Bµi 1: Giải phương trình:
a. ax2-x + 8 = 4 1-3x b. 2x2 - 6x - 5/2 = 16 căn 2 c. 2x + 2x -1 = 3x - 3x - 1 + 3 x2 -2
d. 2x.3x-1.5x-2 = 12 e.(x2 - x + 1) x2 - 1 = 1 e. f. ( căn x - x2)x-2 = 1 g. (x2 - 2x + 2) căn 4 - x2 = 1
bài tập PT-HPT-BPT Mũ & Logarit – thầy p.đ.t – 0985.873.128 Bài 1: Giải phương trình: a. b. c. d. e.f. g. Bài 2:Giải phương trình: a. b. c. d. e. f. g. h. i. j. k. Bài 3:Giải phương trình: a. b. c. d. Bài 4:Giải các hệ phương trình: a.b.c.d.e . với m, n > 1. Bài 5: Giải và biện luận: a . b . Bài 6: Tìm m để phương trình có nghiệm: Bài 7: Giải các bất phương trình sau: a. b. c. d. e. f. Bài 8: Giải các bất phương trình sau: a. b. c. d. e. f. Bài 9: Giải bất phương trình sau: Bài 10: Cho bất phương trình: a. Giải bất phương trình khi m=. b. Định m để bất phương trình thỏa. Bài 11: a. Giải bất phương trình: (*) b.Định m để mọi nghiệm của (*) đều là nghiệm củaBPT: Bài 12: Giải PT: a. b. c. d. e. Bài 13: Giải các phương trình sau: a. b. c. d. e. f. Bài 14: Giải các phương trình sau: a. b. c. d. e. f. g. h. i. j. k. l. h. Bài 15: Giải các hệ phương trình: a. b. c. d. e. f. Bài 16: Giải và biện luận : a. b. c. d. Bài 17: Tìm m để PT có no duy nhất: a. b. Bài 18: Tìm a để phương trình có 4 nghiệm phân biệt: Bài 19: Giải bất phương trình: a. b. c. d. e. f. g. h. i. j. k. l. m. n. o. p. q. r. s. t. u. v. Bài 20: Giải bất phương trình:a. b. c. d. Bài 21: Giải hệ bất phương trình: a. b. c. Bài 22: Giải và biệ luận các bất phương trình(): a. b. c. d. Bài 23: Cho bất phương trình: thỏa mãn với: . Giải bất phương trình. Bài 24: Tìm m để hệ bất phương trình có nghiệm: Bài 25: Cho bất phương trình: Giải bất phương trình khi m = 2. b) Giải và BL. Bài 26. Giải và biện luận bất phương trình: Bài 27. Giải PT-BPT: 1/. 2/. 3/. 4/. 5/. 6/. 7/. 8/. 9/.10/. 11/. 12/. 13/. 14/. 15/. 16/. 17/. 18/. 19/. 20/. 21/. 22/. 23/. 24/. 25/. 26/. 27/. 28/. 29/. 30/. 31/. 32/. 33/. 34/. 35/. 36/. 37/. 38/. 39/. 40/. 41/. 42/. 43/. 44/. 45/. 46/. 47/. 48/. 49/.Giải và biện luận theo m: 50/. 51/. Tìm tập xác định của hàm số 52/. 53/. 54/. 55/. Bài 28. Giải PT-HPT-BPT sau: 1/. 2/. 3/. 4/. 5/. 6/. 7/. 8/. 9/. 10/. 11/. 12/. 13/. 14/. 15/. 16/. 17/. 18/. 19/. 20/. 21/. 22/. 23/. 24/. 25/. 26/. 27/. 28/. 29/. 30/. 31/. 32/. Tìm m để tổng bình phương các nghiệm PT: lớn hơn 1. 33/. Tìm m để PT có nghiệm duy nhất: . Bài 29. Giải PT-BPT-HPT: 1/. 2/. 3/. 4/. 5/. 5/. 6/, 7/. 8/.9/. 10/. 11/.12/. 13/. 14/. 15/. 16/. 17/. 18/. 19/.log2x+2log7x=2+log2x.log7x 20/. 21/. 22/. 23/. 24/. 25/. 26/. 27/. 28/. 29/. 30/. 31/. 32/. 33/. 34/. 35/. Tìm a: có 4 nghiệm phân biệt 36/.Cmr nghiệm của PT: thoả mãn bất đẳng thức . 37/.Tìm x: BPT sau nghiệm đúng với mọi a: 38/.Tìm nghiệm dương của bất phương trình (*) 39/. 40/.Trong các nghiệm (x, y) của BPT: hãy tìm nghiệm có tổng x+2y lớn nhất 41/. 42/. Tìm t để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x: 43/. Tìm a để bất phương trình sau thoả mãn với mọi x: . 44/. Tìm a để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x: Bài 30. Giải PT-BPT-HPT: 1/. 2/. 3/. 4/. 5/. 6/.Tìm k để hệ có nghiệm:7/. 8/.16 9/. 10/. 11/.2-2=3 12/. 13/. 14/. 15/. 16/. 17/. 18/. 19/. 20/. 21/. 22/. 23/.1 + log2(9x – 6) = log2(4.3x – 6) 24/. 25/.log9(x+8) – log3(x+26) + 2 = 0 26/. 27/.125x + 50x = 23x+1 28/. 29/.8x + 18x =2.27x 30/. 31/. 32/. 33/. 34/. 35/. 36/. 37/.Tìm TXĐ: 38/.32x+4 + 45.6x – 9.22x+2 0 39/. 40/. 42/. 43/. 44/. 45/. 46/. 4x – 2x+1 +2(2x -1)sin(2x+y-1) + 2 = 0 47/. 48/. 49/.logx+1(-2x) > 2 50/.3.8x + 4.12x – 18x – 2.27x = 0 51/. 2 .x 52/. 53/. 54/.logx[log9(3x-9)] < 1 55/. 56/. 57/. 58/. 59/. 60/. 61/. 62/. 63/. 64/. 65/.Cmr HPT sau có nghiệm !: 66/. 67/. 68/. 69/. 70/. ; 71/. 72/. 73/.log5x = log7(x + 2) 74/. 75/. 76/. 77/. 78/. 79/. 80/. 81/.
Tài liệu đính kèm: