Kĩ năng cần đạt:
Tìm căn bậc hai của một số hoặc biểu thức.
Tìm điều kiện của biến để biểu thức xác định.
Thực hiện các phép tính về căn bậc hai, các phép biến đổi đơn giản =>Rút gọn và tính giá trị của biểu thức chứa căn bậc hai.
Giải phương trình chứa căn bậc hai.
chủ đề I: căn bậc hai. A. Kiến thức cần nhớ. 1. Điều kiện để căn thức có nghĩa. có nghĩa khi A ³ 0 2. Các công thức biến đổi căn thức. a. b. c. d. e. f. i. k. m. B.Kĩ năng cần đạt: Tìm căn bậc hai của một số hoặc biểu thức. Tìm điều kiện của biến để biểu thức xác định. Thực hiện các phép tính về căn bậc hai, các phép biến đổi đơn giản =>Rút gọn và tính giá trị của biểu thức chứa căn bậc hai. Giải phương trình chứa căn bậc hai. C.Các dạng bài tập cơ bản: 1.Tìm điều kiện của x để biểu thức xác định: 2.Rút gọn biểu thức và một số dạng bài tập kèm theo. *Các biểu thức chứa căn đơn giản trong sách bài tập để học sinh củng cố các công thức. Bài 1 Tính a) b) c) d) e) g) h) i) k) l) m) n) p) Bài 2 Chứng minh *Các biểu thức cồng kềnh hơn. -Các dạng bài tập kèm theo có thể là: Tính giá trị của biểu thức tại một giá trị của biến. Giải phương trình: Tìm x để giá trị của biểu thức bằng a. Giải bất phương trình: Tìm x để giá trị của biểu thức không âm, ...So sánh biểu thức với một số hoặc một biểu thức khác, chứng minh giá trị của biểu thức ... Tìm GTLN, GTNN của biểu thức. Tìm x nguyên, x hữu tỉ để giá trị của biểu thức nguyên. Bài 1: Cho A= với x>0 ,x1 a)Rút gọn A b)Tính A với a = HD: a) A= 4a b) Xong Bài 2: Cho A = với x0 , x1. a . Rút gọn A. b. Tìm GTLN của A . HD: a)A = Bài 3: Cho A= với x > 0 , x4. a)Rút gọn A. b)So sánh A với HD: a) A = Bài 4: Cho A= a)Tìm x để biểu thức A xác định. b)Rút gọn A. c)x= ? Thì A < 1. d)Tìm để a) x0 , x9, x4 b)A= c)Xong d)Xong Bài 5: Cho A = với x0 , x1. a)Rút gọn A. b)Tìm GTLN của A. c)Tìm x để A = d)CMR : A . HD: a)A = c)Xong d)Xét hiệu A – 2/3 rồi chứng minh hiệu đó không dương. Các bài tập luyện: Bài 6: Cho A = với x0 , y0, a)Rút gọn A. b)CMR : A 0 HD: Bài 7: Cho A = Với x > 0 , x1. a) Rút gọn A. b)Tìm x để A = 6 HD:a) A = b)Xong Bài 8: Cho A = với x > 0 , x4. a)Rút gọn A b)Tính A với x = HD:a)A = ) b)Xong Bài 9: Cho A= với x > 0 , x1. a)Rút gọn A b)Tính A với x = HD: A = b)Xong. Bài 10: Cho A= với x0 , x1. a)Rút gọn A. b)Tìm để HD:a)A = ) b)Xong Bài 11: Cho A= với x0 , x1 a)Rút gọn A. b)Tìm x để c)Tìm x để A đạt GTNN . HD:a)A = c)Xong: x = 0, Amin = -1. Bài 12: Cho A = với x0 , x9 a)Rút gọn A. b)Tìm x để A < - HD: a)A = b)Xong. Bài 13: Cho A = với x0 , x1. a)Rút gọn A b)Tính A với x = c)CMR : A HD: a)A = b)Xong c)Xét hiệu A – 1. Bài 14: Cho A = với x > 0 , x1. a)Rút gọn A b)So sánh A với 1 HD:a)A = b)Xong. Bài 15: Cho A = Với a)Rút gọn A. b)Tìm x để A = c)Tìm x để A < 1. HD: a)A = b,c)Xong Bài 16: Cho A = với x0 , x1. a)Rút gọn A. b)CMR nếu 0 0 c)Tính A khi x =3+2 d)Tìm GTLN của A HD:a) A = b,c,d(Quá cơ bản) Bài 17: Cho A = với x0 , x1. a)Rút gọn A. b)CMR nếu x0 , x1 thì A > 0 HD:a) A = b)Xong. Bài 18: Cho A = với x > 0 , x1, x4. a)Rút gọn A. b)Tìm x để A = Bài 19 Cho A = với x0 , x1. a)Rút gọn A. b.)Tính A khi x= 0,36 c)Tìm để Bài 6:Cho A = với x0 , x1. a . Rút gọn A. b. CMR : HD: a) A = b)Xong Bài 20:Cho A = với x0 , x9; x2 a. Rút gọn A. b)Tìm x sao cho A nguyên HD:a)A = b) Bài 21:Cho A = với a 0 , a9 , a4. a. Rút gọn A. b. Tìm a để A < 1 c. Tìm để HD: a) A = b)Xong c)Xong Bài 22: Cho A= với x 0 , x9 , x4. a)Rút gọn A. b)Tìm x để c)Tìm x để A < 0 HD:a) A = b,c(Dạng cơ bản) Một số bài tập khác để tham khảo: (Chưa có hướng dẫn) Bài 23 :Cho biểu thức:A = ( x 2; x 3) a) Rút gọn A. b) Tính A khi x=6 Bài 24 :Cho biểu thức: B= a) Rút gọn B b) CMR 3B < 1 với điều kiện thích hợp của x Bài 25: Cho biểu thức: C= a) Rút gọn C. b) Tìm x Z sao cho C Z. Bài 26 Cho biểu thức: D= ( x 0; x 9) a) Rút gọn D. b) Tìm x sao cho D< . c) Tìm giá trị nhỏ nhất của D. Bài 27 Cho biểu thức: E= ( x 0; x 1) a) Rút gọn E b) Tìm x Z sao cho E Z. Bài 28 Cho biểu thức: F= (-1< x < 1) a) Rút gọn F b) Tính giá trị của F khi x= Bài 29 Cho biểu thức: G= ( x > 1; x 10) a) Rút gọn F b) CMR: F < 3 Bài 30 Cho biểu thức: H= ( x 0; x 9) a) Rút gọn H. b) CMR H > 0 với điều kiện xác định của H. Bài 31 Cho biểu thức: K = ( x 0; x 9) a) Rút gọn K. b) Tìm x để K = 0,5 c) Tìm x để K nhận giá trị lớn nhất. Tìm giá trị lớn nhất đó. Bài 32 Cho biểu thức: L = ( x 2; x 3) a) Tìm x để L đạt giá trị lớn nhất. Tìm giá trị lớn nhất đó. b) Tìm x sao cho L = 2x Bài 33 Cho biểu thức: M= a) Rút gọn M. b) Tính giá trị của M khi x= 28- c) CMR : M< Bài 34 Cho biểu thức: N = a) Rút gọn N. b) Tính giá trị của N khi x= ; y= c) Biết x+ y =4. Tìm giá trị nhỏ nhất của N. *Bài 35: Cho biểu thức: a). Tỡm điều kiện của x và y để P xỏc định . Rỳt gọn P. b). Tỡm x,y nguyờn thỏa món phương trỡnh P = 2. HD: a). Điều kiện để P xỏc định là :; (*). b). P = 2 = 2 Ta cú: 1 + ị ị x = 0; 1; 2; 3 ; 4. Thay vào ta cúcỏc cặp giỏ trị (4; 0) và (2 ; 2) thoả món *Bài 36: Cho hàm số f(x) = a) Tớnh f(-1); f(5) b) Tỡm x để f(x) = 10 c) Rỳt gọn A = khi x ạ HD:a)f(x) = => f(-1) = 3; f(5) = 3 b) c) +)Với x > 2 suy ra x - 2 > 0 suy ra ; +)Với x < 2 suy ra x - 2 < 0 suy ra Bài 37 Cho P = + - a/. Rỳt gọn P. b/. Chứng minh: P < với x 0 và x 1. HD:a) Điều kiện: x 0 và x 1. P = + - = + - = = = b/. Với x 0 và x 1 .Ta cú: P 0 ) x - 2 + 1 > 0 ( - 1)2 > 0. ( Đỳng vỡ x 0 và x 1) *Bài 38 : Tớnh giỏ trị của biểu thức: A = + ++ .....+ HD: A = + ++ .....+ = (+ + + .....+ ) = () *Bài 39: Cho biểu thức D = : a) Tỡm điều kiện xỏc định của D và rỳt gọn D b) Tớnh giỏ trị của D với a = c) Tỡm giỏ trị lớn nhất của D HD: a) - Điều kiện xỏc định của D là D = : = b) . Vậy c) Áp dụng bất đẳng thức cauchy ta cú :. Vậy giỏ trị của D là 1 3.Phương trình chứa căn:
Tài liệu đính kèm: