I- GIẢI TÍCH TỔ HỢP
1. Giai thừa : n! = 1.2.n
0! = 1
n! /(n – k)! = (n – k + 1).(n – k + 2) . n
2. Nguyên tắc cộng : Trường hợp 1 có m cách chọn, trường hợp 2 có n cách chọn; mỗi cách chọn đều thuộc
đúng một trường hợp. Khi đó, tổng số cách chọn là : m + n.
3. Nguyên tắc nhân : Hiện tượng 1 có m cách chọn, mỗi cách chọn này lại có n cách chọn hiện tượng 2. Khi
đó, tổng số cách chọn liên tiếp hai hiện tượng là : m x n
) I- GIẢI TÍCH TỔ HỢP 1. Giai thừa : n! = 1.2...n 0! = 1 n! /(n – k)! = (n – k + 1).(n – k + 2) ... n 2. Nguyên tắc cộng : Trư ờn g hợ p 1 c ó m ca ùch ch ọn, trư ờn g hợ p 2 có n ca ùc h ch ọn ; mỗ i ca ùch c họ n đ ều th uộc đú ng mộ t trư ờn g h ợp. K hi đó, tổn g số ca ùc h c họ n la ø : m + n. 3. Nguyên tắc nhân : Hi ện tư ợ ng 1 c ó m ca ùc h c họ n, mỗi ca ù ch c họ n na øy la ï i c ó n ca ùch ch ọn hi ện tư ợn g 2. K hi đó, t ổn g số ca ùc h ch ọn li ên t iế p ha i h iệ n t ượ ng la ø : m x n. 4. Hoán vị : Có n va ät k ha ùc n ha u , xếp va ø o n c hỗ k ha ùc n ha u. Số ca ùch xế p : Pn = n !. 5. Tổ hợp : Có n va ät k ha ùc n ha u, chọ n ra k va ät. Số ca ùch c họ n : )!kn(!k !nC kn − = 6. Chỉnh hợp : Có n va ät kha ùc n ha u. Ch ọn ra k va ät, xếp va øo k c hỗ k ha ùc nha u s ố ca ùch : = = − k k k n n n k n !A , A C .P ( n k )! Chỉ nh hợ p = tổ h ợp rồ i h oa ùn vị 7. Tam giác Pascal : 1 4 4 3 4 2 4 1 4 0 4 3 3 2 3 1 3 0 3 2 2 1 2 0 2 1 1 0 1 0 0 CCCCC CCCC CCC CC C 1 1 1 2 1 1 3 3 1 1 4 6 4 1 Tín h cha át : k 1n k n 1k n kn n k n n n 0 n CCC CC,1CC + − − =+ === 8. Nhị thức Newton : * n0nn 11n1 n 0n0 n n baC...baCbaC)ba( +++=+ − a = b = 1 : ... 0 1 n nn n nC C ... C 2+ + + = Vớ i a , b ∈ {±1, ±2, ...} , ta chứn g min h đ ược nh iề u đa ún g t h ức c hứa : nn 1 n 0 n C,...,C,C * nnn 1n1 n n0 n n xC...xaCaC)xa( +++=+ − Ta chứn g mi nh đ ượ c n hi ều đa úng t hứ c ch ứa nn 1 n 0 n C,...,C,C ba èng ca ùch : - Đa ïo ha øm 1 la àn, 2 la à n, cho x = ±1, ±2, ... a = ±1, ±2, ... - Nha ân v ới xk , đa ïo ha øm 1 la àn , 2 la àn, cho x = ±1, ±2, ... , a = ±1, ±2, ... - Cho a = ±1, ±2, ..., ∫∫ ±± 2 0 1 0 ...hay ha y β α ∫ Chú ý : * (a + b) n : a , b chứa x. Tìm số ha ïng độc la äp v ới x : k n k k mnC a b Kx − = Gia ûi pt : m = 0, ta đ ược k. * (a + b) n : a , b chứa ca ên . Tìm số ha ïn g hữ u t ỷ. m r k n k k p q nC a b Kc d − = Gia ûi hệ pt : ∈ ∈ Zq/r Zp/m , tìm đư ợc k ) * Gia ûi pt , bp t ch ứa ...C,A kn k n : đa ët đ iề u k iệ n k, n ∈ N * ..., k ≤ n. Ca àn biế t đơ n gia û n ca ùc gia i th ừa , qu i đồ ng ma ãu số, đa ët th ừa số c hu ng. * Ca àn pha â n bi ệt : q ui ta éc cộ ng va ø qui ta éc n ha ân; hoa ùn vị (x ếp, k hô ng b ốc), tổ hợ p (bố c, khô ng xế p), chỉ n h hợ p (bốc rồ i x ếp). * Áp dụ ng s ơ đ ồ nha ù nh đ ể c hia trườ ng h ợp , tra ùn h trù ng la é p hoa ëc t hi ếu trườ ng hợ p. * Vớ i ba øi t oa ùn tìm số ca ùc h ch ọ n th ỏa tín h cha á t p ma ø khi c hi a trường hợ p, ta tha áy số ca ùc h chọn kh ôn g th ỏa tí nh c ha át p ít tr ườ ng h ợp hơ n, ta la øm như sa u : số ca ùch c họ n t hỏa p. = số ca ùc h ch ọn tù y ý - số ca ùc h ch ọn kh ôn g th ỏa p. Ca àn vi ết m ện h đề ph ủ đ ịn h p tha ät c hí nh xa ùc. * Vé s ố, số bi ên la i, ba ûn g số x e ... : chữ số 0 c ó t hể đ ứn g đa àu (tín h từ tra ùi sa ng p ha ûi). * Da áu h iệ u ch ia hế t : - Cho 2 : ta än c ùn g la ø 0, 2, 4, 6 , 8. - Cho 4 : ta än c ùn g la ø 0 0 ha y 2 chữ s ố cu ối hợ p tha ø nh số ch i a hết c ho 4. - Cho 8 : ta än c ùn g la ø 0 00 ha y 3 ch ữ số c uố i h ợp t ha øn h số c h ia hế t ch o 8. - Cho 3 : tổ ng ca ùc ch ữ số c hia hết ch o 3. - Cho 9 : tổ ng ca ùc ch ữ số c hia hết ch o 9. - Cho 5 : ta än c ùn g la ø 0 ha y 5. - Cho 6 : ch ia hế t ch o 2 va ø 3. - Cho 2 5 : ta ä n cù ng la ø 00, 2 5, 50, 7 5. II- ĐẠI SỐ 1. Chuyển vế : a + b = c ⇔ a = c – b; a b = c ⇔ = ≠ == b/ca 0b 0cb a /b = c ⇔ ≠ = 0b bca ; 1n21n2 baba ++ =⇔= 2n 2n 2n 2n b aa b a b, a b a 0 = = ⇔ = ± = ⇔ ≥ α=⇔= ≥ ±= ⇔= α abbloga, 0a ab ba > < < > >= ⇔<−<⇔<+ b/ca 0b b/ca 0b 0c,0b cab;bcacba 2. Giao nghiệm : <⇔ < < >⇔ > > }b,amin{x bx ax ;}b,amax{x bx ax Γ > ∨< < < ⇔ ⇔ < Γ≥ Γ p x a p qa x b ( nế u a b) ; x b VN ( nế u a b) q Nh iề u da áu v : v ẽ trụ c để gia o ngh iệm. 3. Công thức cần nhớ : a . : c hỉ đ ượ c b ìn h ph ươ ng nế u 2 vế kh ôn g a âm. La øm ma át ph a ûi đa ët đ iề u ki ện. ) ≤≤ ≥ ⇔≤ = ≥ ⇔= 22 ba0 0b ba, ba 0b ba ≥ ≥ ∨ ≥ < ⇔≥ 2ba 0b 0a 0b ba )0b,anếu(b.a )0b,anếu(b.aab <−− ≥ = b. . : pha ù . ba èng ca ùch bì nh ph ươ n g : 22 aa = ha y ba èng đị nh n gh ĩa : )0anếu(a )0anếu(a a <− ≥ = baba; ba 0b ba ±=⇔= ±= ≥ ⇔= a b b a b≤ ⇔ − ≤ ≤ b 0 a b b 0hay a b a b ≥ ≥ ⇔ < ≤ − ∨ ≥ 0baba 22 ≤−⇔≤ c. Mũ : .1a0nếuy,1anếuy,0y,Rx,ay x ↑>∈= 0 m / n m m n m nn m n m n m n m . n n n n n n n m n a 1 ; a 1 / a ; a .a a a / a a ; (a ) a ; a / b (a / b) a .b (ab) ; a a ( m n, 0 a 1) a = 1 − + − = = = = = = = = ⇔ = < ≠ ∨ α=α >< ⇔< alognm a, )1a0nếu(nm )1anếu(nm aa d. lo g : y = l oga x , x > 0 , 0 < a ≠ 1, y ∈ R y↑ n ếu a > 1, y↓ n ếu 0 < a < 1, α = l og aaα lo ga(M N) = l og aM + lo ga N ( ⇐ ) lo ga(M/ N) = lo gaM – l og aN ( ⇐ ) 2aaa 2 a MlogMlog2,Mlog2Mlog == (⇒) lo gaM3 = 3l og aM, l oga c = lo ga b.lo gb c lo gb c = l og ac /l og ab, Mlog 1Mlog aa α =α lo ga(1 /M) = – lo ga M, lo gaM = l oga N ⇔ M = N a a 0 M N ( ne á u a 1) log M lo g N M N 0 ( ne á u 0 a 1) < ⇔ > > < < Kh i la øm toa ù n l og, nế u m iề n xa ùc đ ịn h nớ i rộ ng : dù ng đ iề u k iệ n cha ën la ïi, tra ùnh dù ng c ôn g t hứ c la øm th u hẹ p miền xa ùc đ ịn h. Ma át lo g p ha ûi có đ iề u k iệ n. 4. Đổi biến : a . Đơ n g ia ûn : Rxlogt,0at,0xt,0xt,0xt,Rbaxt a x2 ∈=>=≥=≥=≥=∈+= Nế u tro ng đề ba øi có đi ều ki e än của x, ta c hu yể n sa ng đi ều kiệ n c ủa t ba èn g ca ùch bi ến đ ổi tr ực t iế p ba át đa úng th ức. b. Ha øm số : t = f(x) dù ng B BT đ ể tìm đi ều k iệ n c ủa t. Nế u x c ó th êm đ iề u ki ện, c ho va øo mi ền xa ùc đị nh c ủa f. c. Lượ ng g ia ùc : t = si nx, c osx, t g x, cot gx. Dù ng p hé p c hi ếu l ư ợn g gia ùc để tìm đ iề u k iệ n của t. d. Ha øm số hợ p : từ ng b ướ c la øm t he o ca ùc ca ùch trên. ) 5. Xét dấu : a . Đa th ức ha y p ha ân th ức h ữu t ỷ, da áu A/ B g iố ng da áu A.B; b ên pha ûi cù ng da áu h ệ số ba äc ca o n ha át; qua n gh iệm đơ n (bộ i lẻ) : đổ i da áu ; q ua ng hi ệm ké p (bộ i cha ü n) : kh ôn g đổ i da áu. b. Biể u t hứ c f(x) vô t ỷ : g ia ûi f(x) 0. c. Biể u th ức f(x) v ô t ỷ ma ø ca ùc h b k hô ng la øm đ ượ c : x ét tí nh li ên tụ c va ø đơ n đ iệ u c ủa f, n ha åm 1 n gh iệm của pt f(x) = 0, pha ùc h ọa đồ th ị của f , suy ra da áu của f. 6. So sánh nghiệm phương trình bậc 2 với α : f(x) = a x2 + bx + c = 0 (a ≠ 0) * S = x1 + x2 = – b /a ; P = x1 x2 = c /a Dù ng S, P để t ín h ca ùc bi ểu th ức đ ối x ứn g n gh iệm. V ới đa ún g th ức g( x1 ,x2 ) = 0 kh ôn g đố i xứn g, gia ûi hệ p t : = += = 21 21 x.xP xxS 0g Biế t S, P thỏa S2 – 4P ≥ 0, tì m x1 , x2 từ pt : X2 – SX + P = 0 * Dù ng ∆, S, P để so sa ùnh ng hi ệm vớ i 0 : x1 < 0 < x2 ⇔ P < 0, 0 < x1 < x2 ⇔ > > >∆ 0S 0P 0 x1 < x2 < 0 ⇔ < > >∆ 0S 0P 0 * Dù ng ∆, a f(α), S/2 đ ể so sa ùn h ngh iệm vớ i α : x1 < α < x2 ⇔ a f(α) < 0 α < x1 < x2 ⇔ <α >α >∆ 2/S 0)(f.a 0 ; x1 < x2 < α ⇔ α< >α >∆ 2/S 0)(f.a 0 α < x1 < β < x2 ⇔ a.f ( ) 0 a.f ( ) 0 β < α > α < β ; x1 < α < x2 < β ⇔ β<α >β <α 0)(f.a 0)(f.a 7. Phương trình bậc 3 : a . Vi êt e : a x3 + bx2 + c x + d = 0 x1 + x2 + x3 = – b /a , x1 x2 + x1 x3 + x2 x3 = c/a , x1 .x2 .x3 = – d/a Biế t x1 + x2 + x3 = A , x1 x2 + x1 x3 + x2 x3 = B , x1 .x2 .x3 = C th ì x1 , x2 , x3 la ø 3 ngh iệm ph ư ơn g tr ì nh : x3 – Ax2 + B x – C = 0 b. Số ng hi ệm ph ươ ng tr ìn h ba äc 3 : • x = α ∨ f(x) = a x2 + b x + c = 0 (a ≠ 0) : 3 ng hi ệm p ha ân b iệ t ⇔ ≠α >∆ 0)(f 0 2 ng hi ệm p ha ân b iệ t ⇔ ≠α =∆ ∨ =α >∆ 0)(f 0 0)(f 0 1 ng hi ệm ⇔ ( ) ∆ ∆ α = 0 < 0 h ay f = 0 • Phươ ng tr ìn h ba äc 3 kh ôn g n ha åm được 1 ng hi ệm, m ta ùch đư ợc sa ng 1 v ế : d ùn g sự tư ơ ng g ia o gi ữa (C) : y = f(x) va ø (d) : y = m. • Ph ươ ng tr ì nh ba äc 3 k hô ng nha åm đ ượ c 1 ng hi ệm, m k hô ng ta ùch đ ượ c sa n g 1 vế : d ù ng s ự tư ơn g gia o gi ữa (Cm) : y = f(x, m) va ø (Ox) : y = 0 ) 3 ng hi ệm ⇔ < >∆ 0y.y 0 CTCĐ 'y 2 ng hi ệm ⇔ = >∆ 0y.y 0 CTCĐ 'y 1 ng hi ệm ⇔ ∆y ' ≤ 0 ∨ > >∆ 0y.y 0 CTCĐ 'y c. Phươ ng tr ìn h ba äc 3 có 3 ng hi ệm la äp t ha ønh CSC : ⇔ = >∆ 0y 0 uốn 'y d. So sa ùnh n gh iệm v ới α : • x = xo ∨ f(x) = a x2 + b x + c = 0 (a ≠ 0) : so sa ùnh ng hi ệm ph ươ ng tr ìn h ba äc 2 f(x) vớ i α. • Kh ôn g nha åm đư ợc 1 n gh iệm, m ta ùch được sa n g 1 vế : d ùn g sự tư ơn g gia o c ủa f(x) = y: (C) va ø y = m: (d) , đưa α va ø o BBT. • Kh ôn g n ha åm đư ợc 1 n gh iệm, m khô ng ta ùch đư ợc sa n g 1 vế : d ùn g sự tư ơn g g ia o c ủa (Cm) : y = a x3 + b x2 + cx + d (có m) ,(a > 0) va ø (Ox) α < x1 < x2 < x3 ⇔ y ' CĐ CT C Đ 0 y .y 0 y ( ) 0 x ∆ > < α < α < x1 < α < x2 < x3 ⇔ <α >α < >∆ CT CTCĐ 'y x 0)(y 0y.y 0 x1 < x2 < α < x3 ⇔ α< <α < >∆ CĐ CTCĐ 'y x 0)(y 0y.y 0 x1 < x2 < x3 < α ⇔ y ' CĐ CT CT 0 y .y 0 y ( ) 0 x ∆ > < α > < α 8. Phương trình bậc 2 có điều kiện : f(x) = a x2 + bx + c = 0 (a ≠ 0), x ≠ α 2 ng hi ệm ⇔ >∆ ≠α 0 0)(f , 1 ngh iệm ⇔ ≠α =∆ =α >∆ 0)(f 0 0)(f 0 α x1 α x1 x2 x3 α x1 x2 x3 α x1 x2 x3 ) Vô ng hi ệm ⇔ ∆ < 0 ∨ =α =∆ 0)(f 0 Nế u a có t ha m số, xé t th êm a = 0 v ới ca ùc trườ ng hợ p 1 n gh iệm, V N. 9. Phương trình bậc 4 : a . Trùng ph ươ ng : a x4 + bx2 + c = 0 (a ≠ 0) ⇔ = ≥= 0)t(f 0xt 2 t = x2 ⇔ x = ± t 4 ng hi ệm ⇔ > > >∆ 0S 0P 0 ; 3 ng hi ệm ⇔ > = 0S 0P 2 ng hi ệm ⇔ > =∆ < 02/S 0 0P ; 1 ng hi ệm ⇔ = =∆ < = 02/S 0 0S 0P VN ⇔ ∆ ... r ⊥ ⇔ /v.v rr = 0 ; / /v // v [ v ,v ]⇔r r r r = 0 ; /// v,v,v rrr đồn g pha ú ng ⇔ 0v].v,v[ /// =rrr [ ]AC,AB 2 1S ABC =∆ [ ]AS.AC,AB 6 1V ABC.S = / 'D'C'B'A.ABCD AA].AD,AB[V = A, B, C tha úng ha øng ⇔ AB // AC uuur uuur * ∆ trong m p : H la ø trực ta âm ⇔ = = 0AC.BH 0BC.AH H la ø cha â n đư ờn g ca o ha ⇔ = BC//BH 0BC.AH M la ø cha ân pha ân gia ùc tr on g ∧ A ⇔ MC AC ABMB −= M la ø cha ân pha ân gia ùc n gòa i ∧ A ⇔ MC AC ABMB += I la ø ta âm đườn g trò n n goa ïi ti ế p ⇔ IA = IB = IC. I la ø ta âm đư ờn g tròn nộ i ti ếp ⇔ I la ø cha ân pha â n g ia ùc tr on g ∧ B của ∆ABM v ới M la ø c ha ân ph a ân gia ùc tro ng ∧ A của ∆ABC. 2. Đường thẳng trong mp : * Xa ùc đ ịn h bở i 1 đi ểm M(xo ,yo ) va ø 1vt cp v = (a ,b) ha y 1 pha ùp vec tơ (A,B) : (d) : − = − += += b yy a xx:)d(, btyy atxx oo o o (d) : A(x – xo ) + B(y – yo ) = 0 * (d) qua A(a , 0); B(0,b) : 1 b y a x =+ * (AB) : AB A AB A yy yy xx xx − − = − − * (d) : Ax + B y + C = 0 c ó )B,A(n;)A,B(v =−= * (d) // (∆) : Ax + B y + C = 0 ⇒ (d) : Ax + B y + C′ = 0 * (d) ⊥ (∆) ⇒ (d) : – Bx + A y + C/ = 0 * (d), (d/) ta ïo góc n họ n ϕ t hì : cosϕ = ( )/ / / d d d d d d n .n cos( n ,n ) n . n ≠ uur uuur uur uuur uur uuur * d(M,(d)) = 22 MM BA CByAx + ++ * Pha ân gia ùc của (d) : Ax + By + C = 0 va ø (d/) : A/ x + B /y + C/ = 0 la ø : ) 2/2/ /// 22 BA CyBxA BA CByAx + ++±= + ++ /dd n.n > 0 : pha ân gia ùc g óc tù + , nho ïn – /dd n.n < 0 : pha ân gia ùc g óc tù – , n h ọn + * Tươ ng g ia o : Xé t h pt tọa đ ộ g ia o đ iểm. 3. Mặt phẳng trong không gian : * Xa ùc đ ịn h bở i 1 đi ểm M(xo , yo , zo ) va ø 1 pha ùp ve ct ơ : n = (A, B, C) ha y 2 v tcp 'v,v . (P) : A(x – xo ) + B(y – yo ) + C(z – zo ) = 0 n = [ 'v,v ] (P) : Ax + By + Cz + D = 0 c ó n = (A, B, C). (P) qua A(a ,0,0); B(0,b,0); C(0,0,c) ⇔ (P) : x/a + y/ b + z /c = 1 * Cho M(xo , yo , zo ), (P) : Ax + By + Cz + D = 0 d(M,(P)) = 222 ooo CBA DCzByAx ++ +++ * (P) , (P/) ta ïo góc nh ọn ϕ th ì : cos ϕ = )n,ncos( )'P()P( * (P) ⊥ (P/) ⇔ )'P()P( nn ⊥ , (P) // (P/) ⇔ )'P()P( n//n 4. Đường thẳng trong không gian : * Xa ùc đ ịn h bở i 1 đi ểm M (xo , yo , zo) va ø 1 vtc p v = (a , b, c) ha y 2 pha ùp ve ct ơ : 'n,n : (d) : c zz b yy a xx:)d(, ctzz btyy atxx ooo o o o − = − = − += += += ]'n,n[v = * (AB) : A A A B A B A B A x x y y z z x x y y z z − − − = = − − − * (d) = (P) ∩ (P/) : 0 0 Ax By Cz D A' x B' y C' z D' + + + = + + + = * (d) qua A, vtc p v th ì : d(M,(d)) = v ]v,AM[ * ϕ la ø góc nh ọn gi ữa (d), (d/) thì : cosϕ = )v,vcos( /dd * ϕ la ø góc nh ọn gi ữa (d), (P) thì : sinϕ = )n,vcos( pd * (d) qua M, vtc p v , (P) có pvt n : (d) ca ét (P) ⇔ n.v ≠ 0 (d) // (P) ⇔ n.v = 0 va ø M ∉ (P) (d) ⊂ (P) ⇔ n.v = 0 va ø M ∈ (P) ) * (d) qua A, vtc p v ; (d /) qua B, vtc p 'v : (d) ca ét (d/) ⇔ [ 'v,v ] ≠ 0 , AB]'v,v[ = 0 (d) // (d/) ⇔ [ 'v,v ] = 0 , A ∉ (d/) (d) ché o (d/) ⇔ [ 'v,v ] ≠ 0 , AB]'v,v[ ≠ 0 (d) ≡ (d/) ⇔ [ 'v,v ] = 0 , A ∈ (d/) * (d) ché o (d/) : d(d, d /) = ]'v,v[ AB]'v,v[ * (d) chéo (d /) , tìm đư ờn g ⊥ chu ng (∆) : tìm ]'v,v[n = ; tìm (P) chứa (d), // n ; tìm (P/) chứa (d/), // n ; (∆) = (P) ∩ (P/). * (d) ⊥ (P), ca ét (d/) ⇒ (d) na èm trong mp ⊥ (P), chứa (d/). * (d) qua A, // (P) ⇒ (d) na èm tron g mp ch ứa A, // (P). * (d) qua A, ca ét (d/) ⇒ (d) na èm tron g mp ch ứa A, chứa (d/). * (d) ca ét (d/), // (d//) ⇒ (d) na èm tron g mp c hứa (d/), // (d/ /). * (d) qua A, ⊥ (d/) ⇒ (d) na èm trong mp ch ứa A, ⊥ (d/). * Tìm hc H của M x uố ng (d) : vi ết p t mp (P) qua M, ⊥ (d), H = (d) ∩ (P). * Tìm hc H của M x uố ng (P) : vi ết p t đ t (d) qua M, ⊥ (P) : H = (d) ∩ (P). * Tìm hc v uô ng gó c của (d) xu ốn g (P) : viế t p t mp (Q) ch ứa (d), ⊥ (P); (d/) = (P) ∩ (Q) * Tìm hc so ng s on g của (d) t he o ph ươ ng (∆) xu ốn g (P) : vi ết pt mp (Q) c hứa (d) // (∆); (d/) = (P) ∩ (Q). 5. Đường tròn : * Đư ờn g trò n (C) xa ùc đị nh bở i t a âm I(a ,b) va ø bk R : (C) : (x – a ) 2 + (y – b) 2 = R2 * (C) : x2 + y2 + 2A x + 2By + C = 0 c ó ta âm I(–A,–B), bk R = CBA 22 −+ * (d) tx (C) ⇔ d(I, (d)) = R, ca ét ⇔ R. * Tiế p tu yế n v ới (C) ta ïi M( xo ,yo ) : pha ân đô i t /đ ộ tro ng (C) : (xo –a )(x–a ) + (yo –b)(y– b) = R ha y xo x + yo y + A(xo + x) + B(yo + y) + C = 0 * Cho (C) : F(x,y) = x2 + y2 + 2Ax + 2 By + C = 0 th ì PM/(C ) = F(xM, yM) = MB.MA = MT2 = MI 2 – R2 vớ i MAB : ca ùt t uy ến, MT : ti ếp t uy ến ; M ∈ (C) ⇔ PM/(C) = 0 , M tro ng (C) ⇔ PM/(C) 0. * Trục đa ún g ph ươ ng của (C) va ø (C/) :2(A – A/)x + 2(B – B /)y + (C – C/) = 0 * (C), (C/) ngoa øi n ha u ⇔ II / > R + R / : (có 4 t iế p t uy ến ch u ng); tx ng oa øi ⇔ = R + R / (3 ti ếp t uy ến ch un g); ca ét ⇔ /RR − < II / < R + R/ (2 t t c h un g); tx tro ng ⇔ = /RR − (1 t t c hu ng la ø tr ục đa úng p hư ơn g) c hứ a nha u ⇔ < /RR − (khô ng c ó t t ch un g). 6. Mặt cầu : * Mc (S) xđ bở i ta âm I (a , b, c) va ø bk R : (S) : (x – a ) 2 + (y – b 2 ) + (z – c) 2 = R2 . * (S) : x2 + y2 + z2 + 2A x + 2 By + 2C z + D = 0 có ta âm I(–A,– B,–C), bk R = DCBA 222 −++ * (P) tx (S) ⇔ d(I,(P)) = R, ca ét ⇔ R. * Pt ti ếp di ện v ới (S) ta ïi M : ph a ân đô i tđ ộ (S). * Cho (S) : F(x, y, z) = 0. PM/(S) = F (xM, yM, zM); PM/(S) = 0 ⇔ M ∈ (S), < 0 ⇔ M tron g (S), > 0 ⇔ M ngo a øi (S). * Ma ët đa ún g ph ươ ng của (S) va ø (S/) : 2(A – A/)x + 2(B – B/) y + 2( C – C/)z + (D – D/) = 0 * Tươ ng g ia o g iữa (S), (S/) : như (C), (C/). * Kh i (S), (S/) tx tron g t hì ti ết d iệ n ch un g la ø ma ët đa ún g ph ươ n g. * Kh i (S), (S/) ca ét nha u t hì mp qua g ia o t uy ến la ø ma ët đa ún g p hư ơn g. 7. Elip : * cho F1 , F2 , F2F2 = 2c, cho a > c > 0 ) M ∈ (E) ⇔ MF1 + MF2 = 2a . * (E) : 2 2 2 2 b y a x + = 1 (a > b > 0) : ti êu đ iểm : F1 (–c,0), F2 (c,0); đỉ nh A1 (–a ,0); A2 (a ,0); B1 (0,–b); B2 (0,b); ti êu c ự : F1 F2 = 2c, trục lớ n A 1 A2 = 2a ; trục n hỏ B1 B2 = 2b ; ta âm sa i e = c/a ; đư ờn g ch ua ån x = ± a /e; bk q ua t iê u : MF1 = a + e xM, MF2 = a – exM; tt vớ i (E) ta ïi M : p ha ân đ ôi t ọa độ (E), (E) tx (d) : Ax + B y + C = 0 ⇔ a 2 A2 + b2 B2 = C2 ; a 2 = b2 + c2 . * (E) : 1 a y b x 2 2 2 2 =+ (a > b > 0) : khô ng c h ín h ta éc; t iê u đi ểm : F1 (0,–c), F2 (0,c); đỉnh A1 (0,–a ), A2(0,a ), B1 (–b,0), B2 (b,0), tiê u c ự : F1 F2 = 2c ; trụ c l ớn A1 A2 = 2a ; t rục n hỏ B1 B2 = 2 b; ta âm sa i e = c /a ; đ ườ ng ch ua ån y = ± a /e ; ba ù n k ín h q ua t iê u M F1 = a + e yM, MF2 = a – e yM; ti ếp tu yế n v ới (E) ta ï i M : p h a ân đô i t ọa đ ộ (E); (E) ti ếp x úc (d) : Ax + By + C = 0 ⇔ a2 B2 + b2 A2 = C2 ; a 2 = b2 + c2 (Chú ý : ta át ca û ca ùc kết q ua û của trườ ng h ợp na øy su y từ trườ ng hợ p ch ín h t a éc trên ba è ng ca ùc h t ha y x b ởi y, y bở i x). 8. Hypebol : * Cho F1 , F2 , F2F2 = 2c, cho 0 < a < c. M ∈ (H) ⇔ 21 MFMF − = 2a (H) : 2 2 2 2 b y a x − = 1 (p t ch ín h ta éc) ti êu đ iểm F1 (–c,0), F2 (c,0); đỉ nh tr.t hự c A1 (–a ,0), A2(a ,0); đỉ nh tr ục a ûo B1 (0,–b), B2 (0,b); ti êu c ự F1 F2 = 2c; đ ộ da øi trục th ực A1 A2 = 2a ; đ ộ da øi trục a ûo B1 B2 = 2b; ta âm sa i : e = c/a ; đư ờn g chua å n : x = ± a /e; ba ùn kí nh q ua tiê u : M ∈ nha ùnh p ha û i MF1 = exM + a , MF2 = exM – a , M ∈ nha ù nh tra ùi MF 1 = – exM – a , MF2 = –e xM + a ; t iế p t uy ến v ới (H) ta ïi M : p ha ân đ ôi tọa đ ộ (H); (H) tx (d) : Ax + By + C = 0 ⇔ a 2 A2 – b2 B2 = C2 > 0 ; ti ệm ca än y = ± a b x hì nh c hữ nha ät c ơ sở : x = ± a , y = ± b; c2 = a 2 + b2 . (H) : 1 b x a y 2 2 2 2 =− (pt k hô ng c hí nh ta éc) ti êu đi ểm F1 (0,–c), F2 (0,c); đỉ nh trục t hự c A1 (0,–a ), A2 (0,a ); đ ỉn h trục a ûo B1 (–b,0), B2 (b, 0); ti êu cự F1 F2 = 2c; độ da øi trục th ực A1 A2 = 2 a ; độ da øi trục a ûo B1 B1 = 2 b; t a âm sa i : e = c/a ; đ ườ ng ch ua ån : y = ± a / e; ba ùn kí nh qua t iê u : M ∈ n ha ùnh trê n M F1 = eyM + a , MF2 = e yM – a ; M ∈ nha ùn h dư ới MF1 = –e y M – a , MF2 = – e yM + a ; tiế p t uy ến vớ i (H) ta ïi M : pha ân đô i tọa đ ộ (H); (H) tx (d) : Ax + By + C = 0 ⇔ a 2 B2 – b2 A2 = C2 > 0; t iệm ca än x = ± a b y hình ch ữ n ha ät c ơ sở : y= ± a , x = ± b; c2 = a 2 + b2 (chú ý : ta át ca û ca ùc kế t q ua û của trư ờn g hợ p na øy s uy từ trườ ng hợ p ch ín h ta éc ba è ng ca ùc h t ha y x bở i y, y bở i x). 9. Parabol : * Cho F, F ∉ (∆) M ∈ (P) ⇔ MF = d(M,(∆)) (P) : y2 = 2px (p > 0) (ph ươ ng tr ìn h ch ín h ta éc). ti êu đi ểm (p/ 2, 0), đư ờn g ch u a ån x = – p /2 ; ba ù n k ín h q ua ti êu MF = p /2 + xM; ta âm sa i e = 1, t iế p t uy ến vớ i (P) ta ïi M : pha ân đô i t ọa đ ộ; ( P) tx (d) : A x + By + C = 0 ⇔ pB2 = 2AC (p : hệ s ố c ủa x tro ng (P) đ i v ới B : he ä số của y tron g (d)); tha m số ti êu : p. (P) : y2 = – 2p x (p > 0) (phư ơ ng tr ìn h kh ôn g c hí nh ta éc). ti êu đ iểm (– p/ 2, 0), đư ờn g ch ua ån x = p /2 ; ba ùn kí nh q ua t iê u MF = p/ 2 – xM ; ta âm sa i e = 1, tiế p t uy ến vớ i (P) ta ïi M : pha ân đô i tọa đ ộ; ( P) tx (d) : Ax + B y + C = 0 ⇔ pB2 = – 2A C. (P) : x2 = 2py (p > 0) (ph ươ ng tr ìn h kh ôn g c hí nh ta éc). ti êu đi ểm (0, p/ 2), đư ờn g ch u a ån y = – p /2 ; ba ù n k ín h q ua ti êu MF = p /2 + yM; ta âm sa i e = 1, t iế p t uy ến vớ i (P) ta ïi M : p ha ân đ ôi tọa độ ; (P) tx (d) : Ax + B y + C = 0 ⇔ pA2 = 2B C (p : hệ s ố c ủa y tro ng (P) đi vớ i A : he ä số của x tron g (d)). (P) : x2 = – 2p y (p > 0) (phư ơ ng tr ìn h kh ôn g c hí nh ta éc). ) ti êu đ iểm (0, – p /2), đư ờn g c hua ån y = p/ 2; ba ùn k ín h q ua t i êu MF = p /2 – yM ; ta âm sa i e = 1, t iế p t uy ến vớ i (P) ta ïi M : pha ân đô i tọa đ ộ; (P) tx (d) : Ax + B y + C = 0 ⇔ pA2 = – 2B C . CH Ú Ý : * Ca àn c ó qua n đ iểm gia û i t íc h k hi la øm t oa ùn hì nh g ia ûi tí ch : đa ët ca âu h ỏi ca àn t ìm g ì? ( đi ểm tr on g mp M(xo ,yo ) : 2 a ån ; đi ểm tron g kh ôn g gia n (3 a ån); đ ườ ng t ha úng tro ng m p Ax + B y + C = 0 : 3 a ån A, B, C - th ực ra la ø 2 a ån; đư ờn g trò n : 3 a ån a , b, R ha y A, B, C; (E) : 2 a ån a , b va ø ca à n bi ết da ïn g ; (H) : n hư (E); (P) : 1 a ån p va ø ca àn b iế t da ïng ; mp (P) : 4 a ån A, B, C, D; ma ët ca àu (S) : 4 a ån a , b, c, R ha y A, B, C, D ; đư ờn g tha ún g tr on g k hô n g g ia n ( d) = (P) ∩ (Q); đườ ng tròn tron g khô ng gia n (C) = (P) ∩ (S). * Vớ i ca ùc ba øi toa ùn hì nh kh ôn g gia n : ca àn la äp hệ trục t ọa độ.
Tài liệu đính kèm: