Câu 3:Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây
Nguyên hàm của hàm số là:
Câu 5:Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau:
Câu 33:Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường quanh trục Ox là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM Câu 1: Nguyên hàm của là: A) B) C) D) Câu 2: Nguyên hàm của là: A) B) C) D) Câu 3: Nguyên hàm của hàm số là: A) B) C) D) Câu 4: Nguyên hàm của hàm số là: A) B) C) D) Câu 5: Nguyên hàm của hàm số là: A) B) C) D) Câu 6: bằng: A) B) C) D) Câu 7: bằng: A) B) C) D) Câu 8: Nguyên hàm của hàm số là: A) B) C) D) Câu 9: Nguyên hàm của hàm số là: A) B) C) D) Câu 10: bằng: A) B) C) D) Câu 11: bằng: A) B) C) D) Câu 12: Nguyên hàm của hàm số là: A) B) C) D) Câu 13: Nguyên hàm của hàm số là: A) B) C) D) Câu 14: Nguyên hàm của hàm số là: A) B) C) D) Câu 15: Nguyên hàm của hàm số là: A) B) C) D) Câu 16: bằng: A) B) C) D) Câu 17: bằng: A) B) C) D) Câu 18: bằng: A) B) C) D) Câu 19: bằng: A) B) C) D) Câu 20: bằng: A) B) -2 C) 4 D) 2 Câu 21: bằng: A) B) C) D) Câu 22: bằng: A) B) C) D) Câu 23: bằng: A) B) C) D) Câu 24: bằng: A) B) C) D) Câu 25: bằng: A) B) C) D) Câu 26: bằng: A) B) C) D) Câu 27: bằng: A) B) C) D) Câu 28: bằng: A) B) C) D) Câu 29: bằng: A) B) C) D) Câu 30: bằng: A) B) C) D) Câu 31: bằng: A) B) C) D) Câu 32: bằng: A) B) C) D) Câu 33: bằng: A) B) C) D) Câu 34: bằng: A) B) C) D) Câu 35: bằng: A) B) C) D) Câu 36: bằng: A) B) C) D) Câu 37: bằng: A) B) C) D) Câu 38: bằng: A) B) C) D) Câu 39: bằng: A) B) C) D) Câu 40: bằng: A) B) C) D) Câu 41: bằng: A) B) C) D) Câu 42: bằng: A) B) C) D) Câu 43: bằng: A) B) C) D) Câu 44: bằng: A) B) C) D) Câu 45: bằng: A) B) C) D) Câu 46: bằng: A) B) C) D) Câu 47: bằng: A) B) C) D) Câu 48: bằng: A) B) C) D) Câu 49: bằng: A) B) C) D) Câu 50: bằng: A) B) C) D) Câu 51: bằng: A) B) C) D) Câu 52: bằng: A) B) C) D) Câu 53: bằng: A) B) C) D) Câu 54: bằng: A) B) C) D) Câu 55: bằng: A) B) C) D) TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN Câu 56: bằng: A) B) C) D) Câu 57: bằng: A) B) C) D) Câu 58: bằng: A) B) C) D) Câu 59: bằng: A) B) C) D) Câu 60: bằng: A) B) C) D) Câu 61: bằng: A) B) C) D) Câu 62: bằng: A) B) C) D) Câu 63: bằng: A) B) C) D) Câu 64: bằng: A) B) C) D) Câu 65: bằng: A) B) C) D) Câu 66: bằng: A) B) C) D) Câu 67: bằng: A) B) C) D) Câu 68: Cho tích phân và đặt . Khẳng định nào sau đây sai: A) B) C) D) Câu 69: Cho tích phân . Khẳng định nào sau đây sai: A) B) C) D) Câu 70: Nếu đặt thì tích phân trở thành: A) B) C) D) Câu 71: Nếu đặt thì tích phân trở thành: A) B) C) D) Câu 72: Nếu đặt thì tích phân trở thành: A) B) C) D) Câu 73: Nếu đặt thì tích phân trở thành: A) B) C) D) Câu 74: bằng: A) B) C) D) Câu 75: bằng: A) B) C) D) Câu 76: bằng: A) B) C) D) Câu 77: bằng: A) B) C) D) Câu 78: bằng: A) B) C) D) BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG III- NGUYÊN HÀM-TÍCH PHÂN-ỨNG DỤNG Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số A. B. C. D. Câu 2:là: A. B. C. D. Câu 3:Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây Nguyên hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 4: là: A. B. C. D. Câu 5:Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau: A. B. C. D. Câu 6: là: A. B. C. D. Câu 7: = Khi đó a+b bằng A. -12 B.9 C. D. 6 Câu 8: l= Khi đó m.n bằng A. B. C. D. Câu 9:Tìm hàm số biết rằng A. B. C. D. Câu 10:Tìm hàm số biết rằng A. B. C. D. Câu 11:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu 12:Tính tích phân sau: bằng Giá trị của a+b là : A. B. C. D. Câu 13:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu 14:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu 15:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu 16:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu17:Tính tích phân sau: A. B.2 C. D.3 Câu 18:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu 19:Tính tích phân sau: Khi đó a+b bằng A. B. C. D. Câu 20:Tính tích phân sau: Khi đó bằng A.B. C. D. Câu21:Tính tích phân sau: A. B.2 C. D.3 Câu 22:Tính tích phân sau: giá trị của m+n là:A. B. C. D. Câu 23:Tính tích phân sau: A. B. C. D. Câu 24:Tính tích phân sau: .Giá trị của là: A. B. C. D. Câu 25:Tính tích phân sau: bằng .Giá trị của a.b là: A. B. C. D. Câu 26: Tìm a>0 sao cho A. B. C. D. Câu 27: Tìm giá trị của a sao cho A. B.C. D. Câu 28: Cho kết quả .Tìm giá trị đúng của a là:A.B.C. D. Câu 29:Diện tích hình phẳng giới hạn bởi là:A. B. C. D. Câu 30: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi là A. B. C. D. Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi là A. B. C. D. Câu 32:Hình phẳng giới hạn bởi các đường có diện tích bằng 1thì giá trị của a là: A. B. C. D. Câu 33:Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường quanh trục Ox là:A. B. C . D. Câu 34: Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường quanh trục Ox là: A. B. C D. Câu 35: Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường quanh trục Ox là:A. B. C. . D. Câu 36. Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 - là: A. B. C. D. Câu 37. Nguyên hàm của hàm số: y = là: A. tanx - cotx + C B. -tanx - cotx + C C. tanx + cotx + C D. cotx -tanx + C Câu 38. Nguyên hàm của hàm số: y = là: A. B. C. D. Câu 39. Nguyên hàm của hàm số: y = cos2x.sinx là: A. B. C. - D. . Câu 40. Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là: A. F(x) = B. F(x) = sin5x.sinx C. D. Câu 41. Một nguyên hàm của hàm số: y = sin5x.cos3x là: A. B. C. D. . Câu 42. = A. B. C. D. Câu 43. = A. B. -2 C. 4 D. 2 Câu 44. = A. B. C. D. Câu 45. = A. B. C. D. Câu 46. = A. B. C. D. Câu 47. Một nguyên hàm của hàm số: là: A. B. C. D. Câu 48. Một nguyên hàm của hàm số: là: A. B. C. D. Câu 49. = A. 2 B. C. D. Câu 50. Tính: A. B. C. D. Đáp án khác. Câu 51: Tính A. I = 2 B. ln2 C. D. Câu 52: Tính: A. I = p B. C. D. Đáp án khác Câu 53: Tính: A. B. C. D. Câu 54: Tính: A. I = 1 B. C. I = ln2 D. I = -ln2 Câu 55: Tính: A. B. C. J =2 D. J = 1 Câu 56: Tính: A. J = ln2 B. J = ln3 C. J = ln5 D. Đáp án khác. Câu 57: Tính: A. K = 1 B. K = 2 C. K = -2 D. Đáp án khác. Câu 58: Tính A. K = ln2 B. K = 2ln2 C. D. Câu 59: Tính A. K = 1 B. K = 2 C. K = 1/3 D. K = ½ Câu 60: Tính: A. B. C. D. Đáp án khác. Câu 61: Tính: A. I = 1 B. I = e C. I = e - 1 D. I = 1 - e Câu 62: Tính: A. B. C. D. Câu 63: Tính: A. B. C. D. Câu 64: Tính: A. B. C. D. Câu 65: Tính: A. B. C. D. Câu 66: Tính: A. B. C. K = 3ln2 D. Câu 67: Tính: A. B. C. D. Câu 68: Tính: A. B. L = ln3 C. D. L = ln2 Câu 69: Tính: A. B. C. D. Câu 70: Tính: A. B. C. D. Câu 71: Tính: A. B. E = -4 C. E = -4 D. Câu 72 : Nguyên hàm của hàm số: là: B. C. D. Câu 73: Nguyên hàm của hàm số: là: A. B. C. D. Câu 74: Nguyên hàm của hàm số: là: A . B. C. D. Câu 75: Nguyên hàm của hàm số: là: A. B. C. D. Câu 76: Một nguyên hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 77: Cho hàm số có đạo hàm là và thì bằng: A. ln2 B. ln3 C. ln2 + 1 D. ln3 + 1 Câu 78: Nguyên hàm của hàm với là: A. B. C. D. Câu 79: Để là một nguyên hàm của hàm số thì a và b có giá trị lần lượt là: A. – 1 và 1 B. 1 và 1 C. 1 và -1 D. – 1 và - 1 Câu 80: Một nguyên hàm của hàm là: A. B. C. D. Câu 81: Hàm số là nguyên hàm của hàm số: A. B. C. D. Câu 82: Nguyên hàm của hàm số thỏa mãn là: A. B. C. D. Câu 83: Nguyên hàm của hàm số: là: A. B. C. D. Câu 84: Nguyên hàm của hàm số thỏa mãn là: A. B. C. D. Câu 85: Cho và . Trong các khẳng địn sau đây, khẳng định nào đúng: A. B. C. D. Câu 86: Tính tích phân: . A. B. C. D. Câu 87: Tính tích phân: A. B. C. D. Câu 88: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 89: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 90: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 91: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 92: Tính tích phân: . A. B. C. D. A. B. C. D. Câu 93: Tính tích phân Câu 94: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 95: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 96: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 97: Tính tích phân: A. B. C. D. Câu 98: Tính tích phân: A. B. C. D. Câu 99: Tính tích phân: A. B. C. D. Câu 100: Tính tích phân: A. B. C. D. A. B. C. D. Câu 101: Tính tích phân: Câu 102: Đổi biến thì tích phân thành: A. B. C. D. Câu 103: Đổi biến , tích phân thành: A. B. C. D. Câu 104: Đặt và . Dùng phương pháp tích phân từng phần để tính J ta được: A. B. C. D. Câu 105: Tích phân: bằng: A. B. C. D. Câu 106: Cho và . Biết rằng I = J thì giá trị của I và J bằng: A. B. C. D. Câu 107: Cho . Khi đó, giá trị của a là: A. B. C. D. Câu 108: Cho lien tục trên [ 0; 10] thỏa mãn: , . Khi đó, có giá trị là: A. B. C. D. Câu 109: Đổi biến thì tích phân thành: A. B. C. D. Câu 110: Đổi biến thì tích phân thành: A. B. C. D. Câu 111: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số trục hoành và hai đường thẳng x = - 1, x = 2 là A. B. C. D. Câu 112: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng và đồ thị của hai hàm số là: A. B. C. D. 2 Câu 113: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong và là: A. B. C. D. Câu 114: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) tại x = 2 và trục Oy là: A. B. C. D. Câu 115:Hình phẳng giới hạn bởi có diện tích là: A. B. C. D. Câu 116: Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi đường cong , trục hoành và hai đường thẳng khi quay quanh trục Ox là: A. B. C. D. Câu 117: Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox và . Thể tích khối tròn xoay khi quay (S) quanh trục Ox là: A. B. C. D. Câu 118: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh trục Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng: A. B. C. D. Câu 119: Thể tích khối tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường quay một vòng quanh trục Ox bằng: A. B. C. D. Câu 120: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường . Thể tích vật thể tròn xoay sinh bởi hình (H) quay quanh Ox bằng: A. B. C. D. ĐÁP ÁN 120 CÂU TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 C A C C B B C D Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 A B A B D B D B Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 C A D C C D A C Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 Câu 31 Câu 32 A A C A A D A D Câu 33 Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 A A B C B D C D Câu 41 Câu 42 Câu 43 Câu 44 Câu 45 Câu 46 Câu 47 Câu 48 A C B C D A D B Câu 49 Câu 50 Câu 51 Câu 52 Câu 53 Câu 54 Câu 55 Câu 56 C C C D D B A C Câu 57 Câu58 Câu 59 Câu 60 Câu 61 Câu 62 Câu 63 Câu 64 D D D D A D B Câu 65 Câu 66 Câu 67 Câu 68 Câu 69 Câu 70 Câu 71 Câu 72 A B Câu 73 Câu 74 Câu 75 Câu 76 Câu 77 Câu 78 Câu 79 Câu 80 B B B D C B Câu 81 Câu 82 Câu 83 Câu 84 Câu 85 Câu 86 Câu 87 Câu 88 C D D C Câu 89 Câu 90 Câu 91 Câu 92 Câu 93 Câu 94 Câu 95 Câu 96 A A B A C A D C Câu 97 Câu 98 Câu 99 Câu 100 Câu 101 Câu 102 Câu 103 Câu 104 B B C D A B A C Câu 105 Câu 106 Câu 107 Câu 108 Câu 109 Câu 110 Câu 111 Câu 112 D A B C C A B Câu 113 Câu 114 Câu 115 Câu 116 Câu 117 Câu 118 Câu 119 Câu 120 D C B A B C C D
Tài liệu đính kèm: