CÂU2: Cho hàm số ln(x2 +2x-3) Tập xác định của hàm số là:
A . [-3;1] B.(-3;1) C. [-3;1)D. (-3;1]
CÂU3. Hàm số f(x) = sinx - 2cosx có đạo hàm là
A . sinx +2cosx B. 2sinx - cosx * C. cosx - 2sinx D. cosx +2sinx
đề thi cuối năm GV : đỗ duy thành đơn vị : Trường THPT Thạch thành 3 Câu1: Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là: A . B. *C. D. Câu2: Cho hàm số ln(x2 +2x-3) Tập xác định của hàm số là: A . * B. C. D. Câu3. Hàm số f(x) = sinx - 2cosx có đạo hàm là A . sinx +2cosx B. 2sinx - cosx * C. cosx - 2sinx D. cosx +2sinx Câu4: hàm số f(x) = -x3 +2x2 - x+1 đồng biến trên khoảng : *A . B. C. D. Câu5: số tiệm cận hàm số f(x) = là. A . 1 *B. 2 C. 3 D. 0 Câu6: Đồ thị hàm số f(x) = -x4 +2x2 +1 có trục đối xứng là đường thẳng : *A . x=0 B. x=1 C. x=-1 D. x=2 Câu7: Đồ thị hàm số f(x) = có tâm đối xứng là điểm : A . (-1;1) *B. (-1;-1) C. (1;1) D. (-1;2) Câu8: Hàm số f(x) = -x4 -2x2 +1 lồi trên khoảng : A . *B. C. D. Câu9: Hàm số f(x) = x2 -4x2 +3 có đồ thị (P) . Nếu tiếp truyến tại M của (P) có hệ số góc bằng 8 thì hoành độ điểm M là : A . 0 B.1 C. 2 D. 3 Câu10: Số tiếp tuyến của đồ thị hàm số f(x) = -x4 +2x2 +1 song song với đường thẳng y= 3 là : A . 0 B.1 *C. 2 D. 3 Câu11: Đồ thị hàm số f(x) = x4 -2x2 +1 có số điểm uốn là : A . 0 B.1 *C. 2 D. 3 Câu12: Phương trình đường thẳng đi qua các điểm cực trị của hàm số f(x) = là : A . y= 2x+1 B. y=-2x+1 C. y= 2x-1 * D. y= -2x-1 Câu13: Hàm số f(x) = x3 -3x2 -9x+5 có toạ độ điêm tiểu là : . A (-3;-22) B. (-3;22) *C. (3;-22) D. (-22;3) Câu14: Đồ thị hàm số f(x) = x4 +2x2 +1 có số giao điểm với đồ thị hàm số y= 1 là : A . 0 *B.1 C. 2 D. 3 Câu15:Cho hàm số y= sin2 x-2sinx -3 có giá trị nhỏ nhất là A . -1 B.1 *C. -4 D. 4 Câu16: Cho hàm số y= có giá trị nhỏ nhất trên khoảng là A . -1 B.1 * C. D. - Câu17: Nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) = 5x4 +2x-2 thỏa mãn F(1)=3 là . *A . x5 +x2 -x+2 B . x5 -x2 -x+2 C. x5 -2x2 -x+2 D. - x5 +x2 -x+2 Câu18. Tích phân I= là A . -1 B.1 C. *D. 0 Câu19: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường t y= cosx ; y=0 ; x=0 ; x= . Thể tích vật thể tròn xoay sinh bởi (H) khi xoay quanh ox bằng . A . * B. C. - D. Câu20: Số đo diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y= -x2 +x và y= -3x bằng A . 32 B. 0 C. *D. Câu21: Trong mặt phẳng xoy cho đường thẳng (d) có phương trình 2x+y-5=0 . phương trình nào sau đây cũng là phương trình của (d) *A . B. C. D. Câu22: Trong mặt phẳng xoy cho A (1;2) , B(3;4) mạt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB là . A. x-y-5=0 *B . x+y-5=0 C. x-y+5=0 D. -x-y-5=0 Câu23: Trong mặt phẳng xoy phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn A. 2x2 +y2 -2x-4y +1 =0 *B . x2 +y2 -2x-4y +1 =0 C. x2 -y2 -2x-4y +1 =0 D. x2 +2y2 -2x-4y +1 =0 Câu24: Trong mặt phẳng xoy phương trình đường tròn x2 +y2 -2x-4y +1 =0 có tâm là . *A (1;-2) B. (-1;2) C. (1;2) D. (2;1) Câu25: Trong mặt phẳng xoy phương trình elíp (E) có phương trình đường chuẩn ứng với tiêu điểm F(-3;0) là . . A x= - B. x= C. x= *D. x= Câu26: Trong mặt phẳng xoy phương trình (H) có phương trình các đường tiệm cận là *A y= x B. y= x C. y= x D. y= x Câu27: Trong mặt phẳng xoy cho tam giác ABC có A(1;-1) B(5,-3) C thuộc trục oy , trọng tâmG của tam giác trên trục õ có tọa độ điểm C là . A (2;0) B. (2;4) C. (0;4) D. (0;2) Câu28: Trong mặt phẳng xoy cho (P): y2=2x và đường thẳng (d) có phương trình x-my+2=0 tiếp xúc nhau khi và chỉ khi A m= 1 * B. m= 2 C. m= 3 D . m= 4 Câu29: Trong mặt phẳng xoy cho M(1;4) . Tọa độ N đối xứng với M qua x-2y+2=0là. A (2;0) B. (2;4) C. (0;4) *D. (3;0) Câu30: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng (d) có phương trình t Có véc tơ chỉ phương là . *A . B. C. D . Câu31: Trong không gian Oxyz . Phương trình tham số của đường thẳng đi qua A( 2;0;-1) và song song với đường thẳng là *A. B C D Câu32: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) có phương trình x+2y-2z+5=0 . khoảng cách từ điểm M ( t;2;-1) đến mặt phẳng (P) bằng 1 khi . A . t=-8 B . t=-8 và t=-14 C t=-14 D . t= -20 và t = -2 Câu33: Trong không gian Oxyz .Khoảng cách giữa 2 đường thẳng sau và là A *B. C. D Câu34: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) có tâm I và đi qua A (1;2;-4) B ( 1;-3;1) C (2;2;3) . tọa độ tam I là . A (-2;1;0) B. (-2;-1; 4) C. (0;4) *D. (3;0) Dap an : 1c 2b 3c 4a 5b 6b 7a 8b 9a 10c 11c 12 d 13 b 14c 15c 16d 17a 18d 19b 20 d 21 a 22b 23b 24a 25d 26a 27d 28b 29d 30a 31a 32 b 33b 34d
Tài liệu đính kèm: