Dạng1: HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN
Dạng tổng quát:
a1X+b1Y=c1
a2X+b2Y=c2
Phương pháp: Thông thường có 3 phương pháp để giải hệ phương trình dạng (*).
Cách 1: Phương pháp thế.
Cách 2: Phương pháp cộng đại số.
Cách 3: Phương pháp dùng định thức.
Chuyên đề HỆ PHƯƠNG TRÌNH Luyện thi Đại học 2011 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐẠI SỐ -------------------- Dạng1: HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN Dạng tổng quát: 1 1 1 2 2 2 (*) a X b Y c a X b Y c + =ì í + =î Phương pháp: Thông thường có 3 phương pháp để giải hệ phương trình dạng (*). Cách 1: Phương pháp thế. Cách 2: Phương pháp cộng đại số. Cách 3: Phương pháp dùng định thức. Kí hiệu: 1 1 1 1 1 11 2 2 1 1 2 2 1 1 2 2 1 2 2 2 2 2 2 , , X Y a b c b a c D a b a b D c b c b D a c a c a b c b a c = = - = = - = = - TH1: 0 :D ¹ Hệ có nghiệm duy nhất X Y D X D D Y D ì =ïï í ï =ïî TH2: 0 : Vµ 0X YD D D= = = : Hệ có vô số nghiệm dạng ( ){ }0 0 1 0 1 0 1;X Y a X b Y c+ = TH3: 0 : HoÆc , hoÆc 0. HÖ v« nghiÖm.X YD D D= ¹ Bài tập : Giải các hệ phương trình sau: 1) 6 5 3 9 10 1 x y x y ì + =ïï í ï - = ïî 2) 6 2 3 2 2 3 4 1 2 2 x y x y x y x y ì + =ï - +ï í ï + = - ï - +î 3) 6 3 2 5 1 1 4 2 4 2 1 1 x y y x x y y x -ì - =ï - +ï í -ï - = ï - +î 4) 2 2 2 2 1 3 2 1 4 x x y x x y ì + - - =ï í + + - =ïî 5) 3 6 1 1 2 2 3 7 1 2 x x y y x x y y -ì - =ï + -ï í -ï + = ï + -î 6) 2 3 7 5 2 3 1 3 1 5 2 3 x y x y x y x y - +ì + =ï - +ï í + +ï + = ï - +î 7) ( ) ( ) 1 1 3 2 6 1 1 3 2 4 x y x y x y x y ì æ ö + + - =ï ç ÷ ï è ø í æ öï - + + =ç ÷ï è øî 8) 4 1 3 1 2 2 4 1 x y x y ì + =ï -ï í ï - = ï -î 9) 3( ) 7 5 5 3 x y x y x y y x +ì = -ï -ï í -ï = ï -î 10) 8 1 17 7 3 x y x y xy ì + =ï í ï - =î 11) 2 2 3 1 2 7 15 x y x y ì + =ï í - =ïî 12) 2 2 5 2(4 ) 2 2 4 4 x y x y ì - + =ïï í ï - + = ïî 13) 1 0 2 1 x y x y ì - + =ï í - =ïî 14) 1 2 1 1 3 x y x y ì - + - =ï í - + =ïî 15) 2 2 2 3 1 x y x y + =ìï í - =ïî Chuyên đề HỆ PHƯƠNG TRÌNH Luyện thi Đại học 2011 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền Dạng 2: Hệ gồm một phương trình bậc hai và một phương trình bậc nhất Dạng tổng quát: 2 2 0 0 ax by cxy dx fy e Ax By C ì + + + + + = í + + =î Phương pháp: Từ phương trình bậc nhất, rút một ẩn theo ẩn còn lại và thay vào phương trình bậc hai. Bài tập: Giải các hệ phương trình sau: 1) 2 2 2 7 0 2 2 4 0 x y y x x y - - =ì í - + + + =î 2) 2 4 9 6 3 6 3 0 x y x xy x y + =ì í + - + =î 3) 2 2 2 1 0 12 2 10 0 x x y x x y ì + + + =ï í + + + =ïî 4) ( ) ( ) 2 2 1 2 2 0 3 1 0 x y x y xy y y ì + + + + =ï í + + + =ïî 5) 2 22 3 7 12 1 1 0 x xy y y y x y ì - + = + - í - + =î 6) ( ) ( )2 3 2 5 3 0 3 1 x y x y x y ì + - - - =ï í - =ïî 7) 2 211 5 2 3 12 x y x y ì + = í + =î 8) 2 29 4 6 42 40 135 0 3 2 9 0 x y xy x y x y ì + + + - + = í - + =î 9) 2 27 9 12 5 3 5 0 2 3 1 x y xy x y x y ì + - + + + = í - =î 10) 2 2 6 2 0 8 0 x y x y x y ì + + + = í + + =î 11) 2 22 6 2 3 x xy y x y x y ì + + - - = í - =î 12) 2 10 2 5 x xy x x y ì + + = í - = -î 13) 3 2 1 2 4 x y x y x y x y + -ì - =ï -í ï - =î 14) 2 2 1 1 1 3 2 3 1 1 1 9 4 4 x y x y ì - =ïï í ï - = ïî 15) ( )2 2 1 1 1 1 3 1 1 1 41 x y yx ì + =ï +ï í ï - = ï +î 16) ( ) ( ) 4 2 4 117 0 25 x y x y x y ì + + + - =ï í - =ïî 17) 3 3 1 7 x y x y - =ì í - =î 18) ( ) ( ) 2 218 18 18 17 12 12 1 0 3 4 0 x x y x xy x y ì + + - - - =ï í + =ïî 19) ( ) ( )2 2 45 5 x y x y x y ì - - =ï í + =ïî Chuyên đề HỆ PHƯƠNG TRÌNH Luyện thi Đại học 2011 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền Dạng 3: HỆ ĐỐI XỨNG LOẠI 1 Dạng tổng quát: ( ) ( ) ; 0 ; 0 f X Y g X Y ì =ï í =ïî (*) Trong đó hoán vị giữa , X Y thì biểu thức ( ) ( ); , ;f X Y g X Y không thay đổi. Phương pháp: + Đặt . S X Y P X Y = +ì í =î . Thay vào hệ (*), tìm ra , S P . + Lúc đó, , X Y là nghiệm của phương trình 2 0t St P- + = (1) Các nhận xét: * Do tính đối xứng của , X Y nên nếu phương trình (1) có các nghiệm 1 2, t t thì hệ (*) có nghiệm ( ) ( )1 2 2 1; , ;t t t t . * Cũng do tính đối xứng nên để hệ (*) có nghiệm duy nhất thì điều kiện cần là X Y= (thay vào hệ tìm tham số, sau đó thay vào hệ (*) để tìm điều kiện đủ) * Do , X Y là nghiệm của phương trình 2 0t St P- + = nên điều kiện cần và đủ để hệ (*) có nghiệm là: Phương trình (1) có nghiệm trên tập giá trị của , X Y . Bài tập: Giải các hệ phương trình sau: 1) 2 2 4 2 x xy y x xy y ì + + = í + + =î 2) 2 2 5 13 x xy y x y xy + - =ì í + + =î 3) 2 2 4 2 2 4 7 21 x xy y x x y y ì + + =ï í + + =ïî 4) 2 2 4 2 2 4 5 13 x y x x y y ì + =ï í - + =ïî 5) 6 12 2 2 2 3 x y z xy yz zx x y z ì ï + + =ïï + + =í ï ï + + = ïî 6) 2 2 2 2 1 1 5 1 1 9 x y x y x y x y ì + + + =ïï í ï + + + = ïî 7)* 2 2 2 2 1 1 4 1 1 4 x y x y x y x y ì + + + =ïï í ï + + + = ïî 8) 2 2 7 5 x xy y x y ì - + = í + =î 9) 2 2 18 12 x y y x x y ì + =ï í ï + =î 9)* 2 2 2 4 3 2 x y z x y z xyz + + =ì ï + + =í ï =î 10) 3 3 7 ( ) 2 x y xy x y ì + = í + = -î 11) 3 3 3 1 4 1 x y z xy yz xz x y z + + =ì ï + + = -í ï + + =î 12)* 2 2 2 6 7 14 x y z xy yz xz x y z + + =ì ï + - =í ï + + =î 13) 4 4 2 2 17 3 x y x y xy ì + =ï í + + =ïî 14) 2 2 5 6 x xy y x y xy + + =ì í + =î 15) 2 2 18 ( 1). ( 1) 72 x x y y x x y y ì + + + = í + + =î 16) 3 3 19 ( )(8 ) 2 x y x y xy ì + = í + + =î 17) 2 2 7 2 5 2 x y xy x y xy ì + + =ïï í ï + =ïî 18) 9 ( ) 20 x x y y x y x y ì + + =ïï í +ï = ïî Chuyên đề HỆ PHƯƠNG TRÌNH Luyện thi Đại học 2011 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 19) 3 ( ) 2 x x y y x y x y ì - + =ïï í -ï = ïî 20) 2 2 19 7 x xy y x xy y ì - + = í + + = -î 21) 2 2 11 3( ) 28 x y xy x y x y + + =ì í + + + =î 22) 2 2 1 1 2 x y x y ì + = ï í + =ïî 23) 2 ( 2)(2 ) 9 4 6 x x x y x x y + + =ì í + + =î 24) ( ) ( )2 2 2 2 1 1 5 1 1 49 x y x y x y x y ì æ ö + + =ï ç ÷ ï è ø í æ öï + + =ç ÷ï è øî 25) 11 6 6 11 x y xy xy x y + + =ì ï í + + =ïî 26) 5 5 9 9 4 4 1x y x y x y ì + =ï í + = +ïî 27) ( ) ( ) 2 2 2 2 4 4 3 5 7 155 xy x y x y x y ì - + =ï í - + =ïî 28) 30 35 x y y x x x y y ì + =ï í + =ïî 29) 4 4 x y x y xy ì + =ï í + - =ïî 30) 7 1 78 x y y x xy x xy y xy ì + = +ï í ï + =î 31) 1 1 3 1 1 1 1 6 x y x y y y y x ì + + + =ï í + + + + + + + =ïî 32) 1 1 1 3 1 1 1 3 1 1 x y z xy yz zx xyz ì + + =ï ï ï + + =í ï ï =ï î Dạng 3: HỆ ĐỐI XỨNG LOẠI 2 Hệ phương trình được gọi là hệ đối xứng loại 2 khi thay X bởi Y hoặc thay Y bởi X thì hệ phương trình không thay đổi. Dạng tổng quát: ( ) ( ) ; 0 (*) ; 0 f X Y f Y X ì =ï í =ïî Phương pháp: Nếu ( );f X Y là đa thức thì thông thường hệ (*) được giải như sau: Biến đổi (*) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ; ; 0 . ; 0 ; 0 ; 0 f X Y f Y X X Y g X Y f X Y f X Y ì ì- = - =ï ïÛ Ûí í = =ï ïî î Bài tập: Giải các hệ phương trình sau: 1) 3 3 3 8 3 8 x x y y y x ì = +ï í = +ïî 2) 4 3 4 3 y x y x x y x y ì - =ïï í ï - = ïî 3) 3 3 3 4 2 3 4 2 x x y y y x ì + = +ïï í ï + = +ïî 4) 2 2 2 2 2 5 4 2 5 4 x y y y x x ì - = +ï í - = +ïî Chuyên đề HỆ PHƯƠNG TRÌNH Luyện thi Đại học 2011 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 4) 3 3 2 2 x x y y y x ì = +ï í = +ïî 5) 2 2 2 2 2 3 2 3 y y x x x y ì + =ïï í +ï =ïî 6) 1 3 2 1 3 2 x y x y x y ì + =ïï í ï + = ïî 7) 2 2 2 2 2 3 2 2 3 2 x x y y y x ì - = -ï í - = -ïî 7) 2 2 1 2 1 2 x y y y x x ì = +ïï í ï = +ïî 8) 2 2 2 4 2 4 x x y y y x ì = + +ï í = + +ïî 9) 2 2 2 4 5 2 4 5 x y y y x x ì = - +ï í = - +ïî 10) 2 2 3 2 3 2 x x y y y x ì = +ï í = +ïî 11) 2 2 x x y y y x ì = +ï í = +ïî 12) 2 2 1 1 xy x y yx y x ì + = -ï í + = -ïî 13) 2 2 2 2 2 2 2 2 x y x y y x y x ì - = +ï í - = +ïî 14) 3 3 y x x y ì =ï í =ïî Dạng 4: HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP Hệ phương trình đại số đẳng cấp bậc hai theo , x y . Dạng tổng quát: 2 2 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 a x b xy c y d a x b xy c y d ì + + =ï í + + =ïî (*) Phương pháp: + Giải hệ khi 0x = . + Khi 0x ¹ , đặt y tx= thế vào hệ (*), khử x được phương trình theo t . + Giải t , rồi tìm , x y . Biến đổi: ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 22 1 1 1 11 1 1 1 2 2 22 2 2 2 22 2 2 2 (1) (1) . LËp tû (2) (2) x a b t c t da x b tx c tx d x a b t c t da x b tx c tx d ìì + + =+ + =ï ïÛí í + + =+ + =ï ïî î Bài tập: Giải các hệ phương trình sau: 1) 2 2 2 2 3 1 3 3 13 x xy y x xy y ì - + = -ï í - + =ïî 2) 2 2 2 2 3 2 11 2 3 17 x xy y x xy y ì + + =ï í + + =ïî 3) ( ) 3 3 7 2 x y xy x y ì - =ï í - =ïî 4) 2 2 5 2 5 2 2 x xy y y x x y xy ì + - = ï í - = - -ïî 5) 3 2 3 3 2 3 1 2 2 x xy y x x y y ì - + =ï í - + =ïî 6) 2 22 3 0 2 x xy y x x y y ì - - =ï í + = -ïî 7) 2 2 2 2 3 5 5 37 5 9 3 15 x xy y x xy y ì + - =ï í - - =ïî 8) 2 2 2 2 4 2 1 2 4 x xy y x xy y ì - + =ï í - + =ïî 9) 3 2 2 3 3 2 2 3 6 3 2 2 x x y xy y y x y xy ì + + + =ï í + - =ïî 10) 2 2 2 2 3 1 2 2 8 x xy y x xy y ì - + = -ï í + + =ïî 11) 2 2 2 2 2 3 2 2 4 x xy y x xy y ì + - = -ï í - + =ïî 12) 3 3 2 2 7 2 3 16 y x x y xy ì - =ï í + =ïî 13) 3 3 2 2 3 1 2 2 x y x y xy y ì + =ï í + + =ïî 14) 2 2 2 2 3 5 4 3 9 11 8 13 x xy y y xy x ì - - = -ï í + - =ïî 15) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 13 25 x y x y x y x y ì - + =ï í + - =ïî Chuyên đề HỆ PHƯƠNG TRÌNH Luyện thi Đại học 2011 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền ĐỀ THI ĐẠI HỌC TỪ 2002- 2010 Chuyên đề: HỆ PHƯƠNG TRÌNH ---------------------------- 1) (B- 2002) Giải hệ phương trình: 3 2 x y x y x y x y ì - = -ï í + = + +ïî 2) (D- 2002) Giải hệ phương trình: 3 2 1 2 5 4 4 2 2 2 x x x x y y y + ì = - ï í + =ïî + 3) (Dự bị- 2002) Giải hệ phương trình: 4 2 4 3 0 log log 0 x y x y ì - + =ï í - =ïî 4) (Dự bị- 2002) Giải hệ phương trình: ( ) ( ) 3 2 3 2 log 2 3 5 3 log 2 3 5 3 x y x x x y y y y x ì + - - =ï í + - - =ïî 5) (A- 2003) Giải hệ phương trình : 3 1 1 2 1 x y x y y x ì - = -ï í ï = +î 6) (Dự bị- 2003) Giải hệ phương trình: log log 2 2 3 y x x y xy yì =ï í + =ïî 7) (B- 2003) Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 3 2 3 y y x x x y ì + =ïï í +ï =ïî 8) (A- 2004) Giải hệ phương trình: ( )1 4 4 2 2 1 log log 1 25 y x y x y ì - - =ï í ï + =î 9) (D- 2004) Tìm m để hệ sau có nghiệm: 1 1 3 x y x x y y m ì + =ï í + = -ïî 10) (D- 2005) Giải hệ phương trình : 2 3 9 3 1 2 1 3log 9 log 3 x y x y ì - + - =ï í - =ïî 11) (Dự bị- 2005) Giải hệ phương trình: 2 2 4 ( 1) ( 1) 2 x y x y x x ... x y x xy y ì + - + = -ï í - + =ïî 19) (Dự bị- 2006) Giải hệ phương trình: ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 13 25 x y x y x y x y ì - + =ï í + - =ïî Chuyên đề HỆ PHƯƠNG TRÌNH Luyện thi Đại học 2011 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 20) (Dự bị- 2007) Giải hệ phương trình: 2 1 2 1 2 2 3 1 2 2 3 1 y x x x x y y y - - ì + - + = +ï í + - + = +ïî 21) (Dự bị- 2007) Giải hệ phương trình: 4 3 2 2 3 2 1 1 x x y x y x y x xy ì - + =ï í - + =ïî 22) (Dự bị- 2007) CMR: Hệ phương trình sau có 2 nghiệm thoả 0, 0x y> > . 2 2 2007 1 2007 1 x y y e y x e x ì = -ï -ï í ï = -ï -î 23) (Dự bị- 2007) Giải hệ phương trình: 2 23 2 23 2 2 9 2 2 9 xy x x y x x xy y y x y y ì + = +ï - +ï í ï + = + ï - +î 24) (A- 2008) Giải hệ phương trình: 2 3 2 4 2 5 4 5 (1 2 ) 4 x y x y xy xy x y xy x ì + + + + = -ïï í ï + + + = -ïî 25) (B- 2008) Giải hệ phương trình: 4 3 2 2 2 2 2 9 2 6 6 x x y x y x x xy x ì + + = +ï í + = +ïî 26) (D- 2008) Giải hệ phương trình: 2 22 2 1 2 2 x y xy x y x y y x x y ì + + = -ï í - - = -ïî 27) ĐH-A-2009. Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 2log ( ) 1 log ( ) 3 81x y xy x y xy + - ì + = +ï í =ïî 28) (B- 2009) Giải hệ phương trình: + + =ì í + + =î 2 2 2 1 7 1 13 xy x y x y xy y 29) (D- 2009) Giải hệ phương trình: ( ) ( ) ì + - - = ï í + - + =ïî 2 2 1 3 0 5 1 0 x x y x y x 30) (ĐH-B-2010) Giải hệ phương trình: 2 2 log (3 1) 4 2 3 - =ì í + =î x x y x y 31) (ĐH-D-2010) Giải hệ phương trình: 2 2 2 4 2 0 2log ( 2) log 0 ì - + + =ï í - - =ïî x x y x y 32) (ĐH-A-2010) Giải hệ phương trình: ( ) ( )ì + + - - =ï í ï + + - =î 2 2 2 4 1 3 5 2 0 4 2 3 4 7 x x y y x y x Chuyên đề HỆ PHƯƠNG TRÌNH Luyện thi Đại học 2011 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền CÁC DẠNG HỆ PHƯƠNG TRÌNH KHÁC ------------------------------------------------- 1) Giải hệ phương trình: 2 2 1 3 2 10 x y y x x y y x ì - - - =ï í - + - =ïî Gợi ý: Dạng hpt bậc nhất hai ẩn 2) Giải hệ phương trình: 1 1 2 2 2 x y x y y ì + - =ï í - + = -ïî Gợi ý: Bình phương trên TXĐ. 3) Giải hệ phương trình: 1 7 4 1 7 4 x y y x ì + + - =ï í + + - =ïî Gợi ý: Bình phương trên TXĐ 4) Giải hệ phương trình: ( ) ( ) 2 2 2 2 2 3 10 y x y x x x y y ì - =ï í + =ïî Gợi ý: Biến đổi: 2 2 2 2 2 2 (1) 2 3 . . (2) 10 1 2 3 1 . . 10 1 y x y x x x y y y y x yx y x x - = = + æ ö- ç ÷è ø= = æ ö+ ç ÷è ø 5) Giải hệ phương trình: ( ) ( ) ( )2 22 22 5 4 6 2 0 1 2 3 2 x y x y x y x y x y ì + - - + - = ï í + + =ï -î Gợi ý: (1) có dạng đẳng cấp bậc hai. 6) Giải hệ phương trình: 22 4 1 5 2 3 2 x xy x y x x y ì + + = -ï +ï í ï = -ï +î Gợi ý: Biến đổi: 2 ( 2 ) 1 1 (1) 5 2 5 2 2 x x y x x y x y + +Û = - Û + = - + + 7) Giải hệ phương trình: 2 2 3 2 16 2 4 33 xy x y x y x y - - =ì í + - - =î Gợi ý: Biến đổi: Nh©n (1) víi 2 vµ céng ph¬ng tr×nh (2) : ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 8 8 65 0 8 65 0 5 13 0 x y xy x y x y x y x y x y Û + + - - - = Û + - + - = Û + + + - = 8) Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 1 1 18 1 1 2 x x y x y x y y x x y x y x y y ì + + + + + + + + + =ï í + + + - + + + + - =ïî Gợi ý: (1) (2) 8x y- Û + = 9) Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 3 4 1 3 2 9 8 3 x y x y x y x y ì + - + =ï í - - - =ïî Gợi ý: Biến đổi: ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 3 4 1 3 3 2 4 3 x x y y x x y y ì - + + =ïÛ í - - + =ïî 10) Giải hệ phương trình: ( ) 2 3 2 12 6 x x y y xy xy ìæ ö æ ö + =ïïç ÷ ç ÷ è ø è øí ï + =ïî Gợi ý: Mỗi phương trình của hệ đều là phương trình đại số theo ẩn phụ. 11) Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 6 1 5 y xy x x y x ì + =ï í + =ïî Gợi ý: Biến đổi: Chuyên đề HỆ PHƯƠNG TRÌNH Luyện thi Đại học 2011 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 2 2 2 2 2 2 2 1 6 1 5 1 6 (1) 1 5 2 (2) x x y y x x y y x x y y x x x y y y ì æ ö + =ï ç ÷ ï è øÛ í ï æ ö + = ç ÷ï è øî ì æ ö + =ï ç ÷ ï è øÛ í ïæ ö æ ö æ ö + = +ç ÷ ç ÷ ç ÷ïè ø è ø è øî Thay (1) vào (2). 12) Giải hệ phương trình: 6 5 2 x y x y x y x y xy + -ì + =ï - +í ï =î Gợi ý: Phương trình (1) có dạng bậc hai. 13) Giải hệ phương trình: a) 2 2 20 136 x y x y x y ì + + + =ï í + =ïî b) 2 1 1 3 2 4 x y x y x y ì + + - + =ï í + =ïî c) 2 2 6 20 x y y x x y y x ì + =ï í + =ïî d) 2 2 2 8 2 4 x y xy x y ì + + =ï í + =ïî Gợi ý: Biến đổi: ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 2 2 2 22 2 (1) 2 2 16 2 2 2 2 2 2 2 2 0 x y xy x y x y xy x y x y x y x y x y Û + = - Û + = + - Û + = + Û + = + Û - = e) 2 2 5 2 21 x y y x x y xy ì + =ï í ï + + =î 14) Giải hệ phương trình: ( ) ( )2 23 3 3 3 2 3 6 x y x y xy x y ì + = +ï í ï + =î Gợi ý: Đặt 3 3, u x v y= = 15) Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 3 3 3 0 x y x x y y x y x y +ì + =ï +ï í -ï - = ï +î Gợi ý: Biến đổi: 2 2 2 2 2 2 3 (1) 3 (3) 3 (2) 0 (4) 3 1 (3) (4) 2 3 3 2 xy y xy y x y xy x xy x y y xy y y y +Þ + = + -Þ - = + æ ö- + Þ + = Þ = ç ÷ è ø 16) Giải hệ phương trình: 3 2 2 2 2 12 0 8 12 x xy y x y ì + + =ï í + =ïî Gợi ý: Biến đổi: ( )3 2 2 2 Thay (2) vµo (1): 2 8 0 §©y lµ pt ®¼ng cÊp bËc 3. x xy x y yÞ + + + = 17) Giải hệ phương trình: a) ( ) ( ) 2 2 1 2 10 2 2 3 2 x y x y x y x y ì + + =ï -ï í +ï =ï -î b) 1 3 2 4 2 x x y x x y ì + =ï +ï í ï = - ï +î c) 2 2 25 2 ( ) 10 x y xy y x y ì + = - í + =î d) ( ) ( ) 22 2 2 2 19 7 x xy y x y x xy y x y ì + + = -ï í - + = -ïî Chuyên đề HỆ PHƯƠNG TRÌNH Luyện thi Đại học 2011 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền Gợi ý d): Phương trình (1) đẳng cấp bậc 2. 18) Giải hệ phương trình: a) 2 2 2 2 12 12 x y x y y x y ì + + - =ï í - =ïî Gợi ý: Đặt 2 2 , u x y v x y= - = + 21 2 u y v v æ ö Þ = -ç ÷ è ø b) 20 16 5 y x y x y x x x y x y y ì = + + -ï ï í ï = + - -ïî Gợi ý: Nhân vế theo vế 2 phương trình. c) 2 2 2 2 3 1 0 4 5 2 1 0 x x y x x y ì - - + =ï í + - - =ïî Gợi ý: Nhân (1) với 2- , khử y . d) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 3 15 x y x y x y x y ì - - =ï í + + =ïî Gợi ý: Cách 1: Hpt đẳng cấp bậc 3. Cách 2: Biến đổi: ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 4 3 2 15 x y x y xy x y x y xy ì é ù+ + - =ï ë ûÛ í é ùï + + - =ë ûî 19) Giải hệ phương trình: 2 2 3 2 16 2 4 33 xy x y x y x y - - =ì í + - - =î Gợi ý: Biến đổi: ( ) ( ) 2 2 2 2 6 4 32 2 4 33 3 2 16 8 65 0 xy x y x y x y xy x y x y x y - - =ì Û í + - - =î - - =ìïÛ í + - + - =ïî 20) Giải hệ phương trình: a) 2 2 2 2 x y x y ì + - =ï í - + =ïî Gợi ý: Cách1: Biến đổi: § 2 2 2 2 2 2 2 2TX y x x y x x y x y x ì ì- = - + =ï ïÛ Ûí í - = - + =ïï îî x yÞ = Cách 2: LÊy (1) (2) : 2 2 2 2 x y x y x y y x x y x y x y - Þ - = - - - - -Û = Þ = + - + - 21) Giải hệ phương trình: 6 2 3 6 2 3 x y y x ì + - =ï í + - =ïî Gợi ý: Cách 1: Biến đổi: ( ) (1) (2) 6 6 6 6 1 1 0 6 6 x y x y x y y x x y x y x y x y x y x y - Þ - = - - - - -Û = + - + - æ ö Û - + =ç ÷ç ÷+ - + -è ø Û = Cách 2: Bất đẳng thức: ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 12 6 12 6 6 24 6 1 1 6 6 1 1 6 6 6 24 6 DÊu " " x·y ra khi chØ khi 6 3 x y y x x y y x x y x y y x y x x y y x x y y x x y ì + - =ïÛ í ï + - =î Þ + - + + - = ì + - £ + + -ï í ï + - £ + + -î Þ + - + + - £ ì = -ï= í = -ïî Û = = 22) Giải hệ phương trình: a) 2 2 2 2 3 4 0 2 2 11 6 2 0 x xy y y x xy y x y ì + - + + =ï í + - + + - =ïî Chuyên đề HỆ PHƯƠNG TRÌNH Luyện thi Đại học 2011 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền Gợi ý: Thùc hiÖn: (1) 2 3´ - Cách khác: Thử 0x = . Đặt y kx= . b) 2 2 2 2 2 1 0 3 2 0 x x y x y x y ì + + - =ï í + - + - =ïî Gợi ý: ( )2 2 1(1) 1 1 y x x y y x = +éÛ + = Û ê = - -ë c) 2 3 2 2 2 2 4 3 0 2 0 x y x x y x y ì + - + =ï í - + =ïî Gợi ý: ( ) ( ) ( ) ( ) 2 3 2 2 2 2 3 2 1 1 0 (1) 2 (2) 1 2 (2) : 1 1 1 1 1 (1) 2 1 1 0... x y x y x x y x x y ì - + + = ïÛ í =ï +î - £ £ Þ - £ £ + Þ - + + ³ 23) Giải các hệ phương trình sau: 1) ( ) 3 2 2 32 64 2 6 y x x y x y ì + = -ï í + = +ïî Gợi ý: ( )32 3 2 2 (2) : 6 2 8 2 8 0, 2 64 8 y x y y x x y x y + = + ³ Û ³ ì + ³ïÞ Þ = =í - £ïî 2) 2 2 2 2 1 1 3 1 1 3 2 7 xy x y x y x y xy ì + = -ïï í +ï + = -ïî Gợi ý: 2 2 1 1 3 1 1 2 7 xy x y xy x y xy ì + = -ïïÛ í ï + + = - ïî 2 1 1 3 1 1 §Æt 1 1 3 xy x y u x y v xyxy x y ì + = - ìï = +ï ïÛ í í æ öï ï =+ = - îç ÷ïè øî 3) 1 6 7 2 x y x y xy ì + =ï í ï + =î Gợi ý: Quy đồng (1), khử xy .Hoặc chia (2) cho xy . 4) ( )2 1 3 4 5 5 x x y x y ì + + + =ï í + - + =ïî Gợi ý: Đánh giá BĐT ở phương trình (2). 5) 2 2 5 2 3 2 x y xy x y y x ì + =ïï í ï - = ïî Gợi ý: Hệ đẳng cấp. Hoặc chia (1) cho xy . 6) 3 2 2 2 3 4 1 1 x y x x x y ì + + =ï í ï - + + =î Gợi ý: TXĐ 2 1 1 1x x³ Û - £ £ 3 2(1) : 3 4.x y x+ + ³ 7) 8 5 11 x x x y y x ì + =ï í - = -ïî Gợi ý: Phương pháp thế. CM pt vô nghiệm. 8) 3 31 1 3 9 x y x y ì - + - =ï í + =ïî Gợi ý: Đặt 3 31, 1u x v y= - = - 9) 2 2 7 3 2 23 x y x y x y ì + + + + =ï í + =ïî Gợi ý: Phương pháp thế. Hoặc đặt , 2 2u x y v x y= + = + + 10) 2 2 2 4 3 0 2 1 3 x xy y x x y xy ì + + =ï í + + = -ïî Gợi ý: Phương trình (1) đẳng cấp bậc 2. 11) 3 2 3 2 3 3 1 5 x x y x x xy y ì + = - -ï í + + =ïî Gợi ý: ( ) 3 2 3 3 3 (1) 3 3 1 1 1 x x x y x y y x Û + + + = Û + = Û = + Chuyên đề HỆ PHƯƠNG TRÌNH Luyện thi Đại học 2011 Giáo viên: LÊ BÁ BẢO Tổ Toán THPT Phong Điền 12) 5 2 7 2 5 7 x y x y ì + + - =ï í - + + =ïî 13) 5 5 5 8 x y x y ì + =ï í + + + =ïî Gợi ý: Biến đổi: ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 5 5 13 5 5 3 5 5 13 5 5 3 5 5 §Æt u 5, v 5 x x y y x x y y x x y y x x y y x x y y ì + + + + + =ïÛ í + - + + - =ïî ì + + + + + = ïïÛ í + =ï + + + +ïî = + + = + + 14) 2 2 7 2 1 3 1 7 x y x y x y ì + + + + =ï í + + + =ïî Gợi ý: Biến đổi: LÊy (1) (2) 3 1 2 1 2 2 2 1 2 1 3 1 2 1 2 2 x y y x x y x y x y x y y x x y - Þ + - + = + - + + - - - -Û = + + + + + + + 15) ï ï î ïï í ì = + - = + + 4) 2 14( 32) 2 14( y xy x xy 16) ï ï î ïï í ì =++ =++ 49)11)(( 5)11)(( 22 22 yx yx xy yx 17) ( )23 1 8 9 y x y x y x y ì - + = -ï í + = - -ïî Gợi ý: ( )2(1) 3 1 0 0 3 0 9 (2) : TX§: 9 0 9 x y y x y x y x y x y Û - - = - + £ Û £ - £ Û £ - £ - - ³ Û - ³ 18) ( ) ( ) 3 3 26 6 8 x y x y x y x y ì + + - =ï í + - =ïî Gợi ý: 3 3 3 3 3 3 6 HÖ 8 0 6 (I) 8 0 6 (II) 8 x y x y x y x y x y x y x y x y x y x y x y x y x y x y ì + + - =ïÛ í + - =ïî é - ³ì êï + + - =êí êï + - =êîÛ ê - <ìêïê + + - =íêïê + - = -îë
Tài liệu đính kèm: