Kiểm tra 1 tiết chương IV Đại số (cơ bản) lớp 11

Kiểm tra 1 tiết chương IV Đại số (cơ bản) lớp 11

Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kĩ năng

Giới hạn 0

Giới hạn dãy số

Giới hạn hàm số tại một điểm

Giới hạn hàm số tại vô cực

Giới hạn hàm số vô định

Hàm số liên tục tại một điểm

Hàm số liên tục

CM phương trình có nghiệm

 

doc 7 trang Người đăng ngochoa2017 Lượt xem 1453Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra 1 tiết chương IV Đại số (cơ bản) lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BIÊN SOẠN ĐỀ 
KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ (CƠ BẢN) LỚP 11
NHÓM 8 
======
Thành viên
Tô Hải Bình _ Trường THPT Hoành Bồ
Trần Hoàng Đặng _ Trường THPT Đông Thành
Bùi Thị Huế _ Trường THPT Bãi Cháy
 Ma trận mục tiêu giáo dục và mức độ nhận thức theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Chương IV Đại só (Cơ bản) lớp 11 môn Toán.
Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kĩ năng
Tầm quan trọng
 (Mức cơ bản trọng tâm của KTKN)
Trọng số 
(Mức độ nhận thức của Chuẩn KTKN)
Tổng điểm
1
Giới hạn 0
4
2
8
2
Giới hạn dãy số
10
3
30
3
Giới hạn hàm số tại một điểm
20
2
40
4
Giới hạn hàm số tại vô cực
16
4
64
5
Giới hạn hàm số vô định
14
4
56
6
Hàm số liên tục tại một điểm
16
3
48
7
Hàm số liên tục
14
3
42
8
CM phương trình có nghiệm
6
4
24
100%
312
MA TRẬN ĐỀ (Chương IV Đại só (Cơ bản) lớp 11 môn Toán)
Chủ đề hoặc mạch
 kiến thức, kĩ năng
Mức độ nhận thức - Hình thức câu hỏi
Tổng điểm
 trên 10
1
2
3
4
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Giới hạn 0
Câu 5
1
0.25
0.25
Giới hạn dãy số
Câu 1
Câu 6
Câu 16
3
0.25
0.25
0.5
1.00
Giới hạn hàm số tại một điểm
Câu 2
Câu 11
Câu 12
3
0.25
0.5
0.5
1.25
Giới hạn hàm số tại vô cực
Câu 3
Câu 7
Câu 8
Câu 10
Câu 19
4
0.25
0.25
0.25
0.25
1
2.00
Giới hạn hàm số vô định
Câu 4
Câu 13
Câu 9
Câu 20
3
0.25
1
0.25
0.5
2.00
Hàm số liên tục tại một điểm
Câu 14
Câu 17
3
0.5
1
1.50
Hàm số liên tục
Câu 15
Câu 18
4
0.75
0.5
1.25
CM phương trình có nghiệm
Câu 21
1
0.75
0.75
5
7
5
4
21
1.5
3.5
2.5
2.5
10.00
III- GHI CHÚ . - Thiết kế với tỉ lệ: 20% nhận biết + 30% thông hiểu + 50% vận dụng
- Kết hợp TNKQ với TL theo tỉ lệ điểm là 2,5 : 7,5
- Cấu trúc câu hỏi:
+ Số lượng câu hỏi TNKQ là 10
+ Số lượng câu hỏi tự luận là 11
+ Các câu từ số 1 đến số 4 và câu số 11 là mức nhận biết
+ Các câu từ số 5 đến số 7 và từ số 12 đến số 15 là mức thông hiểu
+ Các câu còn lại là mức vận dụng
BẢNG MÔ TẢ NỘI DUNG TRONG MỖI Ô
Nhận biết Giới hạn dãy số bằng 0
Nhận biết Giới hạn hàm số tại một điểm
Nhận biết Giới hạn hàm số tại vô cực
Nhận biết Giới hạn hàm số vô định
Hiểu được Giới hạn hàm số tại một điểm
Hiểu được Giới hạn dãy số
Hiểu được Giới hạn hàm số tại vô cực
Vận dụng được Giới hạn hàm số tại vô cực
Vận dụng được Giới hạn hàm số dạng vô định
Vận dụng được Giới hạn hàm số tại vô cực
Nhận biết Giới hạn hàm số tại một điểm
Hiểu được Giới hạn hàm số tại một điểm
Hiểu được Giới hạn hàm số vô định
Hiểu được Hàm số liên tục tại một điểm
Hiểu được Hàm số liên tục
Vận dụng được Giới hạn dãy số
Vận dụng được Hàm số liên tục tại một điểm
Vận dụng được Hàm số liên tục
Vận dụng được Giới hạn hàm số tại vô cực
Vận dụng được Giới hạn hàm số vô định
Vận dụng được CM phương trình có nghiệm
ĐỀ KIỂM TRA
1 tiết Đại số 11 Cơ bản - Môn Toán
Thời gian: 90phút (không kể thời gian thu và phát đề).
Phần 1: Câu hỏi TNKQ
 Các câu từ số 1 đến số 10 dưới đây, mỗi câu có 4 phương án lựa chọn là a), b), c) và d) trong đó chỉ có 1 phương án đúng. Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng đầu của phương án mà em cho là đúng.
Câu 1: Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?
	a. 	b. 	c. 	d. 
Câu 2: Cho . Khi đó limun bằng
	a. 	b. 	c. 	d. 
Câu 3: Cho . Khi đó limun bằng
	a. 0	b. 1	c. 	d. 
Câu 4: bằng
	a. 	b. 1	c. 2	d. 3/2
Câu 5: 
	a. -3/2	b. 1	c. 2	d. 
Câu 6: 
	a. 1/2	b. 1	c. 2	d. 
Câu 7: 
	a. 1/2	b. 1	c. 2	d. 
Câu 8: 
	a. 1/2	b. 1/3	c. 2	d. 
Câu 9: 
	a. -1/4	b. 1	c. 2	d. 
Câu 10: 
	a. 1/2	b. -5	c. 2	d. 
Phần 2: Câu hỏi tự luận
Câu 11: Tìm: 
Câu 12: Tìm: 
Câu 13: Tìm: 
Câu 14: Tìm: 
Câu 15: Cho hàm số . Tìm a để hàm số liên tục trên R.
Câu 16: Xét tính liên tục của hàm số , tại 
Câu 17: CMR pt 4x4 +2x2 –x -3 = 0 có ít nhất hai nghiệm phân biệt trong khoảng 
(-1 , 1).
Đáp án
Phần 1: Câu hỏi TNKQ
Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
c
d
b
d
a
a
b
b
a
b
Phần 2: Câu hỏi tự luận
Câu 11
Tìm: 
Điểm
Giải: .
(0,25 điểm)
 .
 (0,25 điểm)
Câu 12
Tìm: 	
Giải: 
(0,25 điểm)
(0,25 điểm)
Câu 13
Tìm: 	
Giải: 
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
Câu 14
Tìm: 
Giải: 
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
Câu 15
Cho hàm số , 
Giải. . 
(0,5 điểm)
Vậy a=2.
(0,25 điểm)
Câu 16
Xét tính liên tục của hàm số , 
tại 
Giải. TXĐ D=R. 
(0,25 điểm)
Ta xét tại điểm x = 4 
(0,25 điểm)
 Vậy f(x) liên tục tại x = 4.
(0,25 điểm)
Với x¹ 4 thì f(x) là hàm số hữu tỉ xác định với " x¹ 4.
(0,25 điểm)
Vậy hàm số liên tục trên R.
(0,25 điểm)
Câu 17
CMR pt 4x4 +2x2 –x -3 = 0 có ít nhất hai nghiệm phân biệt trong khoảng (-1 , 1).
Giải. 
Đặt. f(x) = 4x4 +2x2 –x -3 
Tính f(-1) = 4 , f(0) = - 3, f(1) = 2. 
(0,25 điểm)
Nhận xét 
f(-1) f(0) = -12 < 0, suy ra pt có ít nhất 1 nghiệm phân biệt trong khoảng (-1 , 0).
f(0) f(1) = -6 < 0, suy ra pt có ít nhất 1 nghiệm phân biệt trong khoảng (0 , 1).
 (0,25 điểm)
Kết luận. Vậy pt có ít nhất hai nghiệm phân biệt trong khoảng (-1 , 1).
(0,25 điểm)
====== Hết ======

Tài liệu đính kèm:

  • docSP_NHOM 8.doc