Ma trận và Đề kiểm tra 45 phút (chương I) Giải tích 12

Ma trận và Đề kiểm tra 45 phút (chương I) Giải tích 12

Chủ đề 1:

Tính đơn điệu

Số câu: 3

Số điểm:1.5

Tỉ lệ: 15%

Chủ đề 2:

Cực trị, GTLN – GTNN

Số câu: 3

Số điểm:1.5

Tỉ lệ: 15%

Chủ đề 3:

Tiệm cận

Số câu: 2

Số điểm:.1.0

Tỉ lệ: 10%

Chủ đề 4:

Khảo sát hàm số

 

doc 3 trang Người đăng ngochoa2017 Lượt xem 785Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận và Đề kiểm tra 45 phút (chương I) Giải tích 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
I. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT (CHƯƠNG I)_GIẢI TÍCH 12
 Cấp độ
Tên chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Chủ đề 1: 
Tính đơn điệu
Nắm được cách tìm khoảng đơn điệu của hàm số
Số câu: 3
Số điểm:1.5
Tỉ lệ: 15%
3
1,5
Số câu: 3
Số điểm:1.5
Tỉ lệ: 15%
Chủ đề 2: 
Cực trị, GTLN – GTNN
Nắm được cách xác định cực trị, GTLL GTNN của hs
Số câu: 3
Số điểm:1.5
Tỉ lệ: 15%
3
1,5
Số câu: 3
Số điểm:1.5
Tỉ lệ: 15%
Chủ đề 3: 
Tiệm cận
Nắm được tiệm cận đứng, tiệm cận ngang.
Số câu: 2
Số điểm:.1.0
Tỉ lệ: 10%
2
1.0
Số câu: 2
Số điểm:.1.0
Tỉ lệ: 10%
Chủ đề 4: 
Khảo sát hàm số
Nắm được các bước khảo sát vẽ đồ thị
Số câu: 1
Số điểm:.3.0
Tỉ lệ: 30%
1
3,0
Số câu: 1
Số điểm:.3.0
Tỉ lệ: 30%
Chủ đề 5: 
Các bài toán liên quan
Nắm được cách biện luận vị trí tương đối giữa 2 đồ thị
Số câu: 1
Số điểm:.3.0
Tỉ lệ: 30%
1
3,0
Số câu: 1
Số điểm:.3.0
Tỉ lệ: 30%
Tổng số câu: 10
Tổng số điểm:10.0
Tỉ lệ: 100%
Số câu: 8
Số điểm:4.0
Tỉ lệ: 40%
Số câu: 1
Số điểm:3.0
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 1
Số điểm:3.0
Tỉ lệ: 30%
Tổng số câu: 10
Tổng số điểm:10.0
Tỉ lệ: 100%
II. NỘI DUNG ĐỀ KIỂM TRA:
A. Phần trắc nghiệm: (4 điểm)	
Câu 1: Hàm số đồng biến trên khoảng:
	A. (0; 2)	B. (; 0) và (2;) 	C. (; 2)	D. (0; +∞)
Câu 2: Hàm số đồng biến trên khoảng:
	A. (–∞; 0)	B. (–∞; –1)	C. (1; +∞)	D. (0; +∞)
Câu 3: Hàm số nghịch biến trên khoảng:
	A. (–∞; +∞)	B. (–∞; 2)	C. (2; +∞)	D. (–2; +∞)
Câu 4: Hàm số đạt cực tiểu tại điểm:
	A. x = 0	B. x = 2	C. x = 4	D. không có
Câu 5: Hàm số đạt cực đại tại điểm:
	A. x = –1 	B. x = 1	C. x = 0	D. x = 3
Câu 6: Hàm số có mấy điểm cực trị:
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 7: Đồ thị hàm số có bao nhiêu tiệm cận:
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 8: Đồ thị hàm số có bao nhiêu tiệm cận đứng:
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
B. Phần tự luận: (6 điểm) Cho hàm số : .
	a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số .
	b) Dựa vào đồ thị (C), biện luận theo m số nghiệm của phương trình: .
III. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM:
A. Phần trắc nghiệm: Mỗi câu đúng 0,5 điểm
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
B
A
D
B
C
A
D
C
B. Phần tự luận: Mỗi câu 3 điểm
	a) 	· D = R	· 	· y¢ = 0 Û x = 0, x = –2	
	· 
	· 
	· x = 0 Þ y = –3;	
	 x = 1 Þ y = 1; x = –3 Þ y = –3
	b) Û (*)
	· : (*) có 1 nghiệm	· : (*) có 2 nghiệm	· 0 < m < 4: (*) có 3 nghiệm

Tài liệu đính kèm:

  • docMa tran de kiem tra 1 tiet 3 khoi.doc