ĐỀ THI HỌC KÌ II
Thời gian 60 phút ( không kể thời gian giao đề )
Giáo viên: Hoàng Sĩ Tiến
Trường THPT Hậu Lộc 2
đề thi học kì ii Thời gian 60 phút ( không kể thời gian giao đề ) Giáo viên : Hoàng Sĩ Tiến Trường THPT Hậu Lộc 2 Cõu 1 : Một nguyờn hàm của f(x) = l à : A. sinx - cosx B. sinx + cosx C. - sinx + cosx D. - sinx – cosx Cõu 2 : Họ nguyờn hàm của f(x) = là : A. B. C. D. Cõu 3 : Tớnh A. B. C. D. Cõu 4 : Tớnh A. B. C. D. Cõu 5 : Tớnh A. I = 1 B. I = -1 C. I = D. I = - Cõu 6 : Diện tớch S của hỡnh phẳng giới hạn bởi cỏc đ ường : y = x2 – 2x, y = 0 ; x = -1 và x = 2 là : A. (đvdt) B. (đvdt) C. (đvdt) D. (đvdt) Cõu 7 : Cho hỡnh phẳng giới hạn bởi (P) y = 2x – x2 và trục hoành xoay quanh trục Oy thỡ thể tớch vật thể trũn xoay tạo thành là : A. (đvtt) B. (đvtt) C. (đvtt) D. (đvtt) Cõu 8 : Một tổ bộ mụn của nhà trường cú 10 giỏo viờn , trong đú cú 6 nam và 4 nữ . Cần chọn 3 giỏo viờn cú cả nam và nữ đi xem thi . Số cỏch chọn 3 giỏo viờn đi xem thi là : A. 56 B. 44 C. 96 D. 40 Cõu 9 : Cho tập A = { 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 } . Từ tập A ta cú thể lập được số số gồm 5 chữ số khỏc nhau và trong đú phải cú mặt chữ số 5 là : A. 1560 B. 5160 C. 5610 D. 1650 Cõu 10 : Cú 5 học sinh nam và 5 học sinh nữ ngồi quanh một bàn trũn . Số cỏch sắp xếp để khụng cú 2 học cựng giới ngồi cạnh nhau là : A. 10! B. 25! C. 14400 D. 240 Cõu 11 : Trong khai triển nhị thức với , số hạng khụng phụ thuộc vào x là : A. B. C. D. Cõu 12 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy . Đường trũn (C) đi qua 2 điểm M = ( 1 ; 2 ) và N = ( -2 ; -4 ) và tõm nằm trờn đường thẳng (d) : 7x + 3y + 1 = 0 cú phương trỡnh là : A. x2 + y2 – 2x + y + 4 = 0 B. x2 + y2 – x + 3y - 10 = 0 C. x2 + y2 – 3x + 5y - 7 = 0 D. x2 + y2 + 2x - 4y - 1 = 0 Cõu 13 : Elip (E) : 4x2 + 9y2 = 36 cú : A. Tõm sai B. Cú 2 tiờu điểm : C. Cỏcđỉnh : A1(-3 ; 0), A2( 3 ; 0) , B1( 0; -2) , B2( 0; 2) D. Cỏc đỉnh : A1(0;-3 ), A2( 0 ; 3) , B1( -2; 0) , B2( 2; 0) Cõu 14 : Cho hypebol (H) cú phương trỡnh : 20x2 – 25 y2 = 100 A. (H) cú đỉnh là : B. (H) cú tõm sai là : C. Cú phương trỡnh 2 đường tiệm cận là : D. Tọa độ tiờu điểm là : Cõu 15 : Parabol cú đỉnh là gốc tọa độ ,đi qua M = ( 2 ; -1) và nhận trục hoành làm trục đối xứng cú phương trỡnh là : A. B. C. D. Cõu 16 : Trong khụng gian với hệ tọa độ Oxyz cho 2 điểm P = (1;1;2) , Q = (2;1;-3) và mặt phẳng (P) cú phương trỡnh : 2x +y – 3z – 5 = 0 . Giỏ trị PM + QM nhỏ nhất khi điểm M thuộc (P) cú tọa độ là : A. B. C. D. Cõu 17 : Trong khụng gian Oxyz cho 2 vectơ : . Cosin của gúc hợp bởi 2 vectơ là : A. B. C. D. Cõu 18: Cosin của gúc hợp bởi hai mặt phẳng cú phương trỡnh : (P) ; 2x + 2y – z + 3 = 0 và (Q) : 3x + 2y – 4z – 1 = 0 là : A. B. C. D. Cõu 19 : Mặt phẳng đi qua M = (1 ;0 ;1 ) , N = ( 2 ;1 ;2) và vuụng gúc với mặt phẳng : x + 2y + 3z + 8 = 0 cú phương trỡnh là : A. x + 2y + z – 2 = 0 B. x – 2y + z – 2 = 0 C. x – 2y – z + 2 = 0 D. x + 2y – z + 2 = 0 Cõu 20 : Đường thẳng đi qua M(1;1;1) và cắt cả hai đường thẳng sau (a) , (b) cú phương trỡnh là : A. B. C. D. Cõu 21 : Phương trỡnh đường vuụng gúc chung của (a) và (b) với : (a) : và (b) : là : A. B. C. D. Cõu 22 : Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng (a) và (b) cho bởi : (a) : và (b) : là : A. (7; -3; 18) B. (-3; 7; 18) C. (3; 7; 18) D. (18; 3; 7) Cõu 23: Mặt cầu cú tõm I = (1;-2;-1) và tiếp xỳc với đường thẳng cú phương trỡnh : cú phương trỡnh là : A. B. C. D. Cõu 24 : Tỡm khoảng cỏch giữa hai điểm A(1;2;3) và B(3;0;2) A.A B = 6 B.A B = 5 C.A B = 4 D.A B = 3 C õu 25 : Trong mặt phẳng (xOy) cho 3 điểm A(3; 1), B(2; 0), C(0; 4) và trong khụng gian Oxyz, cho điểm D(-2; 0; 3). Tớnh bỏn kớnh R hỡnh cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD. A.R = 13 2 B.R = 2 C.R = 469 6 D.R = 1 C õu 26 : Lọ̃p phương trình tụ̉ng quát của Mặt phẳng (Q) đi qua điờ̉m B(1; 2; 3) vuụng góc với mặt phẳng (S): x - y + z - 1 = 0 và song song với Oy A.(Q): x - z + 2 = 0 B.(Q): x + z - 4 = 0 C.(Q): 2x - z + 1 = 0 D.(Q): x + 2x - 7 = 0 C õu 27 : Cho mặt phẳng (P): x + y - z - 4 = 0 và điểm A(1;2;-2). Dựng AH vuụng gúc với (P) tại H. Hóy xỏc định toạ độ của H. A.H(2;-1;3) B.H(2;-1;-3) C. H(2;1;3) D.H(2;1;-3) C õu 28 : Cho J = . Khi đó J bằng: A. (c là hằng số) B. (c là hằng số) C. D. Câu 29 : bằng: A. . B. . C. . D. Câu 30: có giá trị bằng: A. ln2. B. . C. . D. Câu 31 : có giá trị bằng : A. . B. C. . D. 1 Câu 32: có giá trị bằng : A. 0 B. 1 C. D. Câu 33: có giá trị bằng: A. . B. . C. . D. 0 Câu 34: có giá trị bằng: A. 0 B. tg C. . D. Câu35: Tổng có giá trị bằng: A. 512 B. 1024 C. 2048 D. 1048 Câu36: có giá trị là : A. 380 B. 190 C. 270. D. 100 Câu37: Có bao nhiêu số có 4 chữ số khác nhau được tạo nên từ các chữ số 3, 5, 7, 8 : A. 96 B. 48 C. 24 D. 20 Câu 38: có giá trị là : A. 462 B. 924 C. 27720 D. 55440 Câu 39: Hệ số của luỹ thừa x98 trong khai triển nhị thức (x + 2)100 là: A. B. C. D. Câu 40: Hệ số của x31 trong khai triển có giá trị bằng : A. B. C. D. đáp án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B B B B A A B C A C 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C B C B B C B A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A C B D A A B B C D 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A D B B B B C D B D
Tài liệu đính kèm: