Câu 6: Cho hàm số f(x) = -2x3+3x2+12x-5. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai ?
I. f(x) tăng trên khoảng (-3 ; -1) II. f(x) giảm trên khoảng (-1 ; 1)
III. f(x) tăng trên khoảng (5 ; 10) IV. f(x) giảm trên khoảng (-1 ; 3)
Câu 7: Cho hàm số f(x)=x4-2x2+2. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng :
I. f(x) giảm trên khoảng (-2 ; 0) II. f(x) tăng trên khoảng (-1 ; 1)
III. f(x) tăng trên khoảng (2 ; 5) IV. f(x) giảm trên khoảng (0 ; 2)
GV: Nguyễn Tất Thu 1 §1. TÍNH ðƠN ðIỆU CỦA HÀM SỐ Câu 1: Hàm số 2 3 2y x x= − + ñồng biến trên khoảng I. (3; )+∞ II. 3( ; ) 2 −∞ III. 3( ; ) 2 +∞ IV. ( ;3)−∞ Câu 2: Hàm số 3 2 1 3 2 xy x x= − + + ñồng biến trên I. (1; )+∞ II. ( ;1)−∞ III. R IV. Cả ba ñều sai Câu 3: Hàm số 3y x= có bao nhiêu ñiểm tới hạn ? I . 0 II. 2 III. 1 IV. 3 Câu 4: Trong các hàm số sau ñây, hàm số nào nghịch biến trên R. I. coty x= II. 5 2 xy x + = + III. 4 2 1y x x= − − − IV. 1 2x y = Câu 5: Trong các hàm số sau ñây, hàm số nào nghịch biến trên khoảng (1 ; 3) . I. 21 2 3 2 y x x= − + II. 2 5 1 xy x − = − III. 3 22 4 6 9 3 y x x x= − + + IV. 2 1 1 x xy x + − = − Câu 6: Cho hàm số f(x) = 3 22 3 12 5x x x− + + − . Trong các mệnh ñề sau, tìm mệnh ñề sai ? I. f(x) tăng trên khoảng (-3 ; -1) II. f(x) giảm trên khoảng (-1 ; 1) III. f(x) tăng trên khoảng (5 ; 10) IV. f(x) giảm trên khoảng (-1 ; 3) Câu 7: Cho hàm số 4 2( ) 2 2f x x x= − + . Trong các mệnh ñề sau, tìm mệnh ñề ñúng : I. f(x) giảm trên khoảng (-2 ; 0) II. f(x) tăng trên khoảng (-1 ; 1) III. f(x) tăng trên khoảng (2 ; 5) IV. f(x) giảm trên khoảng (0 ; 2) Câu 8: Cho hàm số ( ) lnf x x x= , f(x) ñồng biến trong các khoảng nào sau ñây ? I. (0; )+∞ II. (0;1) III. ( ;0)−∞ IV. (1; )+∞ Câu 9: Hàm số 24 xy xe −= tăng trong khoảng nào ? I. 1; 2 −∞ II. ( ; )−∞ +∞ III. 1 ; 2 + ∞ IV. 1 ; 2 − + ∞ Câu 10: Hàm số 22y x x= + − nghịch biến trên khoảng I. 1( ;2) 2 II. 1( 1; ) 2 − III. (2; )+∞ IV. ( 1;2)− Câu 11: Hàm số 3 21 2 3 1 3 y x x x= − + + ñồng biến trên các khoảng I. ( ;1) (3; )−∞ ∪ +∞ II. ( ;1) [3; )−∞ ∪ +∞ III. ( ;1] [3; )−∞ ∪ +∞ IV. ( ;1] (3; )−∞ ∪ +∞ GV: Nguyễn Tất Thu 2 Câu 12: Hàm số 2 1xy x + = nghịch biến trên các khoảng I. ( ;1) (1; )−∞ ∪ +∞ II. ( ;0) (0;1)−∞ ∪ III. ( 1;0) (0;1)− ∪ IV. ( 1;0) (0 )− ∪ + ∞ Câu 13: Hàm số 4 24 3y x x= + + ñồng biến trên bao nhiêu khoảng I. 0 II. 1 III. 2 IV. 3 Câu 14: Trong các hàm số sau, hàm số nào ñồng biến trên ( 1; )− +∞ I. 3 2 3 1 3 xy x x= − − + II. 1y x= − III. 4 22 1y x x= − + + IV. 3 23 3 1y x x x= − + + + Câu 15: Kết kuận nào sau ñây là ñúng ñối với hàm số 5 4y x= − I. Hàm số ñồng biến trên R II. Hàm ñồng biến trên ( ;0) (0; )−∞ ∪ +∞ III. Hàm nghịch biến trên R IV. Hàm nghịch biến trên ( ;0) (0; )−∞ ∪ +∞ Câu 16: Trong các hàm số sau, hàm số nào ñồng biến trên tập xác ñịnh của nó I. 3 22 3 1y x x x= − + − II. 1 xy x = − III. 2 2 2( 1) 2y x x= − − + IV. 2 4 2 1 x xy x − + = − Câu 17: Tìm m ñể hàm số 2 2 1 x x my x − + = + ñồng biến trên từng khoảng xác ñịnh I. m∀ II. 3m > − III. 3m ≤ − IV. 3m ≥ − Câu 18: Cho hàm số 2 1 1 x xy x − + = − . Phát biểu nào sau ñây là sai ? I. Hàm có hai khoảng ñồng biến II. Hàm có hai khoảng nghịch biến III. Hàm ñồng biến trên ( ;0) (2; )−∞ ∪ +∞ IV. Hàm có ba ñiểm tới hạn Câu 19: Cho hàm số 2 3 1 x x my x − + = + . Kết luận nào sau ñây là sai ? I. Tồn tại m ñể hàm ñồng biến trên tường khoảng xác ñịnh II. Tồn tại m ñể hàm nghịch biến trên từng khoảng xác ñịnh III. Hàm luôn ñồng biến trên hai khoảng IV. Nếu hàm nghịch biến thì luôn nghịch biến trên hai khoảng Câu 20: Cho hàm số 4 22 1y x mx m= − + + . Kết luận nào sau ñây là ñúng I. Tồn tại m ñể hàm ñồng biến trên R II. Hàm luôn ñồng biến ít nhất trên một khoảng III. Hàm luôn có ba khoảng ñồng biến IV. Hàm luôn có hai khoảng ñồng biến Câu 21: Cho hàm số 1 ( ) 2 1 3 x my m x m + = ≠ − + . Kết luận nào sau ñây là ñúng I. Hàm luôn ñồng biến trên R II. Hàm luôn ñồng biến hoặc nghịch biến trên R III. Hàm luôn nghịch biến trên R IV. Hàm luôn ñồng biến hoặc nghịch biến trên hai khoảng GV: Nguyễn Tất Thu 3 Câu 22: Với giá trị nào của m ñể hàm số 2 1 cosy m x m x= + + + ñồng biến trên R I. 1m > II. 1m < − III. 1 1m− ≤ ≤ IV. m∀
Tài liệu đính kèm: