Người soạn :Lê Văn Nam :TTGDTX Nông Cống
Phạm Thị Thanh Hương : CĐ Nghề CNThanh Hoá Đề thi kIểM tra học kỲ II
Câu 1 : Một nguyên hàm của f(x) = cos2x/cosx+sinx là :
A. sinx + cosx. B. sinx – cosx.
C. - sinx + cosx. D. -sinx – cosx.
Ngêi so¹n :Lª V¨n Nam :TTGDTX N«ng Cèng Ph¹m ThÞ Thanh H¬ng : C§ NghÒ CNThanh Ho¸ §Ò thi kIÓM tra häc kỲ II Câu 1 : Một nguyên hàm của f(x) = là : A. sinx + cosx. B. sinx – cosx. C. - sinx + cosx. D. -sinx – cosx. Câu 2 : Họ nguyên hàm của f(x) = là : A .ln . B. . C. 2. D. . Câu 3 : Tính A. ln6 . B. . C. ln. D. . Câu 4 : Tính A. . B. . C. . D. . Câu 5 : Tính A. I = - . B. I = -1 . C. I = . D. I = 1. Câu 6 : Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đ ường: y = x2 – 2x, y = 0; x = 1 và x = 2 là : A. (đvdt) . B. (đvdt). C. (đvdt). D. (đvdt). Câu 7 : Cho hình phẳng giới hạn bởi (P) y = 2x – x2 và trục hoành xoay quanh trục Oy thì thể tích vật thể tròn xoay tạo thành là : A. (đvtt). B. (đvtt). C. (đvtt). D. (đvtt). Câu 8 : Một tổ bộ môn của nhà trường có 10 giáo viên, trong đó có 6 nam và 4 nữ. Cần chọn 3 giáo viên có cả nam và nữ đi xem thi . Số cách chọn 3 giáo viên đi xem thi là : A. 56 . B. 44 . C. 96. D. 40. Câu 9 : Cho tập A = { 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 } . Từ tập A ta có thể lập được số số gồm 5 chữ số khác nhau A. 15. B. 51. C. 21. D. 42. Câu 10 : Có bao nhiêu cach xêp đăt chõ ngôì cho 4 ngươì thanhf môtj banf daì có 4 ghế A. 10. B. 25. C. 12. D. 24. Câu 11 : Trong khai triển nhị thức với , số hạng không phụ thuộc vào x là : A. B. C. D. Câu 12 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy .Đường tròn (C) đi qua 2 điểm M = ( 1 ; 2 ) và N = ( -2 ; -4 ) và tâm nằm trên đường thẳng (d) : 7x + 3y + 1 = 0 có phương trình là : A. x2 + y2 – 2x + y + 4 = 0 . B. x2 + y2 – x + 3y - 10 = 0. C. x2 + y2 – 3x + 5y - 7 = 0 . D. x2 + y2 + 2x - 4y - 1 = 0. Câu 13 : Elip (E) : 4x2 + 9y2 = 36 có : A. Tâm sai . B. Có 2 tiêu điểm : . C. Cácđỉnh : A1(-3 ; 0), A2( 3 ; 0) , B1( 0; -2) , B2( 0; 2). D. Các đỉnh : A1(0;-3 ), A2( 0 ; 3) , B1( -2; 0) , B2( 2; 0). Câu 14 : Cho hypebol (H) có phương trình : 20x2 – 25 y2 = 100 A. (H) có đỉnh là : . B. (H) có tâm sai là : . C. Có phương trình 2 đường tiệm cận là : . D. Tọa độ tiêu điểm là : . Câu 15 : Parabol có đỉnh là gốc tọa độ ,đi qua M = ( 2 ; -1) và nhận trục hoành làm trục đối xứng có phương trình là : A. . B. . C. . D. . Câu 16 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho 2 điểm P = (1;1;2) , Q = (2;1;-3) và mặt phẳng (P) có phương trình : 2x +y – 3z – 5 = 0 . Giá trị PM + QM nhỏ nhất khi điểm M thuộc (P) có tọa độ là : A. . B. . C. . D. . Câu 17 : Trong không gian Oxyz cho 2 vectơ : . Cosin của góc hợp bởi 2 vectơ là : A. . B. . C. . D. . Câu 18: Cosin của góc hợp bởi hai mặt phẳng có phương trình : (P) ; 2x + 2y – z + 3 = 0 và (Q) : 3x + 2y – 4z – 1 = 0 là : A. . B. . C. . D. . Câu 19: Mặt phẳng đi qua M = (1 ;0 ;1 ) , N = ( 2 ;1 ;2) và vuông góc với mặt phẳng:x + 2y + 3z + 8 = 0 có phương trình là : A. x + 2y + z – 2 = 0. B. x – 2y + z – 2 = 0. C. x – 2y – z + 2 = 0 . D. x + 2y – z + 2 = 0. Câu 20 : Đường thẳng đi qua M(1;1;1) và cắt cả hai đường thẳng sau (a) , (b) có phương trình là : A. . B. . C. . D. . Câu 21 : Phương trình đường vuông góc chung của (a) và (b) với : (a) : và (b) : là : A. . B. . C. . D. . Câu 22 : Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng (a) và (b) cho bởi : (a) : và (b) : là : A. (7; -3; 18) . B. (-3; 7; 18) . C. (3; 7; 18). D. (18; 3; 7). Câu 23: Mặt cầu có tâm I = (1;-2;-1) và tiếp xúc với đường thẳng có phương trình : có phương trình là : A. . B. . C.. D. . Câu 24: Tìm khoảng cách giữa hai điểm A(1;2;3) và B(3;0;2) A. 6. B. 5. C. 4. D. 3. Câu 25 : Trong mặt phẳng (xOy) cho 3 điểm A(3; 1), B(2; 0), C(0; 4) và trong không gian Oxyz, cho điểm D(-2; 0; 3). Tính bán kính R hình cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD. A. R = 13 2. B. R = 2. C. R = 469 6 . D. R = 1. C âu 26 : Lập phương trình tổng quát của Mặt phẳng (Q) đi qua điểm B(1; 2; 3) vuông góc với mặt phẳng (S): x - y + z - 1 = 0 và song song với Oy A.(Q): x - z + 2 = 0 . B.(Q): x + z - 4 = 0. C.(Q): 2x - z + 1 = 0. D.(Q): x + 2x - 7 = 0. Câu 27 : Cho mặt phẳng (P): x + y - z - 4 = 0 và điểm A(1;2;-2). Dựng AH vuông góc với (P) tại H. Hãy xác định toạ độ của H. A.H(2;-1;3) B.H(2;-1;-3) C. H(2;1;3) D.H(2;1;-3) Câu 28 : Cho phương trinh đương tron x2+y24x-6y-2=0. Tâm và bans kinhs cuả đương tron là A. Tâm (2; 3) và R=15. B. Tâm (-2; 3) và R=15. C. Tâm (2; -3) và R= 15. D. Tâm (2; 3) và R=. Câu 29. Trongt không gian vơí hệ toạ đọ Oxyz, cho măt câù: (S): x2+y2+z22x-4y-6z-2=0 có: A. T âm I(1; -2; 3), bans kinh R=. B. T âm I(1; -2; 3), bans kinh R=16. C. T âm I(1; -2; 3), bans kinh R=4. D. T âm I(-1; 2; -3), bans kinh R=4. C âu 30. Khoangr cach t ừ M(1; -1; 2) đ ên m ătj ph ăngr x+2y+2z-10=0 l à A. . B. . C. . D. 7 . C âu 31. Đương thăng đi qua điêm M (-2; 1; 0) v à song song vơí măt phăng :x + 2y – 2z +1 =0 là : A. –x + 2y + 2z +3 = 0. B.x + 2y – 2z =0. C. x- y + z – 1 = 0. D.2x – y + z = 0. Câu 32.Trong không gian với hê toạ độ Oxyz cho đương thăng d : va măt phăng (P): x – y + z – 2 = 0.Giao điêm cua d va măt phăng (P) la : A. (1;-1;0). B.(1;4;0). C.(. D.(0;1;2). Câu 33. Giao điêm cua đ ương thăng d : va măt phăng (P) : x + 2y + z – 1 = 0 la : A.(). B.(). C.(). D.(-). C âu 34. khoang cach t ư đi êm M( 2;3;-1) đên đ ương thăng x+ y – 2z – 1 = 0 la : A. . B.5. C.5. D./5. Câu 35. Phương trinh măt phăng (P) đi qua điêm M(1;2;-1) va vuông goc vơi đương thăng d : la: A. -4x – 3y -2z + 3 =0 . B.4x – 3y + z – 9 = 0. C. -4x + 3y + 2z =0. D.4x + 3y + z-9 =0. Câu 36: nghiêm cua phương trinh (trong đo la tô hơp châp k cua n phân tư )la A. x = 2 hoăc x = 4. B. x = 2 hoăc x = 3. C.x = 3 hoăc x = 5 . D. x = 1 hoăc x = 3 Câu 37.Gia tri cua biêu thưc (trong đo la tô hơp châp k cua n phân tư ) la A. . B. . C.. D.. C©u 38. DiÖn tÝch h×nh ph¼ng gíi h¹n bëi y=x+sinx, y=x, x=0, x=p lµ: A. 1. B. 2. C. 0. D. -1. C©u 39. DiÖn tÝch h×nh ph¼ng gíi h¹n bëi y=x+sin2 x, y=x, x=0, x=p lµ: A. p. B. -p/2. C. p/2. D. p2/2. C©u 40. ThÓ tÝch h×nh trßn xoay do h×nh ph¼ng gíi h¹n bëi ®êng cong y=x3-3x2, y=0 vµ trôc Ox quay mét vßng quanh trôc Ox lµ: A. p/2 . B. p2. C. p2/2 - p/4. D. p2/2. PhÇn ®¸p ¸n C©u 1 2 3 4 5 6 7 8 9 §¸p ¸n a b b c d a b c c 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 d a b c b c b b c b 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 a a c b d a a b d c 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 a b c b a d b d b c d
Tài liệu đính kèm: