Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012
BÀI GIẢNG:
PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỶ
I- PHÂN LOẠI DẠNG TOÁN
Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 1 BÀI GIẢNG: PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỶ ---------------------------------------------------------- I- PHÂN LOẠI DẠNG TOÁN: Dạng 1: 2 ( ) 0 (HoÆc ( ) 0) 1. ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 0 2. ( ) ( ) ( ) ( ) ³ ³ì = Û í =î ³ì = Û í =î f x g x f x g x f x g x g x f x g x f x g x Dạng 2: 2 32 1 2 3 ( ) 0 (2). NghiÖm S ( ) 0 3. ( ) ( ) (1) ( ) 0 (3). NghiÖm S ( ) ( ) TËp nghiÖm (1): S ( ) 0 (2). NghiÖm S ( ) 0 4. ( ) ( ) (1) é <ì íê ³îê> Û ê ³ìêíê >îë = È £ì í ³î³ Û g x f x f x g x g x f x g x S S g x f x f x g x 2 32 1 2 3 ( ) 0 (3). NghiÖm S ( ) ( ) TËp nghiÖm (1): S é ê ê ê ³ìêíê ³îë = È g x f x g x S S Dạng 3: 2 2 ( ) 0 5. ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 0 6. ( ) ( ) ( ) ( ) >ì < Û í <î ³ì £ Û í £î g x f x g x f x g x g x f x g x f x g x Lưu ý: Bất phương trình tích. Dạng 1: ( ) 0 ( ) 0 ( ). ( ) 0 ( ) 0 ( ) 0 é >ì íê >îê> Û ê <ìêí <êîë f x g x f x g x f x g x Dạng 2: ( ). ( ) 0 ( ). ( ) 0 ( ). ( ) 0 =é³ Û ê >ë f x g x f x g x f x g x Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 2 II- LUYỆN TẬP: Phương pháp 1: BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG Bài tập 1: Giải các phương trình sau: 1) 2 2 2 1 1 4+ + + - + =x x x 2) 2 9 4 3 1+ = - + +x x x 3) 5 1 3 2 1 0- - - - - =x x x 4) 3 3 5 2 4- - - = -x x x 5) ( ) 2 23 4 9- - = -x x x 6) 23 9 1 2- + = -x x x 6) 4 1 2- - = -x x 7) 3 3 3 1 5- - =x x 8) 2 1 3 4 1 1 - - + + - - =x x x x 9) 2 1 2 1 2+ - - - - =x x x x Bài tập 2: Giải các bất phương trình sau: ( )21) 3 6 2 2 1 0- + + + - >x x x 22) 3x 13 4 2 0+ + + - ³x x 3) 3 7 2 8+ - - > -x x x 24) 2 1 1+ + > +x x x 45) 2 2 2 - - < - x x 2 16 5 6) 3 3 3 - + - > - - x x x x 7) 1 4 2 1- ³ +x x 2 1 3 1 1 8) 4 2 - < - x x 9) 3 3 35 6 2 11+ + + = +x x x 10) ( ) 2 23 4 9- - £ -x x x Bài tập 3:** Giải các bất phương trình sau: 1) ( ) 22 5 2 5 2 0- - + £x x x 2) ( )2 24 3 4 0- + - >x x x 3) ( )2 ( 1) 2 0 ( 2) - + ³ - x x x x 4) ( ) 2 22 4 4- + £ -x x x 5) ( ) 2 2 4 2 9 1 1 2 < + - + x x x 6) 2 2 2 2 1 1 > + + - x x x 7) ( ) ( ) ( )224 1 2 10 1 3 2+ < + - +x x x 8) ( ) 2 2 2 21 3 9 2 £ + - + x x x 9) ( ) ( ) ( )224 1 2 10 1 3 2+ < + - +x x x 10) ( )2 24 4 2 4+ ³ + - +x x x x x Phương pháp 2: ĐẶT ẨN PHỤ Đặt ẩn phụ loại I: Bài tập 1: Giải các phương trình sau: 1) 2 2 23 2 6 5 2 9 7x x x x x x+ + + + + = + + 2) 2 23 5 8 3 5 1 1x x x x+ + - + + = 3) 2 25 10 1 7 2x x x x+ + = - - 4) ( ) ( ) 21 4 5 5 28x x x x+ + = + + 5) ( ) 2 23 3 22 3 7x x x x- + - = - + 6) ( ) 235 2 5 2 2x x x x+ = + - - 7) 2 24 2 2 4 5x x x x- + = - + 8) ( ) ( ) 24 4 2 2 12x x x x- - + = - - Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 3 Đặt ẩn phụ loại II: Bài tập 2: Giải các phương trình sau: 1) 221 1 3 x x x x+ - = + - 2) 22 3 1 3 2 2 5 3 2x x x x x+ + + = + + + - 3) 24 4 16 6 2 x x x x+ + - = + - - 4) 5 15 2 4 22 x x xx + = + + 5) 27 7 7 6 2 49 7 42 181 14x x x x x+ + - + + - = - 6) 2 2 2 1 1 4x x x+ + + - + = 7) 22 1 3 1 0x x x- + - + = 8) 23 2 1 4 9 2 3 5 2x x x x x- + - = - + - + 9) 312 1 = + - + x x x x Bài tập 3: Giải các bất phương trình sau: 1) ( ) 23 6 3x x x x+ £ - - 2) ( ) ( ) 24 1 3 5 2 6x x x x+ + - + + < 3) 2 24 6 2 8 12x x x x- - ³ - + 4) 12 3 1 x x x x + - > + 5) 2 14 2 2 2 x x xx + + - 7) ( ) ( )3 21 1 3 1 0x x x x+ + + + + > 8) ( ) ( )1 3 2 1 3 4 2x x x x x- + + + - + > - 9) 2 21 1x x x x+ - £ - 10) ( ) ( )5 3 1 5 3x x x x+ + - - < + + - - 11) 2 35 121 xx x + > - 12) 2 21 2 2x x x x- £ + 13) 2 21 2 2x x x x- ³ - 14) ( ) 3 34 1 1 2 2 1x x x x- + £ + + 15) 22 12 6 2 1 2x x x x+ + - - > + 16) 22 6 8 2x x x x- + - £ - MỘT SỐ BÀI TẬP CÓ PHƯƠNG PHÁP GIẢI ĐẶC SẮC Bài tập 1: (Ứng dụng biệt số D ) Giải các phương trình sau: 1) ( ) 2 24 1 1 2 2 1x x x x- + = + + 2) ( ) 2 22 1 2 1 2 1x x x x x- + - = - - 3) 2 12 1 36x x x+ + + = 4) 24 1 1 3 2 1 1x x x x+ - = + - + - 5) 2 2 2 2 1x x x- = - 6) 24 1 3 3 1 1x x x x+ - = + - + - Bài tập 2: (Lượng liên hợp) Giải các phương trình sau: 1) ( ) 2 2 4 2 9 1 1 2 x x x = + - + 2) ( )2 2 2 23 5 1 2 3 1 3 4x x x x x x x- + - - = - - - - + 3) 34 1 3 2 5 xx x ++ - - = 4) 2 2 2 22 1 3 2 2 2 3 2x x x x x x x- + - - = + + + - + Bài tập 3: (Khử trị tuyệt đối) Giải các phương trình sau: Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 4 1) 3 4 1 8 6 1 1x x x x+ - - + + - - = 2) 32 1 2 1 2 xx x x x ++ - + - - = 3) 2 3 2 5 2 2 5 2 2x x x x+ + - + - - - = 4) 2 1 2 1 2x x x x+ - - - - = 5) 4 22 1 1x x x- + = - 6) 4 2 1 4x x+ = + + 7) 4 4 4 4 2x x x x- - + + - = 8) 15 8 1 8 6 1 1x x x x+ - - + + - - = Bài tập 4: (Kỹ thuật đ ưa về phương trình đẳng cấp) Giải các phương trình sau: a) ( )2 32 2 5 1x x+ = + b) 2 32 5 1 7 1x x x+ - = - -------------------------------------- MỘT SỐ ĐỀ THI ĐẠI HỌC- CAO ĐẲNG Đề 1: (Khối D- 2002) Giải bất phương trình: ( )2 23 2 3 2 0x x x x- - - ³ Hướng dẫn giải: TXĐ: [ )1; 2; 2 D æ ù= -¥ - È +¥ç úè û Phương trình 2 2 2 2 3 0 2 3 2 0 3 0 2 3 2 0 x x x x x x x x é ê - =ê êÛ - - =ê êì - >ïêí - - >êïîë Đề 2: (Dự bị- 2002) Giải bất phương trình: 12 3 2 1x x x+ ³ - + + Hướng dẫn giải: TXĐ: [ )= +¥3;D Phương trình Û + ³ - + - -212 3 2 2 2 5 3x x x x ( ) £ £ì £ £ìï ïÛ - - £ - Û Ûí í + - £- - £ - ïï îî £ £ìÛ Þ £ £í- £ £î 2 2 22 3 7 3 7 2 5 3 7 9 52 02 5 3 7 3 7 3 4 13 4 x x x x x x xx x x x x x Đề 3: (Dự bị- 2002) Giải phương trình: 24 4 2 12 2 16x x x x+ + - = - + - Hướng dẫn giải: TXĐ: [ )4;D = +¥ Đặt 2 2 4 0 2 4 0 u x u v x v x ì = + ³ï Þ + =í = - ³ïî ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 22 2 3 1 12 2 12 0 4 u v u v u v uv u v u v u v é + = - + = + - + Û + - + - = Û ê + =êë lo¹i tt: nhËn Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 5 Đề 4: (Khối A- 2004) Giải bất phương trình: ( )22 16 73 3 3 x xx x x - - + - > - - Hướng dẫn giải: TXĐ: [ )4;D = +¥ Phương trình ( ) ( ) ( )2 22 16 3 7 2 16 10 2x x x x xÛ - + - > - Û - > - ( ) ( ) ( ) 2 22 10 2 0 2 16 0 10 2 0 2 16 10 2 x x x x x é - <ìïêí - ³êïîÛ ê - ³ìêï íê - > -ïêîë Đề 5: (Dự bị- 2004) Chứng minh với mọi 0m ³ , phương trình sau luôn có nghiệm: 2 2 2 35 4 2 0 3 x m x mæ ö+ - + + - =ç ÷è ø Hướng dẫn giải: TXĐ: =D R Đề 6: (Khối D- 2005) Tìm m để phương trình sau có nghiệm: ( )2 2 4 2 21 1 2 2 1 1 1m x x x x x+ - - + = - + + - - Hướng dẫn giải: TXĐ: [ ]= -1;1D Đề 7: (Khối A- 2005) Giải bất phương trình: 5 1 1 2 4x x x- - - > - Hướng dẫn giải: TXĐ: [ )= +¥2;D Đề 8: (Khối D- 2005) Giải phương trình: 2 2 2 1 1 4x x x+ + + - + = Hướng dẫn giải: Đk: ( ) 2 1 1 0 2 2 1 0 1 1 0 1 ìì + + ³ " Î+ + + ³ï ïÛ Û ³ -í í + ³ïî ï ³ -î x x Dx x x x x Đặt ( )21. Lóc ®ã (1) trë thµnh: 2 1 2 4 2 1 4....t x t t t t t= + + + - = Û + - = Đề 9: (Cao đẳng- 2009) Giải bất phương trình: 1 2 2 5 1x x x+ + - > + Hướng dẫn giải: TXĐ: [ )= +¥2;D Đề 10: (Khối D- 2005) Giải phương trình: 22 1 3 1 0x x x- + - + = . Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 6 Hướng dẫn giải: TXĐ: 1 ; 2 D é ö= +¥÷êë ø Cách 1: Đặt ẩn phụ hoàn toàn Phương trình tương đương: ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 1 12 1 2 1 0 2 1 2 1 0 2 4 1 12 1 2 1 2 1 0 2 1 4 2 1 4 2 1 1 0 4 4 x x x x x x x x x x x x x æ ö- - - + - = Û - - - + - - =ç ÷è ø Û - - - + - - = Û - - - + - - = (2) Đặt 2 1 0t x= - ³ . Ta được phương trình: ( ) ( )4 2 44 4 1 0 1 4 1 0t t t t t t- + - = Û - - - = ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 23 2 2 1 1 1 4 1 0 1 1 1 4 0 1 3 1 0 1 2 1 0 t t t t t t t t t t t t t t t t é ùÛ - + + - - = Û - + + - =ë û Û - + - + = Û - + - = Hoặc: ( ) 22 2 2 4 2 4 1 1 1 §Æt 2 1 . Lóc ®ã (1) trë thµnh: 3 1 0 2 2 2 4 4 1 0 1 4 ( 1) 0...... t t t t x x t t t t t t t æ ö æ ö+ + + = - Þ = + - + =ç ÷ ç ÷ è ø è ø Û - + - = Û - - - = Cách 2: Học sinh Dương Phước Hoài 12B5 NK 2008- 2011 ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 22 2 2 2 2 2 1 3 1 0 2 1 2 1 0 2 1 2 1 0 2 12 1 2 1 0 2 1 0 2 1 2 1 2 1 012 1 1 0 2 1 2 1 1 x x x x x x x x x x x x xx x x x x x x x x x x x x x x x x x - + - + = Û - + - - + = Û - - + - + = - +- -Û + - + = Û - + - = - + - + é - + =æ öÛ - + - = Û êç ÷- + - + =è ø êë Cách 3: Học trò Huy chelsea HBT 12 2012 ( ) ( )2 2 2 2 1 12 1 2 1 2 1 2 1 4 4 1 12 1 2 21 12 1 1 12 2 2 1 2 2 x x x x x x x x x x x x x x Û - - - = - Û - - - + = - + é - - = -êæ ö æ ö êÛ - - = - Ûç ÷ ç ÷ æ öè ø è ø ê - - = - -ç ÷ê è øë Đề 11: (Dự bị- 2005) Giải phương trình: 3 3 5 2 4x x x- - - = - Hướng dẫn giải: TXĐ: [ ]= 2;5D Đề 12: (Dự bị- 2005) Giải bất phương trình: 2 7 5 3 2x x x+ - - ³ - Hướng dẫn giải: Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 7 TXĐ: é ù= ê úë û 2 ;5 3 D Đề 13: (Dự bị- 2005) Giải bất phương trình: 28 6 1 4 1 0x x x- + - + £ Hướng dẫn giải: Đề 14: (Khối B- 2006) Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm thực phân biệt: 2 2 2 1x mx x+ + = + (1) Hướng dẫn giải: Ta có: ( ) ( ) (2) ì ì³ - ³ -ï ï+ + = + Û Ûí í ï ï - - - =+ + = + îî 2 2 22 1 1 2 22 2 1 3 4 1 02 2 1 x x x mx x x m xx mx x Để phương trình (1) có 2 nghiệm phân biệt Û Phương trình (2) có 2 nghiệm 1 2, x x thỏa mãn: 1 2 1 2 x x- £ < ( ) ( ) ( ) 2 2 4 12 0 4 1 9 2 6 2 2 1 3 4 1 0 3 4 1 2 4 2 víi m m S m m mf f x x m x ì ïD = - + > " ï -ïÛ = > - Û ³í ï ï -æ ö- = + - ³ = - - -ç ÷ï è øî Cách khác: Để phương trình (1) có 2 nghiệm phân biệt Û Phương trình (2) có 2 nghiệm 1 2, x x thỏa mãn: 1 2 1 2 x x- £ < Ta có: ( ) ( ) - æ ö- = - Û - = = ³ -ç ÷è ø 2 2 3 1 13 1 4 4 2 xx m x m g x x x Tiến hành khảo sát ( ) 1 2 y g x xæ ö= ³ -ç ÷è ø , dựa vào bảng biến thiên và đưa ra kết luận. Đề 15: (Dự bị- 2006) Giải phương trình: 23 2 1 4 9 2 3 5 2x x x x x- + - = - + - + Hướng dẫn giải: TXĐ: [ )= +¥1;D ( ) ( )2 2 2 §Æt 3 2 1 0 4 3 2 3 2 1 4 3 2 3 5 2 3 Lóc ®ã (1) trë thµnh: 6 ....... 2 (lo¹i) t x x t x x x x x x t t t t = - + - > Þ = - + - - = - + - + =é = - Û ê = -ë Đề 16: (Dự bị- 2006) Giải phương trình: 22 7 2 1 8 7 1x x x x x+ - = - + - + - + Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 8 Hướng dẫn giải: TXĐ: [ ]= 1;7D Phương trình ( ) ( ) ( )Û - + - = - + - -1 2 7 2 1 7 1x x x x x ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) é ùÛ - - - - - - - - =ë û Û - - - - - - - - = é - = Û - - - - - = Û ê - = -êë 1 7 1 2 1 7 0 1 1 7 2 1 7 0 1 2 1 2 1 7 0 1 7 x x x x x x x x x x x x x x x x Đề 17: (Khối A- 2007) Tìm m để phương trình sau có nghiệm: 243 1 1 2 1x m x x- + + = - Hướng dẫn giải: TXĐ: [ )= +¥1;D ( ) ( ) 4 24 4 4 2 1 13 2 1 1 1, 3 2 1 1 21 1 0 1 1 1 3 2 0 1 Ph¬ng tr×nh ®· cho (1) §Æt khi ®ã (1) trë thµnh: (2) V× vµ nªn Hµm sè cã b¶ng biÕn thiªn: x x m x x xt t t m x xt x t x x f t t t t - -Û - + = + + - = - + = + - = = - ³ £ < + + = - + £ < Phương trình đã cho có nghiệm Û Phương trình (2) có nghiệm [ )0;1tÎ Dựa vào bảng biến thiên ta có các giá trị m cần tìm là: 11 3 m- < £ . Đề 18: (Khối B- 2007) Chứng minh rằng với mọi giá trị dương của tham số m , phương trình sau luôn có hai nghiệm thực phân biệt: ( )2 2 8 2x x m x+ - = - Hướng dẫn giải: Theo giả thiết 0m > , ta có điều kiện của phương trình là 2x ³ . Phương trình đã cho tương đương với ( ) ( )3 2 3 2 2 2 6 32 0 6 32 0 x x x x m x x m =é - + - - = Û ê + - - =ë . Ta chứng minh phương trình 3 26 32x x m+ - = (1) có một nghiệm thuộc ( )2;+¥ . Xét hàm số ( ) ( ) ( )/3 2 26 32 2 3 12 0 2 f x x x x f x x x x= + - > Þ = + > " > . Bảng biến thiên: Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 9 Dựa vào bảng biến thiên ta thấy, với 0m > phương trình (1) luôn có nghiệm thuộc ( )2;+¥ nên phương trình đã cho luôn có hai nghiệm thực phân biệt. Đề 19: (Dự bị- 2007) Tìm m để phương trình: ( )2 2 2 1 (2 ) 0- + + + - £m x x x x có nghiệm 0;1 3é ùÎ +ë ûx Hướng dẫn giải: Đề 20: (Dự bị- 2007) Tìm m để phương trình: 4 2 1x x m+ - = có nghiệm. Hướng dẫn giải: Đề 21: (Dự bị- 2007) Tìm m để phương trình: 3 2 4 6 4 5x x x x m- - - + - - + = có đúng 2 nghiệm. Hướng dẫn giải: Đề 22: (Dự bị- 2007) Tìm m để phương trình: 44 13 1 0x x m x- + + - = có đúng 1 nghiệm. Hướng dẫn giải: Đề 23: (Khối A- 2008) Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm thực phân biệt: 4 42 2 2 6 2 6x x x x m+ + - + - = Hướng dẫn giải: TXĐ: [ ]= 0;6D Đặt vế trái của phương trình là ( ) [ ]( ) = + + - + - Î4 42 2 2 6 2 6 0;6f x x x x x x Ta có: ( ) ( ) ( ) = + - - -- / 3 34 4 1 1 1 1 2 62 2 2 6 f x x xx x ( ) ( ) ( )( ) æ ö æ öç ÷= - + - Îç ÷ç ÷ -è ø-è ø 3 34 4 1 1 1 1 1 0;6 2 2 62 6 x x xx x Đặt ( ) ( ) ( ) ( ) = - = - --3 34 4 1 1 1 1; . 2 62 6 u x v x x xx x Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 10 Ta thấy ( ) ( ) ( )/2 2 0 2 0u v f= = Þ = . Hơn nữa ( ) ( ), u x v x cùng dương trên ( )0;2 và cùng âm trên khoảng ( )2;6 . Ta có bảng biến thiên: Suy ra các giá trị m cần tìm là: 42 6 2 6 3 2 6m+ £ < + . Đề 24: (Dự bị- 2008) Giải phương trình: ( ) 22 1 2 1 3 2 2 x x x - + + - = Hướng dẫn giải: TXĐ: 1 3; 2 2 D é ù= -ê úë û Cách 1: Đặt 2 2 2 1 0 4 3 2 0 u x u v v x ì = + ³ï Þ + =í = - ³ïî Lúc đó ta có hệ: ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 8 8 8 4 4 4 u v u v u v u vu v u v u v u v u v ì ì- - ì + - =ï ï ï+ = + =Û Ûí í í + =ïï ï î+ = + =î î ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 8 8 2 4 4 2 u v u v u v u v u v uv u v uv ì ì+ - = + - =ï ïÛ Ûí í - + = - = -ï ïî î (1) (2) Thay (2) vào (1) ta được: ( ) ( ) 2 8u v u v+ - = . Cách 2: Học sinh Phạm Thị Trâm 12B1 NK 2009- 2012 Phương trình được viết lại: - ++ + - = 24 4 12 1 3 2 2 x xx x Đặt ( ) - += + + - = ³ 24 4 12 1 3 2 0 2 x xt x x t ì -ìì = + + - - + + == + - + + ïïï ïÞ Û Ûí í í- + - + - +=ï ï ï= =î î ïî 2 22 2 2 2 2 42 1 3 2 4 4 34 2 4 4 3 2 4 4 1 4 4 1 4 4 1 2 2 2 tt x x x xt x x x x x x x xt t t Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 11 ì ìæ ö æ ö- -ï ï- + + = - - = -ç ÷ ç ÷ï ïè ø è øï ï æ ö-ï ïÛ - ³ Û - ³ Þ - = -ç ÷í í è øï ï- + = - +ï ï= ï ï ï ïî î 2 22 2 2 2 22 2 2 2 2 4 44 4 3 4 4 3 2 2 44 0 4 0 2 4 2 4 4 1 2 4 4 1 2 t tx x x x tt t t x x t x xt Đề 25: (Dự bị- 2008) Giải bất phương trình: 2 2 1 31 1 1 x x x + > - - Hướng dẫn giải: Điều kiện: 1 1x- < < 2 2 2 2 22 2 1 3 (1) 1 2 3. (2) 1 11 1 x x x x x x xx x - +Û + > Û + > - -- - 2 2 2 2 2 2 2 1 §Æt . Lóc ®ã, (2) trë thµnh: 2 3 3 2 0 21 TH1: 1 : 1 1 ......... 1 TH2: 2 : 2 1 ......... 21 tx t t t t t tx x t x x x x x t x x <é = + > Û - + > Û ê >- ë - > > Û - < - Đề 26: (Dự bị- 2008) Giải phương trình: 10 1 3 5 9 4 2 2x x x x+ + - = + + - Hướng dẫn giải: TXĐ: 5; 3 D é ö= +¥÷êë ø Phương trình 10 1 9 4 2 2 3 5x x x xÛ + - + = - - - ( ) 3 3 10 1 9 4 2 2 3 5 1 13 0 10 1 9 4 2 2 3 5 3 x x x x x x x x x x x x - -Û = + + + - + - æ öÛ - + =ç ÷+ + + - + -è ø Û = Đề 27: (Dự bị- 2008) Giải bất phương trình: ( ) ( ) ( )221 3 2 3 2 1x x x x x+ - - + + < - - (1) Hướng dẫn giải: Điều kiện: 1 3x- £ £ ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2 (1) 2 3 2 3 2 1 (2) §Æt 2 3 0 2 3. Lóc ®ã (2) trë thµnh: . 2 2 0 2 2 2 0 2..... x x x x x x t x x t x x t t t t t t t t t Û - - - + + < - + + = - + + > Þ = - + + - Û - + + > Û > Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 12 Đề 28: (Khối A- 2009) Giải phương trình: - + - - =32 3 2 3 6 5 8 0x x . Hướng dẫn giải: TXĐ: 6; 5 D æ ù= -¥ç úè û ( ) ( ) ( ) ( ) 3 3 2 23 2 2 3 8 3 2 6 5 0 . 5 3 8 8 28 2 3 2 43 2 15 26 20 015 4 32 40 0 §Æt vµ Ta cã hÖ: vµ tháa m·n u v u x v x v u v uu vv u v u u uu u u + =ì = - = - ³ í + =î -ì-ì ==ï ïÛ Û Û = - =í í ï ï + - + =+ - + =î î Thế vào ta được: 2x = - . Đề 29: (Khối A- 2010) Giải bất phương trình: ( )2 1 1 2 1 x x x x - ³ - - + . Hướng dẫn giải: Ta có ( ) 2 2 1 3 32 1 2 , 2 2 2 æ ö- + = - + ³ " Îç ÷è ø x x x x R Do đó ( )21 2 1 0- - + <x x TXĐ: D R= Với điều kiện 0³x , bất phương trình đã cho tương đương với ( )22 1 1- + £ - + +x x x x (1) Cách 1: Ta thấy 0=x không thỏa mãn bất phương trình nên 0>x . Vì vậy chia 2 vế của BPT cho 0>x ta được: 1 12 1 1æ ö+ - £ - + +ç ÷è ø x x x x Đặt 2 21 1 12 2= - Þ = + - Þ + = +t x t x x t x xx , bất phương trình được viết lại thành ( )22 1 1+ £ +t t Tiếp tục biến đổi tương đương ta được: ( ) ( )22 2 1 0 1 2 1 1 2 1 0 + ³ì ³ -ìï Ûí í + £ + - + £îïî t t t t t t ( ) 2 1 1 1 0 1 1 5 3 51 1 0 2 2 ³ -ìïÛ Û =í - £ïî - + -Û - = Û + - = Û = Û = t t t x x x x x x Cách 2: Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 13 Ta có: ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )2 22 22 2 22 1 2 1 2 1 1 1 1x x x x x x x x- + = - + = + - + ³ - + Lúc đó: ( ) ( )2 1 0 3 51 2 1 1 21 x x x x x x x x x ì - + ³ -ïÛ - + = - + Û Û =í - =ïî Đề 30: (Khối B- 2010) Giải phương trình: 23 1 6 3 14 8 0x x x x+ - - + - - = . Hướng dẫn giải: TXĐ: 1 ;6 3 é ù= -ê úë û D Cách 1: Phương trình Û ( ) ( ) 23 1 4 1 6 3 14 5 0+ - + - - + - - =x x x x Û ( ) ( )3 15 5 5 3 1 0 3 1 4 1 6 - - + + - + = + + + - x x x x x x Û 5 0- =x hay ( )3 1 3 1 0 3 1 4 1 6 + + + = + + + - x x x (vô nghiệm) Suy ra 5=x là nghiệm của phương trình đã cho. Cách 2: Đặt 2 2 3 1 0 3 19 6 0 ì = + ³ï Þ + =í = - ³ïî u x u v v x và ( ) ( )2 2 2 2 23 14 8 3 14 6 3 1 3 3- - = - - + + - = - + -x x x x x u v u . Lúc đó, phương trình trở thành: ( ) ( )2 2 2 2 23 0 4 1 1 0- - + - = Û - - - - - =u v u v u u u v v ( ) ( ) ( )2 24 1 1 0 (1)Û - + - + + =u v u v u Dễ thấy: 2 2 1 0+ + >u v u 2 2 * 4 3 3 1 (1) 0 : * 4 3 3 1 (1) 0 : * 4 1 > Þ Þ > Þ < = Þ = Þ XÐt VT lo¹i XÐt VT lo¹i XÐt Tháa m·n (1) u v v u v v u v ( )3 1 4 5+ = Û =VËy Tháa m·n x x Đề 30: (Khối B- 2011) Giải phương trình: + - - + - = -23 2 6 2 4 4 10 3x x x x . Hướng dẫn giải: TXĐ: [ ]2;2D = - Ta có phương trình được viết lại: ( ) 23 2 2 2 4 4 10 3x x x x+ - + + - = - ( ) [ ] 2 02 2 2 . 3 3 60 : 2 2 2 0 2 4 2 5 3: 2 2 2 3 2 2 2 2 3 3 2;2 §Æt Ph¬ng tr×nh trë thµnh: Víi tháa m·n ®k. Víi v« nghiÖm do vµ t t x x t t t t x x x x x t x x x x t =é = + - + = Û ê =ë = + - + = Û + = - Û = = + = + + + £ + + ³ " Î - Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 14 Hướng khác: Đặt ( )2 23 2 6 2 9 10 3 4 4t x x t x x= + - - Þ = - - - Phương trình đã cho trở thành: 2 0 9 0 9 t t t t =é - = Û ê =ë Với 60 : 3 2 6 2 5 t x x x= + = - Û = thỏa Với 9 : 3 2 6 2 9 2 3 2 2t x x x x= + - - = Û + = + - ( ) [ ]2 9 12 2 4 2 12 2 5 15 0 2;2x x x x x xÛ + = + - + - Û - = - < " Î - Hướng khác: Đặt 2u x= + và v = ( )2 , 0v x u v= - ³ . Phương trình đã cho trở thành: 2 2 2 2 3 6 4 4 (1) 4 (2) u v uv u v u v ì - + = +ï í + =ïî (1) ( ) ( )2 2 3 2 2 2 3 u v u v u v u v =éÛ - = - Û ê = +ë Với 2u v= ta có (2) 2 4 4 62 5 5 5 v x xÛ = Þ - = Û = . Với 2 3u v= + ta có (2) ( )2 2 22 3 4 5 12 5 0v v v vÛ + + = Û + + = vô nghiệm vì 0.v ³ Đề 01: Giải phương trình: ( ) 2 24 1 1 2 2 1x x x x- + = + + (1) Hướng dẫn giải: TXĐ: D R= Đặt 2 1 1t x t= + Þ ³ . Phương trình (1) trở thành: ( ) ( )2 24 1 2 2 1 2 4 1 2 1 0x t t x t x t x- = + - Û - - + - = Ta có: ( ) ( ) ( )2 24 1 8 2 1 4 3x x xD = - - - = - . Lúc đó, phương trình ( ) ( ) ( ) ( ) ê ê ê ê ë é -= -+- = = --- = Û 12 4 3414 2 1 4 3414 xxxt xxt Lúc đó : ê ê ê ë é -=+ =+ 121 2 11 2 2 xx x Đề 01: Giải phương trình: 24 1 1 3 2 1 1x x x x+ - = + - + - (2) Hướng dẫn giải: TXĐ: [ ]1;1D = - . Đặt 1t x= - . Chú ý rằng: ( ) ( ) ( )23 1 2 1 1 2 1 1x x x t x= - - + + - = - + + - Lúc đó phương trình đã cho trở thành: ( )24 1 1 2 1 1 2 1x t x t t x+ - = - + + - + + + ( ) ( )2 2 1 4 1 2 1 0t x t x xÛ - + + + + - + = (*) Ta có: ( ) ( ) ( )2 22 1 4 4 1 2 1 2 3 1x x x xé ùD = + + - + - + = - +ë û Từ đây: (*) 2 1 2 1 t x t x é = + Û ê = - +êë Chuyên đề ĐẠI SỐ SƠ CẤP Luyện thi Đại học 2012 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 15 Đề 01: Giải phương trình: ( )2 32 2 5 1x x+ = + Hướng dẫn giải: TXĐ: [ )1;D = - +¥ . Ta có: ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 22 2 5 1 1 2 1 1 5 1 1x x x x x x x x x xé ù+ = + - + Û + + - + = + - +ë û ( ) ( ) ( ) ( )2 22 1 2 1 5 1 1x x x x x xÛ + + - + = + - + (1) Đặt 2 1 0 1 0 u x v x x ì = + ³ï í = - + ³ïî . Phương trình (*1) trở thành: 2 2 2 22 2 5 2 5 2 0u v uv u uv v+ = Û - + = (2) * Xét 2 1 0 0 : 0 1 0 x v u x x ì + =ï= = Þ í - + =ïî vô nghiệm. * Xét 0 :v ¹ Chia (2) cho 2v ta được: 2 2 2 5 2 0 1 2 u u u v uv v v é =êæ ö æ ö- + = Û êç ÷ ç ÷è ø è ø ê =êë + 2 22 1 2 1 4 5 3 0u x x x x x v = Þ + = - + Û - + = vô nghiệm. + 2 2 5 37 1 22 1 1 5 3 0 2 5 37 2 tháa tháa xu x x x x x v x é + =ê ê= Þ + = - + Û - - = Û ê - =êë
Tài liệu đính kèm: