Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 lần 2 - Mã đề 101 (Có đáp án) - Trường THPT Bình Xuyên - Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc

Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 lần 2 - Mã đề 101 (Có đáp án) - Trường THPT Bình Xuyên - Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc

Câu 2. Cho khối tứ diệnABCD có DABC và DABD đều cạnh 6a, M làtrung điểm AC và N nằm trên cạnh BD sao cho BN=2ND. Mặtphẳng (a ) chứa M,N và(a )song song với AB chia khối tứ diện ABCD thành hai khốiđa diện, thể tích của khối đa diện chứa điểm A bằng

Câu 3. Cho ba sốthựcdương a , b, c khác1 và thỏa mãn loga b  logc b  loga 2020.logc b. Khẳng định nào sau đây là đúng ?.

A. ac  2020 . B. bc  2020 . C. ab  2020. D. abc  2020.

Câu 4. Cho khối chóp S .ABC có SA =2a, SB=3a, SC=a, ÐASB = 900, ÐBSC = 600, ÐCSA=1200 .

Khoảng cách từ C đến mặt phẳng (SAB) bằng:

pdf 6 trang Người đăng Le Hanh Ngày đăng 03/06/2024 Lượt xem 49Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 lần 2 - Mã đề 101 (Có đáp án) - Trường THPT Bình Xuyên - Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Trang 1/6 - Mã đề 101 
SỞ GD&ĐT VINH PHÚC 
TRƯỜNG THPT BÌNH XUYÊN 
ĐỀ KHẢO SÁTCHẤT LƯỢNGLẦN II 
NĂM HỌC 2019 – 2020 
Môn: Toán - Lớp12 
 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) 
 Mã đề thi 
101 Họ và tên:Lớp: 
Câu 1. Cho dãy số  nu thỏa mãn 1u 1 và n 1 nu 2u 5   . Tìm nn
u
lim
2
 là: 
 A. 3. B. 0. C. 6 . D.  . 
Câu 2. Cho khối tứ diện ABCD có ABCD và ABDD đều cạnh 6a, M là trung điểm AC và N nằm 
trên cạnh BD sao cho BN=2ND. Mặt phẳng ( )a chứa M,N và ( )a song song với AB chia khối tứ diện 
ABCD thành hai khối đa diện , thể tích của khối đa diện chứa điểm A bằng 
333a
4
. Tính góc giữa hai 
mặt phẳng (ABC) và (ABD). 
 A. 045 . B. 060 . C. 090 . D. 030 . 
Câu 3. Cho ba số thực dương a , b, c khác 1 và thỏa mãn a c a clog b log b log 2020.log b.  Khẳng 
định nào sau đây là đúng ?. 
 A. ac 2020 . B. bc 2020 . C. ab 2020 . D. abc 2020 . 
Câu 4. Cho khối chóp S .ABC có SA =2a, SB=3a, SC=a, 0 0 0ASB 90 , BSC 60 , CSA=120Ð = Ð = Ð . 
Khoảng cách từ C đếnmặt phẳng(SAB) bằng: 
 A. 
2a
3
. B. 
a 2
2
. C. 
a
2
. D. 
a 3
2
. 
Câu 5. Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực m để hàm số y msin x 7x 5m 3    đồng biến trên R. 
 A. m 7  . B. m 7 C. 7 m 7   . D. m 1  . 
Câu 6. Cho hình chóp S .ABC có ABCD đều cạnh a , góc 0SBA SCA 90Ð = Ð = , góc giữa mặt phẳng 
(SBC) và đáy bằng 060 . Thể tích khối chóp S.ABC là: 
 A. 
3a
6
. B. 
3a 3
12
 C. 
3a
12
. D. 
3a 3
24
. 
Câu 7. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 4. Diện tích xung quang của hình nón 
đó là: 
 A. 30p . B. 20p . C. 60p D. 15p . 
Câu 8. Số nghiệm của phương trình 
2x 5x 43 1   là: 
 A. 0. B. 1 C. 2 D. 3 
Câu 9. Cho hình chóp S .ABCD đáy ABCD là hình vuông canh a , SA vuông góc với đáy ABCD góc 
giữa SB và đáy bằng 045 . Tính theo a thể tích khối chóp S.BCD. 
 A. 
3a
6
. B. 
33a
3
. C. 
3a
3
. D. 
32a
6
. 
Câu 10. Tính diện tích của đa giác tạo bởi các điểm trên đường tròn lượng giác biểu diễn các nghiệm 
của phương trình tan x tan x 1
4
 
    
. 
 A. 2 . B. 
3 10
10
 . C. 3 . D. 
3 10
5
. 
Câu 11. Giá trị lớn nhất của hàm số   3 2f x 2x 3x 12x 2    trên đoạn  1;2 là: 
 A. 19. B. 15. C. 6. D. 17. 
 Trang 2/6 - Mã đề 101 
Câu 12. Cho hàm số 3y x 3x 2   (C) tiếp tuyến với ( C) tại  0M 1;0 cắt ( C) tại  1 1 1M x ;y , tiếp 
tuyến với ( C) tại  1 1 1M x ;y cắt ( C) tại  2 2 2M x ;y , cứ tiếp tục như vậy tiếp tuyến với ( C) tại 
 2019 2019 2019M x ;y cắt ( C) tại  2020 2020 2020M x ;y khi đó số 2020x có bao nhiêu chữ số ?. 
 A. 609. B. 612. C. 615. D. 613. 
Câu 13. Một hình trụ có bán kính đáy R 5= , chiều cao h 2 3= . Lấy hai điểm A , B lần lượt nằm 
trên hai đường tròn đáy sao cho góc giữa AB và trục của hình trụ bằng 060 . Khoảng cách giữa AB và 
trục bằng 
 A. 
3 3
2
. B. 3. C. 2. D. 4. 
Câu 14. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 4 2y x 2x 2   tại  M 1;1 là: 
 A. y 2x . B. y 2x 1  . C. y 1 . D. y 2 . 
Câu 15. Đầu mỗi tháng anh A gửi vào ngân hàng 3 triệu đồng với lãi xuất 0,6% mỗi tháng. Hỏi sau 
ít nhất bao nhiêu tháng ( khi ngân hàng đã tính lãi ) thì anh A được số tiền cả gốc và lãi là 100 triệu 
đồng trở lên ?. 
 A. 31 tháng. B. 30 tháng. C. 35 tháng. D. 40 tháng. 
Câu 16. Cho lăng trụ đứng ABCD . A’B’C’D’ đáy ABCD là hình thoi cạnh a , góc 0BAD 60  , 
AA' a . Thể tchs khối lăng trụ là 
 A. 
3a 3
2
. B. 
3a 2
2
. C. 
3a 3
6
 D. 
3a 3
4
. 
Câu 17. Cho hàm số ( )y f x .= Đồ thị hàm số ( )y f x¢= như hình bên . Hàm số ( )y f x= đạt cực đại 
tại điểm nào? 
 A. x 2 . B. x 1  . C. x 1 . D. x 4 . 
Câu 18. Gọi M , m tương ứng là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
3 2y x 3x kx 4    trên 
 1;3 . Biết M m 3  khi đó k thuộc khoảng nào trong các khoảng sau ? 
 A.  4; 2  . B.  0;2 . C.  2;4 . D.  2;0 . 
Câu 19. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng R và chiều cao bằng 
3R
2
. Mặt phẳng ( )a song song với 
trục của hình trụ và cách trục một khoảng bằng 
R
2
. Tính diện tích thiết diện của hình trụ khi cắt 
bởimặt phẳng ( )a . 
 A. 
22R 3
3
. B. 
22R 2
3
. C. 
23R 3
2
. D. 
23R 2
2
. 
Câu 20. Giá trị m để hàm số  4 2y x m 1 x m    có 3 điểm cực trị là: 
 A. m 1 . B. m 1 . C. m 0 . D. m 1 . 
Câu 21. Tìm m để hàm số  
x
y m 1  nghịch biến trên R ?. 
 A. 1 m 2  B. m 1 . C. 1 m 2  D. m 2 . 
Câu 22. Phương trình 
2sin x 3sinx 2 0   có nghiệm là: 
 Trang 3/6 - Mã đề 101 
 A. x k  . B. x k
2

   . C. x k   . D. x k2
2

   . 
Câu 23. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 
2
2
3 2
3x x 1
log x x 2 0
2x 2x 3
 
   
 
 là. 
 A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. 
Câu 24. Một cái “cù” (đồ chơi trẻ em) gồm hai khối: Khối trụ  1H và khối nón  2H như hình bên. 
Chiều cao và bán kính khối trụ lần lượt bằng 1 1h , r , chiều cao và bán kính đáy của khối nón lần lượt 
bằng 2 2h ,r thỏa mãn 1 2 1 2
1 1
h h , r r
3 2
  . Biết thể tích toàn khối là 330cm , thể tích khối  1H bằng 
 A. 
315cm . B. 
36cm . C. 
330 cm
13
. D. 
35cm . 
Câu 25. Trong giờ học thực hành trên bàn giáo viên có ba chiếc hộp , mỗi hộp có chứa 100 chiếc thẻ 
đồng chất được đánh số từ 0 đến 99, thầy giáo phát 3 hộp cho 3 em học sinh và yêu cầu mỗi em rút 1 
tấm thẻ trên hộp của mình và nộp cho thầy . Tính xác suất để thầy chọn được 3 tấm thẻ có tổng 3 số 
ghi trên 3 thẻ bằng 100. 
 A. 
2
99
3
C
100
. B. 
1 1 2
3 99 99
3
C .C C
100
+
. C. 
2
99
3
2.C
100
. D. 
2
100
3
99.C
100
. 
Câu 26. Cho        1 2f x dx F x , g x dx F x   . Tính    I 2f x g x dx    
 A.    1 22F x F x c  . B.    1 2F x F x c  . 
 C.    1 2F x 2F x c  D.    1 2F x F x c  
Câu 27. Giả sử ( )
n
2 2 2n 1 2n
0 1 2 2n 1 2n1 x x a a x a x ... a x a x
-
-+ + = + + + + + . 
Khi đó 0 2 4 2n 2 2nS a a a ... a a-= + + + + + bằng: 
 A. n3 1- . B. n2 . C. 
n2 1+ . D. ( )n
1
3 1
2
+ . 
Câu 28. Giới hạn 
2n 3
lim
n 2


 bằng: 
 A.  . B. 1. C. 2. D. 
3
2
 . 
Câu 29. Giá trị m để đồ thị hàm số 3 2y x 3x m   qua gốc tọa độ  O 0;0 là: 
 A. m=-1. B. m=2. C. m=1. D. m=0. 
Câu 30. Cho hàm số ( )y f x= có đạo hàm liên tục trên R. Đồ thị hàm số ( )y f x¢= như hình bên 
dưới. 
Hàm số ( ) ( ) 2g x 2f x x= - đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây ? 
 Trang 4/6 - Mã đề 101 
 A. ( ); 2 .- ¥ - B. ( )2;2 .- C. ( )2;4 . D. ( )2; .+ ¥ 
Câu 31. Cho hàm số   3 2y f x ax bx cx d     có đồ thị như hình vẽ . Đồ thị hàm số 
 
x 1
y
f x 2



có bao nhiêu đường tiệm cận ? 
 A. 4. B. 2. C. 1 D. 3. 
Câu 32. Cho hàm số 
3mx 1
y
x m



 với m 0 . Giao của 2 đường tiệm cận của đồ thị hàm số nằm trên 
đường thẳng có phương trình nào sau đây ?. 
 A. y 3x  . B. y 3x . C. y 3x 2   . D. y 2x . 
Câu 33. Tìm các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số  
2m x 1
f x
x 1



 trên 
đoạn  2; 1  bằng 4 ?. 
 A. m . B. m 3  . C. m 9  . D. 
26
m
2

 . 
Câu 34. Cho hình chóp S .ABCcó SA BC^ , SA 2a, BC=3a= và khoảng cách giữa SA và BC bằng 
2a. Thể tích khối chóp S.ABC là: 
 A. 
33a . B. 34a . C. 32a . D. 3a . 
Câu 35. Cho hàm số  y f x có đồ thị như hình vẽ. Điều kiện của m để phương trình  f x m 
có 3 nghiệm phân biệt là 
 A. m 1  . B. 1 m 3   . C. m 2 . D. 2 m 2   . 
Câu 36. Giới hạn 
x 3
3x
lim
x 2 
 bằng: 
 A. 3. B. 9. C.  . D. 8. 
 Trang 5/6 - Mã đề 101 
Câu 37.  F x là một nguyên hàm của   2f x 3x 1  ,  F 1 3 . Tìm  F 2 . 
 A.  F 2 10 . B.  F 2 9 . C.  F 2 11 . D.  F 2 13 . 
Câu 38. Số cách xếp 15 học sinh thành một hàng dọc là: 
 A. 15!. B. 14!. C. 
1
15A . D. 
1
15C . 
Câu 39. Cho tam giác ABC vuông tại B , BC a, AB b= = . Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi 
quay tam giác ABC quanh AB . 
 A. 
2ab
3
p
. B. 
2a b
3
p
. C. 
3a bp . D. 2a bp . 
Câu 40. Tổng các nghiệm của phương trình 
x x3.4 2020.2 12 0   bằng: 
 A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. 
Câu 41. Cho hình chóp S .ABCD đáy ABCD là hình chữ nhật có AB 2a, AD = a , SA 3a và SA 
vuông góc với đáy ABCD. Thể tích khối chóp S.ABCD là: 
 A. 
32a . B. 3a . C. 36a . D. 34a . 
Câu 42. Nếu 2 n 1
n nA .C 48
- = thì n bằng: 
 A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. 
Câu 43. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 24 ap và bán kính đáy bằng a . Tính độ dài đường 
sinh l của hình nón đã cho. 
 A. l 4a= . B. l 2a 2= . C. l 2a= . D. l 3a= . 
Câu 44. Nếu  
1
a a 1
2
   thì giá trị của  là: 
 A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. 
Câu 45. Cho hàm số ( )y f x= có đạo hàm ( ) ( )( ) ( )
2
f ' x x 2 x 1 x 5= + - + x R" Î . Số điểm cực trị của 
hàm số ( )2y f x 3x= - là: 
 A. 2. B. 3. C. 5. D. 4. 
Câu 46. Tính tổng 
1 2 3 98 99
T log log log ... log log
2 3 4 99 100
      . 
 A. 2. B. 3 C. -2. D. -3. 
Câu 47. Cho khối lăng trụ ABC. A’B’C’ có thể tích là V. Tính theo V thể tích khối chóp A. CC’B’. 
 A. 
V
6
. B. 
2V
3
. C. 
V
3
. D. 
V
2
. 
Câu 48. Đạo hàm của hàm số 
2x xy 3  bằng 
 A.  
2x x2x 1 .3  . B. 
2x x3 .ln3 . 
 C.  
2x x2x 1 .3 .ln3 . D.  
22 x xx x 3  . 
Câu 49. Tìm m để phương trình 3sinx 4cosx m  có nghiệm ?. 
 A. 5 m 5   . B. m 5 . C. m 5  . D. 
m 5
m 5
 
 
Câu 50. Nguyên hàm của hàm số   2 xf x 3x e 1   là: 
 A.   3 xF x x e x c    . B.   3 xF x x e 1 c    . 
 C.   3 xF x 2x e x c    . D.   xF x 6x e c   . 
------------------ HẾT ------------------ 
(Học sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm) 
 Trang 6/6 - Mã đề 101 
ĐÁP ÁN 
Mã đề [101] 
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 
A D A B C D D C A D B A D C A 
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 
A C D C D A D A B B A D C D B 
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 
D A B C B B C A B D A B A B B 
46 47 48 49 50 
C C C A A 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_khao_sat_chat_luong_mon_toan_lop_12_lan_2_ma_de_101_co_da.pdf