Các Phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và logarit

Các Phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và logarit

Ví dụ 1. Giải các phương trình

Ví dụ 2. Giải các phương trình, bất phương trình

Ví dụ 3. Giải, biện luận phương trình, bất phương trình

8) Cho phương trình (x - 2) log 2 4 (x - 2) = 2 alpha (x - 2) 3

a. Giải phương trình với α = 2 .

b. Tìm α để phương trình có hai nghiệm phân biệt x1, x2 thỏa mãn 5/2 <= x1="">< =="" 4="" và="" 5/2="">< =="" x2="">< =="">

pdf 7 trang Người đăng haha99 Lượt xem 995Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Các Phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và logarit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Written by Tạ Minh Đức. THPT Cẩm Khê - Cẩm Khê - Phú Thọ 
Email: minhduc_1081@yahoo.com.vn Trang riờng VIOLET:  
Trang 1/7 
Ph−ơng trình, bất ph−ơng trình, Hệ ph−ơng trình 
mũ vμ logarit 
---------------------	--------------------- 
A. ph−ơng trình mũ 
I. Ph−ơng pháp logarít hóa, đ−a về cùng cơ số 
Vớ dụ 1. Giải cỏc phương trỡnh 
 1) 
2x 3 x 7x 123 5− − += 2) 2x x 12 3 −= 3) 
x 1
x x5 .8 500
−
= 4) 44 x xx x= 5) 26 6log x log x6 x 12+ ≤ 
 5) 
2x 5x 8 2x x− + = 6) ( ) 2x 2x 32 2x 1 x 1+− > − 7) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )x 0,25x 0,25 log 4x 1log x0,05 2 5 −− −− ≥ 
Vớ dụ 2. Giải cỏc phương trỡnh, bất phương trỡnh 
 1) ( ) ( )2x 2x 11x 20x 2 x 2+ −− = − 2) ( ) 2x 3x 13 3 3 81 +⎛ ⎞= ⎜ ⎟⎝ ⎠ 3) log x 5 log x 53x 10+ += 
 4) log x 2x 1000x= 5) 2log x 3log x 1x 1000− + > 6) x x7 55 7= 
 7) 
2x 6x 5 12x x− + = 8) 2log x 2log x 3log x 2x 10 − += 9) ( ) 6 63log 2x 4 log x3x 1988.x− = 
Vớ dụ 3. Giải, biện luận phương trỡnh, bất phương trỡnh 
 1) ( ) ( )x 1x 1 x 15 2 5 2 −− ++ ≥ − 2) ( ) ( )x 3 x 1x 1 x 310 3 10 3− +− ++ < − 3) 2x 1x x 15 .2 10−+ = 
 4) 
2
3 3log x log x3 x 12+ = 5) 
x 5 x 17
x 7 x 332 0,25.128
+ +
− −= 6) 2log x 42 32+ = 
 7) (BK'97) 
2
x x 1
x 2x 13
3
− −
− ⎛ ⎞≥ ⎜ ⎟⎝ ⎠ 
 8) Cho phương trỡnh ( ) ( ) ( )2log 4 x 2 3x 2 2 x 2− α− = − 
 a. Giải phương trỡnh với 2α = . 
 b. Tỡm α để phương trỡnh cú hai nghiệm phõn biệt x1, x2 thỏa món 1 25 5x 4 x 42 2≤ ≤ ≤ ≤ và . 
II. ph−ơng pháp Đặt ẩn phụ 
Vớ dụ 1. Giải cỏc phương trỡnh, bất phương trỡnh 
 1) x 2 x 13 9 4+ ++ = 2) ( )x x8 4 4 2≤ − 3) 
2 1 1
x x1 13 12
3 3
+⎛ ⎞ ⎛ ⎞+ >⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠ 4) 
x x 19 2.3 5 0+− + ≤ 
 5) x x 2 x9 3 3 9+− > − 6) x x 1 x 2 x x 1 x 25 5 5 3 3 3+ + + ++ + = + + 
 7) 
2 2sin x cos x81 81 30+ = 8) 3x x 2x 2 4x 24.2 3.2 1 2 2+ +− = − + 
 9) (DB'B'06) 
2 2x x 1 x x 29 10.3 1 0+ − + −− + = 11) (SPHN'B'01) 
x x 2
x x
2.3 2 1
3 2
+− ≤− 
Vớ dụ 2. Giải cỏc phương trỡnh, bất phương trỡnh 
 1) ( ) ( )x x2 3 2 3 4− + + = 2) (QG'D'97) ( ) ( )x x x 35 21 7 5 21 2 +− + + = 
 3) ( ) ( )x x4 15 4 15 62+ + − = 4) ( ) ( )tgx tgx3 2 2 3 2 2 6+ + − = 
 5) ( ) ( )( ) ( )x x2 3 7 4 3 2 3 4 2 3+ + + − = + 6) ( ) ( ) ( )x x x26 15 3 2 7 4 3 2 2 3 1+ + + − − < 
 7) ( ) ( )( ) ( )x x x 226 15 3 8 4 3 2 3 2 3 0−+ − + + + − = 8) ( ) ( )x x x x8 4 4 54 2 2 101 0− −+ − + + = 
 9) ( ) ( )x x x3 5 3 5 7.2 0− + + − = ) 10) (Luật'98) ( ) ( )cosx cosx7 4 3 7 4 3 4+ + − = 
Written by Tạ Minh Đức. THPT Cẩm Khê - Cẩm Khê - Phú Thọ 
Email: minhduc_1081@yahoo.com.vn Trang riờng VIOLET:  
Trang 2/7 
Vớ dụ 3. Giải cỏc phương trỡnh, bất phương trỡnh 
 1) 2x 6 x 72 2 17 0+ ++ − > 2) 
1 x x
x
2 2 1 0
2 1
− − + ≤− 3) ( )x x3 3 1 2 0+ − > 4) 
x
2x 3 20,125.4
8
−
− ⎛ ⎞≥ ⎜ ⎟⎜ ⎟⎝ ⎠
 5) (AN'99) x x x 1cot 2 tan 2 2 tan 2 += + 6) 1 x 1 x x x3 3 9 9 6− + −− + + = 7) x 2 x 13 9 4+ ++ = 
Vớ dụ 4. Giải, biện luận cỏc phương trỡnh, bất phương trỡnh 
 1) (SPHN'B'00) 2x x x 4 x 43 8.3 9.9 0+ + +− − = 2) x x 3x 1125 50 2 ++ = 3) x x 2x 125 10 2 ++ = 
 4) x x x4 2.6 3.9− = 5) x x x8 18 2.27+ = 6) 
1 1 1
x x x2.4 6 9+ = 
 7)* ( ) ( )x x0 0 xcos 72 cos36 3.2−+ = 8) (A'06) x x x x3.8 4.12 18 2.27 0+ − − = 
 9) ( ) ( )2x 2x 320 14 2 20 14 2 2+ + − = x+1 10) x x x3.16 2.81 5.36+ = 
 11) 
4 4x x x 1 x8.3 9 9+ ++ ≥ 12) 2 2 22x 6x 9 x 3x 5 2x 6x 93 4.15 3.5+ − + − + −+ = 
 13) x x x 3(3 5) 16(3 5) 2 ++ + − = 14) (BK'99) ( ) ( )2log 100log 10 log4 6 2.3− = xx x 
 15) (B'07) ( ) ( )x x2 1 2 1 2 2 0+ + − − = 16) x x x3.16 2.8 5.36+ = 
 18) 
x
x 1 2x 1 23 2 12 0+ +− − < 19) 2 2 22x x 1 2x x 1 2x x 125 9 34.15− + − + − ++ ≥ 
Vớ dụ 5. Giải cỏc phương trỡnh sau 
 1) (D'06) 
2 2x x x x 22 4.2 2 4 0+ −− − + =x 2) x x x8.3 3.2 24 6+ = + 3) ( )22 2 x 1x x 1 x4 2 2 1++ −+ = + 
 4) x x x15 14 2.5 7.3+ = + 5) 2 2 x x5 3 2.5 2.3= + +x x 6) x 3 x8 x.2 2 x 0−− + − = 
 7) 2 x 2 2 x2 5x 3x 2x 2x.3 . 2 5x 3x 4x .3− − + > − − + 8) 2 2 2x 3x 2 x 6x 5 2x 3x 74 4 4 1− + + + + ++ = + 
 9) x x x 112.3 3.15 5 20++ − = 10) (Dược'97) 2 2 22 x 1 x 2 x4 x.2 3.2 x .2 8 12++ + > +x x+ 
 11) 
2 2 2x 3x 2 x 6x 5 2x 3x 74 4 4 1− + + + + ++ = + 
III. Ph−ơng pháp hμm số 
Vớ dụ 1. Giải cỏc phương trỡnh, bất phương trỡnh 
 1) x x x3 4 5+ = 2) x x x2.2 3.3 6 1+ > − 3) 
x x
x x
2 3 5
3 4 7
+ ≤+ 4) 
2 2 2log 9 log x log 32x x .3 x= − 
 5) ( ) ( )2008 2010log x 1 log x 12010 2008 2− +− = 
Vớ dụ 2. Giải phương trỡnh, bất phương trỡnh sau 
 1) 
x
x21 3 2+ = 2) ( )x x x3 1 4 4− = 3) x2 3 x= − 4) 7 7log 4 log xx 5.2 4 0+ − = 
 5) 
2 2cos x sin x2 2 cos 2x 0− + = 6) 
2
2 2
1 x 1 2x
x x 1 12 2
2 x
− −
− = − 7) 
2 x
x
3 3 2x 0
4 2
− + − ≥− 
 8) x 1 x 13 100 7+ −+ = 9) ( ) ( )5 7log x 1 log x 17 5 2− +− = 10) 2 2log x log 5x 3 x+ = 
 11) x x4 3 1= + 12) ( )x 2 x 23.25 3x 10 5 3 x 0− −+ − + − = 
IV. Nhận xét nghiệm, chứng minh tính duy nhất 
Giải cỏc phương trỡnh, bất phương trỡnh sau 
 1) 
2x3 cos x= 2) 
1
x 2x 2= 3) 2009 2010x 3 x 4 1− + − = 4) x3 x 4 0+ − = 
 5) ( )
( )x 1
x 1
log 2x 1
log x 5 30,12
3
−
−
−⎛ ⎞≥ ⎜ ⎟⎜ ⎟⎝ ⎠
 6) ( )x x3.4 3x 10 2 3 x 0+ − + − = 7) 2 x xx (3 2 )x 2(1 2 ) 0− − + − = 
 8) (QHQT'97) ( ) ( ) ( )x x x3 2 3 2 5− + − = 9) x 3 2 x 3 42 x 1 2 x 1x .2 2 x .2 2− + − ++ −+ = + 
 10) x x x 1 1 x 1 x x2 3 5 2 3 5− − − −+ + = + + 
Written by Tạ Minh Đức. THPT Cẩm Khê - Cẩm Khê - Phú Thọ 
Email: minhduc_1081@yahoo.com.vn Trang riờng VIOLET:  
Trang 3/7 
B. ph−ơng trình logarit 
I. Ph−ơng pháp mũ hóa, đ−a về cùng cơ số 
Vớ dụ 1. Giải cỏc phương trỡnh 
 1) ( )2xlog 5x 8x 3 2− + > 2) ( )1 2cos xlog cos 2x sin x 2 0− + + = 3) ( )2 2log 6 x log 3 x 1− = − − 
 4) ( )2x 3 1log 3 1 2x x 2+ − − + = 5) 2 3 4 10log x log x log x log x+ + = 
 6) ( )x 1 x3log 9 4.3 2 3x 1+ − − ≤ + 7) (SP2'94) 2sin xlog 2sin x 1 14⎡ π ⎤⎛ ⎞+ − =⎜ ⎟⎢ ⎥⎝ ⎠⎣ ⎦ 
 8) (A.Giang'B'00) ( ) ( ) ( ) ( )2 2ln 2x 3 ln 4 x ln 2x 3 ln 4 x− + − = − + − 
 9) 2 2x x 1
1log 2x 2x 1
2− +
− − < 10) 3 2x 1log 11 x
− <− 
 11) (QGHN'A'97) Giải và biện luận bất phương trỡnh ( ) ( )a 4logx ≥ax ax 
Vớ dụ 2. Giải cỏc phương trỡnh 
 1) (A'07) ( ) ( )3 1
3
2.log 4x 3 log 2x 3 2− + + ≤ 2) (B'06) ( ) ( )x x 25 5 5log 4 144 4log 2 1 log 2 1−+ − < + + 
 3) (D'08) 
2
1
2
x 3x 2log 0
x
− + ≥ 4) (D'07) ( )x x2 2 x1log 4 15.2 27 2log 04.2 3+ + + =− 
 5) (B'08) 
2
0,7 6
x xlog log 0
x 4
⎛ ⎞+ <⎜ ⎟+⎝ ⎠
 6) ( )1 1
3 3
x 4log log 3 x
2x 3
+ < −− 
 7) ( )2 3
e
log log x 3 0− ≥ 8) (An Giang'D'00) ( ) ( )2 4 4 2log log x log log x 2+ = 
 9) ( )( )xx 2log log 4 6 1− ≤ 10) ( ) ( )31 1
2 2
1 log x 1 log 1 2 x
2
− > − − 
 11) (B'02) ( )( )xx 3log log 9 27 1− ≤ 12) ( )29 3 32 log x log x.log 2x 1 1= + − 
 13) (BK'98) ( )23 1 1
3 3
1log x 5x 6 log x 2 log x 3
2
− + + − > + 14) x 2x 1log 1x 1
−⎛ ⎞ >⎜ ⎟−⎝ ⎠ 
 15) (QHQT'A'00) ( ) ( ) ( ) ( )2 2 4 2 4 22 2 2 2log x x 1 log x x 1 log x x 1 log x x 1+ + + − + = + + + − + 
 16) (QGHN'A'98) ( ) ( )2 22 2 2log x 3x 2 log x 7x 12 3 log 3+ + + + + = + 
Vớ dụ 3. Giải cỏc phương trỡnh 
 1) (BCVT'00) ( )229 331 x 1log x 5 6 log log x 32 2−− + = + −x 
 2) (BK'00) ( ) ( )2 24 82log x 1 2 log 4 x log 4 x+ + = − + + 
 3) ( ) ( ) ( )2 3 31 1 1
4 4 4
3 log x 2 3 log 4 x log x 6
2
+ − = − + + 
 4) (DB'B'06) ( ) ( )31 82
2
log x 1 log 3 x log x 3+ − − = − 
 5) ( ) ( ) ( )84 221 1log x 3 log x 1 log 4x2 4+ + − = 6) (DB'B'07) ( ) ( )
2
3 3log x 1 log 2x 1 2− + − = 
Vớ dụ 4. Giải phương trỡnh 
 1) (ĐHSP2-98) ( ) ( )x x 15 25log 5 1 .log 5 5 1+− − = 2) ( ) ( )2 2 3 3log log x log log x= 
Written by Tạ Minh Đức. THPT Cẩm Khê - Cẩm Khê - Phú Thọ 
Email: minhduc_1081@yahoo.com.vn Trang riờng VIOLET:  
Trang 4/7 
 3) 3 1
3
x xlog sin sin x log sin cos 2x 0
2 2
⎛ ⎞ ⎛ ⎞− + + =⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠ 4) ( ) ( )
2
25 5 1
5
12 log x 1 log .log x 1
2x 1 1
− ≥ −− − 
 5) 2 3 5 2 3 5log x log x log x log x.log x.log x+ + = 6) 2 27 x 7 x
3sin 2x 2sin xlog log 2
sin 2x.cos x− −
− = 
 7) ( )4 2
2x 1
1 1log x 1 log x 2
log 4 2+
− + = + + 
Vớ dụ 5. Giải cỏc phương trỡnh 
 1) ( )32 7log 1 x log x+ = 2) ( )33 23log 1 x x 2log x+ + = 3) 3 22 log cot x log cos x= 
 4) ( )846 42 log x x log x+ = 5) ( )2 3log 1 x log x+ = 6) ( )46 42 log x x log x+ = 
 7) (KTr'00) ( )7 3log x log x 2= + 8) ( ) ( )2 22 32 2 3log x 2x 2 log x 2x 3++ − − = − − 
II. Ph−ơng pháp biến đổi, đặt ẩn phụ 
Vớ dụ 1. Giải cỏc phương trỡnh 
 1) 2 22xx log 16.log x x 15= + 2) ( )
2
5 5log x log x5 x 10+ ≤ 3) 5 3 5 9log x log x log 3.log 225+ = 
 4) ( )2x 3log 5x 18x 16 2− + > 5) 22x xlog 64 log 16 3+ ≥ 6) ( )23x xlog 3 x 1− − > 
 7) ( ) ( )
1
2
3
4 2 2
2 1 2 2
2
x 32log x log 9log 4log x
8 x
⎛ ⎞ ⎛ ⎞− + <⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠⎝ ⎠
 8) ( )3 41 33
3
log x log x log 3x 3+ + = 
 9) (A'08) ( ) ( )222 1 x 1log 2 x 1 log 2 1 4− ++ − + − =x x x 10) (YHN'B'00) ( ) ( )2 34 2log x 1 log x 1 25− + − = 
 11) (KTQS'99) ( ) x 1x 2 xlog 2 log 2++ − ≤ 12) ( )2 33
1 1
log x 1log 2x 3x 1
≥ +− + 
 13) (DB'A'08) ( )28 4 2log x log x log 2x 0+ ≥ 14) ( ) 2x 3
3
log 3x log x 11+ < 
 15) ( ) ( )2 24
1 1
log 3x 1log x 3x
< −+ 16) (KTr'97) 
( )2log x 3x 2
2
log x log 2
− + >+ 
 17) (BK'97) ( ) ( )2 32 32log x 1 log x 1 0x 3x 4
+ − + >− − 18) ( )2 2xlog 2 log 4x 3+ = 
 19) ( )2
x 5 0
log x 4 1
− ≥− − 20) 
( )5log x 32 x+ = 
Vớ dụ 2. Giải cỏc phương trỡnh sau 
 1) 1 2 1
4 log x 2 log x
+ =− + 2) 2 2log x 10log x 6 0+ + = 3) 0,04 0,2log x 1 log x 3 1+ + + = 
Vớ dụ 3. Giải cỏc phương trỡnh 
 1) 2 2 2log 9 log x log 32x x 3 x= − 2) 7 7log 4 logx 5.2 x 4 0+ − = 3) 2 2log 3 log 5x x x+ = 
 4) (Luật HCM'A'01) ( ) ( )222 2 log 4xlog 2x log 64 x 2.3− = 
 5) (QGHN'A'01) 2 7 2 7log x 2log x 2 log x.log x+ = + 
Vớ dụ 4. Giải cỏc phương trỡnh, bất phương trỡnh 
 1. Giải cỏc phương trỡnh, bất phương trỡnh 
 a) ( ) ( )2 24 2log 2x 3x 2 1 log 2x 3x 2+ + + > + + b) x 4 7log 2 log x 06− + = c) 2 2xlog 2 log 4x 3+ = 
Written by Tạ Minh Đức. THPT Cẩm Khê - Cẩm Khê - Phú Thọ 
Email: minhduc_1081@yahoo.com.vn Trang riờng VIOLET:  
Trang 5/7 
 d) 3 33. log x log 3x 1 0− − = e) 82 3log xlog x2.x 2.x 5 0−+ − = 
Vớ dụ 5. Giải cỏc phương trỡnh, bất phương trỡnh 
 1) ( )22 2log x 1 log x 2x 6 0+ − + − = 2) ( )2 22 1 4
2
log x log x 3 5 log x 3+ − > − 
III. Dùng hμm số, Nhận xét, chứng minh duy nhất 
Giải cỏc phương trỡnh 
 1) ( ) x 21
3
log 3 sin x 2 −+ = 2) ( )xlog x 1 lo g1,5+ = 3) ( ) ( )2log x x 6 x log x 2 4− − + = + − 
 4) ( ) ( ) ( ) ( )23 3x 3 log x 2 4 x 2 log x 2 16+ + + + + = 5) ( ) ( )2x log x x 6 4 log x 2+ − − = + + 
 6) ( ) ( )3 5log x 1 log 2x 1 2+ + + = 7) ( ) ( ) ( ) ( )23 3x 2 log x 1 4 x 1 log x 1 16 0+ + + + + − = 
 8)** (XD'94) Tỡm k để phương trỡnh sau cú đỳng ba nghiệm phõn biệt 
 ( ) ( )2x k 2 x 2x 12
2
4 log x 2x 3 2 log 2 x k 2 0− − − +− + + − + = 
C. Các bμi toán chứa tham số 
I. PHƯƠNG TRèNH MŨ CHỨA THAM SỐ 
 1)(QGHN'A'99) Tỡm cỏc giỏ trị của m để bất phương trỡnh 
2 2 2sin x cos x sin x2 3 m.3+ ≥ cú nghiệm. 
 2) (SP2'A'01) Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số m để bất phương trỡnh x x 2a.9 (a 1)3 a 1 0++ − + − > 
được nghiệm đỳng với mọi x. 
 3)(TCKT'A'99) Tỡm cỏc giỏ trị của m sao cho bất phương trỡnh sau nghiệm đỳng với 1x
2
∀ ≥ . 
2 2 22x x 2x x 2x x9 2(m 1)6 (m 1)4 0− − −− − + + ≥ . 
 4) Tỡm m để ( )x xm.25 4 m 1 5 m 1 0; x+ − + − > ∀ 
 5) Tỡm m để ( ) x x 1m 1 4 2 m 1 0+− + + + > thoả món với mọi x. 
 6) Tỡm m để phương trỡnh: ( )x xm.4 2m 1 2 m 4 0− + + + = cú hai nghiệm trỏi dấu. 
 7) Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của a để phương trỡnh 2x 1 2x 1144 2.12 12a 0− − − −− + = cú nghiệm duy nhất. 
 8) (Cần Thơ'98) Cho phương trỡnh: x x 14 m.2 2m 0+− + = 
 a) Giải phương trỡnh với m = 2. 
 b) Tỡm m để phương trỡnh cú hai nghiệm phõn biệt 1 2x , x thoả món: 1 2x x 3+ = . 
 9) Tỡm m để x x9 2(m 1)3 2m 3 0− + − − > .Tỡm m để cho bất phương trỡnh nghiệm đỳng với mọi x. 
 10) ( N.Thương'A'98) Tỡm m để phương trỡnh 
2x 4x 3
4 21 m m 1
5
− +⎛ ⎞ = − +⎜ ⎟⎝ ⎠ cú bốn nghiệm phõn biệt. 
I. PHƯƠNG TRèNH LOGARIT CHỨA THAM SỐ 
 1) Tỡm m để phương trỡnh ( ) ( ) ( ) ( )21 1
2 2
m 3 log x 4 2m 1 log x 4 m 2 0− − − + − + + = cú hai nghiệm x1 và x2 
thỏa món 1 24 x , x 6< < 
 2) Tỡm m để phương trỡnh sau cú nghiệm duy nhất ( ) ( )22 2 7 2 2 7log x m 1 log mx x 0+ −− + + − = 
 3) (A'02) cho phương trỡnh 2 23 3log x log x 1 2m 1 0+ + − − = 
Written by Tạ Minh Đức. THPT Cẩm Khê - Cẩm Khê - Phú Thọ 
Email: minhduc_1081@yahoo.com.vn Trang riờng VIOLET:  
Trang 6/7 
 a) Giải phương trỡnh với m= 2. 
 b) Tỡm m để phương trỡnh cú ớt nhất một nghiệm thuộc đoạn 31;3⎡ ⎤⎣ ⎦ 
 4) Tỡm GTNN của ( ) ( )2 22 2x 1 3 xy log 3 x log x 1+ −= − + + 
 5) (AN'99) Trong cỏc nghiệm của phương trỡnh ( )2 2x ylog x y 1+ + ≥ , tỡm nghiệm cú x + 2y lớn nhất 
 6) (Mỏ ĐC'01) Tỡm tớch cỏc nghiệm của phương trỡnh ( )6log 3 5 7x 36. x 0− =x 
 7) Giải phương trỡnh, bất phương trỡnh 
 a) 2 2
3 3log x log x 3
x x
⎛ ⎞ ⎛ ⎞+ + − =⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠ b) ( )2 22log x x 1 1 x+ − = − 
 8) Tỡm x để ( ) ( )22 3 2 22 2 alog a x 5a x 6 a log 3 x 1+− + − = − − được nghiệm đỳng với mọi a. 
 9) Tỡm ( )m 2;5∈ sao cho phương trỡnh ( )2log 3 cos mx cos x 6π⎛ ⎞− = π −⎜ ⎟⎝ ⎠ cú nghiệm [ ]x 2;3∈ 
 10) ( ) ( )221 x 1 x 2 log x x 0− + + − − = 
 11) * (QGHN'A'00) ( ) ( )2 2log x log x 22 2 x. 2 2 1 x+ + − = + 
D. Hệ ph−ơng trình mũ vμ logarit 
 Giải cỏc hệ, hệ bất phương trỡnh sau. 
 1) a) ( ) y
3
3 4 xx 1 1 3
x
log x y 1
⎧ −+ − =⎪⎨⎪ + =⎩
 b) 
( )
( )
x
y
log 3x 2y 2
log 2x 3y 2
⎧ + =⎪⎨ + =⎪⎩
 c) 
2 4 4
3 9 9
4 16 16
log x log y log z 2
log y log z log x 2
log z log x log y 2
+ + =⎧⎪ + + =⎨⎪ + + =⎩
 2) (ĐN'A'97) 
2 2
2 2
3
2
log x log x 0
x 3x 5x 9 0
3
⎧ − ⎪⎩
 3) 
( )
( )
2 x
4 y
log 2 y 0
log 2x 2 0
−
−
⎧ − >⎪⎨ − >⎪⎩
 4) 4 2
2 2
log x log y 0
x 5y 4 0
− =⎧⎨ − + =⎩
 5) (HVQY'00) Tỡm cỏc nghiệm nguyờn của hệ bất phương trỡnh 
2 4sin x
5
2
5 xlog 0
1 1 x
4 5 9 3 1
x 3
π⎛ ⎞+ −⎜ ⎟⎝ ⎠
⎧ − ≤⎪ + +⎪⎨⎪ + + > +⎪ +⎩
x x
x
 6) Giải hệ phương trỡnh ( )
3
2 x
x log y 3
2y y 12 .3 81y
+ =⎧⎪⎨ − + =⎪⎩
 7) 
y
y
2 3 12
2 3 18
⎧ =⎪⎨ =⎪⎩
x
x
 8) 
2x y
x y
3 2 77
3 2 7
⎧ − =⎪⎨ − =⎪⎩
 9) (Mỏ ĐC'99) 
( ) ( ) ( )
( ) ( )
2 2
4 4 4
2
4 4 4
log x y log 2 1 log x 3y
xlog xy 1 log 4y 2y 2 4 log 1
y
⎧ + − + = +⎪⎨ + − + − + = −⎪⎩
x
x
 10) Cho hệ phương trỡnh 
2
3 3
3 2
1 log x log y 0
2
x y ay 0
⎧ − =⎪⎨⎪ + − =⎩
 a) Giải hệ với a = 2. b) Tỡm a để hệ cú nghiệm. 
 11) (HVTC'A'00) 
8 8log y log x
4 4
x y 4
log x log y 1
⎧ + =⎪⎨ − =⎪⎩
 12) (T.Lợi'A'00) 
2 2 2
3 3 3
3xx log 3 log y y log
2
2yx log 12 log x y log
3
⎧ + = +⎪⎪⎨⎪ + = +⎪⎩
Written by Tạ Minh Đức. THPT Cẩm Khê - Cẩm Khê - Phú Thọ 
Email: minhduc_1081@yahoo.com.vn Trang riờng VIOLET:  
Trang 7/7 
 13) 
( )
y
2
x y
2log x
log xy log x
y 4y 3
⎧ =⎪⎨ = +⎪⎩
 14) ( ) ( )
x y
y x
3 3
4 32
log x y 1 log x y
+⎧⎪ =⎨⎪ + = − +⎩
 15) 2 2
lo g x lo g y 1
x y 29
+ =⎧⎨ + =⎩
 16) 3 3 3
log x log y 1 log 2
x y 5
+ = +⎧⎨ + =⎩
 17) 
( )
( ) ( )
2 2lo g x y 1 3lo g 2
lo g x y lo g x y lo g 3
⎧ + = +⎪⎨ + − − =⎪⎩
 18) 
x y
3x 2y 3
4 128
5 1
+
− −
⎧ =⎪⎨ =⎪⎩
 19) 2
x y
(x y) 1
5 125
4 1
+
− −
⎧ =⎪⎨ =⎪⎩
 38) (DB'02) y x
x y
log xy log y
2 2 3
⎧ =⎪⎨ + =⎪⎩
 21) 
( ) ( )
( ) ( )
22 log 3log xy
2 2
9 3 2 xy
x 1 y 1 1
⎧ − =⎪⎨ + + + =⎪⎩
 23) (DB'D'06) 
( ) ( )
2 2
ln x 1 ln y 1 x y
x 12 y 20y 0
+ − + = −⎧⎪⎨ − + =⎪⎩ x
 24) (B'05) ( )2 39 3
x 1 2 y 1
3log 9 log y 3
⎧ − + − =⎪⎨ − =⎪⎩ x
 25) 
( ) ( )
( ) ( )
2 2
1 x 1 y
1 x 1 y
log 1 2y y log 1 2 x 4
1 2y log 1 2 2
+ −
+ −
⎧ − + + + + =⎪⎨ + + + =⎪⎩
x
log x
 26) 
( ) ( )x y 2 2
2 2
log y log x . xy 1
x y 1
⎧ − = − +⎪⎨ + =⎪⎩
e e
 27) (KTQD'00) Tỡm cỏc cặp số dương (x; y) thoả món hệ 
x5 y
y 4x 3
3 1
x y
x y
⎛ ⎞−⎜ ⎟+ ⎝ ⎠
−
⎧⎪ =⎨⎪ =⎩
 28) (SP2'A'98) 
3 1 y 2 y 3
2
2 2 3.2
3 1 xy x 1
+ − +⎧ + =⎪⎨ + + = +⎪⎩
x x
x
 29) (DB'05) 
4 4
x 4 y 3 0
log x log y 0
⎧ − + =⎪⎨ − =⎪⎩
 30) (D'06) Chứng minh rằng với mọi a 0> hệ sau cú nghiệm duy nhất ( ) ( )x ye e ln x 1 ln y 1
y x a
⎧ − = + − +⎪⎨ − =⎪⎩
 31) (SP2'97) 
( )1 1
3 3
log 5 x log 3 x
1x
3
⎧ − < −⎪⎪⎨⎪ +⎪⎩ là số nguyên
 32) (A'04) 
( )1 4
4
2 2
1log y x log 1
y
x y 25
⎧ − − =⎪⎨⎪ + =⎩
 33) ( ) ( )
2 2
2 3
4 y 2
log 2 y log 2 y 1
⎧ − =⎪⎨ + − − =⎪⎩
x
x x
 34) (D'02) 
3 2
x x 1
x
2 5y 4y
4 2 y
2 2
+
⎧ = −⎪⎨ + =⎪⎩ +
x
 35) (TC'00) 
8 8log y log x
4 4
x y 4
log x log y 1
⎧ + =⎪⎨ − =⎪⎩
 36) (BK'94) ( )
3
2 x
x log y 3
2y y 12 3 81y
+ =⎧⎪⎨ − + =⎪⎩
 37) (NN1'B'99) ( ) ( )
log x log y
log 4 log3
3 4
4x 3y
⎧ =⎪⎨ =⎪⎩
 38) 
x y2 2 12
x y 5
⎧ + =⎨ + =⎩
 38) (DB'B'03) 
x
2
y
2
ye 2007
y 1
xe 2007
x 1
⎧ = −⎪ −⎪⎨⎪ = −⎪ −⎩
 41) (QGHN'A'95)
( ) ( )x y
2 2
2 2 y x . xy 2
x y 2
⎧ − = − +⎪⎨ + =⎪⎩
-----The End----- 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfcac dang toan PT MuLogarit.pdf