Câu 1/ Hàm số y = x4 - 2x2 + 1 đồng biến trên khoảng nào:
A. R B. (-∞; -1) ∪ (0;1) C. (-1;0) ∪ (1; +∞) D.R/{-1,0,1,}
Câu 2/ Số điểm cực đại của hàm sốy = 1/3x3 - 1/2x2 - 4x + 6 là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Sở gd và Đt lào cai Đề kiểm tra HọC Kì I (Đề 1) Trường THPT số 2 Sa pa Môn: TOáN 12 Thời gian: 150 phút (Không kể thời gian giao đề) Họ tên: Lớp: I- Câu hỏi trắc nghiệm(3 điểm) Mỗi câu sau chỉ có một đáp án đúng. Hãy chọn đáp án đúng đó Câu 1/ Hàm số đồng biến trên khoảng nào: A. R B. (-) () C. (-1) () D. Câu 2/ Số điểm cực đại của hàm số là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 3/ Giao của hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số là: A. (-1,2) B. (0,) C. (-1,0) D. (2,-1) Câu 4/ Số nghiệm của phương trỡnh là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 5/ Số giao điểm của hàm số với trục hoành là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 6/ TXĐ của hàm số là: A. B. C. D. Câu 7/ Thể tích của hình lập phương có độ dài các cạnh bằng 2 là : A. V=1 B. V=2 C. V= 8 D. V=4 Câu 8/ Giỏ trị của biểu thức là: A. 9 B. 10 C. 4 D. 16 Câu 9/ Cho mặt cầu S(O, r) và mặt phẳng(p), gọi h là khoảng cách từ mặt cầu tới mặt phẳng(p), nếu h=r thì : A. S(O,r) tiếp xúc với mặt phẳng(p) B. S(O,r) không có điểm chung với mặt phẳng(p) C. Mặt phẳng(p) cắt mặt cầu S(O,r) theo một đường tròn D. Mặt phẳng(p) cắt mặt cầu S(O,r) theo một đoạn thẳng Câu 10/ Số nghiệm của phương trỡnh là: A. 0 B. 1 C. 2 (D). 3 Câu 11/ Công thức là công thức tính: A. Diện tích xung quanh của hình nón B. Diện tích xung quanh của hình trụ C. Diện tích toàn phần của hình nón D. Diện tích mặt cầu Câu 12/ Độ dài đường cao của hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng cạnh bên và bằng a là : A. a B. 2a C. D. II/ Phần tự luận (7điểm) Baứi 1 (3ủieồm): Cho haứm soỏ y = x (C) a) Khaỷo saựt vaứ veừ ủoà thũ (C) b). Bieọn luaọn theo k soỏ nghieọm cuỷa phửụng trỡnh : x Baứi 2(2 ủieồm): Giaỷi phửong trỡnh ,bpt : ; Baứi 3(1ủieồm) Tỡm GTLN, GTNN của hàm số trờn đoạn [-2 ;0] Baứi 4(1ủieồm) Cho hỡnh chúp tứ giỏc S.ABCD cú đỏy là hỡnh vuụng cạnh a , cạnh bờn SA vuụng gúc với đỏy, cạnh bờn SC tạo với đỏy một gúc 30o . Tớnh diện tớch xung quanh và thể tớch khối chúp. Tỡm tõm và bỏn kớnh mặt cầu ngoại tiếp hỡnh chúp. Sở gd và Đt lào cai Đề kiểm tra HọC Kì I (Đề 2) Trường THPT số 2 Sa pa Môn: TOáN 12 Thời gian: 150 phút (Không kể thời gian giao đề) Họ tên: Lớp: I- Câu hỏi trắc nghiệm(3 điểm) Mỗi câu sau chỉ có một đáp án đúng. Hãy chọn đáp án đúng đó Câu 1/ Số điểm cực đại của hàm số là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 2/ Giỏ trị của biểu thức là: A. 9 B. 10 C. 4 D. 16 Câu 3/ Giao của hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số là: A. (-1,2) B. (0,) C. (-1,0) D. (2,-1) Câu 4/ Công thức là công thức tính: A. Diện tích xung quanh của hình nón B. Diện tích xung quanh của hình trụ C. Diện tích toàn phần của hình nón D. Diện tích mặt cầu Câu 5/ Hàm số đồng biến trên khoảng nào: A. R B. (-) () C. (-1) () D. Câu 6/ Số giao điểm của hàm số với trục hoành là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 7/ Cho mặt cầu S(O, r) và mặt phẳng(p), gọi h là khoảng cách từ mặt cầu tới mặt phẳng(p), nếu h=r thì : A. S(O,r) tiếp xúc với mặt phẳng(p) B. S(O,r) không có điểm chung với mặt phẳng(p) C. Mặt phẳng(p) cắt mặt cầu S(O,r) theo một đường tròn D. Mặt phẳng(p) cắt mặt cầu S(O,r) theo một đoạn thẳng Câu 8/ TXĐ của hàm số là: A. B. C. D. Câu 9/ Thể tích của hình lập phương có độ dài các cạnh bằng 2 là : A. V=1 B. V=2 C. V= 8 D. V=4 Câu 10/ Số nghiệm của phương trỡnh là: A. 0 B. 1 C. 2 (D). 3 Câu 11/ Độ dài đường cao của hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng cạnh bên và bằng a là : A. a B. 2a C. D. Câu 12/ Số nghiệm của phương trỡnh là: A. 0 B. 1 C. 2 (D). 3 II/ Phần tự luận (7điểm) Baứi 1 (3ủieồm): Cho haứm soỏ y = x (C) a) Khaỷo saựt vaứ veừ ủoà thũ (C) b). Bieọn luaọn theo k soỏ nghieọm cuỷa phửụng trỡnh : x Baứi 2(2 ủieồm): Giaỷi phửong trỡnh ,bpt : ; Baứi 3(1ủieồm) Tỡm GTLN, GTNN của hàm số trờn đoạn [-2 ;0] Baứi 4(1ủieồm) Cho hỡnh chúp tứ giỏc S.ABCD cú đỏy là hỡnh vuụng cạnh a , cạnh bờn SA vuụng gúc với đỏy, cạnh bờn SC tạo với đỏy một gúc 30o . Tớnh diện tớch xung quanh và thể tớch khối chúp. Tỡm tõm và bỏn kớnh mặt cầu ngoại tiếp hỡnh chúp.
Tài liệu đính kèm: