Câu 22. Cho hàm số có bảng biến thiên dưới đây. Tìm khẳng định đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại . B. Hàm số đạt cực đại tại .
C. Hàm số đạt cực đại tại . D. Hàm số đạt cực tiểu tại .
ĐỀ CƯƠNG MÔN TOÁN HỌC KÌ 1 LỚP 12 ĐẠI SỐ CHƯƠNG I: 1.Đồng biến nghịch biến Câu 1. Tìm khoảng nghịch biến của hàm số A. . B. và . C. và .D. và . Câu 2. Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số là đúng? A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–¥; –1) và (–1; +¥). B. Hàm số luôn luôn đồng biến trên . C. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên . D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–¥; –1) và (–1; +¥). Câu 3. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và . B. Hàm số đồng biến trên các khoảng và . C. Hàm số nghịch biến trên . D. Hàm số đồng biến trên . Câu 4. Giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định? A. B. C. D. Câu 5. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . Câu 16. Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? A. . B. .. C. . D. . Câu 17. Cho hàm số có . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 18. Cho hàm số có , . Số cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 19. Hàm sốđạt cực tiểu tại điểm A. . B. . C. . D. . Câu 20. Cho hàm số xác định trên , có bảng biến thiên như sau Hàm số đạt cực đại tại điểm A. . B. . C. . D. . Câu 21. Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? A. . B. . C. . D. . Câu 22. Cho hàm số có bảng biến thiên dưới đây. Tìm khẳng định đúng? A. Hàm số đạt cực đại tại . B. Hàm số đạt cực đại tại . C. Hàm số đạt cực đại tại . D. Hàm số đạt cực tiểu tại . Câu 23. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 30. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. . B. . C. . D. . 5.Đồ thị Câu 31. Đồ thị trong hình bên là của hàm số nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 32. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 33. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của một trong 4 hàm số dưới đây. A. . B. . C. . D. . 6.Tương giao Câu 37. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng là A. . B. . C. . D. . Câu 38. Cho hàm số . Số giao điểm của đồ thị hàm số này với trục là A. . B. . C. . D. . Câu 39. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 40.Hệ số góc của tiếp tuyến tại của đồ thị hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 41. Biết rằng đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại điểm duy nhất có tọa độ . Tìm . A. . B. . C. . D. . Câu 42: Đồ thị sau đây là của hàm số. Với giá trị nào của thì phương trình có ba nghiệm phân biệt? A. . B. . C. . D. . Câu 43: Đồ thị của hàm số và đồ thị hàm số có tất cả bao nhiêu điểm chung? A. . B. . C. . D. . Câu 4: Gọi là tập tất cả những giá trị của để có nghĩa. Tìm ? A. . B. . C. . D. Câu 5: Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 6: Hàm số có tập xác định là: A. . B. . C. . D. . Câu 7: Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 8: Tìm tập xác định của hàm số . A. . B. . C. . D. . 2.Sự biến thiên- đồ thị Câu 9: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực ? A. . B. . C. . D. . Câu 10: Điều kiện nào của cho dưới đây làm cho hàm số đồng biến trên ? A. . B. . C. . D. . Câu 11: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng . A. .B. .C. .D. . Câu 12: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? A. . B. . C. . D. . A. . B. . C. . D. . Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số với A. . B. . C. . D. . Câu 21: Tính đạo hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 22: Tính đạo hàm của hàm số . A. .B. .C. .D. . Câu 23: Cho hàm số . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. B. C. D. 4.Phương trình Câu 24: Số nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 25: Cho phương trình . Khi đặt , ta được phương trình nào sau đây? A. .B. .C. .D. . Câu 26: Số nghiệm của phương trình là: A. . B. . C. Vô số nghiệm. D. . Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình là A.. B. . C. . D. . Câu 37: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình . A. . B. . C. . D. Vô số. Câu 38: Cho . Kết luận nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 39: Cho . Khi đó: A. . B. . C. . D. . Câu 40: Mệnh đề nào dưới đây sai? A. . B. . C. . D. . Câu 41: Nghiệm của bất phương trình là: A. . B. . C. . D. . Câu 42: Giải bất phương trình . A. . B. . C. . D. . Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình: là A. . B. . C. . D. . Câu 44: Cho . Kết luận nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 45: Cho . Khi đó: A. . B. . C. . D. . Câu 46: Nghiệm của bất phương trình là: A. . B. . C. . D. . Câu 7: Họ nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 8: Tìm họ nguyên hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 9: Tất cả các nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 10: Họ nguyên hàm bằng A. B. C. D. Câu 11: Nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 12: Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số . A. .B. . C. . D. . Câu 13: Họ nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 14: Tìm họ nguyên hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. Câu 6. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? A. . B. . C. . D. . 2.Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất Câu 7. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là A. 3. B. 4. C. 7. D. -6. Câu 8. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là A. . B. . C. . D. . Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng A. . B. . C. 3. D. 2 Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là A. . B. . C. . D. . Câu 11. Cho hàm số có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn lần lượt là và . Tính A. .B. . C. . D. . Câu 12. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng A. . B. . C. . D. . Câu 13. Hàm số nào sau đây không có giá trị lớn nhất: A. . B. . C. . D. . Câu 14. Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn Tính . A. . B. . C. . D. . 3.Cực trị Câu 15. Điều kiện cần và đủ để hàm số (với là các tham số) có ba cực trị là: A. B. C. D. Câu 24. Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: Tìm giá trị cực đạivà giá trị của hàm số đã cho. A. và . B. và . C. và . D. và . 4.Tiệm cận Câu 25. Đồ thị của hàm số nào dưới đây nhận đường thẳng làm tiệm cận ngang? A. .B. .C. . D. Câu 26. Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 27. Cho hàm số xác định và liên tục trên có bảng biến thiên như sau: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận. B. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận C. Đồ thị hàm số có hai TCN , và có một TCĐ . D. Đồ thị hàm số có bốn đường tiệm cận. Câu 28. Đường thẳng là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 29. Đồ thị hàm số có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận: A. . B. . C. . D. . Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. . B. . C. . D. . Câu 34. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. . B. . C. . D. . Câu 35. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào? A. . B. . C. . D. . Câu 36. Đồ thị như hình vẽ là dồ thị của hàm số ? Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên của để hàm số có các giá trị cực trị trái dấu? A. . B. . C. . D. . Câu 45: Hàm số đạt cực tiểu tại khi: A. . B. . C. . D. . Lời giải Câu 46: Tìm để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt: A. . B. . C. . D. . Câu 47: Hàm số đạt cực tiểu tại với bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 48: Tìm tất các các giá trị thực của tham số để phương trình có ba nghiệm thực phân biệt. A. . B. .C. .D. . Câu 49:Tìm tất cả các giá trị thực của để đồ thị cắt đường thẳng tại ba điểm phân biệt. A. hoặc . B. hoặc . C. . D. hoặc . CHUONGII. HÀM SỐ MŨ-LOGARIT 1.Tập xác định Câu 1: xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 2: Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 3: Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 13: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. . B. . C. . D. . Câu 14: Hàm số đồng biến trên A. . B. . C. . D. . Câu 15: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của chúng A. . B. . C. . D. . 3.Đạo hàm Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số . A. .B. .C. .D. . Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số . A. .B. .C. .D. . Câu 18: Đạo hàm của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 19: Tìm đạo hàm của hàm số . Câu 27: Tìm số nghiệm của phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 28: Tìm nghiệm của phương trình . A. . B. . C. . D. . Câu 29: Tập nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 30: Cho . Tính theo . A. . B. . C. . D. . Câu 31: Số nghiệm thực của phương trình là: A. . B. . C. . D. . Câu 32: Cho , và khác 1 thỏa mãn ; . Tính tổng . A. . B. . C. . D. . Câu 33: Gọi , là hai nghiệm của phương trình . Tính giá trị của . A. . B. . C. . D. . Câu 34: Tìm tích số của tất cả các nghiệm thực của phương trình A. . B. . C. . D. . 5.Bất phương trình Câu 35: Nghiệm của bất phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 47: Giải bất phương trình . A. . B. . C. .D. . Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trình: là A. . B. . C. . D. . CHƯƠNG III. Nguyên hàm Câu 1: Nếu thì là A. . B. . C. . D. . Câu 2:Hàm số là một nguyên hàm của hàm số: A. .B. .C. .D. . Câu 3: Nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 4: Tìm họ nguyên hàm của hàm số . A. .B. .C. .D. Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 6: Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 15: Tất cả các nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 16: Họ nguyên hàm bằng A. B. C. D. Câu 17: Nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 18: Biết là một nguyên hàm của của hàm số và đồ thị hàm số đi qua điểm . Tính A. . B. . C. . D. . Câu 19: Nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 20: Tìm nguyên hàm của hàm số , biết . A. . B. . C. . D. .
Tài liệu đính kèm: