SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THANH HÓA
Đơn vị : Trường THPT bán công 2 huyên tĩnh gia
GV: Mai Tiến Linh
ĐỀ THI CHẤT LƯỢNG KHỐI 12 MÔN TOÁN NĂM HỌC 2007 -2008
Sở giáo dục & đào tạo thanh hóa Đơn vị : Trường THPT bán công 2 huyên tĩnh gia GV: Mai Tiến Linh Đề thi chất lượng khối 12 môn toán năm học 2007 -2008 câu 1: Cho hàm số ; y = Tập xác định của hàm số là A. ( 2;4) B. C. D. Câu 2 :Tập xác định của hàm số : là : A. R B. R\ C. R\ D. R\ Câu 3 : Hàm số y = f(x) = 1- tg2x là đạo hàm của hàm số nào sau đây A. -2tgx(1+tg2x) B. tgx C. x- tgx D. 2x - tgx Câu 4 : Cho hàm số : y = x+2cosx với x (0;).Tìm mệnh đề đúng A. Hàm số tăng trên tập xác định B. Hàm số giảm trên tập xác định C.Hàm số tăng trên khoảng D. Hàm số giảm trên khoảng Câu 5: Hàm số :y = 4x+1 +đồng biến trên khoảng A. B. C. D. Câu 6: Nếu hàm số : y = x3-2x2 + mx +1 có cực trị thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây A. m > 4/3 B. m < 4/3 C. m 4/3 D. m 4/3 Câu 7: Cho hàm số : có đồ thị (C) phát biểu nào sau đây sai ? A. (C) có điểm cực đại (-3;-3) B. (C) có điểm cực tiểu (-1;1) C.Hàm số đồng biến trên (-1;1) D.(C) có tâm đối xứng I ( -1; 0) Câu 8: Cho hàm số có đồ thị (C).Trên (C) có bao nhiêu điểm có tọa độ nguyên A.2 B.3 C.4 D. 5 Câu 9: Cho hàm số : y = x3 - 3x +5 .Điểm nào sau đây là điểm uốn của đồ thị hàm số A. (-1 ;3 ) B. ( 5 ; 0 ) C. ( 0 ; 5 ) D. (1 ;3 ) Câu 10:Cho hàm số (C) y = x3 - 3x .Qua điểm M ( 0 ; 2 ) ta kẻ được mấy tiếp tuyến đến (C)? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 10: Đồ thị hàm số : y = x4- x2 + 1 có bao nhiêu tiệm cận? A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 11:Hàm số y = -3x4 +4x3 có giá trị lớn nhất bằng bao nhiêu? A. 0 B.1 C.+ D. - Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số : trên khoảng ( 0 ; -) là : A.- B. 2 C.8 D. -8 Câu 13: Cho đồ thị hàm số (C) : y = x3-3x +2 .Gọi (P) là parabol tiếp xúc với (C) tại điểm uốn I( 0 ; 2 ) của (C) và đi qua điểm B ( 2; 4 ) của (C) .Phương trình của (P) là hàm số nào sau đây A. y = x2 -3x +2 B. y = x2 +3x +2 C. y = 2x2 +3x +2 D. y =-2 x2 +3x +8 Câu 14:Cho hàm số (C) : y = ax4 - 2x2 + 1 .Với giá trị nào của a thì thì đồ thị (C) cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt ? A. a = 1 B. a =1/2 C. a = 2 D. a = 4 Câu 15: Đồ thị hàm số y = 1/x tiếp xúc với đường thẳng y = ax +b khi A. a = b= 0 B. a =b , b 0 C. b = 0 , a 1 D. a 0 , b = 0 Câu 16: Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của hàm số y = sin2x A. 2cos2x B. sin2x C.1/2cos2x D.-2cos2x Câu 17: Tích phân sau bằng bao nhiêu? A. - 1/2 B. 4 C. 2 D. 1 Câu 18 : Tích phân sau có giá trị là: A. 1/2 B. -1/2 C. 3/2 D. -3/2 Câu 19:Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường : y = x3 -3x , y = x , x = -2 , x = 2 là A. 0 B. 4 C. 8 D. 16 Câu 20:Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường : y = 3x , y = x , x = 0 ,x = 1 .Thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra khi (H) quay quanh trục ox là A. B. C. D. Câu 21: Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số ? A. 648 B. 100 C. 900 D.999 Câu 22:1 lớp có 40 học sinh phải chọn ra 3 học sinh làm trực nhật lớp .Hỏi có bao nhiêu cách chọn A. 9880 B. 59280 C. 6400 D. 1200 Câu 23:Từ các số 1 ,5, 6,7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau A. 26 B. 25 C. 24 D. 27 Câu 24:Rút gọn biểu thức : C0a + C1a + ...+ Cna A. n B. 2n C.2n+2 D. 2n-1 Câu 25:Cho hai điểm A( 2; 3) , B( 4 ; 9) , P( a ;-2 ).Với giá trị nào của a thì 3 điểm A,B,P Thẳng hàng? A. a = -35 B. a = 35 C. a = -3 D. a = 33 Câu 26:Cho phương trình tham số (d) : Phương trình nào là phương trình tổng quát của (d) A. 2x + y - 1 = 0 B. 2x + y +1 = 0 C. x + 2y - 1 = 0 D. 2x + y - 3 = 0 Câu 27:Đường thẳng đi qua M (1 ;2) và song song với dường thẳng (d ): 4x + 2y +1 = 0 có phương trình tổng quát là A. 4x + 2y +3 = 0 B. x + y +4 = 0 C. 4x + 2y -3 = 0 D. 2x + y - 4 = 0 Câu 28:Tâm I và bán kính của đường tròn (C) x2 + y2 -2x +4y - 6 = 0 là A. I (2 ; - 4) , R = 6 B. I (1 ; - 2) , R = 1 C. I (-2 ; 4) , R = 6 D. I (-1 ; 2) , R = 1 Câu 29:Cho Elíp (E) 4x2 +9y2 = 36 Trong các mênh đề sau mệnh đề nào sai A. (E) có trục lớn bằng 6 B. (E) có tiêu cự bằng * C. (E) có trục nhỏ bằng 4 D. (E) có tâm sai bằng Câu 30:Cho hyberbol (H) x2 -y2 = 4 Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng A. (H) có tâm sai e = B. Tiêu điểm của (H) nằm trên oy C. Khoảng cách giữa hai đỉnh bằng D. Hai tiệm cận của (H) vuông góc Câu 31:Tìm tiếp điểm của hyberbol x2 -2y2 = 1 với đường thẳng (d) 3x - 4y -1 = 0 A. (3 ; 2) B. (-3 ;- 2) C. (2; 3) D. (-2 ; 3) Câu 32: Cho (P) y2 = 36x trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A. (p) có tiêu điểm F (9; 0) B. (P) có đường chuẩn :x = -9 C.(p) có tham số tiêu p = 9 D.(P) có tâm sai e = 1 Câu 33:Trong không gian với hệ tọa độ oxyz cho 3 véc tơ : a = (- 1 ;1 ;0) , b = (1 ;1 ;0) , c = (1; 1; 1) .Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai A. B. C. ab D. cb Câu 34:Trong không gian cho 4 điểm A( 1 ; 0 ; 0) , B( 0 ; 1 ; 0) , C( 0 ; 0 ; 1) , D( 1 ; 1 ; 1) .Tứ diện ABCD có thể tích bằng A. 1/6 B.2/3 C.1/3 D. 1 Câu 35: Trong không gian cho 4 điểm A( 1 ; 0 ; 0) , B( 3 ; 0 ; 4) , C( 0 ; 0 ; 1) .Tìm tọa độ của điểm D sao cho ABCD là hình bình hành A. D ( - 4 ;2 ; - 4) B. D ( 2 ;2 ; 4) C. D ( - 4 ;- 2 ; - 4) D. D (4 ;- 2 ; 4) Câu 36:Trong không gian cho A( 2 ; -1 ; 1) , B( 5 ; 5 ; 4) , C( 3 ; 2 ; -1) .Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác ABC? A. ( 10/3 ;4/3 ; 2) B. ( 10/3 ;2 ; 4/3) C. ( 1/3 ;2 ; 4/3) D. ( 1/3 ;4/3 ; 10/3) Câu 37: Trong không gian cho 3 mạet phẳng : (P) x +y +2z +1 = 0 , x +y -z +2 = 0 ,(R) x -y +5 = 0 .Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A. (P) (Q) B. (Q) (R) C. (R) (P) D. (R) // (P) Câu 38:Cho đường thẳng (d) có phương trình tham số .Phương trình tổng quát của (d) là A. B. x +y +z = 0 C. x-3y +z = 0 D. x +5y +z -5 = 0 Câu 39:Khoảng cách từ điểm M( -2 ;- 4 ;3) đến mặt pohẳng (P) 2x - y +2z -3 = 0 bằng A. 3 B.2 C.1 D. 11 Câu 40:Trong không gian cho mặt cầu (S) : (x+1)2 + (y - 2)2 + (z - 3)2 =12 .Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A.(S) có tâm I ( -1 ; 2 ; 3) B. (S) đi qua điểm N( - 3 ; 4 ; 2) C. (S) đi qua điểm M( 1 ; 0 ; 1) D. (S) có bán kính R = Đáp án : Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 c a d c a b d a c a Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 b c a b c b d a c d Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 c a c b c a d b b d Câu 31 Câu 32 Câu 33 Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 a b d c d d đ a c b
Tài liệu đính kèm: