Chuyên đề Phương trình, bất phương trình mũ 12

Chuyên đề Phương trình, bất phương trình mũ 12

Chuyên đề 1. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ

Vấn đề 1. Phương trình mũ

I. KIẾN THỨC CĂN BẢN.

pdf 5 trang Người đăng ngochoa2017 Lượt xem 1009Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề Phương trình, bất phương trình mũ 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chuyên đề 1. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ 
Vấn đề 1. Phương trình mũ 
I. KIẾN THỨC CĂN BẢN. 
1 . Công thức thường sử dụng: 
• Cho a>0, b>0 và ,m n   . Khi đó 
.m n m na a a  ; .( )m n m na a ; ( ) .n n nab a b 
m
m n
n
a
a
a
 ; 
m m
m
a a
b b
      
1 n
n
a
a
 ; 1n
n
a
a
 ; 
n n
a b
b a
              
• 
m
n m na a với 0a  , *,m R n N  
• ( ) ( ) ( ) ( ) ( 0, 1)f x g xa a f x g x a a     
• Nếu 1a  thì ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x   
• Nếu 0 1a  thì ( ) ( ) ( ) ( )f x g xa a f x g x   
2 . Phương pháp giải toán 
+ Phương pháp 1: ( ) ( )f x g xa a 
+ Phương pháp 2: 
 ( )
2 ( ) ( )
2 ( ) ( ) 2 ( )
( ) ( )
( ) ( )
. . 0
. .( ) 0
. . 0
. . 0 1
f x f x
f x f x f x
f x f x
f x f x
a a
a ab b
a a
a b ab
  
 
  
  

             
II. LUYỆN TẬP 
2 3 2 12
4
x x   
2 23 2 3 2 212 2 2
4
x x x x       
2 2
0
3 2 2 3 0
3
x
x x x x
x
            
Vậy phương trình có nghiệm: 0, 3x x   
2 3 1
1
3
3
x x        
2
2
3 1
( 3 1) 11 3 3 3
3
x x
x x
 
          
2 2
1
( 3 1) 1 3 2 0
2
x
x x x x
x
            
Vậy phương trình có nghiệm: 1, 2x x  
1/ 9 4.3 45 0 x x   Biến đổi pt 9 4.3 45 0x x   
2 2(3 ) 4.3 45 0 (3 ) 4.3 45 0x x x x        (1) . 
 Đặt t=3x , đk t>0 . 
 Pt (1) 2
5
4 45 0
9
t
t t
t
        
 (loaïi )
 . 
 Với t=9 23 9 3 3 2x x x      
Đáp số : Nghiệm pt là x=2 . 
12/ 2 2 3 0x x   Biến đổi pt 12 2 3 0x x    
1
2
2
2 3 0 2 .2 2 3.2 0
2
(2 ) 3.2 2 0
x x x x
x
x x
      
   
 (1) . 
 Đặt t=2x , đk t>0 . 
 Pt (1) 2
1
3 2 0
2
t
t t
t
       
 . 
 Với t=1 02 1 2 2 0x x x      . 
 Với t=2 12 2 2 2 1x x x      
 Đáp số : Nghiệm pt là x=0 , x=1 . 
3/ 3.4 2.6 9x x x  Chia hai vế pt cho 9x . 
                            
                                                    
xx x xx x x 2
x x x 2
x 2
2 x x
4 6 9 4 6 2 2PtÛ3. - 2. = Û 3. - 2. = 1 Û 3. - 2. = 1
9 9 39 9 9 3
2 2 2 2Û3. - 2. = 1 Û 3. - 2.
3 3 3 3

x
= 1 (1) 
Đặt t=
     
x
2
3
 , đk t>0 . 
PT (1) 

2 2
t = 1
Û 3.t - 2.t = 1 Û 3.t - 2.t - 1 = 0 1t = - (loaïi vì t > 0)
3
Với t=1 
0
1 0x
                               
x x
2 2 2
3 3 3
BÀI TẬP CỦNG CỐ 
Bài 1 Giải các phương trình sau 
2 3x)5 625xa   2
1
2 3 1)7
7
x
x xb

        
 1) 2 .5 200x xc   4 2 1) 2 2 5 3.5 .x x x xd      
Bài 2 Giải các phương trình sau 
1) 9 10.3 9 0x x   2) 25 3.5 10 0x x   33) 2 2 2 0x x   4) 6.9 13.6 6.4 0x x x   
5) (2 3) (2 3) 4x x    (TN_11) 7 (D_10)
3 32 1 2 2 2 2 4 46) 7 8.7 1 0 ) 4 2 4 2x x x x x x x x            
Vấn đề 2. Bất phương trình mũ 
Nhận xét: Cách phương pháp và cách sử lý làm giống như phương trình. Chỉ lưu ý khi hạ số mũ cần đánh 
giá cơ số: 
( )
( ) ( )
1 : ( ) log
1.
0 1 : ( ) log
1 : ( ) ( )
2 .
0 1 : ( ) ( )
f x a
a
f x g x
a f x b
a b
a f x b
a f x g x
a a
a f x g x
       
       
BÀI TẬP RÈN LUYỆN 
Ví dụ 1: Giải bất phương trình:  2 23 9
x
x 
HD:  2 23 9
x
x 2 44 163 3 2 4 8 16
4 7
x
x x x x x x          
Vậy bất phương trình có nghiệm: 16;
7
S
      
Ví dụ 2: Giải bất phương trình:     21 35 2 5 2x x     (1) 
HD: Ta có:      115 2 5 2 1 5 2 5 2
5 2

       

 Phương trình (1)     21 3 25 2 5 2 1 3x x x x         
 2 2 0 1 2x x x        
 Vậy bất phương trình có nghiệm: 1;2S      
Ví dụ 1: Giải bất phương trình: 25 5 26 x x  
 HD:  22 255 5 26 5 26 0 5 26.5 25 0
5
x x x x x
x
          (1) 
 Đặt 5 0xt   
Ta có: (1) 2 26 25 0t t    1 25t   
 0 21 5 25 5 5 5 0 2x x x         
Vậy bất phương trình có nghiệm:  0;2S  
Ví dụ 2: Giải bất phương trình: 2x+13 10.3 3 0x   
 HD: 2x+13 10.3 3 0 x    23. 3 10.3 3 0x x    (1) 
 Đặt 3 0xt   . 
Ta có: (1) 2 13 10 3 0 3
3
t t t       1 11 3 3 3 3 3 1 1
3
x x x          
Vậy bất phương trình có nghiệm: 1;1S      
Ví dụ 3: Giải bất phương trình: 5.4 2.25 7.10 0 (*)x x x   
 HD: Chia (*) hai vế cho 4 0x  ta được: 
2
5 5
5 2. 7. 0
2 2
x x                     
 (**) 
 Đặt 5 0
2
x
t
      
. 
Ta có: (**) 2
5
0 10 1 02
2 7 5 0 5 15 5
2
2 2
x
x
t x
t t
xt
                                
Vậy bất phương trình có nghiệm:   ;0 1;S    
BÀI TẬP CỦNG CỐ 
Bài 4: Giải các bất phương trình sau: 
26 3 7) 7 49x xa    
2 7 2
3 9
)
5 25
x x
b
        
 ) 4 3.2 2 0x xc    
e) 5.4 2.25 7.10x x x  g) 23 3 8 0x x    
Bài giải 
2 26 3 7 6 3 7 2 2 2) 7 49 7 7 6 3 7 2 6 3 9 0x x x xa x x x x              
 3 1
2
x   
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S = [ 3
2
 ; 1]. 
2 27 2 7 2 2
2
2
3 9 3 3
) 7 2 2
5 25 5 5
0
7 0
7
x x x x
b x x
x
x x
x
                                      
       
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S =    ; 0 7;   
2) 4 3.2 2 0 2 3.2 2 0x x x xc        (1) 
 Đặt 2 , 0xt t  
Bất phương trình trở thành: 2 3 2 0 1 2t t t      
Kết hợp điều kiện ta được 
 1 2 1 2 2 0 1xt x        
 Vậy bất phương trình có tập nghiệm S = (0; 1). 
e) 5.4 2.25 7.10x x x  4 105. 2 7.
25 25
x x               
2
2 2
5. 7 2 0
5 5
x x                
 . Đặt t = 2
5
x     
, t > 0 ta có bpt 
5t2 - 7t + 2  0 2
5
 t  1 
Kết hợp điều kiện ta được 2
5
 t  1 
 2 2 1 1 0 0 1
5 5
x
x x
             
Vậy bất phương trình có tập nghiệm S = [0; 1] 
g) 2 93 3 8 0 3 8 0
3
x x x
x
        Đặt 3 , 0xt t  
ta có bpt: t - 9
t
 + 8 > 0 t2 +8t - 9 > 0 
9
1
t
t
   
 Kết hợp điều kiện ta được t > 1 3x > 1 x > 0 
Vậy bất phương trình có tập nghiệm S = (0; ) 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfPTBPT mu day them.pdf