2 tiệm cận của (C) lμ 
nhỏ nhất 
BT3 
Cho (C)
23
85


x
xy Tìm M thuộc (C) để tổng 
các khoảng cách từ M đến 2 trục toạ độ Ox, Oy 
lμ nhỏ nhất 
BT4 
Cho (C)
34
52


x
xy Tìm trên mỗi nhánh của 
(C) các điểm M1 ,M2 sao cho 21MM lμ nhỏ nhất 
BT5( ĐH Ngoại Th−ơng 1998) 
Cho (C)
1
12


x
xxy Tìm trên mỗi nhánh của 
(C) các điểm M1 ,M2 sao cho 21MM lμ nhỏ nhất 
BT6 
Cho (C)
1
532 2


x
xxy Tìm M thuộc (C) để 
khoảng cách từ M đến Ox gấp 3 lần khoảng cách 
từ M đến Oy 
BT7 
Cho (C) 
52
1874 2


x
xxy Tìm M thuộc (C) để 
tổng các khoảng cách từ M đến 2 tiệm cận của 
(C) lμ nhỏ nhất 
BT9 (ĐH SPHN2 2001) 
Tìm )();( 11 CyxA  1
12


x
xxy với x1>1 
sao cho khoảng cách từ A đến giao điểm của 2 
tiệm cận lμ nhỏ nhất 
BT10 
1)Cho (C)
12
173 2


x
xxy Tìm trên mỗi nhánh 
của (C) các điểm M1 ,M2 sao cho 21MM lμ nhỏ 
nhất 
2)Cho )( mC 2
11cos.5sin.4 2


x
mxmxy Tìm m 
để khoảng cách từ A(-1;0) đến TCX đạt Max 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai toan lien quan KSHS -qua de thi dai hoc.pdf