MA TRẬN ĐỀ KIỂM
ĐỀ KIỂM TRA
Chuơng V - Môn Toán 11 (theo chương trình chuẩn)
Thời gian: 45phút (không kể thời gian thu và phát đề).
Phần 1: Câu hỏi TNKQ.(2đ) (chọn phương án đúng)
Câu 1 Cho hàm số y = 2x + 1 ,số gia của hàm số tại xo = 1 là
a. 3 b. -1
c. 0 d. 2
câu 2: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm sô y = x2 tại
x0 = 1 là :
a.2 b. -1
c.0 d. 1
Chủ Đề Mức Độ Nhận Thức Tổng Điểm 1 2 3 4 TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Định nghĩa đạo hàm 1 0,25 1 1,0 2 1,25 Ý nghĩa của đạo hàm 1 0,25 1 0,25 1 1,0 3 1,5 Đạo hàm của hàm số sơ cấp 2 0,5 1 3,0 3 3,5 Giới hạn sinx/x 3 0,75 3 0,75 Đạo hàm của hàm số lượng giác 1 3,0 1 3,0 Tổng điểm 2 0,5 6 1,5 2 2 2 6,0 12 10,0 MA TRẬN ĐỀ KIỂM ĐỀ KIỂM TRA Chuơng V - Môn Toán 11 (theo chương trình chuẩn) Thời gian: 45phút (không kể thời gian thu và phát đề). Phần 1: Câu hỏi TNKQ.(2đ) (chọn phương án đúng) Câu 1 Cho hàm số y = 2x + 1 ,số gia của hàm số tại xo = 1 là a. 3 b. -1 c. 0 d. 2 câu 2: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm sô y = x2 tại x0 = 1 là : a.2 b. -1 c.0 d. 1 câu 3: Cho chuyển động cơ học có phương trình : s(t) = 2t2 + 3t + 1,vận tốc tức thời tại thời điểm t = 2s là : a.12 b. 11 c. 15. d.-10 câu 4 : Cho hàm số chọn phương án đúng Câu 5: Cho hàm số chọn kết quả đúng Câu 6: Giá trị của là : a.-1 b.1 c.1/2 d.-1/2 Câu 7 : Giá trị của là : a.1/2 b.-1/2 c.1 d.Không tồn tại câu 8 : Giá trị của là a.1 b. 2 c. -2 d.Không tồn tại giới hạn phần II Tự luận (8đ) Câu 1(2đ) : Cho hàm số y = x2 – 2x -3 a)ÁP dụng định nghĩa tính y ‘(1) b)Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có tung độ y0 = 0 Câu 2(3đ) : Tính đạo hàm các hàm số sau . Câu 3(3đ) : Tính đạo hàm các hàm số lượng giác sau a) y = cos2x – 2sin2x b) y = tan2x – 5cot2x c) y = 2 cos23x – 3sin3x
Tài liệu đính kèm: