3/ Cho y = e-x. sinx. Chứng minh rằng y” + 2y’ + 2y = 0
4/ Tính GTLN , GTNN
a) Tính GTLN , GTNN của hàm số y = x2 . ex , trên [0 ; ln5]
b) Tính GTLN , GTNN của hàm số y =
b) Cho x, y là các số thỏa . Tính GTLN , GTNN của biểu thức P = 32x + 3y
5/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số y = 3x. từ đó tìm x sao cho 3x = 4 – x
HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LOGARIT, HÀM SỐ LŨY THỪA I/ HÀM SỐ MŨ y = ax Kiến thức cần nhớ 1/ Giới hạn: 2/ Đạo hàm : 3/ Khảo sát sự biến thiên và đồ thị hàm số y = ax * TXĐ: D = R , * y’ = ax. lna a > 1 y’ > 0 hs đồng biến trên R , a < 1 y’ < 0 hs nghịch biến trên R * Đồ thị: Đồ thị có tiệm cận ngang y = 0, đồ thị hàm số luôn đi qua điểm (0 ; 1) Bài tập 1/ Tính các giới hạn sau a) b) c) d) 2/ Tính đạo hàm các hàm số sau a) y = b) y = 3x. x3 c) y = esỉnx d) y = 2 e) y = x. 5 f) y = e-2x. cosx g) y = h) y = 3/ Cho y = e-x. sinx. Chứng minh rằng y” + 2y’ + 2y = 0 4/ Tính GTLN , GTNN a) Tính GTLN , GTNN của hàm số y = x2 . ex , trên [0 ; ln5] b) Tính GTLN , GTNN của hàm số y = b) Cho x, y là các số thỏa . Tính GTLN , GTNN của biểu thức P = 32x + 3y 5/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số y = 3x. từ đó tìm x sao cho 3x = 4 – x II/ HÀM SỐ LOGARIT y = Kiến thức cần nhớ 1/ Giới hạn: 2/ Đạo hàm : * TXĐ: D = . * y’ = a > 1 y’ > 0 hs đồng biến trên R , a < 1 y’ < 0 hs nghịch biến trên R * Đồ thị: Đồ thị có tiệm cận đứng x = 0, Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm (1 ; 0) 3/ Khảo sát sự biến thiên và đồ thị hàm số y = Bài tập 1/ Tìm tập xác định của các hàm số sau a) y = ln(2x – x2) b) y = c) d) y = 2/ Tính các giới hạn sau a) b) c) d) 3/ Tính đạo hàm các hàm số sau a) y = b) y = (2x + 1).log2x c) y = ln(tan2x + 2) d) y = log(3x + 1) e) f) y = g) y = h) y = 4/ Chứng minh rằng hàm số y = thỏa hệ thức xy’ = y(ylnx – 1) 5/ Tính GTLN , GTNN Tính GTLN của hàm số y = Tính GTLN , GTNN của hàm số y = trên đoạn [1 ; e3] Tính GTLN , GTNN của hàm số y = trên [1 ; 2] 6/ Cho hàm số y = Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số Tìm x sao cho > 7/ Chứng minh rằng a) b) , với 0 < a < b < 1 III/ HÀM SỐ LŨY THỪA Kiến thức cần nhớ Đạo hàm: ; Tính đạo hàm các hàm số sau a) b) c) d)
Tài liệu đính kèm: