Tổng hợp kiến thức ôn thi đại học môn Toán

Tổng hợp kiến thức ôn thi đại học môn Toán

I- GIẢI TÍCH TỔ HỢP

1. Giai thừa : n! = 1.2.n

0! = 1

n! /(n – k)! = (n – k + 1).(n – k + 2) . n

2. Nguyên tắc cộng : Trường hợp 1 có m cách chọn, trường hợp 2 có n cách chọn; mỗi cách chọn đều thuộc

đúng một trường hợp. Khi đó, tổng số cách chọn là : m + n.

3. Nguyên tắc nhân : Hiện tượng 1 có m cách chọn, mỗi cách chọn này lại có n cách chọn hiện tượng 2. Khi

đó, tổng số cách chọn liên tiếp hai hiện tượng là : m x n

 

pdf 23 trang Người đăng ngochoa2017 Lượt xem 980Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tổng hợp kiến thức ôn thi đại học môn Toán", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
) 
I- GIẢI TÍCH TỔ HỢP 
1. Giai thừa : n! = 1.2...n 
 0! = 1 
 n! /(n – k)! = (n – k + 1).(n – k + 2) ... n 
2. Nguyên tắc cộng : Trư ờn g hợ p 1 c ó m ca ùch ch ọn, trư ờn g hợ p 2 có n ca ùc h ch ọn ; mỗ i ca ùch c họ n đ ều th uộc 
đú ng mộ t trư ờn g h ợp. K hi đó, tổn g số ca ùc h c họ n la ø : m + n. 
3. Nguyên tắc nhân : Hi ện tư ợ ng 1 c ó m ca ùc h c họ n, mỗi ca ù ch c họ n na øy la ï i c ó n ca ùch ch ọn hi ện tư ợn g 2. K hi 
đó, t ổn g số ca ùc h ch ọn li ên t iế p ha i h iệ n t ượ ng la ø : m x n. 
4. Hoán vị : Có n va ät k ha ùc n ha u , xếp va ø o n c hỗ k ha ùc n ha u. Số ca ùch xế p : Pn = n !. 
5. Tổ hợp : Có n va ät k ha ùc n ha u, chọ n ra k va ät. Số ca ùch c họ n : 
)!kn(!k
!nC kn
−
= 
6. Chỉnh hợp : Có n va ät kha ùc n ha u. Ch ọn ra k va ät, xếp va øo k c hỗ k ha ùc nha u s ố ca ùch : 
= =
−
k k k
n n n k
n !A , A C .P
( n k )!
 Chỉ nh hợ p = tổ h ợp rồ i h oa ùn vị 
7. Tam giác Pascal : 
1 
4
4
3
4
2
4
1
4
0
4
3
3
2
3
1
3
0
3
2
2
1
2
0
2
1
1
0
1
0
0
CCCCC
CCCC
CCC
CC
C
1 1 
1 2 1 
1 3 3 1 
1 4 6 4 1 
 Tín h cha át : 
k
1n
k
n
1k
n
kn
n
k
n
n
n
0
n
CCC
CC,1CC
+
−
−
=+
===
8. Nhị thức Newton : 
 * n0nn
11n1
n
0n0
n
n baC...baCbaC)ba( +++=+ − 
 a = b = 1 : ... 0 1 n nn n nC C ... C 2+ + + = 
 Vớ i a , b ∈ {±1, ±2, ...} , ta chứn g min h đ ược nh iề u đa ún g t h ức c hứa : 
 nn
1
n
0
n C,...,C,C 
 * nnn
1n1
n
n0
n
n xC...xaCaC)xa( +++=+ − 
 Ta chứn g mi nh đ ượ c n hi ều đa úng t hứ c ch ứa nn
1
n
0
n C,...,C,C ba èng ca ùch : 
 - Đa ïo ha øm 1 la àn, 2 la à n, cho x = ±1, ±2, ... a = ±1, ±2, ... 
 - Nha ân v ới xk , đa ïo ha øm 1 la àn , 2 la àn, cho x = ±1, ±2, ... , a = ±1, ±2, ... 
 - Cho a = ±1, ±2, ..., ∫∫
±± 2
0
1
0
...hay ha y 
β
α
∫ 
 Chú ý : 
 * (a + b) n : a , b chứa x. Tìm số ha ïng độc la äp v ới x : k n k k mnC a b Kx
−
= 
 Gia ûi pt : m = 0, ta đ ược k. 
 * (a + b) n : a , b chứa ca ên . Tìm số ha ïn g hữ u t ỷ. 
m r
k n k k p q
nC a b Kc d
−
= 
 Gia ûi hệ pt : 



∈
∈
Zq/r
Zp/m
, tìm đư ợc k 
) 
 * Gia ûi pt , bp t ch ứa ...C,A kn
k
n : đa ët đ iề u k iệ n k, n ∈ N
* ..., k ≤ n. Ca àn biế t đơ n gia û n ca ùc gia i th ừa , qu i đồ ng 
ma ãu số, đa ët th ừa số c hu ng. 
 * Ca àn pha â n bi ệt : q ui ta éc cộ ng va ø qui ta éc n ha ân; hoa ùn vị (x ếp, k hô ng b ốc), tổ hợ p (bố c, khô ng xế p), chỉ n h 
hợ p (bốc rồ i x ếp). 
 * Áp dụ ng s ơ đ ồ nha ù nh đ ể c hia trườ ng h ợp , tra ùn h trù ng la é p hoa ëc t hi ếu trườ ng hợ p. 
 * Vớ i ba øi t oa ùn tìm số ca ùc h ch ọ n th ỏa tín h cha á t p ma ø khi c hi a trường hợ p, ta tha áy số ca ùc h chọn kh ôn g th ỏa 
tí nh c ha át p ít tr ườ ng h ợp hơ n, ta la øm như sa u : 
 số ca ùch c họ n t hỏa p. 
 = số ca ùc h ch ọn tù y ý - số ca ùc h ch ọn kh ôn g th ỏa p. 
 Ca àn vi ết m ện h đề ph ủ đ ịn h p tha ät c hí nh xa ùc. 
 * Vé s ố, số bi ên la i, ba ûn g số x e ... : chữ số 0 c ó t hể đ ứn g đa àu (tín h từ tra ùi sa ng p ha ûi). 
 * Da áu h iệ u ch ia hế t : 
 - Cho 2 : ta än c ùn g la ø 0, 2, 4, 6 , 8. 
 - Cho 4 : ta än c ùn g la ø 0 0 ha y 2 chữ s ố cu ối hợ p tha ø nh số ch i a hết c ho 4. 
 - Cho 8 : ta än c ùn g la ø 0 00 ha y 3 ch ữ số c uố i h ợp t ha øn h số c h ia hế t ch o 8. 
 - Cho 3 : tổ ng ca ùc ch ữ số c hia hết ch o 3. 
 - Cho 9 : tổ ng ca ùc ch ữ số c hia hết ch o 9. 
 - Cho 5 : ta än c ùn g la ø 0 ha y 5. 
 - Cho 6 : ch ia hế t ch o 2 va ø 3. 
 - Cho 2 5 : ta ä n cù ng la ø 00, 2 5, 50, 7 5. 
II- ĐẠI SỐ 
1. Chuyển vế : a + b = c ⇔ a = c – b; a b = c ⇔ 







=
≠
==
b/ca
0b
0cb
 a /b = c ⇔ 



≠
=
0b
bca
; 1n21n2 baba ++ =⇔= 
2n
2n 2n 2n b aa b a b, a b 
a 0
 =
= ⇔ = ± = ⇔ 
≥



α=⇔=
≥
±=
⇔= α
abbloga,
0a
ab
ba 



>
<



<
>
>=
⇔<−<⇔<+
b/ca
0b
b/ca
0b
0c,0b
cab;bcacba 
2. Giao nghiệm : 



<⇔
<
<



>⇔
>
>
}b,amin{x
bx
ax
;}b,amax{x
bx
ax

Γ > ∨< < <  
⇔ ⇔ 
< Γ≥ 
Γ
p
x a p qa x b ( nế u a b)
;
x b VN ( nế u a b) q
 Nh iề u da áu v : v ẽ trụ c để gia o ngh iệm. 
3. Công thức cần nhớ : 
a . : c hỉ đ ượ c b ìn h ph ươ ng nế u 2 vế kh ôn g a âm. La øm ma át ph a ûi đa ët đ iề u ki ện. 
) 



≤≤
≥



⇔≤
=
≥
⇔= 22 ba0
0b
ba,
ba
0b
ba 



≥
≥



∨
≥
<
⇔≥ 2ba
0b
0a
0b
ba 
)0b,anếu(b.a
)0b,anếu(b.aab
<−−
≥
= 
b. . : pha ù . ba èng ca ùch bì nh ph ươ n g : 22 aa = ha y ba èng đị nh n gh ĩa : 
)0anếu(a
)0anếu(a
a
<−
≥
= 
 baba;
ba
0b
ba ±=⇔=



±=
≥
⇔= 
 a b b a b≤ ⇔ − ≤ ≤ 
b 0
a b b 0hay
a b a b
≥
≥ ⇔ <  ≤ − ∨ ≥
 0baba 22 ≤−⇔≤ 
c. Mũ : .1a0nếuy,1anếuy,0y,Rx,ay x ↑>∈= 
0 m / n m m n m nn
m n m n m n m . n n n n
n n n m n
a 1 ; a 1 / a ; a .a a
a / a a ; (a ) a ; a / b (a / b)
a .b (ab) ; a a ( m n, 0 a 1) a = 1
− +
−
= = =
= = =
= = ⇔ = < ≠ ∨
 α=α
><
⇔< alognm a,
)1a0nếu(nm
)1anếu(nm
aa 
d. lo g : y = l oga x , x > 0 , 0 < a ≠ 1, y ∈ R 
 y↑ n ếu a > 1, y↓ n ếu 0 < a < 1, α = l og aaα 
 lo ga(M N) = l og aM + lo ga N ( ⇐ ) 
 lo ga(M/ N) = lo gaM – l og aN ( ⇐ ) 
 2aaa
2
a MlogMlog2,Mlog2Mlog == (⇒) 
 lo gaM3 = 3l og aM, l oga c = lo ga b.lo gb c 
 lo gb c = l og ac /l og ab, Mlog
1Mlog aa α
=α 
 lo ga(1 /M) = – lo ga M, lo gaM = l oga N ⇔ M = N 
 a a
0 M N ( ne á u a 1)
log M lo g N
M N 0 ( ne á u 0 a 1)
< ⇔
> > < <
 Kh i la øm toa ù n l og, nế u m iề n xa ùc đ ịn h nớ i rộ ng : dù ng đ iề u k iệ n cha ën la ïi, tra ùnh dù ng c ôn g t hứ c la øm th u hẹ p 
miền xa ùc đ ịn h. Ma át lo g p ha ûi có đ iề u k iệ n. 
4. Đổi biến : 
a . Đơ n g ia ûn : Rxlogt,0at,0xt,0xt,0xt,Rbaxt a
x2 ∈=>=≥=≥=≥=∈+=
 Nế u tro ng đề ba øi có đi ều ki e än của x, ta c hu yể n sa ng đi ều kiệ n c ủa t ba èn g ca ùch bi ến đ ổi tr ực t iế p ba át đa úng 
th ức. 
b. Ha øm số : t = f(x) dù ng B BT đ ể tìm đi ều k iệ n c ủa t. Nế u x c ó th êm đ iề u ki ện, c ho va øo mi ền xa ùc đị nh c ủa f. 
c. Lượ ng g ia ùc : t = si nx, c osx, t g x, cot gx. Dù ng p hé p c hi ếu l ư ợn g gia ùc để tìm đ iề u k iệ n của t. 
d. Ha øm số hợ p : từ ng b ướ c la øm t he o ca ùc ca ùch trên. 
) 
5. Xét dấu : 
a . Đa th ức ha y p ha ân th ức h ữu t ỷ, da áu A/ B g iố ng da áu A.B; b ên pha ûi cù ng da áu h ệ số ba äc ca o n ha át; qua n gh iệm 
đơ n (bộ i lẻ) : đổ i da áu ; q ua ng hi ệm ké p (bộ i cha ü n) : kh ôn g đổ i da áu. 
b. Biể u t hứ c f(x) vô t ỷ : g ia ûi f(x) 0. 
c. Biể u th ức f(x) v ô t ỷ ma ø ca ùc h b k hô ng la øm đ ượ c : x ét tí nh li ên tụ c va ø đơ n đ iệ u c ủa f, n ha åm 1 n gh iệm của pt 
f(x) = 0, pha ùc h ọa đồ th ị của f , suy ra da áu của f. 
6. So sánh nghiệm phương trình bậc 2 với α : 
 f(x) = a x2 + bx + c = 0 (a ≠ 0) 
 * S = x1 + x2 = – b /a ; P = x1 x2 = c /a 
 Dù ng S, P để t ín h ca ùc bi ểu th ức đ ối x ứn g n gh iệm. V ới đa ún g th ức g( x1 ,x2 ) = 0 kh ôn g đố i xứn g, gia ûi hệ p t : 





=
+=
=
21
21
x.xP
xxS
0g
 Biế t S, P thỏa S2 – 4P ≥ 0, tì m x1 , x2 từ pt : X2 – SX + P = 0 
 * Dù ng ∆, S, P để so sa ùnh ng hi ệm vớ i 0 : 
 x1 < 0 < x2 ⇔ P < 0, 0 < x1 < x2 ⇔ 





>
>
>∆
0S
0P
0
 x1 < x2 < 0 ⇔ 





<
>
>∆
0S
0P
0
 * Dù ng ∆, a f(α), S/2 đ ể so sa ùn h ngh iệm vớ i α : x1 < α < x2 ⇔ a f(α) < 0 
 α < x1 < x2 ⇔ 





<α
>α
>∆
2/S
0)(f.a
0
 ; x1 < x2 < α ⇔ 





α<
>α
>∆
2/S
0)(f.a
0
 α < x1 < β < x2 ⇔ 
a.f ( ) 0
a.f ( ) 0
β <

α >
α < β
 ; x1 < α < x2 < β ⇔ 





β<α
>β
<α
0)(f.a
0)(f.a
7. Phương trình bậc 3 : 
a . Vi êt e : a x3 + bx2 + c x + d = 0 
 x1 + x2 + x3 = – b /a , x1 x2 + x1 x3 + x2 x3 = c/a , x1 .x2 .x3 = – d/a 
 Biế t x1 + x2 + x3 = A , x1 x2 + x1 x3 + x2 x3 = B , x1 .x2 .x3 = C 
 th ì x1 , x2 , x3 la ø 3 ngh iệm ph ư ơn g tr ì nh : x3 – Ax2 + B x – C = 0 
b. Số ng hi ệm ph ươ ng tr ìn h ba äc 3 : 
 • x = α ∨ f(x) = a x2 + b x + c = 0 (a ≠ 0) : 
 3 ng hi ệm p ha ân b iệ t ⇔ 



≠α
>∆
0)(f
0
 2 ng hi ệm p ha ân b iệ t ⇔ 



≠α
=∆
∨



=α
>∆
0)(f
0
0)(f
0
 1 ng hi ệm ⇔ ( )
∆
∆ 
α
 = 0
 < 0 h ay
f = 0
 • Phươ ng tr ìn h ba äc 3 kh ôn g n ha åm được 1 ng hi ệm, m ta ùch đư ợc sa ng 1 v ế : d ùn g sự tư ơ ng g ia o gi ữa (C) : y = 
f(x) va ø (d) : y = m. 
 • Ph ươ ng tr ì nh ba äc 3 k hô ng nha åm đ ượ c 1 ng hi ệm, m k hô ng ta ùch đ ượ c sa n g 1 vế : d ù ng s ự tư ơn g gia o gi ữa 
(Cm) : y = f(x, m) va ø (Ox) : y = 0 
) 
 3 ng hi ệm ⇔ 



<
>∆
0y.y
0
CTCĐ
'y 
 2 ng hi ệm ⇔ 



=
>∆
0y.y
0
CTCĐ
'y 
 1 ng hi ệm ⇔ ∆y ' ≤ 0 ∨ 



>
>∆
0y.y
0
CTCĐ
'y 
c. Phươ ng tr ìn h ba äc 3 có 3 ng hi ệm la äp t ha ønh CSC : 
 ⇔ 



=
>∆
0y
0
uốn
'y
d. So sa ùnh n gh iệm v ới α : 
 • x = xo ∨ f(x) = a x2 + b x + c = 0 (a ≠ 0) : so sa ùnh ng hi ệm ph ươ ng tr ìn h ba äc 2 f(x) vớ i α. 
 • Kh ôn g nha åm đư ợc 1 n gh iệm, m ta ùch được sa n g 1 vế : d ùn g sự tư ơn g gia o c ủa f(x) = y: (C) va ø y = m: (d) , 
đưa α va ø o BBT. 
 • Kh ôn g n ha åm đư ợc 1 n gh iệm, m khô ng ta ùch đư ợc sa n g 1 vế : d ùn g sự tư ơn g g ia o c ủa (Cm) : y = a x3 + b x2 + 
cx + d (có m) ,(a > 0) va ø (Ox) 
 α < x1 < x2 < x3 ⇔ 
y '
CĐ CT
C Đ
0
y .y 0
y ( ) 0
x
∆ >

<

α <
α <
 x1 < α < x2 < x3 ⇔ 







<α
>α
<
>∆
CT
CTCĐ
'y
x
0)(y
0y.y
0
 x1 < x2 < α < x3 ⇔ 







α<
<α
<
>∆
CĐ
CTCĐ
'y
x
0)(y
0y.y
0
 x1 < x2 < x3 < α ⇔ 
y '
CĐ CT
CT
0
y .y 0
y ( ) 0
x
∆ >

<

α >
 < α
8. Phương trình bậc 2 có điều kiện : 
 f(x) = a x2 + bx + c = 0 (a ≠ 0), x ≠ α 
 2 ng hi ệm ⇔ 



>∆
≠α
0
0)(f
 , 1 ngh iệm ⇔ 



≠α
=∆



=α
>∆
0)(f
0
0)(f
0
α x1 
α 
x1 x2 
x3 
α x1 
x2 x3 
α x1 x2 
x3 
) 
 Vô ng hi ệm ⇔ ∆ < 0 ∨ 



=α
=∆
0)(f
0
 Nế u a có t ha m số, xé t th êm a = 0 v ới ca ùc trườ ng hợ p 1 n gh iệm, V N. 
9. Phương trình bậc 4 : 
a . Trùng ph ươ ng : a x4 + bx2 + c = 0 (a ≠ 0) ⇔ 



=
≥=
0)t(f
0xt 2
 t = x2 ⇔ x = ± t 
 4 ng hi ệm ⇔ 





>
>
>∆
0S
0P
0
 ; 3 ng hi ệm ⇔ 



>
=
0S
0P
 2 ng hi ệm ⇔ 



>
=∆
<
02/S
0
0P
; 1 ng hi ệm ⇔ 



=
=∆



<
=
02/S
0
0S
0P
 VN ⇔ ∆ ... r ⊥ ⇔ /v.v rr = 0 ; / /v // v [ v ,v ]⇔r r r r = 0 ; /// v,v,v rrr đồn g pha ú ng 
 ⇔ 0v].v,v[ /// =rrr 
 [ ]AC,AB
2
1S ABC =∆ 
 [ ]AS.AC,AB
6
1V ABC.S = 
/
'D'C'B'A.ABCD AA].AD,AB[V = 
 A, B, C tha úng ha øng ⇔ AB // AC
uuur uuur
 * ∆ trong m p : H la ø trực ta âm ⇔ 




=
=
0AC.BH
0BC.AH
 H la ø cha â n đư ờn g ca o ha ⇔ 



 =
BC//BH
0BC.AH
 M la ø cha ân pha ân gia ùc tr on g 
∧
A ⇔ MC
AC
ABMB −= 
 M la ø cha ân pha ân gia ùc n gòa i 
∧
A ⇔ MC
AC
ABMB += 
 I la ø ta âm đườn g trò n n goa ïi ti ế p ⇔ IA = IB = IC. 
 I la ø ta âm đư ờn g tròn nộ i ti ếp ⇔ I la ø cha ân pha â n g ia ùc tr on g 
∧
B của ∆ABM v ới M la ø c ha ân ph a ân gia ùc tro ng 
∧
A 
của ∆ABC. 
2. Đường thẳng trong mp : 
 * Xa ùc đ ịn h bở i 1 đi ểm M(xo ,yo ) va ø 1vt cp v = (a ,b) ha y 1 pha ùp vec tơ (A,B) : 
 (d) : 


 −
=
−
+=
+=
b
yy
a
xx:)d(,
btyy
atxx oo
o
o 
 (d) : A(x – xo ) + B(y – yo ) = 0 
 * (d) qua A(a , 0); B(0,b) : 1
b
y
a
x
=+ 
 * (AB) : 
AB
A
AB
A
yy
yy
xx
xx
−
−
=
−
−
 * (d) : Ax + B y + C = 0 c ó )B,A(n;)A,B(v =−= 
 * (d) // (∆) : Ax + B y + C = 0 ⇒ (d) : Ax + B y + C′ = 0 
 * (d) ⊥ (∆) ⇒ (d) : – Bx + A y + C/ = 0 
 * (d), (d/) ta ïo góc n họ n ϕ t hì : 
 cosϕ = ( )/ /
/
d d
d d
d d
n .n
cos( n ,n )
n . n
≠
uur uuur
uur uuur
uur uuur 
 * d(M,(d)) = 
22
MM
BA
CByAx
+
++
 * Pha ân gia ùc của (d) : Ax + By + C = 0 va ø (d/) : A/ x + B /y + C/ = 0 la ø : 
) 
2/2/
///
22 BA
CyBxA
BA
CByAx
+
++±=
+
++
 /dd
n.n > 0 : pha ân gia ùc g óc tù + , nho ïn – 
 /dd
n.n < 0 : pha ân gia ùc g óc tù – , n h ọn + 
 * Tươ ng g ia o : Xé t h pt tọa đ ộ g ia o đ iểm. 
3. Mặt phẳng trong không gian : 
 * Xa ùc đ ịn h bở i 1 đi ểm M(xo , yo , zo ) va ø 1 pha ùp ve ct ơ : n = (A, B, C) ha y 2 v tcp 'v,v . 
 (P) : A(x – xo ) + B(y – yo ) + C(z – zo ) = 0 
 n = [ 'v,v ] 
 (P) : Ax + By + Cz + D = 0 c ó n = (A, B, C). 
 (P) qua A(a ,0,0); B(0,b,0); C(0,0,c) ⇔ (P) : x/a + y/ b + z /c = 1 
 * Cho M(xo , yo , zo ), (P) : Ax + By + Cz + D = 0 
 d(M,(P)) = 
222
ooo
CBA
DCzByAx
++
+++
 * (P) , (P/) ta ïo góc nh ọn ϕ th ì : cos ϕ = )n,ncos( )'P()P( 
 * (P) ⊥ (P/) ⇔ )'P()P( nn ⊥ , (P) // (P/) ⇔ )'P()P( n//n 
4. Đường thẳng trong không gian : 
 * Xa ùc đ ịn h bở i 1 đi ểm M (xo , yo , zo) va ø 1 vtc p v = (a , b, c) ha y 2 pha ùp ve ct ơ : 'n,n : 
 (d) : 
c
zz
b
yy
a
xx:)d(,
ctzz
btyy
atxx
ooo
o
o
o
−
=
−
=





−
+=
+=
+=
 ]'n,n[v = 
 * (AB) : A A A
B A B A B A
x x y y z z
x x y y z z
− − −
= =
− − −
 * (d) = (P) ∩ (P/) : 
0
0
Ax By Cz D
A' x B' y C' z D'
+ + + =

+ + + =
 * (d) qua A, vtc p v th ì : 
 d(M,(d)) = 
v
]v,AM[
 * ϕ la ø góc nh ọn gi ữa (d), (d/) thì : 
 cosϕ = )v,vcos( /dd 
 * ϕ la ø góc nh ọn gi ữa (d), (P) thì : 
 sinϕ = )n,vcos( pd 
 * (d) qua M, vtc p v , (P) có pvt n : 
 (d) ca ét (P) ⇔ n.v ≠ 0 
 (d) // (P) ⇔ n.v = 0 va ø M ∉ (P) 
 (d) ⊂ (P) ⇔ n.v = 0 va ø M ∈ (P) 
) 
 * (d) qua A, vtc p v ; (d /) qua B, vtc p 'v : 
 (d) ca ét (d/) ⇔ [ 'v,v ] ≠ 0 , AB]'v,v[ = 0 
 (d) // (d/) ⇔ [ 'v,v ] = 0 , A ∉ (d/) 
 (d) ché o (d/) ⇔ [ 'v,v ] ≠ 0 , AB]'v,v[ ≠ 0 
 (d) ≡ (d/) ⇔ [ 'v,v ] = 0 , A ∈ (d/) 
 * (d) ché o (d/) : d(d, d /) = 
]'v,v[
AB]'v,v[
 * (d) chéo (d /) , tìm đư ờn g ⊥ chu ng (∆) : tìm ]'v,v[n = ; tìm (P) chứa (d), // n ; tìm (P/) chứa (d/), // 
n ; (∆) = (P) ∩ (P/). 
 * (d) ⊥ (P), ca ét (d/) ⇒ (d) na èm trong mp ⊥ (P), chứa (d/). 
 * (d) qua A, // (P) ⇒ (d) na èm tron g mp ch ứa A, // (P). 
 * (d) qua A, ca ét (d/) ⇒ (d) na èm tron g mp ch ứa A, chứa (d/). 
 * (d) ca ét (d/), // (d//) ⇒ (d) na èm tron g mp c hứa (d/), // (d/ /). 
 * (d) qua A, ⊥ (d/) ⇒ (d) na èm trong mp ch ứa A, ⊥ (d/). 
 * Tìm hc H của M x uố ng (d) : vi ết p t mp (P) qua M, ⊥ (d), H = (d) ∩ (P). 
 * Tìm hc H của M x uố ng (P) : vi ết p t đ t (d) qua M, ⊥ (P) : H = (d) ∩ (P). 
 * Tìm hc v uô ng gó c của (d) xu ốn g (P) : viế t p t mp (Q) ch ứa (d), ⊥ (P); 
 (d/) = (P) ∩ (Q) 
 * Tìm hc so ng s on g của (d) t he o ph ươ ng (∆) xu ốn g (P) : vi ết pt mp (Q) c hứa (d) 
 // (∆); (d/) = (P) ∩ (Q). 
5. Đường tròn : 
 * Đư ờn g trò n (C) xa ùc đị nh bở i t a âm I(a ,b) va ø bk R : (C) : (x – a ) 2 + (y – b) 2 = R2 
 * (C) : x2 + y2 + 2A x + 2By + C = 0 c ó ta âm I(–A,–B), bk R = CBA 22 −+ 
 * (d) tx (C) ⇔ d(I, (d)) = R, ca ét ⇔ R. 
 * Tiế p tu yế n v ới (C) ta ïi M( xo ,yo ) : pha ân đô i t /đ ộ tro ng (C) : 
 (xo –a )(x–a ) + (yo –b)(y– b) = R ha y xo x + yo y + A(xo + x) + B(yo + y) + C = 0 
 * Cho (C) : F(x,y) = x2 + y2 + 2Ax + 2 By + C = 0 th ì PM/(C ) = F(xM, yM) = MB.MA = MT2 = MI 2 – R2 
vớ i MAB : ca ùt t uy ến, MT : ti ếp t uy ến ; M ∈ (C) ⇔ PM/(C) = 0 , M tro ng (C) ⇔ PM/(C) 0. 
 * Trục đa ún g ph ươ ng của (C) va ø (C/) :2(A – A/)x + 2(B – B /)y + (C – C/) = 0 
 * (C), (C/) ngoa øi n ha u ⇔ II / > R + R / : (có 4 t iế p t uy ến ch u ng); tx ng oa øi ⇔ = R + R / (3 ti ếp t uy ến ch un g); 
ca ét ⇔ /RR − < II / < R + R/ (2 t t c h un g); tx tro ng ⇔ = /RR − (1 t t c hu ng la ø tr ục đa úng p hư ơn g) c hứ a 
nha u ⇔ < /RR − (khô ng c ó t t ch un g). 
6. Mặt cầu : 
 * Mc (S) xđ bở i ta âm I (a , b, c) va ø bk R : (S) : (x – a ) 2 + (y – b 2 ) + (z – c) 2 = R2 . 
 * (S) : x2 + y2 + z2 + 2A x + 2 By + 2C z + D = 0 có ta âm I(–A,– B,–C), bk R = 
 DCBA 222 −++ 
 * (P) tx (S) ⇔ d(I,(P)) = R, ca ét ⇔ R. 
 * Pt ti ếp di ện v ới (S) ta ïi M : ph a ân đô i tđ ộ (S). 
 * Cho (S) : F(x, y, z) = 0. PM/(S) = F (xM, yM, zM); PM/(S) = 0 ⇔ M ∈ (S), < 0 
 ⇔ M tron g (S), > 0 ⇔ M ngo a øi (S). 
 * Ma ët đa ún g ph ươ ng của (S) va ø (S/) : 
 2(A – A/)x + 2(B – B/) y + 2( C – C/)z + (D – D/) = 0 
 * Tươ ng g ia o g iữa (S), (S/) : như (C), (C/). 
 * Kh i (S), (S/) tx tron g t hì ti ết d iệ n ch un g la ø ma ët đa ún g ph ươ n g. 
 * Kh i (S), (S/) ca ét nha u t hì mp qua g ia o t uy ến la ø ma ët đa ún g p hư ơn g. 
7. Elip : * cho F1 , F2 , F2F2 = 2c, cho a > c > 0 
) 
 M ∈ (E) ⇔ MF1 + MF2 = 2a . 
 * (E) : 2
2
2
2
b
y
a
x
+ = 1 (a > b > 0) : ti êu đ iểm : F1 (–c,0), F2 (c,0); đỉ nh A1 (–a ,0); A2 (a ,0); B1 (0,–b); B2 (0,b); 
ti êu c ự : F1 F2 = 2c, trục lớ n A 1 A2 = 2a ; trục n hỏ 
B1 B2 = 2b ; ta âm sa i e = c/a ; đư ờn g ch ua ån x = ± a /e; bk q ua t iê u : MF1 = a + e xM, 
MF2 = a – exM; tt vớ i (E) ta ïi M : p ha ân đ ôi t ọa độ (E), 
(E) tx (d) : Ax + B y + C = 0 ⇔ a 2 A2 + b2 B2 = C2 ; a 2 = b2 + c2 . 
 * (E) : 1
a
y
b
x
2
2
2
2
=+ (a > b > 0) : khô ng c h ín h ta éc; t iê u đi ểm : F1 (0,–c), F2 (0,c); đỉnh A1 (0,–a ), A2(0,a ), 
B1 (–b,0), B2 (b,0), tiê u c ự : F1 F2 = 2c ; trụ c l ớn A1 A2 = 2a ; t rục n hỏ B1 B2 = 2 b; ta âm sa i e = c /a ; đ ườ ng ch ua ån y 
= ± a /e ; ba ù n k ín h q ua t iê u M F1 = a + e yM, MF2 = a – e yM; ti ếp tu yế n v ới (E) ta ï i M : p h a ân đô i t ọa đ ộ (E); (E) 
ti ếp x úc (d) : Ax + By + C = 0 ⇔ a2 B2 + b2 A2 = C2 ; a 2 = b2 + c2 (Chú ý : ta át ca û ca ùc kết q ua û của trườ ng h ợp 
na øy su y từ trườ ng hợ p ch ín h t a éc trên ba è ng ca ùc h t ha y x b ởi y, y bở i x). 
8. Hypebol : 
 * Cho F1 , F2 , F2F2 = 2c, cho 0 < a < c. 
 M ∈ (H) ⇔ 21 MFMF − = 2a 
 (H) : 2
2
2
2
b
y
a
x
− = 1 (p t ch ín h ta éc) 
 ti êu đ iểm F1 (–c,0), F2 (c,0); đỉ nh tr.t hự c A1 (–a ,0), A2(a ,0); đỉ nh tr ục a ûo 
B1 (0,–b), B2 (0,b); ti êu c ự F1 F2 = 2c; đ ộ da øi trục th ực A1 A2 = 2a ; đ ộ da øi trục a ûo 
B1 B2 = 2b; ta âm sa i : e = c/a ; đư ờn g chua å n : x = ± a /e; ba ùn kí nh q ua tiê u : M ∈ nha ùnh p ha û i MF1 = exM + a , MF2 = 
exM – a , M ∈ nha ù nh tra ùi MF 1 = – exM – a , 
MF2 = –e xM + a ; t iế p t uy ến v ới (H) ta ïi M : p ha ân đ ôi tọa đ ộ (H); 
(H) tx (d) : Ax + By + C = 0 ⇔ a 2 A2 – b2 B2 = C2 > 0 ; ti ệm ca än y = ± 
a
b
x 
hì nh c hữ nha ät c ơ sở : x = ± a , y = ± b; c2 = a 2 + b2 . 
 (H) : 1
b
x
a
y
2
2
2
2
=− (pt k hô ng c hí nh ta éc) 
 ti êu đi ểm F1 (0,–c), F2 (0,c); đỉ nh trục t hự c A1 (0,–a ), A2 (0,a ); đ ỉn h trục a ûo B1 (–b,0), B2 (b, 0); ti êu cự F1 F2 = 
2c; độ da øi trục th ực A1 A2 = 2 a ; độ da øi trục a ûo B1 B1 = 2 b; t a âm sa i : e = c/a ; đ ườ ng ch ua ån : y = ± a / e; ba ùn kí nh 
qua t iê u : M ∈ n ha ùnh trê n M F1 = eyM + a , MF2 = e yM – a ; M ∈ nha ùn h dư ới MF1 = –e y M – a , MF2 = – e yM + 
a ; tiế p t uy ến vớ i (H) ta ïi M : pha ân đô i tọa đ ộ (H); 
 (H) tx (d) : Ax + By + C = 0 ⇔ a 2 B2 – b2 A2 = C2 > 0; t iệm ca än x = ± 
a
b
y 
 hình ch ữ n ha ät c ơ sở : y= ± a , x = ± b; c2 = a 2 + b2 (chú ý : ta át ca û ca ùc kế t q ua û của trư ờn g hợ p na øy s uy từ trườ ng 
hợ p ch ín h ta éc ba è ng ca ùc h t ha y x bở i y, y bở i x). 
9. Parabol : * Cho F, F ∉ (∆) 
 M ∈ (P) ⇔ MF = d(M,(∆)) 
 (P) : y2 = 2px (p > 0) (ph ươ ng tr ìn h ch ín h ta éc). 
 ti êu đi ểm (p/ 2, 0), đư ờn g ch u a ån x = – p /2 ; ba ù n k ín h q ua ti êu MF = p /2 + xM; ta âm sa i e = 1, t iế p t uy ến vớ i 
(P) ta ïi M : pha ân đô i t ọa đ ộ; ( P) tx (d) : A x + By + C = 0 ⇔ pB2 = 2AC (p : hệ s ố c ủa x tro ng (P) đ i v ới B : he ä 
số của y tron g (d)); tha m số ti êu : p. 
 (P) : y2 = – 2p x (p > 0) (phư ơ ng tr ìn h kh ôn g c hí nh ta éc). 
 ti êu đ iểm (– p/ 2, 0), đư ờn g ch ua ån x = p /2 ; ba ùn kí nh q ua t iê u MF = p/ 2 – xM ; ta âm sa i e = 1, tiế p t uy ến vớ i 
(P) ta ïi M : pha ân đô i tọa đ ộ; ( P) tx (d) : Ax + B y + C = 0 ⇔ pB2 = – 2A C. 
 (P) : x2 = 2py (p > 0) (ph ươ ng tr ìn h kh ôn g c hí nh ta éc). 
 ti êu đi ểm (0, p/ 2), đư ờn g ch u a ån y = – p /2 ; ba ù n k ín h q ua ti êu MF = p /2 + yM; ta âm sa i e = 1, t iế p t uy ến vớ i 
(P) ta ïi M : p ha ân đ ôi tọa độ ; (P) tx (d) : Ax + B y + C = 0 ⇔ pA2 = 2B C (p : hệ s ố c ủa y tro ng (P) đi vớ i A : he ä 
số của x tron g (d)). 
 (P) : x2 = – 2p y (p > 0) (phư ơ ng tr ìn h kh ôn g c hí nh ta éc). 
) 
 ti êu đ iểm (0, – p /2), đư ờn g c hua ån y = p/ 2; ba ùn k ín h q ua t i êu MF = p /2 – yM ; ta âm sa i e = 1, t iế p t uy ến vớ i 
(P) ta ïi M : pha ân đô i tọa đ ộ; 
(P) tx (d) : Ax + B y + C = 0 ⇔ pA2 = – 2B C . 
CH Ú Ý : 
 * Ca àn c ó qua n đ iểm gia û i t íc h k hi la øm t oa ùn hì nh g ia ûi tí ch : đa ët ca âu h ỏi ca àn t ìm g ì? ( đi ểm tr on g mp M(xo ,yo ) : 
2 a ån ; đi ểm tron g kh ôn g gia n (3 a ån); đ ườ ng t ha úng tro ng m p Ax + B y + C = 0 : 3 a ån A, B, C - th ực ra la ø 2 a ån; 
đư ờn g trò n : 3 a ån a , b, R ha y A, B, C; (E) : 2 a ån a , b va ø ca à n bi ết da ïn g ; (H) : n hư (E); (P) : 1 a ån p va ø ca àn b iế t 
da ïng ; mp (P) : 4 a ån A, B, C, D; ma ët ca àu (S) : 4 a ån a , b, c, R ha y A, B, C, D ; đư ờn g tha ún g tr on g k hô n g g ia n ( d) 
= (P) ∩ (Q); đườ ng tròn tron g khô ng gia n (C) = (P) ∩ (S). 
 * Vớ i ca ùc ba øi toa ùn hì nh kh ôn g gia n : ca àn la äp hệ trục t ọa độ. 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfTong hop kien thuc on thi dai hoc mon toan(1).pdf