Câu 1: Số các tập con của tập hợp A = {a,b,c} là
A) 3
B) 6
C) 8
D) Không kết quả nào ở trên
ÂÃƯ KIÃØM TRA HOÜC KYÌ I ( Nàm hoüc 2006-2007 ) (Thåìi gian 90 phụt ) TRÀÕC NGHIÃÛM ( 3â ) Cáu 1: Säú cạc táûûp con cuía táûp håüp A={a,b,c} laì A) 3 C) 8 B) 6 D) Khäng kãút quaí naìo åí trãn. Cáu 2: Tçm táûp xạc âënh cuía haìm säú : laì A) D= C) D= B) D= D) D= Cáu 3: Phỉång trçnh : cọ táûp nghiãûm laì: A) T={2;3} C) T={2;1} B) T={0;3 } D) T={0;2} Cáu 4: Khäng giaíi hãû phỉång trçnh: Giạ trë cuía y trong táûp nghiãûm (x;y) laì : A) 2 C) -2 B) 1 D) 3 Cáu 5: Cho phỉång trçnh: 3x4+2x2-1=0. Haỵy choün khàĩng âënh âụng. Phỉång trçnh vä nghiãûm. Phỉång trçnh cọ 2 nghiãûm . Phỉång trçnh cọ 2 nghiãûm . Phỉång trçnh cọ 4 nghiãûm vaì . Cáu 6: Cho hãû Hãû trãn cọ nghiãûm (x;y;z) cuía hãû laì : A) C) B) D) Cáu 7: Giao âiãøm cuía parabol y=-2x2+4x+1 vaì âỉåìng thàĩng y=-2x+1 laì : A) (0;1),(3; 5) C) (0;1),(2; 5) B) (0;1),(3;-5) D) (0;2),(3;-5) Cáu 8: Cho tam giạc ABC cọ ba âiãøm M(-1;-2), N(-1; 2),P(5; 3) láưn lỉåüt laì trung âiãøm cuía AB,BC,CA.Toüa âäü cạc âènh cuía tam giạc ABC laì A) A(-7;-3), B(5;-1) , C(21;5) C) A(-7;-3) , B(5;-1) , C(21;5) B) A(-7;-3), B(5;-1) , C(2;5) D) Khäng kãút quaí naìo bãn trãn . Cáu 9: Cho hçnh bçnh haình tám O. Cạc mãûnh âãư sau mãûnh âãư naìo sai ? A) C) B) D) Cáu 10: Cho tam giac ABC cọ bao nhiãu âiãøm M thoía maỵn : . A) 0 C) 2 B) 1 D) Vä säú . Cáu 11: Trong cạc khàĩng âënh sau khàĩng âënh naìo âụng våïi moüi gêa trë cuía x. A) 2x<5x C) 2+x<5+x B) 2x2<5x2 D) Cáu 12: Tam giac ABC thoía âiãưu kiãûn: A) Cán. C) Vuäng. B) Âãưu. D) Vuäng cán. TỈÛ LUÁÛN ( 7â ) ÂẢI SÄÚ . (4â) Cáu 1: (2â) a) Láûp baíng biãún thiãn vaì veỵ âäư thë cuía haìm säú sau: y=-2x2+4x+1 b) Xạc âënh haìm säú báûc hai biãút âäư thë cuía nọ laì mäüt âỉåìng parabol cọ âènh I(1/2;-3/2 ) vaì âi qua A(1;-1). Cáu 2: (2â) a) Giaíi phỉång trçnh : ½2x - 5½=x+1 b) Mäüt säú tỉû nhiãn cọ hai chỉỵ säú. Nãúu láúy säú âọ trỉì âi hai láưn täøng cạc chỉỵ säú cuía nọ thç âỉåüc kãút quaí laì 51. Nãúu láúy hai láưn chỉỵ säú haìng chủc cäüng ba láưn chỉỵ säú haìng âån vë thç âỉåüc 29. Tçm säú âọ. HÇNH HOÜC (3â) 1) Cho sạu âiãøm A,B,C,D,E,F bất kì. Chỉïng minh ràịng : 2) Cho tam giạc ABC cọ ba âiãøm A(-1;-2), B(-1; 2),C(5; 3). Tçm toüa âäü cạc vectå : Tçm toüa âäü troüng tám G cuía tam giạc ABC vaì toüa âäü âiãøm D sao cho ABDC laì hçnh bçnh haình. ÂẠP ẠN Cáu 1 (2 â) TXÂ: D=R Âènh I: y Trủc âäúi xỉïng: x=1 3 Giao âiãøm våïi Ox: y=0Þ x= ? Giao âiãøm våïi Oy: x=0Þ y=1 BBT: x -¥ 1 +¥ 1 x y 3 Haìm säú âäưng biãún trãn khoaíng (- ¥ ; 1) Haìm säú nghëch biãún trãn khoaíng ( 1;+¥) Âäư thë: Haìm säú cọ dảng : y=ax2+bx+c (a¹0 ). Âènh : ÛÛ Âäư thë âi qua A(1;-1): -1=a+b+c Ta cọ Þ a=-1; b=1; c=-1. Haìm säú : y= - x2+x+1. 0,25 0,5 0,25 0,5 0,25 0,25 Cáu 2 (2 â) Våïi x ³ 5/2 phỉång trçnh tråí thaình: 2x - 5 = x+1 hay x=6 (nháûn) Våïi x < 5/2 phỉång trçnh tråí thaình: 5 - 2x = x+1 hay x=4/3 (nháûn) Goüi x laì chỉỵ säú haìng chủc , y laì chỉỵ säú haìng âån vë . ÂK : 1 £ x £ 9, 0£ y £ 9. Ta cọ hãû sau: Säú cáưn tçm laì 75. 0,25 0,25 0,5 0,25 0,5 0,25 Cáu 4 (2 â) Ta cọ (1) (2) (3) (1), (2), (3) cäüng vãú theo vãú ta cọ : Ba âiãøm A(-1;-2), B(-1; 2),C(5; 3). a) Ta cọ cạc vectå: b) Goüi G(xG ; yG) laì troüng tám tam giạc ABC. Goüi D(x;y) laì âènh cuía hçnh bçnh haình ABDC thç ta cọ Váûy D(5;7) thç ABDC laì hçnh bçnh haình 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 3 â Cáu 1 : (C) Cáu 2 : (A) Cáu 3 : (D) Cáu 4 : (A) Cáu 5 : (C) Cáu 6 : (A) Cáu 7 : (B) Cáu 8 : (D) Cáu 9 : (B) Cáu 10 : (D) Cáu 11 : (C) Cáu 12 : (B) 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25
Tài liệu đính kèm: