Chủ đề, mạch kiến thức,kĩ năng
Bất đẳng thức
Bất phương trình một ẩn
Hệ bất phương trình một ẩn
Dấu của nhị thức bậc nhất
Vận dụng dấu của nhị thức bậc nhất
Bất phương tình bậc nhất hai ẩn
Dấu của tam thức bậc hai
Vận dụng dấu của tam thức bậc hai
MA TRẬN NHẬN THỨC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ 10 STT Họ và tên Trường 1 Hoàng Thị Nhiếp THPT Hải Đảo 2 Nguyễn Thị Hương Thơm THPT Tiên Yên 3 Thân Văn Quyền THPT Ba Chẽ 4 Nguyễn Ngọc Ánh THPT Hoành Mô (THEO CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN) MA TRẬN MỤC TIÊU Chủ đề, mạch kiến thức,kĩ năng Tầm quan trọng Trọng số Tổng điểm Bất đẳng thức 13 3 39 Bất phương trình một ẩn 15 2 30 Hệ bất phương trình một ẩn 7 1 7 Dấu của nhị thức bậc nhất 5 2 10 Vận dụng dấu của nhị thức bậc nhất 25 3 75 Bất phương tình bậc nhất hai ẩn 5 1 5 Dấu của tam thức bậc hai 5 2 10 Vận dụng dấu của tam thức bậc hai 25 3 75 Tổng 100% 251 2. MA TRẬN NHẬN THỨC Chủ đề, mạch kiến thức,kĩ năng Trọng số Tổng điểm Theo ma trận nhận thức Theo thang điểm 10 Bất đẳng thức 3 39 1,5 Bất phương trình một ẩn 2 30 1,2 Hệ bất phương trình một ẩn 1 7 0,3 Dấu của nhị thức bậc nhất 2 10 0,4 Vận dụng dấu của nhị thức bậc nhất 3 75 3,0 Bất phương tình bậc nhất hai ẩn 1 5 0,2 Dấu của tam thức bậc hai 2 10 0,4 Vận dụng dấu của tam thức bậc hai 3 75 3,0 Tổng 251 10 3. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Môn Toán– Chương IV–ĐS10 Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Bất đẳng thức Câu 1 0,25 Câu 9 1,25 2 1,5 Bất phương trình một ẩn Câu 2 0,25 Câu 10 1,0 2 1,25 Hệ bất phương trình một ẩn Câu 5 0,25 1 0,25 Dấu của nhị thức bậc nhất Câu 3 0,25 Câu 11a 0,25 2 0,5 Vận dụng dấu của nhị thức bậc nhất Câu 6 0,25 Câu 11b 0,75 Câu 11c 2,0 3 3,0 Bất phương trình bậc nhất hai ẩn Câu 4 0,25 1 0,25 Dấu của tam thức bậc hai Câu 7 0,25 1 0,25 Vận dụng dấu của tam thức bậc hai Câu 8 0,25 Câu 12 0,75 Câu 13 2,0 3 3,0 Tổng 4 1,0 8 3,75 3 5,25 15 10,0 4. MÔ TẢ ĐỀ THI Câu Nội dung Mức độ Điểm 1 Bất đẳng thức Vận dụng 1,5 2 Bất phương trình một ẩn Thông hiểu 1,25 3 Hệ bất phương trình một ẩn Nhận biết 0,25 4 Dấu của nhị thức bậc nhất Thông hiểu 0,5 5 Vận dụng dấu của nhị thức bậc nhất Vận dụng 3,0 6 Bất phương trình bậc nhất hai ẩn Nhận biết 0,25 7 Dấu của tam thức bậc hai Thông hiểu 0,25 8 Vận dụng dấu của tam thức bậc hai Vận dụng 3,0 5. ĐỀ KIỂM TRA I. Phần trắc nghiệm (2 điểm) Câu 1. BÊt ®¼ng thøc nµo sau ®©y ®óng víi mäi sè thùc x ? A. > x ; B. > - x ; C. > - x ; D. x. Câu 2. TËp x¸c ®Þnh cña hµm sè y = lµ ? A. ; B. ; C. ; D. . Câu 3. NhÞ thøc nµo sau ®©y nhËn gi¸ trÞ ©m víi mäi x < 2 ? A. f (x) = 4 - 2x ; B. f (x) = 3x – 6 ; C. f (x) = 3x + 6 D. f (x) = 6 - 3x. Câu 4 . §iÓm O (0,0) thuéc miÒn nghiÖm cña bÊt ph¬ng tr×nh nµo sau ®©y ? A. x + 3y + 2 0 ; B. x + y + 2 0 ; C. 2x + 5y - 2 0 ; D. 2x + y + 2 0. Câu 5. Nghiệm của hệ bất phương trình sau là ? A. x > -3 B. x > C. -3 < x < ; D. x < -3. Câu 6. Sè c¸c nghiÖm nguyªn d¬ng cña bÊt ph¬ng tr×nh lµ ? A. 1 ; B. Kh«ng ®Õm ®îc ; C. Mét sè ®Õm ®îc ; D. 0 . Câu 7. TËp nghiÖm cña bÊt ph¬ng tr×nh: x2 - 4x + 4 > 0 lµ ? A. (2 ; + ) ; B. R ; C. R \ ; D. R \ . Câu 8. BÊt ph¬ng tr×nh mx2 + 2mx - m - 3 < 0 cã nghiÖm víi mäi x khi ? A. m = 0 ; B. m = ; C. m = ; D. m = 3. II. Phần tự luận (8 điểm) C âu 9. (1,25đ). Cho . Tìm GTNN của biểu thức sau ? S = Câu 10. (1,00 đ). Giải bất phương trình sau : . Câu 11. (3,00 đ). Cho biểu thức f(x) = (2x - 4)(-x - 3) Xét dấu biểu thức f(x); Giải bất phương trình f(x) > 0, Giải bất phương trình f(x + 2) > 0. C âu 12. (0,75 đ). Giải bất phương trình sau : x2 - 5x + 6 < 0. Câu 13. (2,00 đ). T×m ®Ó bÊt ph¬ng tr×nh sau cã nghiÖm :.
Tài liệu đính kèm: