CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN CHƯƠNGI: ĐẠO HÀM
Đánh dấu X vào phương án đúng nhất trong các câu sau
Câu 1 : Số gia y của hàm số y = x2 + 2 tại xo = -1 bằng:
A. (x )2 + 2x B. (x )2 - 2x C. (x )2 + 2D.(x )2 - 2
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN CHƯƠNGI: ĐẠO HÀM Đánh dấu X vào phương án đúng nhất trong các câu sau Câu 1 : Số gia Dy của hàm số y = x2 + 2 tại xo = -1 bằng: A. (Dx )2 + 2Dx B. (Dx )2 - 2Dx C. (Dx )2 + 2 D.(Dx )2 - 2 Câu 2 : Số gia Dy của hàm số tại xo = 0 bằng: A. B. C. D. Câu 3: Để xét xem hàm số y = f(x) = |x| có đạo hàm tại điểm x0 = 0 hay không,một học sinh làm như sau: (I) Tính Dy = f(0+Dx) – f(0) = |Dx| (II) Lập tỉ số = (III) Tính = 1 (IV) Kết luận f ’(0) = 1 . Lập luận trên sai từ bước nào ? A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV) Câu 4: Đạo hàm của hàm số bằng: A. 2x + 1 B. C. D. Câu 5: Cho hàm số . Khi đó : A. f’(0) = -1 B. f’(1) = C. f(0) = 0 D. f(1) = Câu 6: Cho hàm số . Khi đó : A. f’(0) = 0 B. f’(1) = C. f’(-1) = D. f(1) = Câu 7: Đạo hàm của hàm số y = ln(sinx) bằng: A. tgx B. cotgx C. D. Câu 8: Đạo hàm của hàm số y = 2x.3x bằng: A. 6xln6 B. 6x C. 2x + 3x. D. 2x-1.3x-1 Câu 9: Đạo hàm của hàm số y = tg3x bằng: A. B. C. - D. Câu 10: Cho hàm số . Khi đó f’(1) bằng : A. B. C. D. 2 Câu 11: Cho hàm số y= (x-1)(x+2)(2x -3) . Khi đó f’(-2) bằng : A. 0 B.21 C.-21 D. 31 Câu 12: Cho hàm số Khi đó tập nghiệm của bất phương trình f’(x) 0 là: A. B. C.[-2;2] D. Câu 13: Đạo hàm của hàm số y = 1 - cotg2x bằng: A. -2cotgx B. -2cotgx(1+cotg2x) C. D. 2cotgx(1+cotg2x) Câu 14: Cho hàm số f(x) = ln(4x – x2) . Khi đó f’(2) bằng : A. 0 B.1 C.2 D. Đáp số khác Câu 15 : Cho hàm số .Khi đó bằng : A. 0 B. 1 C.-2 D. 5 Câu 16 : Cho hàm số .Khi đó bằng: A. 10e B. 6e C.4e2 D. 10 Câu 17: Đạo hàm cấp 2007 của hàm số y = cosx bằng : A. 2007sinx B. -2007sinx C.-sinx D. sinx Câu 18: Đạo hàm cấp 2008 của hàm số y = e-x bằng : A. 2008e-x B. -2008 e-x C .e-x D. -e-x Câu 19: Một vật rơi tự do theo phương trình S =với g = 9,8m/s2 Vận tốc tức thời của vật tại thời điểm t = 5 s là: A. 122,5m/s B. 29,5m/s C.10m/s D. 49m/s Câu 20:Tính vi phân của hàm số y = sinx tại điểm : A. dy = dx B. dy = dx C. dy= cosxdx D. dy= -cosxdx Câu 21: Cho hàm số Khi đó tacó: A.y” = y B. y” = -y C.y” = 2y D. y” = -2y Câu 22: Cho hàm số y = 2ex.sinx Khi đó giá trị biểu thức A = y”-2y’+2y – 2 bằng: A.-2 B. 2 C.0 D. Đáp số khác Câu 23: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x0 = - 1 bằng: A.-2 B. 2 C.0 D. Đáp số khác Câu 24: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung bằng: A.-2 B. 2 C.1 D. -1 Câu 25 : Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại điểm có hoành đo x0 = - 1 có phương trình là: A. y = -x - 3 B.y= -x + 2 C. y= x -1 D. y = x + 2 Câu 26: Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại điểm A(; 1) có phương trình la: A.2x – 2y = - 1 B. 2x – 2y = 1 C.2x +2 y = 3 D. 2x + 2y = -3 Câu 27 : Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số bằng: A.-1 B. 0 C.1 D. Đáp số khác Câu 28: Tiếp tuyến của đồ thi hàm số tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung phương trình là: A. y = x - 1 B.y= x + 1 C. y= x D. y = -x Câu 29: Tiếp tuyến của đồ thi hàm số có hệ số góc K= -9 ,có phương trình là: A. y+16 = -9(x + 3) B.y-16= -9(x – 3) C. y-16= -9(x +3) D. y = -9(x + 3) Câu 30:Cho đồ thị ( C) của hàm số : y = xlnx. Tiếp tuyến của ( C ) tại điểm M vuông góc với đường thẳng y= .Hoành độ của M gần nhất với số nào dưới đây ? A.2 B. 4 C. 6 D.8 Câu 31: Cho hàm số : . Phương trình y’ = 0 có 2 nghiệm x1 , x2 .Khi đó x1 . x2 = A. 5 B. 8 C. -5 D. -8 Câu 32 : Cho hàm số : . Khi đó : A. - 5 B. 5 C. 7 D .-7 Câu 33 : Cho hàm số : . Nếu y’ < 0 thì x thuộc khoảng nào sau đây: A. B. C. D. Câu 34 : Cho hàm số : . Khi đó : A. - 1 B. 1 C. 0 D. -7 Câu 35 : Cho hàm số : . Khi đó : y’ = A.B.C. D. Câu 36: Đạo hàm của hàm số : là y’ = A. B. C. D. Câu 37 : Cho hàm số : . Khi đó : A. cosx - sinx B. sinx - cosx C. sinx + cosx D. cosx Câu 38: Cho hàm số : . Khi đó số gia của hàm số tại x0 = 3 là A. B. C. D. Câu 39 : Cho hàm số : . Nghiệm của phương trình : là x = A. 2 B. -2 C. 1 / 2 D.-1 / 2 Câu 40: Cho hàm số : . Khi đó : A. y.sinx B. y.cosx C. - y.sinx D. - y.cosx Câu 41: йo hµm cđa hµm sè sau: là : A. B. C. D. Câu 42: йo hµm cđa hµm sè sau: là A. B. C. D. Câu 43: Cho m?t v?t chuy?n d?ng cĩ phuong trình là : S= (t du?c tính b?ng giây ,S tính b?ng mét).V?n t?c c?a chuy?n d?ng t?i t=2s là: A. B.3 C. D.12 Câu 44: Cho hàm s? y = x3+1 .T? s? t?i x0 = -1 là : A. (Dx)2-3Dx+3. B. (Dx)2+3 C. Dx+3 D. 3Dx +3. Câu 45: Ð?o hàm c?a hàm s? t?i x0 = 2 là: A. 23 B.27 C. 15 D.-9 Câu 46: Ð?o hàm c?a hàm s? t?i di?m là : A. B. C. D.16 Câu 47: Cho y = excosx.Giá tr? c?a bi?u th?c A = y(3) + 4y là : A. 0 B. 2 C. 1 D. -2 Câu 48: Cho f(x)=2x2+16cosx-cos2x.Giá tr? c?a f”(p) là : A.24 B.4 C.-16 D.-8 Câu 49: Phuong trình ti?p tuy?n v?i du?ng cong cong ( C):y = x2-3x+2 t?i di?m M Î( C) và xM = 1 là : A.y = - x+1 B.y = -x-1 C. y = x+1 D.y = x-1 Câu 50: Cho parabol (P):y = -x2+4x .H? s? gĩc c?a ti?p tuy?n v?i (P) t?i di?m A (1;3) là: A. 2 B. -2 C. 3 D. -3 Câu 51: Đạo hàm của hàm số là: A. ; B. ; C. ; D.. Câu 52: Đạo hàm của hàm số là: A. ; B. ; C. ; D. . Câu 53: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình , trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi t=1s là: A. 7m/s ; B. 24m/s ; C. 8m/s ; D. 23m/s . Câu 54: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình , trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động khi t=2s là: A. 24m/s2 ; B. 23m/s2 ; C. 63m/s2 ; D. 64m/s2 . Câu 55: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số triệt tiêu tại các điểm : A.x=1 và x= -3 ; B.x=1 và x=3 ; C. x= -1 và x=3; D. x=0. Câu 56: Cho hàm số . Ta có bằng: A. 1 ; B. -1 ; C. 0 ; D. 2 . Câu 57: Ð?o hàm c?a hàm s? t?i x0 = 8 g?n nh?t v?i s? nào sau dây: A. 0,5 ; B. 0 ; C. 0,1 ; D. 1 . Câu 58: Đạo hàm cấp ba của hàm số y = ln(2x-1) là: A. ; B. ; C.; D.. Câu 59: Xét hàm số . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là: A. y = 8x-17 ; B. y=8x+31 ; C. y=8x -31 ; D. y= 26x+85 . Câu60: Đồ thị hàm số có bao nhiêu tiếp tuyến có tung độ : A. 2 ; B. 1 ; C.3 ; D.4 . Câu 61: Cho hàm số y = x3 – 3mx2 +(m +1)x - m ( m là tham số ).Gọi A là giao điểm của của đồ thị hàm số với trục Oy .Khi đó giá trị m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại A vuông góc với đường thẳng y = 2x – 3 bằng: A. B.- C. Đáp số khác D. Câu62: Xét xem hàm số y = f(x) = |x2-1| có đạo hàm tại điểm x0 = 1 hay không,một học sinh làm như sau: (I) Tính Dy = f(1+Dx) – f(1) = |D2x + 2Dx| (II) Lập tỉ số = |Dx + 2| (III) Tính = 2 (IV) Kết luận f ’(1) = 2 Lập luận trên sai từ bước nào ? A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV) Câu63: f(x) = . Mệnh đề sai là : A. f không có đạo hàm tại x0 = 1 B. f có đạo hàm tại x0 = 1 C. f(1) = 2 D. f ’(1) = f(1) Câu 64:Cho y = f(x) có f ’(2) . Thế thì bằng : A. 0 B. f ’(2) C. 2f ’(2) – f(2) D. f(2) – 2f ’(2) Câu 65: Cho hàm số y = f(x) = . Mệnh đề sai là : A. f không có đạo hàm tại x0 = 1 B. f(1) = 0 C. f ’(1) = 1 D. f liên tục tại x0 = 1 Câu 66 : Cho hàm số y = ø. Tại x = 1 cho số gia Dx ¹ 0 thì số gia tương ứng Dy của hàm số là : A. B. C. D. Câu 67 : Đạo hàm của hàm số y = (x-2)3(2x-3)4(3x-4)5 tại x0 = 1 là : A. -60 B. -26 C. 26 D. 60 Câu 68: Đạo hàm hàm số y = - x – + dương khi và chỉ khi : A. x 0 B. x > 1 C. x > 0 D. -2 < x < 0 Câu 69: Số giá trị của x để đạo hàm của hàm số y = bằng 0 là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 70: Cho hàm số y = . Tất cả giá trị của x để y’ = 0 là : A. 2 B. C. D. Không có giá trị nào Câu 71: Đạo hàm hàm số y = ln(cotx + 1/sinx) là hàm số mà giá trị hàm số : A. Luôn luôn âm B. Luôn luôn dương C. Có âm,có dương D. Không đổi Câu 72: Cho hàm số f(x) = Giá trị của m để f(x) có đạo hàm tại x = 1 là : A. m = 0 B. m = -1 C. m = 1 D. Không có Câu 73:Cho hàm số f(x) = . Mệnh đề đúng là : A. f ’(0) = 3/2 B. f ‘(1) = C. 4.f(1) = 3.f ’(1) D. 2.f(2) = 3.f ‘(2) Câu 74: Đạo hàm của hàm số y = tại điểm x0 = p/2 là : A. -1 B. -1/2 C. 1/2 D. 1 Câu 75: Cho hàm số f(x) = x2 .ln. Phương trình f ’(x) = x có tất cả nghiệm thuộc khoảng : A. (0;1) B. (1;2) C. (2;3) D. Một khoảng khác Câu 76 :Số gia hàm số y = x3 + 3x2 -2x + 1 khi tại x cho số gia Dx ¹ 0 là : A. (3x2 +6x – 2) Dx B. D3x + (3x+3) D2x + (3x2 +6x – 2) Dx C. (3x+3) D3x + (3x2 +6x – 2) Dx D. 3x2 + 6x - 2 Câu 77 : Đạo hàm của hàm số y = là : A. 6x/2 B. .ln12 C. 6xln6 D. Câu 78: Đạo hàm hàm số y = : A. luôn dương B. luôn âm C. dương khi x > 0 D. dương khi x < 0 Câu 79 : Đạo hàm hàm số f(x) = tại x = 0 là : A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 80: Đạo hàm hàm số y = xlnx là : A. xlnx(lnx + 1) B. xlnx-1.lnx C. xlnx. lnx D. 2xlnx-1.lnx Câu 81: Cho hàm số y = |x2 + x - 2| . Mệnh đề đúng là : A. f ‘(-2) = 3 B. f ‘(1) = -3 C. f ‘(0) = 1 D. f ‘(-1/2) = 0 Câu 82 : Nghiệm của phương trình y’. y = 2x + 1 biết y = là : A. Không có nghiệm B. x = -1 C. x = 0 D. x = 2 Câu 83 : Đạo hàm của hàm số y = ln[ln(lnx)] xác định với mọi x thỏa : A. x > 0 B. x > 1 C. x > e D. Đáp án khác Câu 84: Cho hàm số f(x) = Giá trị của a, b để f(x) có đạo hàm tại x = 1 là : A. a=3/8, b=1/4 B. a=4/3, b=1 C. a=1/4, b=3/8 D. Không có Câu 85 : Cho hàm số f(x) = Giá trị của m để f(x) có đạo hàm tại x = 0 là : A. – 1/2 B. 0 C. 1/2 D. Không có CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN CHƯƠNGII : ỨNG DỤNG CỦA ĐẠOHÀM Đánh dấu X vào phương án đúng nhất trong các câu sau Câu 1: Cho hàm số y = –x3 + 3x2 – 3x + 1, mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Hàm số luôn luôn nghịch biến; B. Hàm số luôn luôn đồng biến; C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1; D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1. Câu2 :Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số là đúng? A. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên ; B. Hàm số luôn luôn đồng biến trên ; C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–¥; –1) và (–1; +¥); D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–¥; –1) và (–1; +¥). Câu 3 :Trong các khẳng định sau về hàm số , hãy tìm khẳng định đúng? A. Hàm số có một điểm cực trị; B. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu; C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định; D. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. Câu 4 : Trong các khẳng định sau về hàm số , khẳng định nào là đúng? A. Hàm số có điểm cực tiểu là x = 0; B. Hàm số có hai điểm cực đại là x = ±1; C. Cả A và B đều đúng; D. Chỉ có A là đúng. Câu 5 : Trong các mệnh đề sau, hãy tìm mệnh đề sai: A. Hàm số y = –x3 + 3x2 – 3 có cực đại và cực tiểu; B. Hàm số y = x3 + 3x + 1 có cực trị; C. Hàm số không có cực trị; D. Hàm số có hai cực trị. Câu 6 : Tìm kết quả đúng về giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số : A. yCĐ = 1 và yCT = 9; B. yCĐ = 1 và yCT = –9; C. yCĐ = –1 và yCT = 9; D. yCĐ = 9 và yCT = 1. Câu 7 : Bảng dưới đây biểu diễn sự biến thiên của hàm số: A. ; B. ; C. ; D. Một hàm số khác. Câu 8 :Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây là sai? A. thì hàm số có cực đại và cực tiểu; B. thì hàm số có hai điểm cực trị; C. thì hàm số có cực trị; D. Hàm số luôn luôn có cực đại và cực tiểu. Câu 9: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số ? A. Có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất; B. Có giá tr ... nh làm nhu sau : : f(x) = ex – ex cĩ f ’(x) = ex – e : f ’ (x) > 0 khi x > 1 , f ’ (x) < 0 khi x < 1 : f(1) = 0 , f(x) > f(1) = 0 khi x > 1 , f(x) < f(1) = 0 khi x < 1 : phuong trình ch? cĩ m?t nghi?m x = 1 A) H?c sinh làm dúng B) Sai t? bu?c (II) C) Sai t? bu?c (III) D) Sai t? bu?c (IV) Câu 85 : Giá tr? c?a m d? phuong trình cĩ nghi?m là A) m = 0 hay m > B) 0 1 D) m > 0 Câu 86 : Hàm s? y = : A) Ngh?ch bi?n trong kho?ng (2;3) B) Ngh?ch bi?n trong kho?ng (1;2) C) Là hàm d?ng bi?n D) Là hàm ngh?ch bi?n CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN CHƯƠNGI: PHƯƠNG PHÁP TẠO ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Đánh dấu X vào phương án đúng nhất trong các câu sau Trong mp Oxy cho có A (2 ;1) , B ( -1; 2), C (3; 0). Dùng giả thiết này trả lời các câu hỏi từ câu 1 đến câu 10 : Câu 1: Tọa độ thỏa : là cặp số nào dưới đây: A .(5; -3) B.(3; 2) C .(1; ) D.(-3;2) Câu 2: Tọa độ trọng tâm G của là cặp số nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 3: Tứ giác ABCE là hình bình hành khi tọa độ đỉnh E là cặp số nào dưới đây? A. (6;-1) B .(1;6) C. (0;-1) D.(-6;1) Câu 4: Phương trình tổng quát của đường cao AH là: A. 2x-y-3=0 B. x-2y+3=0 C. 2x-y-4=0 D. x+2y+4=0 Câu 5: Cho đường thẳng d có ptts: .PTTQ của đường thẳng l đi qua A và là: A.3x-2y-4=0 B.2x-3y+7=0 C. 2x-3y-4=0 D. 2x+3y-7=0 Câu 6: Cosin góc A trong là: A B. C. D. Câu 7: Cosin góc giữa hai đường thẳng AB, AC là: A. B. C. D. Câu 8: Khoảng cách từ gốc tọa độ đến đường thẳng AB là: A. B. C. D. Câu 9: Tọa độ trực tâm H là: A. B. C. D. Câu 10 : Diện tích là : A. 1 B. 2 C. D. Câu 11: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho ,,.Tọa độ của : A. (10;15) B. (15;10) C. (10;-15) D. (-10;15). Câu 12: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho tam giác MNP với M(-1;0), N(2;0), P(-2;3). Toạ độ trực tâm của tam giác ABC là: A. B C. D. Câu 13:Cho đường thẳng D: 3x – 5y + 1 = 0, véc tơ chỉ phưông của đường thẳng Dcó tọa độ là: A. (5;3) B. (3;5) C. (3;-5) D. (-5;3). Câu 14:Tọa độ giao điểm của đường thẳngvà đường thẳnglà: A. B. C. D. Câu 15: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho A(1;5), B(-1;3). Phương trình tổng quát của đường trung trực đọan AB là: A. x + y – 4 = 0 B. 3x + 2y -1 = 0 C.2x + 3y + 1 = 0 D. x – y – 4 = 0 Câu 16: Cho đường thẳng D có phương trình . Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đường thẳng D :A. M(11;9) B. N(1;2) C. P(-3;0) D. Q(2;3) Câu 17:Cho 2 đường thẳng : kx + y – 3 = 0 và:2x + (k+1)y – k – 5 = 0. Hai đường thẳng và cắt nhau khi : A. B. C. D. Câu18: Phương trình đường thẳng đi qua điểm I(2;1) và đi qua giao điểm của hai đường thẳng 2x – y + 7 = 0, x + 3y – 1 = 0 là: A. x + 17y – 19 = 0 B. 2x - 2y +5 = 0 C. x - 17y + 19 = 0 C.-x + 3y + 1 = 0 Câu 19: Góc giữa hai đường thẳng : x + 2y + 4 = 0 và:x - 3y + 6 = 0 là: A.450 B.600 C. 300 D.1350. Câu 20: Khỏang cách từ điểm M(-1;2) đến đường thẳng 4x – 3y +1 = 0 là: A. B. C. D. 9 Câu 21:Trong mpOxy, chọn lựa nào sau đây Đúng: A. B. => =(1;-3) C. => M(2;1) D. M(0;x)Ox, N(y;0) Oy Câu 22:Trong mp Oxy choM(0;2), N(1;-4).Tọa độ điểm P để OPMN là hình bình hành là: (-1;6) B.(1;-6) C.(1;-2) D.(-1;2) Câu 23:Cho đường thẳng (d) có pttq: -2x+y-3= 0 khi đó: (d) Có một VTPT (-2;1) và một VTCP (1;2) Phương trình y=2x+3 cũng là pttq của(d) (d) có hệ số góc bằng -2 (d)đi qua điểm (0;-3) Câu 24:Đường thẳng(d’) đi qua gốc tọa độ và vuông góc với (d):-2x+y-3=0 có pttq: A. x+2y=0 B. -2x+y=0 C. y=2x D.y= -x Câu 25:Cho đường thẳng (d) có ptts: chọn câu sai (d)đi qua điểm(1;0) và có VTCP(-3;1) (d)đi qua điểm(1;0) và có VTPT(-3;1) (d)có pttq:x+3y-1=0 M(d) thì M có tọa độ (1-3t;t) Câu 26: Phương trình chính tắc của đường thẳng MN với M(-2;5), N(1;0) là: A. B. C. D. Câu 27: Giá trị m để đường thẳng (d):-2x+y-3=0 ssong (dm):m2x-2y+8-m=0 là: A. -2 B.2 C. D.không có m Câu 28: Nếu tam giác MNP có cosM=-1/2 thì góc giữa hai đường thẳng MN,MP là: A. 600 B. 1200 C. 300 D. 1500 Câu 29: Khoảng cách từ N(1;0) đến đường thẳng (d): -2x+y-3=0 bằng: A. B.- C.1 D.-1 Câu 30: Diện tích hình vuông có 2 cạnh nằm trên 2 đường thẳng (d): -2x+y-3=0 và (l):2x-y=0 là: A. B. C. D. Câu 31: Trong mp Oxy ,cho đường thẳng (d) có phương trình x + 2y – 5 = 0 Phương trình nào sau đây cũng là pt của đường thẳng (d)? A. B. C. C. Câu 32: Trong mpOxy ,cho tam giác MNP có M(1;2) ,N(3;1) ,P(5;4) .Phương trình tổng quát của đường cao MH là A.2x+3y+8=0 B.3x+2y-7=0 C.2x+3y-8=0 D.3x-2y+1=0 Câu 33:Trong mpOxy , cho tam giác MNP có M(1;-1),N(5;-3) và P thuộc trục Oy ,trọng tâm G của tam giác nằm trên trục Ox .Toạ độ của điểm P là A.(2;4) B.(2;0) C.(0;4) D.(0;2) Câu 34:Trong mpOxy ,cho ba điểm M(1;2),N(4;-2),p(-5;10).Điểm P chia đoạn thẳng MN theo tỉ số là A. B.- C. D.- Câu 35:Trong mpOxy ,đường thẳng đi qua hai điểm M(0;2)và N(3;0) có phương trình là: A. B. C. D. Câu 36:Trong mp Oxy cho điểm M(-1;2)và đường thẳng d: .Đường thẳng đi qua M và song song với d có phương trình là A. B.x+2y+1=0 C. D. Câu 37:Trong mp Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn? A. x2+y2-4x+2y+xy+4=0 B. x2-y2-8x-2y+8=0 C. 2x2+2y2-16x+4y+35=0 D. x2+y2+x-y-1=0 Câu 38:Trong mp Oxy , đường tròn có A.tâm và bán kính B.tâm và bán kính C.tâm và bán kính D.tâm và bán kính Câu 39:Trong mp Oxy , cho đường tròn (C): .Đường thẳng d đi qua điểm I(1;2) cắt (C ) tại hai điểm M ,N .Độ dài MN bằng A.1 B.2 C.3 D.6 Câu 40:Cho =5-, =2.Chọn đáp án SAI: A. =(5;-1), =(0;2) B. =(1;0), =(0;1) C. cos(,)>0 D. Câu 41:Cho A(0;-3), = 4.Gọi G,C,S là trọng tâm;chu vi;dtích OAB. Chọn câu đúng: A. G(4/3;-1) , C=12, S=6 C.G(4/3;-1), C=6, S= 12 B. G(4;-3), C=12, S=-6 D.G(-1;4/3), C=12, S=12 Câu 42:Cho A(0;3),B(4;2) .Điểm D thỏa :, tọa độ D là: A.(8;-2) B.(-8;2) C.(-3;3) D.(2;) Câu 43: Cho M(2;0), N(2;2), P(-1;3) là trung điểm các cạnh BC,CA,AB của ABC.Tọa độ B là: A.(1;1) B.(-1;1) C.(-1;1) D.đáp số khác Câu 44: Chọn đúng.Điểm đối xứng của A(2;-1) : A. qua gốc tọa độ O là (-1;2) C . qua trục tung là (2;1) B. qua trục hoành là (-2;-1) D . qua đường phân giác thứ nhất là (-1;2) Câu 45: Cho M(m;-2), N(9;4) P(2;3). Giá trị m để M,N,P thẳng hàng là : A.-33 B.-32 C.-23 D. -22 Câu 46: Cho A(-1;-1), B(3;1), C(6;0). Số đo góc B tam giác ABC là: A.450 B.600 C.1200 D.1350 Câu 47: Cho A(2;3), B(9;4) ,C(5;x). Giá trị x để ABC vuông tại C là : A. chỉ x=0 B. x=0 hay x=7 C. chỉ x=7 D.Đáp số khác Câu 48 :Tam giác ABC có C(-2;-4) ,trọng tâm G(0;4), trung điểm cạnh BC là M(2;0). Tọa độ A và B là: A. A(4;12),B(4;6) B.A(-4;-12),B(6;4) C. A(-4;12),B(6;4) D. A(4;-12),B(-6;4) Câu 49: Cho A(5;4), B(3;-2), M di động trên Oy, nhỏ nhất khi M có tọa độ: A. (0;1) B.(1;0) C. (8;2) D. đáp số khác Câu 50: Cho đường thẳng (d) có phương trình:x-4y+3=0(1).Chọn đáp án SAI: A. (d) có VTPT là (1;-4) B.(d) có VTCP là (1;-4) C.(d) qua điểm(1;1) D. (d) qua điểm(3;0) Câu 51:Đường thẳng (d) qua A(1;-2) và song song với đường thẳng(d’):x+y-2007=0. Phương trình nào sau đây không là ptrình (d): A.x+y+1=0 B. C. D.y= -x-1 Câu 52:Cho ABO với A(0;-2), B(2;2).Chọn CÂU SAI: A.Trung trực của AB có pttq:x+2y-1=0 B. Cạnh AB của ABO có ptct: C.Trung tuyến AM của ABO có ptts: D. Đường cao OH của ABO có ptrình: y= -2x Câu 53: Cho A(0;4), B(3;2), N di động trên Ox, chu vi ABN nhỏ nhất khi N có tọa độ: A.(3;6) B.(2;0) C.(0;2) D. đáp số khác Câu 54 : Cho đthẳng (d): x-2y-4=0 và A(2;0), B(0;1). Tọa độ M trên (d) thỏa lớn nhất là: A.(3;-1/2) B.(2;-1) C.(-3;1/2) D.(1;1/2) Câu 55:Trực tâm tam giác OAB với A(;0) và B(;-3) có tọa độ: A.( /3;-1) B.( ;0) C.(0;0) D. Đáp số khác Câu 56:Cho A(-1;0), B(1;0), C(3;2). Tâm đường tròn ngoại tiếp ABC có tọa độ: A.(0;3) B.(3;0) C.(1;2/3) D.đáp số khác Câu 57: Cho tam giác ABC có A(2;6), B(-3;-4),C(5;0). Tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC là : A.(-2;1) B.(1;-2) C.(1;2) D.(2;1) Câu 58: Số đường thẳng đi qua A(1;0) và chắn trên 2 trục tọa độ tam giác có diện tích bằng 2 là: A. 0 B. 1 C.2 D.3 Câu 59:Cho A,B,C không thẳng hàng,số đường thẳng đi qua A cách đều B vàC là: A.0 B.1 C.2 D.vô số Câu 60: Hai cạnh hcn ABCD nằm trên 2 đường thẳng (d):4x-3y+5=0, (d’): 3x+4y-5=0,A(2;1). Diện tích hcn ABCD bằng A.1 B.2 C. 3 D.4 Câu 61: Cho A(2;2) ,B(-1;-1) đường thẳng (d):x-2y+8=0. Tìm điểm C trên (d) có tung độ âm sao cho tam giác ABC có diện tích bằng 18: A.(16;-4) B.(-16;-4) C.(-48;-20) D. Đáp số khác Câu 62: Góc giữa hai đường thẳng (d):x-2y-2008=0 và(d’): A.450 B.600 C.1200 D.1350 Câu 63:Vị trí tương đối của (d): x-3y-1=0 và(d’):là: A. cắt nhau B. song song C. trùng D. Đáp số khác Câu 64: Giá trị m để (d):mx+y-1=0 trùng (d’): 3x+(m-2)y+3=0 là: A. m=3 B. m=-1 C. m=-1 hoặc m=3 D. không có Câu 65: Cho 3 đường thẳng: (d1):2x-y+4=0, (d2):2x+y+4=0,(d3): ax-(2a-1)y+2=0. Giá trị a để 3 đường thẳng này đồng quy là: A.a=0 B. a=1 C.a= -1 D.a=1 Câu 66: Phương trình nào sau đây không là pt đường tròn: A.x2+y2 +2x+2y+10=0 B.3x2+3y2-x=0 C.(x+2)2+y2= D.x2+y2= 0.1 Câu 67: Đtròn có tâm là gốc tọa độ và tiếp xúc với (d):3x+y-10=0 có ptrình: A.x2+y2=1 B. x2+y2= -10 C. x2+y2= D.x2+y2=10 Câu 68: Cho (d):2x-y+5=0. Chọn CÂUSAI Hình chiếu của gốc tọa độ O trên (d) là điểm H(-2;1) Điểm đối xứng của O qua (d) là điểm O’(-4;2) Đối xứng của đường tròn (C):x2+y2=1 qua (d) là đtròn (C’):(x+4)2+(y-2)2=1 Đối xứng của (d) qua O là (d’):-2x+y-5=0 Câu 69:ường tròn (C) có tâm I(1;3) tiếp xúc ngoài với đtròn (C’): x2+y2-2x+2y-2=0.Bán kính của (C) là: A. 1 B.2 C.6 D.14 Câu 70: Cho đường tròn (C): x2+y2+4y+3=0. Chọn CÂU Sai: Tiếp tuyến tại A(0;-1) có ptrình:y+1=0 Có 2 tiếp tuyến kẻ từ B(1;-1) đến (C) có ptrình là :x=1 và y= -1 Có 2 tiếp tuyến song song với đường thẳng (d): 4x-3y-1=0 Không có tiếp tuyến nào kẻ từ E(1/2;-2) đến (C). Câu 71: Cho đường tròn (C): (x-1)2+(y+3)2=9 và A(2;1). Hai ttuyến vẽ từ A đến (C) tiếp xúc với (C) tại T1,T2. Đường thẳng T1T2 có ptrình: A.x-4y-2=0 B.x+4y+2=0 C.x-4y+2=0 D.3x+4y+4=0 Câu 72:Cho (E): 9x2+16y2-144=0. Tìm câu SAI: A.Diện tích hcncs bằng 48 Đvdt C. Tâm sai bằng /4 B.Tiêu cự bằng 2 D. Khoảng cách giữa hai đường chuẩn bằng 16/ Câu 73: (E) có ptrình một tiệm cận là y= -1/2x, các bán kính qua tiêu của M trên (E) lần lượt là 1 và 7.Ptct của (E) là: A. B. C. D. Câu 74: Cho (E):.Giá trị n để đường thẳng (d): nx-8=0 tiếp xúc với (E) là: A.n=2 B. chỉ n=2 C. chỉ n=-2 D. n=-1/2 Câu 75: Cho (E): x2+9y2=9. Chọn câu SAI: Phương trình tiếp tuyến của (E) tại đỉnh A1(-3;0) là:x= -3 Phương trình tiếp tuyến của (E) vuông góc với (d):x-y=0 là: x+y=0 Có duy nhất 1 phương trình tiếp tuyến của (E) qua điểm K(3;-2) là : y= -1/4x-5/4 Có 2 phương trình tiếp tuyến của (E) qua điếm K(3;-2) Câu 76: Cho A(-2;-1),B(3;4), M(m;0). Giá trị m để MA2+MB2 đạt GTNN là: A. -1/2 B. 0 C.1 D.1/2 Câu 77: Tìm giá trị k để hpt sau có 2 nghiệm phân biệt (x1;y1), (x2;y2) sao cho (x1-x2)2+(y1-y2)2 đạt giá trị lớn nhất: A.-1 B.0 C.1/2 D. không có Câu 78: Giá trị m để hpt sau có nghiệm:: A.m=1 B.m D.Đáp số khác Câu 79:Cho (E): . M,N di động trên Ox,Oy sao cho đường thẳng MN luôn tiếp xúc với (E). Đoạn MN có độ dài ngắn nhất là: A.7 B.14 C.49 D.Đáp số khác
Tài liệu đính kèm: