Chuyên đề 1: PHƯƠNG TRÌNH ĐẠI SO
& BẤT PHƯƠNG TRÌNH ĐẠI SỐ TÓM TẮT GIÁO KHOA
CÁC HẰNG ĐẲNG THỨC CƠ BẢN
1 Chuyeõn ủeà 1: PHệễNG TRèNH ẹAẽI SOÁ & BAÁT PHệễNG TRèNH ẹAẽI SOÁ TOÙM TAẫT GIAÙO KHOA CAÙC HAẩNG ẹAÚNG THệÙC Cễ BAÛN 1. + = + +2 2 2( ) 2a b a ab b abbaba 22)(22 −+=+ 2. − = − +2 2 2( ) 2a b a ab b abbaba 22)(22 +−=+ 3. − = + −2 2 ( )( )a b a b a b 4. + = + + +3 3 2 2 3( ) 3 3a b a a b ab b )(33)(33 baabbaba +−+=+ 5. − = − + −3 3 2 2 3( ) 3 3a b a a b ab b 6. + = + − +3 3 2 2( )( )a b a b a ab b 7. − = − + +3 3 2 2( )( )a b a b a ab b AÙp duùng: Bieỏt Syx =+ vaứ Pxy = . Haừy tớnh caực bieồu thửực sau theo S vaứ P 2) ya += 2xA 2y)-(xB =)b 3) yc += 3xC 4) yd += 4xD A. PHệễNG TRèNH ẹAẽI SOÁ I. Giaỷi vaứ bieọn luaọn phửụng trỡnh baọc nhaỏt: 1. Daùng : ax + b = 0 (1) ⎩⎨ ⎧ soỏ tham : ba, soỏ aồn : x 2. Giaỷi vaứ bieọn luaọn: Ta coự : (1) ⇔ ax = -b (2) Bieọn luaọn: • Neỏu a ≠ 0 thỡ (2) ⇔ a bx −= • Neỏu a = 0 thỡ (2) trụỷ thaứnh 0.x = -b * Neỏu b ≠ 0 thỡ phửụng trỡnh (1) voõ nghieọm * Neỏu b = 0 thỡ phửụng trỡnh (1) nghieọm ủuựng vụựi moùi x Toựm laùi : • a ≠ 0 : phửụng trỡnh (1) coự nghieọm duy nhaỏt a bx −= • a = 0 vaứ b ≠ 0 : phửụng trỡnh (1) voõ nghieọm • a = 0 vaứ b = 0 : phửụng trỡnh (1) nghieọm ủuựng vụựi moùi x 2 AÙp duùng: Vớ duù : Giaỷi vaứ bieọn luaọn caực phửụng trỡnh sau: 1) 2 3 2x m mx+ = + 2) 2m x 2 x 2m+ = + 3) x m x 2 x 1 x 1 − −=+ − 4) 2 2 3 2 1 1 11 x m m m x xx + −= ++ −− 3. ẹieàu kieọn veà nghieọm soỏ cuỷa phửụng trỡnh: ẹũnh lyự: Xeựt phửụng trỡnh ax + b = 0 (1) ta coự: • (1) coự nghieọm duy nhaỏt ⇔ a ≠ 0 • (1) voõ nghieọm ⇔ ⎩⎨ ⎧ ≠ = 0 0 b a • (1) nghieọm ủuựng vụựi moùi x ⇔ ⎩⎨ ⎧ = = 0 0 b a AÙp duùng: Vớ duù : 1) Vụựi giaự trũ naứo cuỷa a, b thỡ phửụng trỡnh sau nghieọm ủuựng vụựi moùi x 0)1( 24 =−++− bxaxa ( 1; 0a b= ± = ) 2) Cho phương trỡnh (2 1) (3 )( 2) 2 2 0m x n x m n− + − − − + + = Tỡm m và n để phương trỡnh nghiệm đỳng với mọi x ( 1 ; 1 2 m n= − = ) 3) Cho phương trỡnh: (2 1) 3 2 3m x m x m+ − + = + Tỡm m để phương trỡnh cú nghiệm ( )0;3x∈ ( 1 2 2 m m ) 4) Cho phương trỡnh: (3 2) 4 2 5m x m mx m− − = + − Tỡm m nguyờn để phương trỡnh cú nghiệm nguyờn ( { }3; 13; 1;9m∈ − − − ) 5) Cho phương trỡnh: 2 3mx x m x x − −= Với giỏ trị nào của m thỡ phương trỡnh cú nghiệm duy nhất ( 1 3 2 m< < ) 6) Vụựi giaự trũ naứo cuỷa m thỡ phửụng trỡnh sau coự nghieọm 2x m x 2m 34 x 1 x 1 x 1 + − +− − =− − 7) Cho phương trỡnh: 1 (2 3) (1 ) 3 0x m x m m x⎡ ⎤− − + + − − =⎣ ⎦ Tỡm m để phương trỡnh cú hai nghiệm phõn biệt ( 52 2 m< < ) 3 BAỉI TAÄP TRAẫC NGHIEÄM KHAÙCH QUAN Thụứi gian 10 phuựt ẹEÀ: Baứi 1: Phửụng trỡnh 3(m 4)x 1 2x 2(m 3)+ + = + − coự nghieọm duy nhaỏt vụựi giaự trũ cuỷa m laứ: (A) 4m 3 = (B) 3m 4 = − (C) 10m 3 ≠ − (D) 4m 3 ≠ Baứi 2: Phửụng trỡnh 2(m 2)(x 1) x 2− + = + voõ nghieọm vụựi giaự trũ cuỷa m laứ: (A) m 0= (B) m 1= ± (C) m 2= ± (D) m 3= ± Baứi 3: Phửụng trỡnh 2(m 3m)x m 3 0+ + + = coự taọp nghieọm laứ R khi : (A) m 0= (B) m 3= − (C) m 0;m 3= = − (D) Moọt ủaựp soỏ khaực Baứi 4: Phửụng trỡnh 2x m m x 1 + =− voõ nghieọm vụựi giaự trũ cuỷa m laứ: (A) m 2= (B) m 2= − (C) m 2= ± (D) Khoõng coự m Baứi 5: Phửụng trỡnh mx m 1 m x 2 − + + =− voõ nghieọm vụựi giaự trũ cuỷa m laứ: (A) m 0= (B) m 1= (C) m 0;m 1= = (D) Moọt ủaựp soỏ khaực ẹAÙP AÙN: Baứi 1: Phửụng trỡnh 3(m 4)x 1 2x 2(m 3)+ + = + − coự nghieọm duy nhaỏt vụựi giaự trũ cuỷa m laứ: (A) 4m 3 = (B) 3m 4 = − (C) 10m 3 ≠ − (D) 4m 3 ≠ Baứi 2: Phửụng trỡnh 2(m 2)(x 1) x 2− + = + voõ nghieọm vụựi giaự trũ cuỷa m laứ: (A) m 0= (B) m 1= ± (C) m 2= ± (D) m 3= ± Baứi 3: Phửụng trỡnh 2(m 3m)x m 3 0+ + + = coự taọp nghieọm laứ R khi : (A) m 0= (B) m 3= − (C) m 0;m 3= = − (D) Moọt ủaựp soỏ khaực Baứi 4: Phửụng trỡnh 2x m m x 1 + =− voõ nghieọm vụựi giaự trũ cuỷa m laứ: (A) m 2= (B) m 2= − (C) m 2= ± (D) Khoõng coự m Baứi 5: Phửụng trỡnh mx m 1 m x 2 − + + =− voõ nghieọm vụựi giaự trũ cuỷa m laứ: (A) m 0= (B) m 1= (C) m 0;m 1= = (D) Moọt ủaựp soỏ khaực 4 II.Giaỷi vaứ bieọn luaọn phửụng trỡnh baọc hai: 1. Daùng: 2 0ax bx c+ + = (1) ⎩⎨ ⎧ soỏ tham : c, ba, soỏ aồn : x 2. Giaỷi vaứ bieọn luaọn phửụng trỡnh : Xeựt hai trửụứng hụùp Trửụứng hụùp 1: Neỏu a 0= thỡ (1) laứ phửụng trỡnh baọc nhaỏt : bx + c = 0 • b ≠ 0 : phửụng trỡnh (1) coự nghieọm duy nhaỏt b cx −= • b = 0 vaứ c ≠ 0 : phửụng trỡnh (1) voõ nghieọm • b = 0 vaứ c = 0 : phửụng trỡnh (1) nghieọm ủuựng vụựi moùi x Trửụứng hụùp 2: Neỏu a≠ 0 thỡ (1) laứ phửụng trỡnh baọc hai coự Bieọt soỏ 2 4b acΔ = − ( hoaởc ' 2 '' vụựi b 2 bb acΔ = − = ) Bieọn luaọn: ) Neỏu 0Δ < thỡ pt (1) voõ nghieọm ) Neỏu 0Δ = thỡ pt (1) coự nghieọm soỏ keựp 1 2 2 bx x a = = − ( ' 1 2 bx x a = = − ) ) Neỏu 0Δ > thỡ pt (1) coự hai nghieọm phaõn bieọt 1,2 2 bx a − ± Δ= ( ' ' 1,2 bx a − ± Δ= ) AÙp duùng: Vớ duù 1: Giaỷi caực phửụng trỡnh sau: 1) 5 12 12 8 x x x − =− 2) 2 2 2 3 3 ( 1) x x x + − = −− Vớ duù 2: 1) Giaỷi vaứ bieọn luaọn phửụng trỡnh : 2)1(22 −−=− xmxx 2) Giải và biện luận phương trỡnh : 2( 1) (2 3) 1 0m x m x m− + − + + = 5 3. ẹieàu kieọn veà nghieọm soỏ cuỷa phửụng trỡnh baọc hai: ẹũnh lyự : Xeựt phửụng trỡnh : 2 0ax bx c+ + = (1) ) Pt (1) voõ nghieọm ⇔ ⎪⎩ ⎪⎨ ⎧ ≠ = = 0 0 0 c b a hoaởc ⎩⎨ ⎧ <Δ ≠ 0 0a ) Pt (1) coự nghieọm keựp ⇔ ⎩⎨ ⎧ =Δ ≠ 0 0a ) Pt (1) coự hai nghieọm phaõn bieọt ⇔ ⎩⎨ ⎧ >Δ ≠ 0 0a ) Pt (1) coự hai nghieọm ⇔ ⎩⎨ ⎧ ≥Δ ≠ 0 0a ) Pt (1) nghieọm ủuựng vụựi moùi x ⇔ ⎪⎩ ⎪⎨ ⎧ = = = 0 0 0 c b a ẹaởc bieọt Neỏu pt(1) coự heọ soỏ a,c thoaỷ a.c < 0 thỡ pt(1) luoõn coự hai nghieọm phaõn bieọt. AÙp duùng: Vớ duù 1: Vụựi giaự trũ naứo cuỷa m thỡ phửụng trỡnh sau coự hai nghieọm phaõn bieọt: xm x xx −=− +− 1 12 2 Vớ duù 2: 1) Vụựi giaự trũ naứo cuỷa m thỡ phửụng trỡnh sau coự ba nghieọm phaõn bieọt: 0)22)(1( 2 =++++ mmxxx 2) Vụựi giaự trũ naứo cuỷa m thỡ phửụng trỡnh sau coự ba nghieọm phaõn bieọt: 2( 1)( 4 ) 0x mx x m− − + = 4. ẹũnh lyự VIEÙT ủoỏi vụựi phửụng trỡnh baọc hai: ) ẹũnh lyự thuaọn: Neỏu phửụng trỡnh baọc hai : 2 0ax bx c+ + = ( 0a ≠ ) coự hai nghieọm x1, x2 thỡ ⎪⎪⎩ ⎪⎪⎨ ⎧ == −=+= a cxxP a bxxS 21 21 . ) ẹũnh lyự ủaỷo : Neỏu coự hai soỏ ,α β maứ + = Sα β vaứ . P=α β )4( 2 PS ≥ thỡ ,α β laứ nghieọm cuỷa phửụng trỡnh x2 - Sx + P = 0 6 ) YÙ nghúa cuỷa ủũnh lyự VIEÙT: Cho pheựp tớnh giaự trũ caực bieồu thửực ủoỏi xửựng cuỷa caực nghieọm ( tửực laứ bieồu thửực chửựa x1, x2 vaứ khoõng thay ủoồi giaự trũ khi ta thay ủoồi vai troứ x1,x2 cho nhau .Vớ duù: 2 2 2 121 2 2 2 1 11 xxxx xxA +++= ) maứ khoõng caàn giaỷi pt tỡm x1, x2 , tỡm hai soỏ khi bieỏt toồng vaứ tớch cuỷa chuựng . Chuự yự: ) Neỏu pt (1) coự caực heọ soỏ thoaỷ maừn a+b+c=0 thỡ pt (1) coự hai nghieọm laứ 1 21 vaứ x cx a= = ) Neỏu pt (1) coự caực heọ soỏ thoaỷ maừn a-b+c=0 thỡ pt (1) coự hai nghieọm laứ 1 21 vaứ x cx a= − = − AÙp duùng: Vớ duù 1 : Cho phửụng trỡnh: 0122 =−+− mxx (1) Vụựi giaự trũ naứo cuỷa m thỡ pt (1) coự hai nghieọm phaõn bieọt x1, x2 thoỷa maừn 422 2 1 =+ xx Vớ duù 2: Cho phửụng trỡnh: 02322 =−+− mmxx (1) Tỡm m ủeồ phửụng trỡnh (1) coự 2 nghieọm phaõn bieọt x1, x2 thoỷa maừn 435 21 =+ xx Vớ duù 3: Cho phửụng trỡnh: 2(3m 1)x 2(m 1)x m 2 0− + + − + = (1) Tỡm m ủeồ phửụng trỡnh (1) coự 2 nghieọm phaõn bieọt x1, x2 thoỷa maừn 1 2x x 2− = 5. Daỏu nghieọm soỏ cuỷa phửụng trỡnh baọc hai: Dửùa vaứo ủũnh lyự Vieựt ta coự theồ suy ra ủũnh lyự sau: ẹũnh lyự: Xeựt phửụng trỡnh baọc hai : 2 0ax bx c+ + = (1) ( 0a ≠ ) ) Pt (1) coự hai nghieọm dửụng phaõn bieọt > 0 P > 0 S > 0 Δ⎧⎪⇔ ⎨⎪⎩ ) Pt (1) coự hai nghieọm aõm phaõn bieọt > 0 P > 0 S < 0 Δ⎧⎪⇔ ⎨⎪⎩ ) Pt (1) coự hai nghieọm traựi daỏu P < 0⇔ AÙp duùng: Vớ duù : 1) Vụựi giaự trũ naứo cuỷa m thỡ phửụng trỡnh sau coự hai nghieọm dửụng phaõn bieọt: 02 =++ mxmx 2) Cho phương trỡnh: 2( 2)( 2 3 2) 0x x mx m− − + − = Tỡm m để phương trỡnh cú ba nghiệm phõn biệt 7 BAỉI TAÄP TRAẫC NGHIEÄM KHAÙCH QUAN Thụứi gian 10 phuựt ẹEÀ SOÁ 1: Baứi 1: Phửụng trỡnh 2(m 1)x 2mx m 0− + + = coự hai nghieọm phaõn bieọt khi : (A) m 0> (B) m 0≥ (C) m 0 vaứ m 1> ≠ (D) m 0 vaứ m 1≥ ≠ Baứi 2: Phửụng trỡnh : 2mx 2(m 3)x m 5 0+ − + − = voõ nghieọm khi : (A) m 9> (B) m 9≥ (C) m 9< (D) m 9 vaứ m 0< ≠ Baứi 3: Cho phửụng trỡnh baọc hai: 2 2x 2(m 2)x m 12 0− + + + = . Giaự trũ nguyeõn nhoỷ nhaỏt cuỷa tham soỏ m ủeồ phửụng trỡnh coự hai nghieọm phaõn bieọt laứ: (A) m 1= (B) m 2= (C) m 3= (D) m 4= Baứi 4: Giaỷ sửỷ x1, x2 laứ hai nghieọm cuỷa phửụng trỡnh: 2x 3x 10 0+ − = . Giaự trũ cuỷa toồng 1 2 1 1 x x + laứ (A) 3 10 (B) 3 10 − (C) 10 3 (D) 10 3 − Baứi 5: Phửụng trỡnh: 2x mx m 1 0− + − = coự hai nghieọm dửụng phaõn bieọt khi (A) m 1> (B) m 1≥ (C) m 1 vaứ m 2> ≠ (D) m 1 vaứ m 2≥ ≠ ẹAÙP AÙN: Baứi 1: Phửụng trỡnh 2(m 1)x 2mx m 0− + + = coự hai nghieọm phaõn bieọt khi : (A) m 0> (B) m 0≥ (C) m 0 vaứ m 1> ≠ (D) m 0 vaứ m 1≥ ≠ Baứi 2: Phửụng trỡnh : 2mx 2(m 3)x m 5 0+ − + − = voõ nghieọm khi : (A) m 9> (B) m 9≥ (C) m 9< (D) m 9 vaứ m 0< ≠ Baứi 3: Cho phửụng trỡnh baọc hai: 2 2x 2(m 2)x m 12 0− + + + = . Giaự trũ nguyeõn nhoỷ nhaỏt cuỷa tham soỏ m ủeồ phửụng trỡnh coự hai nghieọm phaõn bieọt laứ: (A) m 1= (B) m 2= (C) m 3= (D) m 4= Baứi 4: Giaỷ sửỷ x1, x2 laứ hai nghieọm cuỷa phửụng trỡnh: 2x 3x 10 0+ − = . Giaự trũ cuỷa toồng 1 2 1 1 x x + laứ (A) 3 10 (B) 3 10 − (C) 10 3 (D) 10 3 − Baứi 5: Phửụng trỡnh: 2x mx m 1 0− + − = coự hai nghieọm dửụng phaõn bieọt khi (A) m 1> (B) m 1≥ (C) m 1 vaứ m 2> ≠ (D) m 1 vaứ m 2≥ ≠ 8 II. Phửụng trỡnh truứng phửụngù: 1.Daùng : 4 2 0 ( a 0 )ax bx c+ + = ≠ (1) 2.Caựch giaỷi: ) ẹaởt aồn phuù : t = x2 ( 0≥t ). Ta ủửụùc phửụng trỡnh: 02 =++ cbtat (2) Giaỷi pt (2) tỡm t. Thay t tỡm ủửụùc vaứo t = x2 ủeồ tỡm x Tuứy theo soỏ nghieọm cuỷa phửụng trỡnh (2) maứ ta suy ra ủửụùc soỏ nghieọm cuỷa phửụng trỡnh (1) AÙp duùng: Vớ du 1ù: Giaỷi phửụng trỡnh : 2 3 89x 2532x 2x −= vụựi x 0;x 1> ≠ Vớ duù 2: 1) Vụựi giaự trũ naứo cuỷa m thỡ cỏc phửụng trỡnh sau coự 4 nghieọm phaõn bieọt: a) mxx =−− 32 24 b) 4 2( 2) 4 1 0x m x m− + + + = 2) Cho phương trỡnh: 4 2( 2) 4 1 0x m x m− + + + = Tỡm m để phương trỡnh cú bốn nghiệm phõn biệt lập thành một cấp số cộng III . Phửụng trỡnh baọc ba: 1. Daùng: 3 2 0ax bx cx d+ + + = (1) ( 0a ≠ ) 2 .Caựch giaỷi: AÙp duùng khi bieỏt ủửụùc moọt nghieọm cuỷa phửụng trỡnh (1) )Bửụực 1: Nhaồm moọt nghieọm cuỷa phửụng trỡnh (1). Giaỷ sửỷ nghieọm laứ x = x0 )Bửụực 2: Sửỷ duùng pheựp CHIA ẹA THệÙC hoaởc sụ ủoà HOOÙCNE ủeồ phaõn tớch veỏ traựi thaứnh nhaõn tửỷ vaứ ủửa pt (1) veà daùng tớch soỏ : (1) ⇔ (x-x0)(Ax2+Bx+C) = 0 0 2 0 (2) x x Ax Bx C =⎡⇔ ⎢ + + =⎣ )Bửụực 3: Giaỷi phửụng trỡnh (2) tỡm caực nghieọm coứn laùi ( neỏu coự). Bổ sung kiến thức: Định lý Bezu (Bơ-du) “Đa thức P(x) cú nghi ... ;⎢ ⎥⎡ ⎤ ⎪⇔ α >⎨⎢ ⎥⎢ ⎥α ⎢ ⎥⎩⎣ ⎦ α β [ ] coứn laùi naốm ngoaứi ủoaùn [ ; ] f( ).f( ) 0 ⎡ ⎤⎢ ⎥ ⇔ α β <⎢ ⎥⎢ ⎥α β⎣ ⎦ AÙp duùng: Vớ duù : Cho phửụng trỡnh: 02322 =−+− mmxx (1) Tỡm m ủeồ phửụng trỡnh (1) coự 2 nghieọm x1, x2 thoỷa maừn 211 xx << 14 BAỉI TAÄP REỉN LUYEÄN: Baứi 1: Cho phửụng trỡnh: mmx x xx 22 2 422 −+=− +− (1) Tỡm m ủeồ phửụng trỡnh (1) coự 2 nghieọm phaõn bieọt (m>1) Baứi 2: Cho phửụng trỡnh: 053)1(2 =−++− mxmx (1) Tỡm m ủeồ phửụng trỡnh (1) coự 2 nghieọm dửụng phaõn bieọt ( 5 m 3 m 7 3 ) Baứi 3: Cho phửụng trỡnh: 0 1 2 =− ++ x mxmx (1) Tỡm m ủeồ phửụng trỡnh (1) coự hai nghieọm dửụng phaõn bieọt ( 1 m 0 2 − < < ) Baứi 4: Cho phửụng trỡnh: 0124 =−+− mmxx (1) Tỡm m ủeồ phửụng trỡnh (1) coự 4 nghieọm phaõn bieọt (m 1 m 2)> ∧ ≠ Baứi 5: Cho phửụng trỡnh: 0))(1( 2 =++− mmxxx (1) Tỡm m ủeồ phửụng trỡnh (1) coự 3 nghieọm phaõn bieọt 1(m 0 m 4 m ) 2 ∧ ≠ − Baứi 6: Cho phửụng trỡnh : 0)1(3)1(2 =−+−+ mxmmx (1) Vụựi giaự trũ naứo cuỷa m thỡ pt (1) coự hai nghieọm phaõn bieọt x1, x2 thoỷa 9 711 2 2 2 1 =+ xx 1(m ) 2 = Baứi 7: Cho phửụng trỡnh: 0 3 2 3 1 23 =++−− mxmxx (1) Tỡm m ủeồ phửụng trỡnh (1) coự ba nghieọmphaõn bieọt x1, x2, x3 thoỷa maừn 1523 2 2 2 1 >++ xxx (m 1 m 1) --------------------Heỏt-------------------- 15 TRAẫC NGHIEÄM KHAÙCH QUAN ẹEÀ SOÁ 1: Caõu 1: Taọp hụùp caực giaự trũ m ủeồ phửụng trỡnh: x m 2mx 1 x 1 x 1 −− + =− − coự nghieọm laứ (A) 1 ; 3 ⎛ ⎞+∞⎜ ⎟⎝ ⎠ (B) 1; 3 ⎛ ⎞−∞⎜ ⎟⎝ ⎠ (C) ( )1;+∞ (D) 1 ; 3 ⎡ ⎞+∞⎟⎢⎣ ⎠ Caõu 2: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2y 4x 3 x 5x 6= − + + − laứ (A) [ )1;+∞ (B) 3 ; 4 ⎡ ⎞+∞⎟⎢⎣ ⎠ (C) 3 ;1 4 ⎡ ⎤⎢ ⎥⎣ ⎦ (D) 6 3; 5 4 ⎡ ⎤−⎢ ⎥⎣ ⎦ Caõu 3: Taọp nghieọm cuỷa baỏt phửụng trỡnh: 2 2 2x 3x 4 1 x 2 − + >+ laứ (A) ( ) ( ); 1 2;−∞ − +∞∪ (B) ( ) ( ); 2 1;−∞ − − +∞∪ (C) ( ) ( );1 2;−∞ +∞∪ (D) ( ) ( );2 4;−∞ +∞∪ Caõu 4: Phửụng trỡnh: 2 2(m 1)x x 2m 3 0+ − − + = coự hai nghieọm traựi daỏu khi vaứ chổ khi (A) 2m 3 > (B) 3m 2 < (C) 3m 2 > (D) 3m 2 > − Caõu 5: Heọ baỏt phửụng trỡnh : 2x 1 0 x m 3 − >⎧⎨ − <⎩ voõ nghieọm khi vaứ chổ khi (A) 5m 2 < − (B) 5m 2 ≤ − (C) 7m 2 < (D) 5m 2 ≥ − ẹAÙP AÙN: Caõu 1: Taọp hụùp caực giaự trũ m ủeồ phửụng trỡnh: x m 2mx 1 x 1 x 1 −− + =− − coự nghieọm laứ (A) 1 ; 3 ⎛ ⎞+∞⎜ ⎟⎝ ⎠ (B) 1; 3 ⎛ ⎞−∞⎜ ⎟⎝ ⎠ (C) ( )1;+∞ (D) 1 ; 3 ⎡ ⎞+∞⎟⎢⎣ ⎠ Caõu 2: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2y 4x 3 x 5x 6= − + + − laứ (A) [ )1;+∞ (B) 3 ; 4 ⎡ ⎞+∞⎟⎢⎣ ⎠ (C) 3 ;1 4 ⎡ ⎤⎢ ⎥⎣ ⎦ (D) 6 3; 5 4 ⎡ ⎤−⎢ ⎥⎣ ⎦ Caõu 3: Taọp nghieọm cuỷa baỏt phửụng trỡnh: 2 2 2x 3x 4 1 x 2 − + >+ laứ (A) ( ) ( ); 1 2;−∞ − +∞∪ (B) ( ) ( ); 2 1;−∞ − − +∞∪ (C) ( ) ( );1 2;−∞ +∞∪ (D) ( ) ( );2 4;−∞ +∞∪ Caõu 4: Phửụng trỡnh: 2 2(m 1)x x 2m 3 0+ − − + = coự hai nghieọm traựi daỏu khi vaứ chổ khi (A) 2m 3 > (B) 3m 2 < (C) 3m 2 > (D) 3m 2 > − Caõu 5: Heọ baỏt phửụng trỡnh : 2x 1 0 x m 3 − >⎧⎨ − <⎩ voõ nghieọm khi vaứ chổ khi (A) 5m 2 < − (B) 5m 2 ≤ − (C) 7m 2 < (D) 5m 2 ≥ − 16 ẹEÀ SOÁ 2: Caõu 1:Taọp hụùp caực giaự trũ m ủeồ phửụng trỡnh: 2 2 x 5 2m 1 x 1 x −=− − coự nghieọm laứ (A) ( )2;3 (B) \ (C) [ ]2;3 (D) ( )1;1− Caõu 2: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2y x x 2 2x 3= + − + − laứ (A) [ )1;+∞ (B) [ ] 32;1 ; 2 ⎡ ⎞− +∞⎟⎢⎣ ⎠∪ (C) 3 ; 2 ⎡ ⎤+∞⎢ ⎥⎣ ⎦ (D) 3 ; 2 ⎛ ⎞+∞⎜ ⎟⎝ ⎠ Caõu 3: Caực giaự trũ cuỷa m ủeồ phửụng trỡnh: 2 23x (3m 1)x m 4 0+ − + − = coự hai nghieọm traựi daỏu laứ (A) m 4 Caõu 4: Phửụng trỡnh: 2x x m 0+ + = voõ nghieọm khi vaứ chổ khi (A) 3m 4 > − (B) 3m 4 (D) 5m 4 > − Caõu 5: Taọp nghieọm cuỷa baỏt phửụng trỡnh: x 1 1 x 3 − >− laứ (A) ∅ (B) \ (C) ( )3;+∞ (D) ( );5−∞ ẹAÙP AÙN: Caõu 1:Taọp hụùp caực giaự trũ m ủeồ phửụng trỡnh: 2 2 x 5 2m 1 x 1 x −=− − coự nghieọm laứ (A) ( )2;3 (B) \ (C) [ ]2;3 (D) ( )1;1− Caõu 2: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2y x x 2 2x 3= + − + − laứ (A) [ )1;+∞ (B) [ ] 32;1 ; 2 ⎡ ⎞− +∞⎟⎢⎣ ⎠∪ (C) 3 ; 2 ⎡ ⎤+∞⎢ ⎥⎣ ⎦ (D) 3 ; 2 ⎛ ⎞+∞⎜ ⎟⎝ ⎠ Caõu 3: Caực giaự trũ cuỷa m ủeồ phửụng trỡnh: 2 23x (3m 1)x m 4 0+ − + − = coự hai nghieọm traựi daỏu laứ (A) m 4 Caõu 4: Phửụng trỡnh: 2x x m 0+ + = voõ nghieọm khi vaứ chổ khi (A) 3m 4 > − (B) 3m 4 (D) 5m 4 > − Caõu 5: Taọp nghieọm cuỷa baỏt phửụng trỡnh: x 1 1 x 3 − >− laứ (A) ∅ (B) \ (C) ( )3;+∞ (D) ( );5−∞ 17 ẹEÀ SOÁ 3: Caõu 1: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2y 4 3x x= − − laứ (A) [ ]4;1− (B) 1 ;1 4 ⎡ ⎤−⎢ ⎥⎣ ⎦ (C) ( ] [ ); 4 1;−∞ − +∞∪ (D) [ ) 1; 1; 4 ⎛ ⎤−∞ − +∞⎜ ⎥⎝ ⎦∪ Caõu 2: Taọp hụùp caực giaự trũ m ủeồ phửụng trỡnh: 2 2 (m 1)x (m 2)x 2m 1 4 x 4 x − + − +=− − coự nghieọm laứ (A) 7 3; 2 2 ⎛ ⎞−⎜ ⎟⎝ ⎠ (B) 5 7; 2 2 ⎛ ⎞−⎜ ⎟⎝ ⎠ (C) 5 7; 2 2 ⎛ ⎞⎜ ⎟⎝ ⎠ (D) \ Caõu 3: Phửụng trỡnh: 2 2x 2mx m 3m 1 0− + + − = coự hai nghieọm khi vaứ chổ khi (A) 1m 3 ≤ (B) 1m 3 < (C) 1m 3 ≥ (D) 1m 3 ≥ − Caõu 4: Phửụng trỡnh: 2(m 3)x 3x 2m 5 0+ − + − = coự hai nghieọm traựi daỏu khi vaứ chổ khi (A) m 3> (B) 53 m 2 − < < (C) 5m 2 < (D) 5m 3 hoaởc m 2 Caõu 5: Vụựi giaự trũ naứo cuỷa m thỡ heọ baỏt phửụng trỡnh: 3x 1 0 x m 2 − ≥⎧⎨ + ≤⎩ coự nghieọm duy nhaỏt ? (A) 5m 3 = (B) 5m 3 = − (C) 7m 3 = (D) khoõng coự giaự trũ naứo cuỷa m ẹAÙP AÙN: Caõu 1: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2y 4 3x x= − − laứ (A) [ ]4;1− (B) 1 ;1 4 ⎡ ⎤−⎢ ⎥⎣ ⎦ (C) ( ] [ ); 4 1;−∞ − +∞∪ (D) [ ) 1; 1; 4 ⎛ ⎤−∞ − +∞⎜ ⎥⎝ ⎦∪ Caõu 2: Taọp hụùp caực giaự trũ m ủeồ phửụng trỡnh: 2 2 (m 1)x (m 2)x 2m 1 4 x 4 x − + − +=− − coự nghieọm laứ (A) 7 3; 2 2 ⎛ ⎞−⎜ ⎟⎝ ⎠ (B) 5 7; 2 2 ⎛ ⎞−⎜ ⎟⎝ ⎠ (C) 5 7; 2 2 ⎛ ⎞⎜ ⎟⎝ ⎠ (D) \ Caõu 3: Phửụng trỡnh: 2 2x 2mx m 3m 1 0− + + − = coự hai nghieọm khi vaứ chổ khi (A) 1m 3 ≤ (B) 1m 3 < (C) 1m 3 ≥ (D) 1m 3 ≥ − Caõu 4: Phửụng trỡnh: 2(m 3)x 3x 2m 5 0+ − + − = coự hai nghieọm traựi daỏu khi vaứ chổ khi (A) m 3> (B) 53 m 2 − < < (C) 5m 2 < (D) 5m 3 hoaởc m 2 Caõu 5: Vụựi giaự trũ naứo cuỷa m thỡ heọ baỏt phửụng trỡnh: 3x 1 0 x m 2 − ≥⎧⎨ + ≤⎩ coự nghieọm duy nhaỏt ? (A) 5m 3 = (B) 5m 3 = − (C) 7m 3 = (D) khoõng coự giaự trũ naứo cuỷa m 18 ẹEÀ SOÁ 4: Caõu 1: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2 2 x 2y x 3x 4 += + − laứ (A) ( ] [ ); 4 1;−∞ − +∞∪ (B) ( )4;1− (C) ( ) ( ); 4 1;−∞ − +∞∪ (D) [ ]4;1− Caõu 2: Phửụng trỡnh: 2 2x 4mx 4m 2m 5 0+ + − − = coự hai nghieọm traựi daỏu khi vaứ chổ khi (A) 5m 2 ≥ − (B) 5m 2 > − (C) 5m 2 ≥ (D) 5m 2 ≤ − Caõu 3: Phửụng trỡnh: 2x 2(m 1)x m 3 0− − + − = coự hai nghieọm ủoỏi nhau khi vaứ chổ khi (A) m 3< (B) m 1< (C) m 1= (D) 1 m 3< < Caõu 4: Phửụng trỡnh: 2x x m 0+ + = voõ nghieọm khi vaứ chổ khi (A) 3m 4 > − (B) 3m 4 (D) 5m 4 > − Caõu 5: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2 1y x x 2 2x 3 = + + + − laứ (A) 2 ; 3 ⎛ ⎞+∞⎜ ⎟⎝ ⎠ (B) 2 ; 3 ⎡ ⎞+∞⎟⎢⎣ ⎠ (C) 3 ; 2 ⎡ ⎤+∞⎢ ⎥⎣ ⎦ (D) 3 ; 2 ⎛ ⎞+∞⎜ ⎟⎝ ⎠ ẹAÙP AÙN: Caõu 1: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2 2 x 2y x 3x 4 += + − laứ (A) ( ] [ ); 4 1;−∞ − +∞∪ (B) ( )4;1− (C) ( ) ( ); 4 1;−∞ − +∞∪ (D) [ ]4;1− Caõu 2: Phửụng trỡnh: 2 2x 4mx 4m 2m 5 0+ + − − = coự hai nghieọm traựi daỏu khi vaứ chổ khi (A) 5m 2 ≥ − (B) 5m 2 > − (C) 5m 2 ≥ (D) 5m 2 ≤ − Caõu 3: Phửụng trỡnh: 2x 2(m 1)x m 3 0− − + − = coự hai nghieọm ủoỏi nhau khi vaứ chổ khi (A) m 3< (B) m 1< (C) m 1= (D) 1 m 3< < Caõu 4: Phửụng trỡnh: 2x x m 0+ + = voõ nghieọm khi vaứ chổ khi (A) 3m 4 > − (B) 3m 4 (D) 5m 4 > − Caõu 5: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2 1y x x 2 2x 3 = + + + − laứ (A) 2 ; 3 ⎛ ⎞+∞⎜ ⎟⎝ ⎠ (B) 2 ; 3 ⎡ ⎞+∞⎟⎢⎣ ⎠ (C) 3 ; 2 ⎡ ⎤+∞⎢ ⎥⎣ ⎦ (D) 3 ; 2 ⎛ ⎞+∞⎜ ⎟⎝ ⎠ 19 ẹEÀ SOÁ 5: Caõu 1: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2 1y x x 2 2x 3 = + + + − laứ (A) 2 ; 3 ⎛ ⎞+∞⎜ ⎟⎝ ⎠ (B) 2 ; 3 ⎡ ⎞+∞⎟⎢⎣ ⎠ (C) 3 ; 2 ⎡ ⎤+∞⎢ ⎥⎣ ⎦ (D) 3 ; 2 ⎛ ⎞+∞⎜ ⎟⎝ ⎠ Caõu 2: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2x 1y 1 x −= − laứ (A) ( ]; 1−∞ − (B) [ ) { }1; \ 1− +∞ (C) ( ] ( ); 1 1;−∞ − +∞∪ (D) ( );1−∞ Caõu 3: Phửụng trỡnh: 2x 7mx m 6 0− − − = coự hai nghieọm traựi daỏu khi vaứ chổ khi (A) m 6 − (C) m 6 Caõu 4: Giaỷ sửỷ x1, x2 laứ hai nghieọm cuỷa phửụng trỡnh: 2x 13x 7 0− − = . Giaự trũ cuỷa toồng 1 2 1 1 x x + laứ (A) 13 7 (B) 13 7 − (C) 7 13 − (D) 7 13 Caõu 5: Taọp nghieọm cuỷa baỏt phửụng trỡnh: 2x 11 0 x 1 + >− laứ (A) 11S ; 2 ⎛ ⎞= − +∞⎜ ⎟⎝ ⎠ (B) 11S ; 2 ⎛ ⎞= +∞⎜ ⎟⎝ ⎠ (C) 11;1 2 ⎛ ⎞−⎜ ⎟⎝ ⎠ (D) ( ) 11; 1; 2 ⎛ ⎞−∞ − +∞⎜ ⎟⎝ ⎠∪ ẹAÙP AÙN: Caõu 1: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2 1y x x 2 2x 3 = + + + − laứ (A) 2 ; 3 ⎛ ⎞+∞⎜ ⎟⎝ ⎠ (B) 2 ; 3 ⎡ ⎞+∞⎟⎢⎣ ⎠ (C) 3 ; 2 ⎡ ⎤+∞⎢ ⎥⎣ ⎦ (D) 3 ; 2 ⎛ ⎞+∞⎜ ⎟⎝ ⎠ Caõu 2: Taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ 2x 1y 1 x −= − laứ (A) ( ]; 1−∞ − (B) [ ) { }1; \ 1− +∞ (C) ( ] ( ); 1 1;−∞ − +∞∪ (D) ( );1−∞ Caõu 3: Phửụng trỡnh: 2x 7mx m 6 0− − − = coự hai nghieọm traựi daỏu khi vaứ chổ khi (A) m 6 − (C) m 6 Caõu 4: Giaỷ sửỷ x1, x2 laứ hai nghieọm cuỷa phửụng trỡnh: 2x 13x 7 0− − = . Giaự trũ cuỷa toồng 1 2 1 1 x x + laứ (A) 13 7 (B) 13 7 − (C) 7 13 − (D) 7 13 Caõu 5: Taọp nghieọm cuỷa baỏt phửụng trỡnh: 2x 11 0 x 1 + >− laứ (A) 11S ; 2 ⎛ ⎞= − +∞⎜ ⎟⎝ ⎠ (B) 11S ; 2 ⎛ ⎞= +∞⎜ ⎟⎝ ⎠ (C) 11;1 2 ⎛ ⎞−⎜ ⎟⎝ ⎠ (D) ( ) 11; 1; 2 ⎛ ⎞−∞ − +∞⎜ ⎟⎝ ⎠∪ 20 ẹEÀ SOÁ 6: Caõu 1: Phửụng trỡnh: 2x 4mx 2m 0− + = coự hai nghieọm aõm phaõn bieọt khi vaứ chổ khi (A) 10 m 2 < < (B) 1m m 0 2 (C) m∈∅ (D) m∈\ Caõu 2: Taọp nghieọm cuỷa baỏt phửụng trỡnh: (x 1)(x 3) 0 2x 1 − + ≥− laứ (A) [ )1S 3; 1; 2 ⎡ ⎞= − +∞⎟⎢⎣ ⎠∪ (B) 1S ;1 2 ⎛ ⎞= ⎜ ⎟⎝ ⎠ (C) ( ); 3−∞ − (D) ( )S 1;= +∞ Caõu 3: Phửụng trỡnh: 2x 2x m 0− − = coự hai nghieọm x1, x2 thoỷa maừn 1 2x x 2< < khi vaứ chổ khi (A) 1 m 0− (D) 1m 4 > − Caõu 4: Heọ baỏt phửụng trỡnh : 2 (2x 1)(x 3) 0 x 4 − + <⎧⎨ ≤⎩ coự taọp nghieọm laứ: (A) 1S 3; 2 ⎛ ⎞= −⎜ ⎟⎝ ⎠ (B) 1S 2; 2 ⎡ ⎞= − ⎟⎢⎣ ⎠ (C) 1S 0; 2 ⎛ ⎤= ⎜ ⎥⎝ ⎦ (D) [ ]S 2;2= − Caõu 5: Taọp nghieọm cuỷa baỏt phửụng trỡnh: 2x x 1 x 2 ≥ +− laứ (A) ( ) ( )S ; 2 2;= −∞ − +∞∪ (B) ( ] ( )S ; 2 2;= −∞ − +∞∪ (C) ( ); 2−∞ − (D) ( )S 2;= +∞ ẹAÙP AÙN: Caõu 1: Phửụng trỡnh: 2x 4mx 2m 0− + = coự hai nghieọm aõm phaõn bieọt khi vaứ chổ khi (A) 10 m 2 < < (B) 1m m 0 2 (C) m∈∅ (D) m∈\ Caõu 2: Taọp nghieọm cuỷa baỏt phửụng trỡnh: (x 1)(x 3) 0 2x 1 − + ≥− laứ (A) [ )1S 3; 1; 2 ⎡ ⎞= − +∞⎟⎢⎣ ⎠∪ (B) 1S ;1 2 ⎛ ⎞= ⎜ ⎟⎝ ⎠ (C) ( ); 3−∞ − (D) ( )S 1;= +∞ Caõu 3: Phửụng trỡnh: 2x 2x m 0− − = coự hai nghieọm x1, x2 thoỷa maừn 1 2x x 2< < khi vaứ chổ khi (A) 1 m 0− (D) 1m 4 > − Caõu 4: Heọ baỏt phửụng trỡnh : 2 (2x 1)(x 3) 0 x 4 − + <⎧⎨ ≤⎩ coự taọp nghieọm laứ: (A) 1S 3; 2 ⎛ ⎞= −⎜ ⎟⎝ ⎠ (B) 1S 2; 2 ⎡ ⎞= − ⎟⎢⎣ ⎠ (C) 1S 0; 2 ⎛ ⎤= ⎜ ⎥⎝ ⎦ (D) [ ]S 2;2= − Caõu 5: Taọp nghieọm cuỷa baỏt phửụng trỡnh: 2x x 1 x 2 ≥ +− laứ (A) ( ) ( )S ; 2 2;= −∞ − +∞∪ (B) ( ] ( )S ; 2 2;= −∞ − +∞∪ (C) ( ); 2−∞ − (D) ( )S 2;= +∞
Tài liệu đính kèm: